Bạn đang đối mặt với bài toán xử lý nước thải chứa hàm lượng phốt phát cao, chất rắn lơ lửng khó lắng, hay cần một giải pháp cầm màu hiệu quả cho ngành dệt nhuộm với chi phí tối ưu? Phèn sắt (II) sunfat, với công thức hóa học FeSO₄·7H₂O, chính là câu trả lời đã được kiểm chứng qua nhiều thập kỷ trong ngành công nghiệp.
Tuy nhiên, để khai thác tối đa hiệu quả của hợp chất này, việc hiểu rõ bản chất, cơ chế hoạt động và các yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng là vô cùng quan trọng. Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành, Hóa Chất Doanh Tín sẽ cung cấp một góc nhìn chuyên sâu, vượt ra ngoài những thông tin sản phẩm thông thường, giúp bạn ứng dụng FeSO₄·7H₂O một cách khoa học, an toàn và tiết kiệm nhất.
Phèn Sắt II Sunfat Là Gì? Tổng Quan Kỹ Thuật
Phèn sắt (II) sunfat (FeSO₄·7H₂O) là một muối vô cơ dạng tinh thể màu xanh lục, tan tốt trong nước, được dùng chủ yếu làm chất keo tụ trong xử lý nước thải, chất cầm màu trong dệt nhuộm và là nguồn cung cấp vi lượng sắt cho nông nghiệp.
Phèn sắt (II) sunfat, còn được biết đến với các tên gọi như Sắt II sunfat hay Ferrous Sulphate Heptahydrate, là một muối trung hòa vô cơ của sắt (II). Ở dạng thương mại phổ biến, nó tồn tại dưới dạng ngậm 7 phân tử nước (heptahydrate), có công thức hoàn chỉnh là FeSO₄·7H₂O.
Về mặt vật lý, đây là những tinh thể hoặc bột màu xanh lục nhạt, có khả năng hòa tan tốt trong nước, như được thể hiện trong các bảng tính tan tiêu chuẩn. Chính đặc tính này làm nó trở thành một lựa chọn lý tưởng để pha thành dung dịch và định lượng trong các hệ thống xử lý công nghiệp.

| Thuộc tính Kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Công thức phân tử | FeSO₄·7H₂O |
| Khối lượng phân tử | 278.02 g/mol |
| Mã CAS | 7782-63-0 |
| Ngoại quan | Tinh thể, bột màu xanh lục |
| Độ tinh khiết (cung cấp bởi Doanh Tín) | ≥ 98% |
| Độ pH (dung dịch 5%) | 3.0 – 4.0 (có tính axit nhẹ) |
Dung dịch FeSO₄ có tính axit nhẹ, đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi tính toán và điều chỉnh pH tổng thể của hệ thống xử lý.
Cơ Chế Keo Tụ Của FeSO₄: Khoa Học Đằng Sau Hiệu Quả
FeSO₄ hoạt động bằng cách ion Fe²⁺ bị oxy hóa thành Fe³⁺, sau đó thủy phân tạo thành bông cặn Fe(OH)₃. Bông cặn này sẽ hấp phụ các chất bẩn, chất rắn lơ lửng và phốt phát, sau đó lắng xuống đáy để làm trong nước.
Nhiều người chỉ biết FeSO₄ là “chất keo tụ”, nhưng tại Hóa Chất Doanh Tín, chúng tôi tin rằng việc hiểu rõ cơ chế giúp khách hàng kiểm soát quy trình tốt hơn. Hiệu quả của phèn sắt II là một quá trình hóa-lý phức tạp.
- Thủy Phân và Oxy Hóa: Khi hòa tan vào nước, FeSO₄ phân ly tạo ra ion Fe²⁺. Trong môi trường nước thải, ion Fe²⁺ hoạt động như một chất khử và nhanh chóng bị chất oxy hóa (thường là oxy hòa tan) chuyển hóa thành ion Fe³⁺.
- Tạo Bông Cặn Sắt (III) Hydroxit: Ion Fe³⁺ sau đó thủy phân mạnh mẽ để tạo thành Sắt (III) hydroxit – Fe(OH)₃. Đây là một chất kết tủa dạng bông, có màu nâu đỏ, không tan và có diện tích bề mặt cực lớn.
- Hấp Phụ và Sa Lắng: Các bông cặn Fe(OH)₃ hoạt động như những “lưới” khổng lồ trong nước. Chúng hấp phụ các hạt keo, chất rắn lơ lửng (TSS), và đặc biệt là các ion phốt phát (PO₄³⁻) trên bề mặt. Quá trình này có thể được đẩy nhanh và hiệu quả hơn khi kết hợp với các chất trợ lắng như Polymer Anion.
Ứng Dụng Đa Ngành Của Sắt (II) Sunfat
FeSO₄ được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải (loại bỏ phốt phát, TSS), dệt nhuộm (chất cầm màu), nông nghiệp (cung cấp vi lượng sắt, hạ phèn đất), và sản xuất mực in.
Nhờ tính linh hoạt và chi phí hợp lý, FeSO₄·7H₂O là hóa chất nền tảng trong nhiều lĩnh vực. Theo báo cáo thị trường hóa chất công nghiệp Quý 3/2025, giá FeSO₄ vẫn duy trì ở mức cạnh tranh cao so với các chất keo tụ gốc nhôm, đặc biệt hiệu quả cho các nhà máy có chi phí vận hành là ưu tiên hàng đầu.
Xử Lý Nước Thải – Ứng Dụng Trọng Tâm
Trong xử lý nước thải, FeSO₄ có vai trò chính là keo tụ chất rắn lơ lửng (TSS), kết tủa phốt phát (PO₄³⁻), và khử một phần màu, giúp nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải theo quy định của pháp luật Việt Nam.

- Loại Bỏ Phốt Phát: FeSO₄ cực kỳ hiệu quả trong việc kết tủa phốt pho, giúp các nhà máy tuân thủ giới hạn xả thải theo QCVN 40:2011/BTNMT.
- Keo Tụ Chất Rắn Lơ Lửng (TSS): Loại bỏ độ đục, các hạt keo mịn trong nước thải từ ngành dệt nhuộm, giấy, xi mạ, chế biến thực phẩm.
- Khử Màu: Có khả năng khử màu hiệu quả, được xem như một hóa chất khử màu kinh tế cho một số loại nước thải dệt nhuộm.
Góc nhìn từ chuyên gia Doanh Tín:
“Để FeSO₄ hoạt động tối ưu, việc kiểm soát và điều chỉnh pH là tối quan trọng. Chúng tôi thường khuyến nghị khách hàng sử dụng xút lỏng (NaOH) hoặc vôi tôi (Ca(OH)₂) để nâng pH nước thải lên khoảng 8.0 – 9.0 trước khi châm phèn sắt. Bạn có thể tham khảo 4 công thức tính pH để kiểm soát quy trình chính xác hơn.”
Ngành Dệt Nhuộm và Thuộc Da
Trong ngành dệt, FeSO₄ được sử dụng như một chất cầm màu (mordant) để tăng độ bền màu của thuốc nhuộm trên vải và làm chất làm đen trong ngành thuộc da.
Trong ngành dệt, FeSO₄ hoạt động như một chất cầm màu (mordant). Nó tạo phức với thuốc nhuộm và xơ vải, giúp màu sắc bám chắc hơn, bền hơn sau nhiều lần giặt.
Nông Nghiệp và Cải Tạo Đất
FeSO₄ cung cấp vi lượng sắt thiết yếu cho cây trồng, khắc phục bệnh vàng lá, đồng thời có tác dụng hạ phèn, giảm độ pH cho đất kiềm.
- Bổ Sung Vi Lượng Sắt: Sắt là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho quá trình quang hợp. Phân bón chứa FeSO₄ giúp khắc phục hiện tượng vàng lá do thiếu sắt.
- Hạ Phèn, Giảm pH Đất: Với tính axit, FeSO₄ là một giải pháp hiệu quả để hạ độ pH của đất trồng, giúp các cây ưa axit hấp thụ các loại phân bón như supephotphat tốt hơn.
So Sánh Phèn Sắt II Với Các Chất Keo Tụ Phổ Biến Khác
So với PAC và phèn nhôm, phèn sắt II có chi phí thấp nhất và hiệu quả loại bỏ phốt phát vượt trội, nhưng hoạt động tốt trong khoảng pH hẹp hơn và tạo ra nhiều bùn hơn.
Lựa chọn đúng chất keo tụ sẽ quyết định hiệu quả và chi phí xử lý. Dưới đây là bảng so sánh do đội ngũ kỹ thuật của Doanh Tín tổng hợp:
| Tiêu chí | Phèn Sắt II (FeSO₄) | PAC | Phèn Nhôm |
|---|---|---|---|
| Khoảng pH hiệu quả | 6.5 – 9.0 (Tối ưu 8.0-9.0) | 5.0 – 9.0 (Rộng) | 5.5 – 7.5 (Hẹp) |
| Hiệu quả xử lý P | Rất Tốt | Trung bình | Trung bình |
| Tốc độ lắng | Nhanh | Rất nhanh | Chậm |
| Lượng bùn phát sinh | Nhiều | Ít | Trung bình |
| Chi phí (Năm 2025) | Thấp | Cao | Trung bình |
Kết luận: Phèn Sắt II là lựa chọn kinh tế cho các hệ thống có mục tiêu chính là loại bỏ phốt phát. Ngoài ra, một lựa chọn khác cùng gốc sắt là Phèn sắt III (FeCl₃), hoạt động hiệu quả trong khoảng pH rộng hơn nhưng thường có chi phí cao hơn.
Hướng Dẫn Sử Dụng và Bảo Quản An Toàn
Khi sử dụng phải trang bị đầy đủ đồ bảo hộ (kính, găng tay, khẩu trang). Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp, trong bao bì kín, không chứa trong thùng kim loại.
Tuân thủ quy định an toàn không chỉ bảo vệ con người mà còn đảm bảo chất lượng hóa chất.
Quy Trình Sử Dụng An Toàn
Do tính axit và ăn mòn, khi tiếp xúc với FeSO₄, bắt buộc phải trang bị đầy đủ Bảo Hộ Lao Động (BHLĐ). Mọi quy trình cần tuân thủ các quy định mới nhất trong Luật Hóa Chất và hệ thống Hướng Dẫn Bảo Quản
FeSO₄ rất dễ hút ẩm và vón cục. Cần có quy trình bảo quản hóa chất trong kho khô ráo, thoáng mát. Luôn giữ kín miệng bao sau khi sử dụng và tuyệt đối không chứa trong các thùng làm từ kim loại.
Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp (FAQ)
1. Nước sau xử lý bằng phèn sắt II có bị vàng không?
Trả lời: Hiện tượng này có thể xảy ra nếu dùng quá liều lượng hoặc pH không được kiểm soát tốt. Đội ngũ của Doanh Tín sẽ hướng dẫn bạn cách xác định liều lượng tối ưu qua Jar-Test để tránh hiện tượng này.
2. Phèn sắt II và Phèn sắt III khác nhau như thế nào?
Trả lời: Về cơ bản, phèn sắt III hoạt động trong khoảng pH rộng hơn và phản ứng nhanh hơn. Tuy nhiên, phèn sắt II thường có giá thành thấp hơn đáng kể, là lựa chọn kinh tế hơn cho nhiều ứng dụng.
Mua Phèn Sắt II Sunfat (FeSO₄·7H₂O) 98% Ở Đâu Uy Tín?
Hóa Chất Doanh Tín là đơn vị cung cấp Phèn Sắt II Sunfat 98% uy tín, cam kết chất lượng, nguồn hàng ổn định, giá cả cạnh tranh, cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và giao hàng toàn quốc.
Việc lựa chọn một nhà cung cấp đáng tin cậy là yếu tố sống còn đối với sản xuất. Hóa Chất Doanh Tín tự hào là đối tác chiến lược của hàng trăm doanh nghiệp trên khắp Việt Nam.
- Chất Lượng Cam Kết: Sản phẩm Phèn Sắt II Sunfat 98% của chúng tôi luôn đảm bảo hàm lượng, ổn định giữa các lô hàng, có đầy đủ Giấy chứng nhận Phân tích (COA).
- Tư Vấn Kỹ Thuật Chuyên Sâu: Đội ngũ kỹ sư hóa của chúng tôi không chỉ bán hàng mà còn đồng hành cùng bạn, tư vấn giải pháp tối ưu hóa quy trình xử lý.
- Nguồn Hàng Ổn Định, Giá Cả Cạnh Tranh: Hệ thống kho bãi rộng khắp cho phép chúng tôi cung cấp sản phẩm với số lượng lớn và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Đừng để quy trình sản xuất của bạn bị gián đoạn. Hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Doanh Tín để nhận được báo giá Phèn Sắt II Sunfat (FeSO₄·7H₂O) 98% tốt nhất và sự tư vấn tận tâm từ các chuyên gia.















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.