Natri oleat (C₁₇H₃₃COONa) là muối natri của axit oleic, một axit béo không no phổ biến thuộc nhóm axit cacboxylic. Chất này được sản xuất thông qua phản ứng giữa axit oleic và natri hydroxide (NaOH), hay còn gọi là xút ăn da.
Nhờ các đặc tính độc đáo của mình, natri oleat là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất, mỹ phẩm, dược phẩm và đặc biệt là sản xuất xà phòng. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết từ A-Z về tính chất, cách điều chế, và các ứng dụng thực tiễn của natri oleat.
Tính Chất Vật Lý của Natri Oleat
Natri oleat là một chất bột màu trắng ngà, tan tốt trong nước tạo dung dịch kiềm nhẹ, có nhiệt độ nóng chảy khoảng 232-235°C (năm 2025). Nó là một chất hoạt động bề mặt hiệu quả với khối lượng riêng khoảng 0.9-1.1 g/cm³.
Natri oleat có các đặc điểm vật lý cơ bản sau đây, rất quan trọng để nhận biết và ứng dụng:
- Công thức hóa học:
C₁₇H₃₃COONa. (Các nguyên tố này có thể được tìm thấy trong bảng tuần hoàn hóa học). - Trạng thái: Tồn tại ở dạng bột tinh thể hoặc hạt, thường có màu trắng ngà.
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 232-235°C (phụ thuộc vào độ tinh khiết của sản phẩm).
- Tính tan: Tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch muối có tính kiềm nhẹ. Hiểu rõ độ tan là chìa khóa để sử dụng nó làm chất nhũ hóa.
- Khối lượng riêng: Khoảng 0.9-1.1 g/cm³ (thay đổi tùy điều kiện đo).
- Điểm sôi: Phân hủy ở nhiệt độ cao, trên 300°C ở áp suất khí quyển.
- Tính chất bề mặt: Là một chất hoạt động bề mặt hiệu quả, có khả năng làm giảm sức căng bề mặt của nước, cho phép nó tạo ra nhũ tương dầu/nước ổn định.
Hướng dẫn thực tiễn: Để kiểm tra độ tan, bạn có thể hòa tan 1g natri oleat trong 100ml nước ở nhiệt độ phòng (25°C), khuấy đều. Dung dịch thu được sẽ đồng nhất và hơi nhớt.
Tính Chất Hóa Học Nổi Bật
Natri oleat là một muối có tính kiềm nhẹ (pH ~8-9), có khả năng nhũ hóa (trộn dầu và nước) vượt trội nhờ cấu trúc phân tử đặc biệt (một đầu ưa nước, một đuôi kỵ nước). Nó cũng có thể liên kết với các ion kim loại (tính chelating) và tham gia phản ứng ester hóa.

Tính đa dụng của natri oleat đến từ các tính chất hóa học quan trọng sau:
- Tính chất muối: Trong dung dịch, nó phân ly hoàn toàn thành ion Na⁺ (một cation) và ion oleat (C₁₇H₃₃COO⁻). Dung dịch này có tính kiềm nhẹ (pH ~8-9), có thể làm đổi màu giấy quỳ tím sang xanh nhạt. Bạn có thể tham khảo cách tính pH để hiểu rõ hơn.
- Tính nhũ hóa: Đây là đặc tính quan trọng nhất. Gốc oleat có một “đầu” ưa nước (COO⁻) và một “đuôi” kỵ nước (C₁₇H₃₃-). Cấu trúc này cho phép nó bao bọc các giọt dầu, giúp chúng phân tán ổn định trong nước.
- Tính chelating: Có khả năng liên kết và “khóa” các ion kim loại đa hóa trị (như Ca²⁺, Mg²⁺ – các kim loại kiềm thổ). Điều này rất hữu ích trong sản xuất chất tẩy rửa, vì nó ngăn cản các ion này làm “cứng” nước và giảm hiệu quả giặt.
- Tính bề mặt hoạt động: Giống như các chất tẩy rửa phổ biến khác như SLES hay LAS, natri oleat giúp làm ướt bề mặt, tạo bọt và cuốn trôi chất bẩn.
- Phản ứng ester hóa: Nhóm cacboxylat (COO⁻) có thể tham gia phản ứng ester hóa với ancol trong điều kiện có xúc tác để tạo ra các este mới, ứng dụng trong sản xuất hương liệu hoặc chất làm mềm.
Hướng dẫn thực tiễn: Để kiểm tra tính nhũ hóa, trộn 0.5g natri oleat với 10ml nước và 5ml dầu thực vật. Lắc mạnh hỗn hợp. Bạn sẽ quan sát thấy dầu và nước không tách lớp ngay lập tức mà tạo thành một dung dịch đục như sữa, ổn định trong 5-10 phút.
Ứng Dụng của Natri Oleat Trong Thực Tiễn
Natri oleat được dùng chủ yếu làm xà phòng (thường 5-10% trong công thức) và chất tẩy rửa. Ngoài ra, nó còn là chất nhũ hóa quan trọng trong mỹ phẩm (2-3% trong kem dưỡng), dược phẩm (0.1-0.5% làm tá dược), công nghiệp thực phẩm (phụ gia E470a, 0.01-0.05%), sơn, mực in và làm phụ gia bôi trơn.
Nhờ các tính chất trên, natri oleat có mặt trong nhiều sản phẩm hàng ngày:
- Chất tẩy rửa và xà phòng: Là thành phần chính trong xà phòng bánh truyền thống. Nó giúp tạo bọt, nhũ hóa dầu mỡ và loại bỏ vết bẩn hiệu quả.
- Mỹ phẩm: Được sử dụng làm chất nhũ hóa trong kem dưỡng da (lotion), sữa tắm, và kem cạo râu để tạo kết cấu mịn, đồng nhất và làm mềm da.
- Dược phẩm: Đóng vai trò là tá dược, chất tạo bọt trong viên nén sủi, hoặc chất bôi trơn trong sản xuất viên nén, giúp cải thiện độ tan rã của thuốc.
- Hóa mỹ phẩm (Sơn, Mực in): Hoạt động như một chất phân tán, giúp các hạt màu phân bố đều trong dung môi.
- Công nghiệp thực phẩm: Được dùng làm phụ gia thực phẩm (E470a) với vai trò chất nhũ hóa, chất chống vón cục, và chất ổn định trong kem, sốt, và các sản phẩm bánh kẹo.
- Công nghiệp khác:
- Dầu mỡ: Làm phụ gia cải thiện tính chất bôi trơn.
- Nhiên liệu sinh học: Hỗ trợ quá trình sản xuất biodiesel.
- Xử lý nước: Làm chất tuyển nổi để tách các khoáng chất.
*Lưu ý: Khi sử dụng trong thực phẩm hoặc dược phẩm, luôn phải tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng cho phép và các quy định an toàn của cơ quan quản lý (như FDA hoặc EFSA).
Hướng Dẫn Điều Chế Natri Oleat (Phản Ứng Xà Phòng Hóa)
Natri oleat được điều chế bằng phản ứng xà phòng hóa — đun nóng axit oleic (C₁₇H₃₃COOH) với một lượng tương đương natri hydroxide (NaOH) ở nhiệt độ 70-80°C trong 1-2 giờ.
Quá trình điều chế natri oleat chính là phản ứng xà phòng hóa kinh điển giữa một axit béo (axit oleic) và một bazơ mạnh (NaOH).
Nguyên Liệu Cần Chuẩn Bị
Nguyên liệu chính bao gồm: Axit oleic (C₁₇H₃₃COOH), dung dịch Natri Hydroxide (NaOH) 40%, nước cất, và các thiết bị gia nhiệt, khuấy trộn cơ bản.
- Axit oleic (C₁₇H₃₃COOH) (Có thể dùng dầu ô liu, chứa hàm lượng axit oleic cao).
- Dung dịch Natri Hydroxide (NaOH) 40%.
- Nước cất.
- Thiết bị khuấy và nồi gia nhiệt.
Các Bước Thực Hiện Chi Tiết
Quá trình bao gồm 6 bước: (1) Chuẩn bị 0.1 mol axit oleic (28.2g) và 0.1 mol NaOH (4g), (2) Gia nhiệt axit oleic lên 60-70°C, (3) Thêm từ từ dung dịch NaOH, (4) Duy trì phản ứng ở 70-80°C trong 1-2 giờ, (5) Tách sản phẩm bằng cách làm nguội và lọc, (6) Tinh chế và sấy khô.
- Chuẩn bị nguyên liệu: Cân 28.2g axit oleic (tương đương 0.1 mol) và chuẩn bị 100ml dung dịch chứa 4g NaOH (cũng 0.1 mol).
- Gia nhiệt axit oleic: Đun nhẹ axit oleic trong nồi phản ứng lên 60-70°C cho đến khi tan chảy hoàn toàn (nếu nó ở dạng rắn).
- Thêm NaOH: Bật máy khuấy ở tốc độ trung bình. Từ từ thêm dung dịch NaOH đã chuẩn bị vào axit oleic.
- Phản ứng xà phòng hóa: Duy trì nhiệt độ ở 70-80°C và khuấy liên tục trong 1-2 giờ. Phản ứng sẽ tạo ra natri oleat và glycerol.
- Phương trình hóa học:
C₁₇H₃₃COOH + NaOH → C₁₇H₃₃COONa + H₂O
- Phương trình hóa học:
- Tách sản phẩm: Để nguội hỗn hợp. Natri oleat (xà phòng) sẽ kết tủa và đóng rắn. Lọc để tách sản phẩm rắn và rửa lại bằng nước cất lạnh để loại bỏ glycerol và NaOH dư.
- Tinh chế (Nếu cần): Có thể kết tinh lại natri oleat trong ethanol nóng, sau đó lọc và sấy khô ở 50°C để thu được bột tinh khiết.
Lưu Ý An Toàn Quan Trọng
Luôn đeo đồ bảo hộ (găng tay, kính) khi làm việc với NaOH vì đây là chất ăn da mạnh. Phải kiểm soát nhiệt độ cẩn thận để tránh sôi bùng và hiểu rõ các quy tắc an toàn hóa chất.
- Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm khi làm việc với NaOH, vì đây là một bazo mạnh gây bỏng nặng.
- Kiểm soát nhiệt độ cẩn thận để tránh hỗn hợp sôi bùng.
- Hiểu rõ tác hại của hóa chất và các quy tắc bảo quản hóa chất cơ bản trước khi thực hiện.
- Kết quả: Thu được natri oleat dạng bột trắng, sẵn sàng cho các ứng dụng.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Natri oleat có an toàn cho da không?
An toàn ở nồng độ thấp (dưới 5%) trong các sản phẩm rửa trôi như sữa tắm. Tuy nhiên, nó có thể gây khô da hoặc kích ứng ở nồng độ cao hoặc với làn da nhạy cảm.
An toàn khi sử dụng ở nồng độ thấp (thường dưới 5%) trong các sản phẩm mỹ phẩm rửa trôi (như sữa tắm). Tuy nhiên, như bất kỳ chất hoạt động bề mặt nào, nó có thể gây khô da hoặc kích ứng ở nồng độ cao hoặc với da nhạy cảm.
Natri oleat có ăn được không?
Có, nó được phê duyệt là phụ gia thực phẩm (E470a) với liều lượng rất nhỏ (0.01-0.05%) làm chất nhũ hóa hoặc chống vón cục. Tuyệt đối không được ăn trực tiếp hóa chất thô.
Có, nó được phê duyệt là phụ gia thực phẩm (E470a) ở liều lượng rất nhỏ (thường 0.01-0.05%) làm chất nhũ hóa hoặc chống vón cục. Không được ăn trực tiếp hóa chất thô.
Làm sao để bảo quản natri oleat?
Cần bảo quản natri oleat ở nơi khô ráo, thoáng mát (nhiệt độ dưới 30°C), và tránh ánh sáng trực tiếp cũng như các chất oxy hóa mạnh.
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và các chất oxy hóa mạnh. Tham khảo thêm các hướng dẫn chung về bảo quản hóa chất.
Kết Luận
Tóm lại, Natri Oleat (C₁₇H₃₃COONa) là một hóa chất công nghiệp đa năng, đóng vai trò then chốt là chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt và chất tạo xà phòng trong nhiều ngành công nghiệp, mỹ phẩm và thực phẩm.
Tóm lại, Natri Oleat (C₁₇H₃₃COONa) là một hóa chất đa năng với vai trò then chốt là chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt và chất tạo xà phòng. Hiểu rõ tính chất và cách điều chế nó là nền tảng quan trọng cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp, mỹ phẩm và thực phẩm.
Nguồn tham khảo
- PubChem. (2025). Sodium Oleate Compound Summary.
- Food Science Journal. (2024). Emulsifiers in Food Processing.
- Chemical Engineering Reviews. (2025). Industrial Applications of Fatty Acid Salts.





