HÓA CHẤT PAC 31% (POLY ALUMINIUM CHLORIDE): GIẢI PHÁP XỬ LÝ NƯỚC & BẢNG GIÁ 2025
🛡️ Cố vấn: Công Ty Cổ Phần Hoá Chất Doanh Tín
📅 Cập nhật: 08/12/2025
Chào các bạn, tôi là PGS. TS Đặng Hoàng Phú.
Trong suốt hơn 20 năm lăn lộn với nghề hóa chất, từ những ngày đầu đứng máy tại các nhà máy xử lý nước thải dệt nhuộm cho đến khi tham gia tư vấn cho các trạm cấp nước sạch quy mô lớn, tôi đã chứng kiến sự thay đổi ngoạn mục của công nghệ xử lý nước.
Nếu như cách đây hai thập kỷ, “phèn chua” (Phèn nhôm sunfat) là vua, là thứ duy nhất chúng ta nghĩ đến khi thấy nước đục, thì ngày nay, câu chuyện đã khác hẳn. Một “ngôi sao mới” đã xuất hiện và thay đổi hoàn toàn cục diện, giúp các kỹ sư môi trường như chúng tôi thở phào nhẹ nhõm mỗi khi đối mặt với những chỉ số TSS (chất rắn lơ lửng) cứng đầu. Đó chính là Poly Aluminium Chloride, hay anh em trong nghề thường gọi tắt là PAC.
“Hôm nay, tôi sẽ không viết một bài lý thuyết sáo rỗng. Tôi sẽ chia sẻ với các bạn tất cả những gì tôi biết về PAC 31% – loại hóa chất xử lý nước đang được săn lùng nhiều nhất hiện nay. Từ bản chất hóa học, cách phân biệt thật giả, cho đến những “bí kíp” pha chế mà chỉ dân trong nghề lâu năm mới biết.”
Bài viết này dành cho các chủ doanh nghiệp, kỹ sư vận hành hệ thống xử lý nước và cả những bà con nuôi tôm đang đau đầu vì nước ao bị đục. Hãy cùng tôi đi sâu vào tìm hiểu.
1. THÁCH THỨC TRONG XỬ LÝ NƯỚC: TẠI SAO PHÈN CHUA ĐANG BỊ “KHAI TỬ”?
Để hiểu tại sao chúng ta cần PAC 31%, trước hết bạn phải hiểu nỗi đau mà người vận hành hệ thống xử lý nước phải chịu đựng khi dùng phèn nhôm truyền thống.
Tôi còn nhớ những năm 2000, mỗi lần xử lý một bể nước thải dệt nhuộm bằng phèn chua là một lần “đánh vật”. Tại sao ư?
📉 Thứ nhất là pH giảm không phanh
Khi đổ phèn chua vào nước, pH của nước tụt xuống rất nhanh (do tạo ra axit H2SO4). Thế là lại phải tốn thêm một đống tiền mua xút (NaOH) hoặc vôi bột để nâng pH lên lại thì nước mới đạt chuẩn xả thải. Vừa tốn tiền, vừa tốn công.
🗑️ Thứ hai là bùn thải
Phèn chua tạo ra một lượng bùn khổng lồ. Bùn này rất khó nén, chứa nhiều nước. Chi phí xử lý bùn thải hiện nay không hề rẻ, tính theo từng ký lô. Càng nhiều bùn, doanh nghiệp càng lỗ.
⚙️ Thứ ba là ăn mòn
Thiết bị bơm, đường ống mà dính phèn chua lâu ngày thì rỉ sét rất nhanh.
Chính vì những “nỗi đau” này, thị trường bắt buộc phải tìm ra một giải pháp mới. Và đó là lúc Poly Aluminium Chloride (PAC) bước vào như một vị cứu tinh.
2. POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC 31%) LÀ GÌ?
Nhiều bạn hỏi tôi: “Thầy ơi, PAC là cái gì mà thần thánh thế?”. Thực ra, nó không phải phép thuật, nó là hóa học.
Poly Aluminium Chloride (gọi tắt là PAC) là một loại phèn nhôm thế hệ mới. Nó là một loại muối biến tính của nhôm clorua. Thay vì tồn tại ở dạng phân tử đơn lẻ như phèn chua, các phân tử trong PAC liên kết với nhau tạo thành các chuỗi polymer vô cơ khổng lồ (đa phân tử).
Công thức hóa học
Công thức tổng quát của nó là:
![]()
(Trong đó:
và
)
PAC 31% là gì?
Trên thị trường có nhiều loại PAC: dạng lỏng (10-17%) và dạng bột. PAC 31% chính là PAC dạng bột, có hàm lượng Nhôm Oxit (Al2O3) đạt mức tối thiểu 31%.
Tại sao con số 31% lại quan trọng? Vì đây là chỉ số quyết định “sức mạnh” của hóa chất. Hàm lượng nhôm càng cao, khả năng bắt dính các hạt cặn bẩn càng mạnh. PAC 31% là dòng sản phẩm cao cấp, có hiệu suất xử lý vượt trội so với các loại PAC lỏng hoặc PAC bột phẩm cấp thấp (chỉ khoảng 28-29%).
Đặc điểm nhận dạng PAC 31%:
- • Trạng thái: Dạng bột mịn.
- • Màu sắc: Vàng nghệ (Yellow) hoặc Vàng chanh (Lemon Yellow).
- • Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước, tỏa nhiệt nhẹ khi tan.
3. CUỘC CÁCH MẠNG KEO TỤ: SO SÁNH PAC 31% VÀ PHÈN NHÔM
Dựa trên kinh nghiệm thực tế vận hành hàng trăm hệ thống, tôi lập bảng so sánh này để các bạn thấy rõ sự khác biệt. Đây không phải số liệu sách vở, mà là thực tế tại công trình.
| Tiêu chí | Phèn nhôm truyền thống (Alum) | PAC 31% (Poly Aluminium Chloride) |
|---|---|---|
| Công thức | ||
| Hiệu quả keo tụ | Trung bình. Bông cặn nhỏ, bông xốp. | Rất cao (Gấp 4-5 lần phèn chua). Bông cặn to, chắc, lắng nhanh. |
| Tác động lên pH | Làm giảm pH rất mạnh (cần dùng nhiều chất trung hòa). | Ít làm biến động pH. Tiết kiệm hóa chất chỉnh pH. |
| Khoảng pH hoạt động | Hẹp (5.5 – 7.5). | Rộng (4.0 – 9.0). Linh hoạt trong vận hành. |
| Độ đục sau xử lý | Giảm khoảng 70-80%. | Giảm đến 95-99%. Nước trong hơn rõ rệt. |
| Lượng bùn thải | Nhiều, bùn xốp, khó xử lý. | Ít hơn, bùn nén chặt, dễ ép bùn. |
| Hàm lượng nhôm dư | Cao (có thể ảnh hưởng sức khỏe). | Rất thấp (đạt chuẩn nước ăn uống). |
| Ăn mòn thiết bị | Cao. | Thấp. |
Kết luận của chuyên gia: Nếu bạn đang vận hành một trạm xử lý nước quy mô lớn, việc chuyển đổi từ Phèn chua sang PAC 31% không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là bài toán kinh tế. Mặc dù giá PAC 31% (tính theo kg) cao hơn phèn chua, nhưng liều lượng sử dụng chỉ bằng 1/4 đến 1/5, cộng với việc tiết kiệm tiền mua vôi/xút và tiền xử lý bùn, tổng chi phí vận hành sẽ GIẢM đi đáng kể.
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT “VÀNG” CỦA PAC 31% (TECHNICAL SPECS)
Khi đi mua hàng, đừng chỉ nghe người bán nói “PAC này tốt lắm”. Hãy yêu cầu họ đưa ra COA (Certificate of Analysis – Phiếu kiểm định chất lượng).
Là một người trong nghề, tôi khuyên bạn cần soi kỹ 5 thông số “sống còn” này trong bảng COA của PAC 31%:
1. Hàm lượng
(Aluminium Oxide)
Yêu cầu:
.
Ý nghĩa: Đây là thành phần hoạt tính chính. Nếu con số này dưới 30%, đó là hàng kém chất lượng hoặc đã bị pha trộn. Hiệu quả xử lý sẽ giảm đi 20-30%.
2. Độ kiềm (Basicity)
Yêu cầu:
.
Ý nghĩa: Đây là thông số mà 90% người mua hàng bỏ qua, nhưng nó lại cực kỳ quan trọng. Độ kiềm càng cao thì khả năng polymer hóa càng mạnh, bông cặn càng to và quá trình keo tụ càng ít phụ thuộc vào nhiệt độ nước.
3. Độ pH (Dung dịch 1%)
Yêu cầu:
.
Ý nghĩa: Mặc dù tính axit yếu hơn phèn chua, nhưng PAC vẫn là muối axit. Thông số này giúp bạn tính toán lượng kiềm cần thiết để trung hòa (nếu cần).
4. Chất không tan (Insolubles)
Yêu cầu:
.
Ý nghĩa: Nếu chỉ số này cao, nghĩa là PAC chứa nhiều tạp chất, sạn, đất đá. Khi pha vào bồn sẽ gây tắc nghẽn bơm định lượng và đường ống châm hóa chất.
5. Kim loại nặng (As, Pb, Cd, Hg)
Yêu cầu: Phải nằm trong ngưỡng cho phép (đặc biệt nếu dùng cho nước cấp sinh hoạt hoặc nuôi tôm). (Xem thêm: Chì (Pb) là gì?).
5. PHÂN LOẠI PAC 31% TRÊN THỊ TRƯỜNG (ĐỪNG ĐỂ BỊ NHẦM LẪN)
Trên thị trường hóa chất hiện nay, PAC như một “ma trận”. Nếu bạn không tỉnh táo, rất dễ mua nhầm loại không phù hợp với mục đích sử dụng, dẫn đến tiền mất tật mang. Dựa trên màu sắc và ứng dụng, tôi chia PAC 31% thành 3 nhóm chính:
A. Phân theo màu sắc (Quan sát bằng mắt thường)
PAC VÀNG NGHỆ
Yellow PAC
- Đặc điểm: Bột màu vàng đậm như bột nghệ, hàm lượng sắt (Fe) tự do thường cao hơn một chút.
- Ứng dụng: “Ngựa thồ” của ngành xử lý nước thải công nghiệp (dệt nhuộm, xi mạ, giết mổ) và nước sinh hoạt thông thường. Giá rẻ nhất.
PAC VÀNG CHANH
Lemon Yellow PAC
- Đặc điểm: Bột màu vàng tươi, sáng hơn. Dòng cao cấp, độ tinh khiết cao, kim loại nặng thấp.
- Ứng dụng: Trạm cấp nước sạch quy mô lớn, nước đóng chai, nuôi tôm công nghệ cao. Tan nhanh.
PAC TRẮNG
White PAC
- Đặc điểm: Bột màu trắng tinh, giá thành rất cao.
- Ứng dụng: Ngành giấy (định hình giấy), hóa mỹ phẩm, nước uống cao cấp. Lãng phí nếu dùng cho nước thải thường.
B. Phân theo xuất xứ (Thương hiệu & Nguồn gốc)
- PAC Việt Trì (Việt Nam): Sản phẩm nội địa từ các nhà máy hóa chất tại Việt Trì. Ưu điểm là nguồn cung cực kỳ ổn định, không lo đứt hàng biên giới. Chất lượng ngày càng tiệm cận hàng ngoại nhập. Giá cả cạnh tranh.
- PAC Trung Quốc (China): Các thương hiệu phổ biến: Lomon, Hengyang. Hàng Trung Quốc chiếm thị phần lớn nhờ giá rẻ và mẫu mã đẹp. Tuy nhiên, chất lượng “thượng vàng hạ cám”. Có những lô hàng hàm lượng Al2O3 thực tế chỉ đạt 29% nhưng vẫn dán nhãn 31%. Lời khuyên: Chỉ mua nguyên đai nguyên kiện, bao bì in sắc nét, có tem phụ rõ ràng.
- PAC Ấn Độ (India): Dòng sản phẩm này nổi tiếng với sự ổn định về chất lượng và độ an toàn (hàm lượng Asen, Chì cực thấp). Rất được ưa chuộng trong các nhà máy nước sạch đô thị.
6. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PAC 31% CHUẨN KỸ SƯ (QUY TRÌNH 3 BƯỚC)
Nhiều anh em vận hành cứ “áng chừng” rồi đổ đại bột PAC xuống hồ. Đây là cách làm sai lầm chết người! Làm vậy vừa tốn thuốc, vừa làm chết vi sinh (nếu có), mà nước thì vẫn đục ngầu.
Dưới đây là quy trình chuẩn mà tôi luôn áp dụng cho mọi công trình:
Bước 1: Pha chế dung dịch mẹ (Stock Solution)
Đừng bao giờ dùng trực tiếp bột khô (trừ khi hệ thống có máy pha tự động). Bạn cần pha loãng PAC thành dạng lỏng để phản ứng xảy ra nhanh nhất.
- ✓ Tỷ lệ: Pha bột PAC thành dung dịch nồng độ 5% – 10%. Ví dụ: Lấy 5kg – 10kg PAC hòa tan vào 100 lít nước sạch.
- Lưu ý: Cho nước vào thùng trước, bật máy khuấy, sau đó đổ từ từ bột PAC vào. Khuấy đều cho đến khi tan hết (dung dịch sẽ có màu vàng nâu trong suốt).
- ✓ Bảo quản: Dung dịch đã pha nên dùng hết trong vòng 4-8 tiếng để đạt hoạt tính mạnh nhất.
Bước 2: Jar Test (Thử nghiệm Jartest)
Đây là bước quan trọng nhất để tìm ra “Liều lượng vàng”.
- Chuẩn bị: Bộ máy Jartest 4 hoặc 6 cánh khuấy. 6 cốc thủy tinh 1 lít chứa mẫu nước.
- Thực hiện: Bơm dung dịch PAC 10% vào các cốc với liều lượng tăng dần (ví dụ: 1ml, 2ml, 3ml…).
- Khuấy nhanh (1-2 phút): Tốc độ 150 vòng/phút để hóa chất phân tán.
- Khuấy chậm (10-15 phút): Tốc độ 20-30 vòng/phút để bông cặn kết dính.
- Kết luận: Chọn cốc có bông to nhất, lắng nhanh nhất -> Nhân tỷ lệ cho thể tích thực tế.
Bước 3: Châm hóa chất vào hệ thống. Sử dụng bơm định lượng (Dosing pump) để châm dung dịch PAC đã pha vào Bể phản ứng hoặc đường ống hòa trộn trước khi vào bể lắng. Tại điểm châm cần có sự xáo trộn mạnh (khuấy hoặc sục khí) để PAC tiếp xúc ngay lập tức với nước thải.
7. BẢNG LIỀU LƯỢNG THAM KHẢO (DOSAGE REFERENCE)
Mặc dù phải làm Jar Test, nhưng để các bạn dễ hình dung và dự trù chi phí, tôi đưa ra bảng liều lượng trung bình dựa trên kinh nghiệm 20 năm:
| Loại nước cần xử lý | Liều lượng PAC 31% (g/m3) | Ghi chú quan trọng |
|---|---|---|
| Nước cấp sinh hoạt (Sông/Hồ) | 6 – 10 g/m3 | Nước sông mùa lũ (đục nhiều) cần tăng liều. |
| Nước thải sinh hoạt | 20 – 50 g/m3 | Tùy thuộc vào TSS đầu vào. |
| Nước thải Dệt nhuộm / Giấy | 20 – 200 g/m3 | Cần kết hợp chất khử màu trước nếu độ màu quá cao. |
| Nước nuôi Tôm / Cá | 1 – 10 g/m3 | Cẩn thận sốc môi trường cho tôm. Nên đánh vào buổi sáng. |
| Hồ bơi | 1 – 2 kg/100m3 | Dùng khi cần xử lý nước đục cấp tốc (“sốc” hồ). |
*Lưu ý: Liều lượng trên tính cho PAC thương phẩm (dạng bột). Nếu dùng xử lý nước thải công nghiệp nặng, thường phải kết hợp PAC với Polymer Anion (PAM) để tăng tốc độ lắng. Tỷ lệ thường là 1 phần PAM : 100 phần PAC.
8. TROUBLESHOOTING: 5 “BỆNH” THƯỜNG GẶP & CÁCH CHỮA TRỊ
[Image of wastewater flocculation problems]Trong quá trình tư vấn kỹ thuật, tôi nhận được vô số cuộc gọi cầu cứu kiểu: “Anh ơi, sao em châm PAC vào mà nước nó càng đục hơn?”, “Sao bông nó bé tí không chịu lắng?”. Dưới đây là cách “bắt bệnh”:
🛑 Bệnh số 1: “Tái ổn định” (Restabilization)
Triệu chứng: Nước không trong mà chuyển sang màu đục sữa, các hạt lơ lửng mịn không lắng được.
Nguyên nhân: DÙNG QUÁ LIỀU PAC. Khi điện tích dương của PAC quá nhiều, nó sẽ bao bọc hạt cặn và tích điện dương cho hạt, khiến chúng lại đẩy nhau thay vì hút nhau.
✓ Cách chữa:
Ngừng châm PAC ngay lập tức. Giảm liều lượng xuống 30-50% và làm lại Jar Test.
⚠️ Bệnh số 2: Bông cặn quá nhỏ (Pin flocs)
Triệu chứng: Có tạo bông nhưng bông li ti như đầu kim, lắng cực chậm, dễ bị trôi sang bể sau.
Nguyên nhân: Khả năng liên kết cầu nối yếu.
✓ Cách chữa:
Bổ sung ngay chất trợ lắng Polymer Anion (PAM). Chỉ cần một lượng cực nhỏ PAM, các bông nhỏ sẽ được “gom” lại thành bông đại, lắng như đá rơi.
💧 Bệnh số 3: pH không đạt chuẩn
🔧 Bệnh số 4: Tắc nghẽn bơm định lượng
Triệu chứng: Bơm chạy nhưng hóa chất không lên, đường ống đóng cặn trắng/vàng.
Nguyên nhân: Pha PAC nồng độ quá cao (>20%) hoặc mua phải PAC kém chất lượng nhiều cặn không tan.
✓ Cách chữa:
Vệ sinh đường ống. Pha loãng dung dịch xuống dưới 10%. Đổi nhà cung cấp PAC uy tín hơn có chỉ số chất không tan < 0.1%.
❄️ Bệnh số 5: PAC bị vón cục trong kho
Nguyên nhân: PAC có tính hút ẩm cực mạnh. Chỉ cần hở bao một chút là sẽ hút nước từ không khí và đóng đá.
✓ Cách chữa:
Bảo quản nơi khô ráo, kê trên pallet nhựa/gỗ. Buộc chặt miệng bao ngay sau khi lấy dùng.
9. C3: CONVERSION – BÁO GIÁ PAC 31% & TIÊU CHÍ MUA HÀNG KHÔN NGOAN
Chúng ta đã đi qua phần kỹ thuật, giờ là lúc nói về vấn đề “nhạy cảm” nhất: Giá cả.
Là người đã đặt mua và sử dụng PAC hàng chục năm, tôi biết rằng giá cả trên thị trường luôn biến động, phụ thuộc vào tỉ giá hối đoái, chi phí vận chuyển, và mùa vụ. Tuy nhiên, có những quy tắc bất biến giúp bạn xác định được mức giá hợp lý và quan trọng hơn là tránh mua phải hàng giả hoặc hàng kém chất lượng.
A. Phân tích Yếu tố ảnh hưởng đến Bảng giá PAC 31%
Giá PAC 31% thường được tính theo đơn vị Kilogram (kg) và được bán theo bao 25kg, hoặc tấn. Dưới đây là 3 yếu tố quyết định giá:
- Hàm lượng
thực tế (Chất lượng): Yếu tố then chốt. PAC 31% chất lượng cao (30.5% – 31%) chắc chắn đắt hơn loại 28% – 29%. Nếu giá quá rẻ, hãy nghi ngờ. - Xuất xứ: PAC Trung Quốc (Lomon) và Việt Trì thường rẻ hơn PAC Ấn Độ hoặc Châu Âu.
- Số lượng đơn hàng (Quy mô): Mua sỉ (container/tấn) sẽ giảm 5% – 15% so với mua lẻ.
B. Cảnh báo: Cách nhận biết PAC 31% kém chất lượng
Kinh nghiệm cho thấy, những lô hàng giá rẻ bất ngờ thường tiềm ẩn rủi ro rất lớn.
- ⚠️ Quan sát: Nếu thấy bột vón cục, ngả màu cam đậm, hoặc có lẫn sạn và cặn trắng thì đó là hàng để lâu, bảo quản kém hoặc bị pha trộn.
- ⚠️ Thử nghiệm độ tan: PAC xịn tan hoàn toàn. PAC rởm tạo lớp cặn lợn cợn dưới đáy (thủ phạm tắc bơm).
- ⚠️ Giấy tờ: Yêu cầu MSDS và COA của chính lô hàng đó.
C. Lời khuyên khi mua PAC
- 💡 Không mua theo giá, mua theo hiệu quả: So sánh chi phí trên mỗi
nước (
), chứ không phải giá trên mỗi kg. Liều lượng ít đi sẽ kinh tế hơn. - 💡 Đảm bảo vận chuyển an toàn: PAC là hóa chất, cần xe chuyên dụng và bốc dỡ cẩn thận.
📞 Liên hệ báo giá mới nhất: Để nhận bảng giá PAC 31% tốt nhất cho dự án 2025, vui lòng gọi Hotline 0965 200 571.
10. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ) – GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ CỦA NGƯỜI DÙNG
Trong quá trình tư vấn tại Hóa Chất Doanh Tín, chúng tôi thường nhận được những câu hỏi lặp đi lặp lại sau. Tôi xin tổng hợp và giải đáp để củng cố thêm niềm tin cho các bạn.
❓ Q1: PAC 31% có độc không? Có an toàn khi dùng cho nước cấp và nuôi tôm không?
Trả lời: PAC 31% không độc hại khi được sử dụng đúng liều lượng. Nó được chấp thuận sử dụng trong xử lý nước ăn uống. Hàm lượng nhôm dư rất thấp. Đối với Nuôi Tôm: PAC an toàn, không gây sốc nhiệt hay sốc pH như phèn chua.
❓ Q2: Nên dùng PAC bột (31%) hay PAC lỏng (10-17%) sẽ tiết kiệm hơn?
Trả lời: PAC bột 31% kinh tế hơn nhiều. Bạn chỉ phải trả tiền vận chuyển cho hoạt chất. PAC lỏng chứa 90% là nước. Trừ khi bạn không có thiết bị pha chế, PAC bột 31% là lựa chọn tối ưu.
❓ Q3: Sau khi dùng PAC xong thì xử lý bùn thải thế nào?
Trả lời: Bùn thải sau PAC đặc và chặt hơn bùn phèn chua. Tốt nhất là đưa vào máy ép bùn khung bản hoặc băng tải. Bùn ép ra có độ ẩm thấp, dễ vận chuyển đi tiêu hủy.
❓ Q4: Thời gian bảo quản tối đa của PAC 31% là bao lâu?
Trả lời: Nếu bảo quản trong bao kín, kê trên pallet và ở nơi khô ráo, PAC 31% có thể để được 12-24 tháng. Nếu bao đã mở, hãy dùng nhanh nhất có thể.
❓ Q5: Có thể dùng PAC 31% để thay thế hoàn toàn Polymer không?
Trả lời: Không thể. PAC là chất Keo tụ (trung hòa điện tích). Polymer (PAM) là chất Trợ lắng (tạo cầu nối). Chúng là bộ đôi bổ sung cho nhau, không thay thế nhau.
11. KẾT LUẬN: TỐI ƯU HÓA HỆ THỐNG CỦA BẠN NGAY HÔM NAY
Qua bài phân tích chi tiết này, hi vọng các bạn đã thấy rõ: PAC 31% không chỉ là một hóa chất, mà là một công cụ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận hành và nâng cao chất lượng nước sau xử lý một cách vượt trội.
Với tư cách là một kỹ sư hóa chất đã có hơn hai thập kỷ làm việc trong ngành, lời khuyên chân thành nhất của tôi là: Đừng tiếc tiền cho Jar Test, và Hãy đầu tư vào PAC chất lượng cao (31%). Điều đó sẽ giúp bạn tránh xa những rắc rối về pháp lý môi trường và tiết kiệm hàng trăm triệu đồng tiền hóa chất, xử lý bùn mỗi năm.
Chúng tôi, đội ngũ CÔNG TY CỔ PHẦN HOÁ CHẤT DOANH TÍN, luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn. Chúng tôi không chỉ cung cấp PAC chất lượng cao (có đầy đủ COA, MSDS), mà còn tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về Jar Test và tối ưu hóa hệ thống xử lý nước hoàn toàn miễn phí.
Đừng để nước đục làm đình trệ công việc kinh doanh của bạn.
Người kiểm duyệt nội dung
PGS.TS Đặng Hoàng Phú
Cố vấn chuyên môn cấp cao tại Hóa Chất Doanh Tín. Phó Giáo sư, Giảng viên Khoa Hóa học (ĐH KHTN ĐHQG-HCM) với hơn 10 năm kinh nghiệm nghiên cứu Hóa hữu cơ & Phổ nghiệm.
Xem hồ sơ năng lực & công bố khoa học →













Reviews
There are no reviews yet.