Anilin là gì? Tính chất, Ứng dụng và Lưu ý An toàn Quan Trọng

Anilin (công thức hóa học C₆H₅NH₂) là một hợp chất hữu cơ quan trọng, thuộc loại amin thơm đơn giản nhất. Ở điều kiện thường, nó là chất lỏng không màu, nhanh chóng chuyển sang màu vàng hoặc nâu khi tiếp xúc với không khí, có mùi đặc trưng giống cá ươn. Anilin là một bazơ yếu, ít tan trong nước nhưng tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ. Nó là tiền chất không thể thiếu trong sản xuất polyurethane, thuốc nhuộm, dược phẩm và nhiều hóa chất công nghiệp khác.

Cấu trúc của Anilin

Định Nghĩa Và Cấu Trúc Chi Tiết Của Anilin

Anilin (C₆H₅NH₂), hay Phenylamin, là một amin thơm bậc I có cấu trúc gồm nhóm amino (-NH₂) gắn vào vòng benzen. Đây là hợp chất nền tảng cho nhiều ngành công nghiệp hóa chất.

Anilin, còn được gọi là Phenylamin hoặc Benzenamin, là một amin bậc I. Cấu trúc của nó bao gồm một nhóm amino (-NH₂) liên kết trực tiếp với một gốc phenyl (-C₆H₅). Sự liên kết này quyết định các tính chất hóa học đặc trưng của cả vòng benzen và nhóm chức amin.

  • Công thức phân tử: C₆H₇N
  • Công thức cấu tạo: C₆H₅NH₂
  • Tên gọi khác: Phenylamin, Benzenamin, Aminobenzen.
  • Đặc điểm nhận biết cơ bản:
    1. Quan sát: Chất lỏng dạng dầu, ban đầu không màu, để lâu ngả màu vàng nâu.
    2. Mùi: Có mùi hắc, khó chịu, rất đặc trưng giống mùi cá ươn.
    3. Kiểm tra độ tan: Ít tan trong nước, tạo vẩn đục. Tan hoàn toàn trong ethanol, ether, và benzen.

Tính Chất Vật Lý Và Hóa Học Của Anilin

Anilin là chất lỏng độc, không màu, nặng hơn nước, sôi ở 184°C. Về mặt hóa học, nó có tính bazơ yếu và dễ tham gia phản ứng thế với brom vào vòng benzen, tạo kết tủa trắng.

Tính Chất Vật Lý

  • Trạng thái: Chất lỏng, sánh như dầu.
  • Màu sắc: Không màu, nhưng bị oxy hóa bởi không khí thành màu nâu đen.
  • Khối lượng riêng: 1,021 g/cm³ (nặng hơn nước).
  • Nhiệt độ sôi: 184°C (cao hơn so với phenol).
  • Nhiệt độ nóng chảy: -6,3°C.
  • Tính độc: Rất độc, có thể gây ngộ độc khi hít phải hơi hoặc tiếp xúc qua da, được xếp vào nhóm chất độc loại II.

Tính Chất Hóa Học

Anilin thể hiện tính chất của một amin thơm, bao gồm tính bazơ của nhóm -NH₂ và các phản ứng thế trên vòng benzen.

1. Tính Bazơ Yếu

Do ảnh hưởng của vòng benzen hút electron, tính bazơ của anilin rất yếu, yếu hơn cả amoniac (NH₃).

  • Không làm đổi màu quỳ tím nhưng có thể làm hồng phenolphtalein.
  • Tác dụng với các axit mạnh như axit clohidric (HCl) để tạo thành muối phenylamoni clorua, một chất rắn dễ tan trong nước.
    C₆H₅NH₂ + HCl ⟶ C₆H₅NH₃Cl

2. Phản Ứng Thế Ở Vòng Benzen

Nhóm -NH₂ làm tăng khả năng phản ứng thế vào vòng benzen, ưu tiên các vị trí ortho và para.

  • Phản ứng với nước Brom: Anilin phản ứng tức thì với dung dịch brom, tạo ra kết tủa trắng 2,4,6-tribromanilin. Đây là phản ứng đặc trưng dùng để nhận biết anilin.
    C₆H₅NH₂ + 3Br₂ ⟶ C₆H₂Br₃NH₂↓ + 3HBr

Phương Pháp Điều Chế Anilin Phổ Biến

Trong công nghiệp, anilin được điều chế chủ yếu bằng cách khử hợp chất nitrobenzen bằng hydro hoặc bột sắt (Fe) với xúc tác là axit HCl, một quy trình kinh tế và hiệu quả cao.

Trong công nghiệp, anilin chủ yếu được điều chế bằng cách khử nitrobenzen.

  • Nguyên liệu: Nitrobenzen, bột sắt (Fe), và axit clohidric (HCl).
  • Phương trình phản ứng:
    C₆H₅NO₂ + 3Fe + 6HCl ⟶ C₆H₅NH₂ + 3FeCl₂ + 2H₂O

Phương pháp này hiệu quả và kinh tế, tận dụng được các nguyên liệu hóa chất cơ bản. Ngoài ra, phương pháp hydro hóa nitrobenzen với xúc tác kim loại (như niken) cũng được sử dụng rộng rãi.

Các Ứng Dụng Quan Trọng Của Anilin Trong Công Nghiệp

Anilin là hóa chất nền tảng cho nhiều ngành. Khoảng 85% sản lượng được dùng để sản xuất MDI (thành phần của nhựa PU), phần còn lại dùng trong công nghiệp thuốc nhuộm, dược phẩm (paracetamol), và cao su.

Anilin là một trong những hóa chất nền tảng với sản lượng toàn cầu ước tính trên 5 triệu tấn mỗi năm, phục vụ nhiều ngành công nghiệp mũi nhọn.

  • Sản xuất Polymer: Khoảng 85% sản lượng anilin toàn cầu được dùng để sản xuất metylen diphenyl diisocyanat (MDI), một thành phần chính để tạo ra polymer polyurethane (PU). PU được ứng dụng làm xốp, chất cách nhiệt, chất kết dính.
  • Công nghiệp thuốc nhuộm: Anilin là tiền chất của nhiều loại thuốc nhuộm azo, phẩm màu cho ngành dệt may, da giày, giấy và mực in.
  • Sản xuất dược phẩm: Nó là thành phần trong quá trình tổng hợp các loại thuốc giảm đau và hạ sốt như paracetamol.
  • Công nghiệp cao su: Dùng làm chất xúc tác và chất chống oxy hóa trong sản xuất cao su tổng hợp.

So Sánh Anilin, Phenol và Nitrobenzen

Tiêu chíAnilin (C₆H₅NH₂)Phenol (C₆H₅OH)Nitrobenzen (C₆H₅NO₂)
Nhóm chức-NH₂ (Amin)-OH (Hydroxyl)-NO₂ (Nitro)
Tính chấtBazơ yếuAxit yếuTrung tính, khó phản ứng
Phản ứng Br₂Kết tủa trắng ngay lập tứcKết tủa trắngKhông phản ứng ở đk thường
Ứng dụng chínhSản xuất PU, thuốc nhuộmSản xuất nhựa phenol-formaldehydeĐiều chế anilin
Độc tínhRất độcĐộc, gây bỏng daRất độc

Lưu Ý An Toàn Khi Sử Dụng Và Bảo Quản Hóa Chất Anilin

Anilin cực kỳ độc, cần phải sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) đầy đủ như găng tay, kính và mặt nạ. Luôn làm việc trong môi trường thông thoáng và bảo quản trong chai lọ kín, tránh xa nguồn nhiệt.

Anilin là một hóa chất độc hại, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn. Tác hại của hóa chất này bao gồm gây ra methemoglobinemia (cản trở vận chuyển oxy trong máu), tổn thương gan và thận.

  1. Trang bị bảo hộ (PPE): Luôn đeo găng tay nitrile, kính bảo hộ hóa học và mặt nạ phòng độc khi làm việc.
  2. Thông gió: Làm việc trong khu vực thông gió tốt hoặc dưới tủ hút khí độc.
  3. Xử lý sự cố: Nếu anilin bị đổ, dùng vật liệu thấm hút (cát, vermiculite) để thu gom, sau đó lau sạch khu vực bằng cồn hoặc xà phòng.
  4. Bảo quản: Cất giữ trong chai lọ kín, tối màu, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt, ánh sáng mặt trời.

Luôn trang bị đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân (PPE)

Disclaimer: Thông tin trong bài viết được tổng hợp từ các nguồn chuyên ngành uy tín và chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tuân thủ hướng dẫn từ chuyên gia hóa học và nhà sản xuất khi làm việc với hóa chất. Bài viết được cập nhật lần cuối vào tháng 10/2025.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Anilin

1. Anilin có làm đổi màu quỳ tím không?

Không. Anilin có tính bazơ rất yếu nên không đủ mạnh để làm quỳ tím chuyển sang màu xanh.

2. Anilin có tan trong nước không?

Anilin rất ít tan trong nước. Ở 20°C, độ tan chỉ khoảng 3.6g trong 100ml nước.

3. Tại sao anilin để lâu trong không khí lại có màu nâu đen?

Do anilin dễ bị oxy hóa bởi oxy trong không khí, tạo ra các sản phẩm phức tạp có màu sẫm.

4. Ứng dụng quan trọng nhất của Anilin là gì?

Ứng dụng chính và chiếm tỷ trọng lớn nhất là làm tiền chất để sản xuất MDI, từ đó tạo ra nhựa polyurethane (PU).

Rate this post
PGS.TS Đặng Hoàng Phú

Người kiểm duyệt nội dung

PGS.TS Đặng Hoàng Phú

Cố vấn chuyên môn cấp cao tại Hóa Chất Doanh Tín. Phó Giáo sư, Giảng viên Khoa Hóa học (ĐH KHTN ĐHQG-HCM) với hơn 10 năm kinh nghiệm nghiên cứu Hóa hữu cơ & Phổ nghiệm.

Xem hồ sơ năng lực & công bố khoa học →

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *