Xenlulozo là một trong những hợp chất hữu cơ phổ biến nhất trên Trái Đất và là nền tảng của nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, cấu trúc phân tử, các tính chất lý hóa đặc trưng, quy trình điều chế và các ứng dụng không thể thiếu của nó trong đời sống.
Xenlulozo là gì?
Xenlulozo là một polisaccarit, hợp chất hữu cơ rắn, dạng sợi, màu trắng, là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào thực vật và có nhiều ứng dụng công nghiệp.
Xenlulozo (Cellulose) là một hợp chất hữu cơ dạng chất rắn, hình sợi, có màu trắng và không mùi. Nó được phân loại vào nhóm polisaccarit (một dạng Gluxit phức tạp).
Được phát hiện vào năm 1838 bởi nhà hóa học người Pháp Anselme Payen, xenlulozo là thành phần cấu trúc chính tạo nên màng tế bào của thực vật, một phần quan trọng của sinh quyển. Nó chiếm tỷ lệ rất cao trong một số vật liệu tự nhiên, ví dụ như trong bông (90%) và trong gỗ (40-50%).
Nhờ đặc tính bền bỉ, không độc hại và thân thiện với môi trường, xenlulozo được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống, phù hợp với các mô hình 3R (Reduce, Reuse, Recycle) hiện đại.
Công thức cấu tạo của Xenlulozo
Công thức phân tử của xenlulozo là [(C6H10O5)]n hoặc [C6H7O2(OH)3]n. Nó là một polymer mạch thẳng được cấu thành từ hàng nghìn mắt xích β(1→4)-glycosid của D-glucose.
Công thức phân tử của xenlulozo thường được biểu diễn là [(C6H10O5)]n hoặc [C6H7O2(OH)3]n.
Về bản chất, xenlulozo là một polymer mạch thẳng, được cấu thành từ hàng nghìn mắt xích β(1→4)-glycosid của D-glucose. Khác với tinh bột, các chuỗi xenlulozo không phân nhánh và không xoắn lại.
Cấu trúc này cho phép các nhóm hydroxyl (OH-) trên các chuỗi khác nhau hình thành vô số liên kết hydro, liên kết các chuỗi lại với nhau tạo thành các vi sợi. Chính mạng lưới liên kết hydro này mang lại cho xenlulozo độ bền kéo vượt trội và tính cứng cáp, góp phần vào cấu trúc vững chắc của thành tế bào thực vật.

Các đặc tính lý hóa đặc trưng của Xenlulozo
Xenlulozo có tính chất vật lý bền chắc, không tan trong nước và dung môi hữu cơ thông thường. Về hóa học, nó có phản ứng thủy phân (tạo glucose), phản ứng este hóa (với axit) và phản ứng oxi hóa (cháy).
Tính chất vật lý
Về vật lý, xenlulozo là chất rắn kết tinh, dạng sợi hoặc bột, màu trắng, không mùi, không vị. Nó không tan trong nước và dung môi hữu cơ, nhưng tan được trong dung dịch Svayde.
- Dạng: Chất rắn kết tinh, thường ở dạng bột hoặc sợi màu trắng, không màu, không vị. Khi phân tán trong lỏng, nó có thể tạo huyền phù thay vì dung dịch.
- Độ bền: Rất bền và chắc nhờ hệ thống liên kết hydro chằng chịt giữa các chuỗi vi sợi.
- Khối lượng mol: 162,156 g/mol (cho một mắt xích C6H10O5).
- Mật độ: Khoảng 1,5 g/cm³ (liên quan đến tỷ trọng).
- Điểm nóng chảy: Xenlulozo không nóng chảy mà bị phân hủy ở nhiệt độ cao (khoảng 260°C).
- Độ tan: Độ tan: Không tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ thông thường. Nó chỉ tan trong một số dung môi đặc biệt như dung dịch Svayde (đồng (II) hydroxide trong dung dịch amoniac).
Tính chất hóa học
Tính chất hóa học đặc trưng của xenlulozo là phản ứng thủy phân (cắt mạch polymer thành glucose), phản ứng este hóa với axit (như HNO3 tạo thuốc súng không khói) và phản ứng oxi hóa hoàn toàn (cháy tạo CO2 và H2O).
Tính chất hóa học của xenlulozo được quyết định bởi các liên kết glycosid và ba nhóm hydroxyl (OH) trong mỗi mắt xích.
- Phản ứng thủy phân:
Khi đun nóng trong dung dịch H2SO4 (axit sunfuric) 70%, liên kết glycosid bị phá vỡ, thủy phân xenlulozo hoàn toàn thành glucose.
(C6H10O5)n + nH2O (H+, t°)→ nC6H12O6
Phản ứng này cũng xảy ra trong dạ dày của động vật nhai lại nhờ enzyme.
- Phản ứng este hóa (với nhóm OH):
- Với HNO3 (axit nitric): Khi có mặt H2SO4 đặc làm xúc tác, xenlulozo phản ứng tạo thành xenlulozo trinitrate, một hợp chất dễ cháy nổ, được dùng làm thuốc súng không khói.
[C6H7O2(OH)3]n + 3nHNO3 (H2SO4 đặc)→ [C6H7O2(ONO2)3]n + 3nH2O
- Với anhidrit axetic: (một dẫn xuất của axit acetic): Phản ứng này tạo ra xenlulozo triaxetat, được sử dụng trong sản xuất tơ axetat và phim ảnh.
- Với HNO3 (axit nitric): Khi có mặt H2SO4 đặc làm xúc tác, xenlulozo phản ứng tạo thành xenlulozo trinitrate, một hợp chất dễ cháy nổ, được dùng làm thuốc súng không khói.
- Phản ứng oxi hóa:
Khi bị đốt cháy hoàn toàn trong Oxygen, xenlulozo tạo ra CO2 và H2O, đồng thời giải phóng nhiệt lượng lớn.
6nO2 + [C6H7O2(OH)3]n (t°)→ 5nH2O + 6nCO2
Vai trò của Xenlulozo
Xenlulozo đóng vai trò là vật liệu cấu trúc chính, tạo độ bền cho thành tế bào thực vật. Nó cũng là nguồn thức ăn cho một số động vật (nhờ vi sinh vật) và là nguồn chất xơ thiết yếu cho con người.

- Trong thực vật: Là protein cấu trúc quan trọng nhất, hỗ trợ thành tế bào, tăng độ bền cho thân cây. Trong gỗ, xenlulozo kết hợp với lignin tạo thành một cấu trúc composite siêu bền.
- Trong vi khuẩn: Một số loài vi khuẩn tiết ra xenlulozo để tạo màng sinh học (biofilm), giúp chúng bám dính vào bề mặt và tổ chức thành khuẩn lạc.
- Trong động vật: Là nguồn thức ăn chính cho côn trùng (như mối) và các động vật nhai lại (nhờ vi sinh vật cộng sinh trong hệ tiêu hóa).
- Trong con người: Xenlulozo là chất xơ không hòa tan, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tiêu hóa và đào thải chất cặn bã.
Quá trình tiêu hóa Xenlulozo
Động vật nhai lại và mối có thể tiêu hóa xenlulozo nhờ enzyme cellulase từ vi sinh vật cộng sinh. Con người không có enzyme này nên không tiêu hóa được xenlulozo, nó trở thành chất xơ.
Đối với động vật
Động vật nhai lại (như trâu, bò) tiêu hóa xenlulozo tại dạ cỏ, nơi có các vi sinh vật kỵ khí tiết ra enzyme cellulase để phân giải nó thành glucose và các axit béo.
- Động vật nhai lại (trâu, bò): Xenlulozo được tiêu hóa ở dạ cỏ. Đây là một môi trường kỵ khí chứa hàng tỷ vi khuẩn và vi sinh vật có khả năng tiết enzyme cellulase. Enzyme này phá vỡ liên kết β-glycosid, phân giải xenlulozo thành glucose, sau đó lên men thành axit béo dễ bay hơi (nguồn năng lượng chính) và khí metan (CH4). Khí
là một chất khí nhà kính, góp phần ảnh hưởng đến tầng ozon. - Mối: Mối có các vi sinh vật (mastigophorans) trong ruột giúp chúng phân giải xenlulozo trong gỗ thành năng lượng.
Đối với con người
Con người không thể tiêu hóa xenlulozo vì cơ thể thiếu enzyme cellulase. Do đó, xenlulozo đi qua hệ tiêu hóa và hoạt động như chất xơ, giúp hỗ trợ nhu động ruột.
Con người không thể tiêu hóa xenlulozo vì cơ thể thiếu enzyme cellulase để phá vỡ liên kết β-axetal. Do đó, xenlulozo đi qua hệ tiêu hóa gần như nguyên vẹn và đóng vai trò là chất xơ:

- Hỗ trợ di chuyển thức ăn trong ruột, tăng khối lượng phân.
- Giảm thời gian phân lưu lại trong ruột, hạn chế sự tiếp xúc của niêm mạc ruột với các chất độc, từ đó giảm nguy cơ ung thư ruột kết.
- Nó có nhiều trong rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
Cách điều chế Xenlulozo
Xenlulozo được điều chế trong công nghiệp bằng cách xử lý nguyên liệu tự nhiên (gỗ, rơm rạ) bằng phương pháp Kiềm hoặc Sulfit. Quá trình này dùng hóa chất để hòa tan và loại bỏ lignin, thu về bột giấy (xenlulozo).
Xenlulozo chủ yếu được thu nhận từ nguồn tự nhiên (bông, gỗ, rơm rạ, bã mía) thông qua các quy trình công nghiệp để loại bỏ các thành phần khác như lignin và hemicellulose.
- Phương pháp Kiềm/Sulfit (Sản xuất bột giấy):
- Nguyên liệu thực vật (chủ yếu là gỗ) được nấu trong các nồi áp suất lớn với dung dịch kiềm (như NaOH, hay xút) hoặc dung dịch sulfit.
- Quá trình này hòa tan lignin và hemicellulose, giải phóng các sợi xenlulozo ở dạng bột giấy.
- Bột giấy sau đó được tẩy trắng (thường bằng Chloramin B hoặc các hợp chất oxy) để loại bỏ lignin còn sót lại.
- Phân hủy bột gỗ (Điều chế Microcrystalline Cellulose):
- Bột gỗ công nghiệp được xử lý với HCl (axit clohidric) loãng (1-10%) ở 100°C trong 0.5-2 giờ.
- Làm nguội, thực hiện phản ứng trung hòa bằng xút lỏng, sau đó sấy khô và nghiền thành bột xenlulozo vi tinh thể.
Ứng dụng của Xenlulozo và các dẫn xuất
Xenlulozo là nguyên liệu chính để sản xuất giấy, dệt may (tơ nhân tạo), bao bì. Các dẫn xuất của nó được dùng làm chất phụ gia trong thực phẩm, dược phẩm và vật liệu xây dựng.
Xenlulozo là một trong những nguyên liệu tái tạo quan trọng nhất, có mặt trong vô số sản phẩm.
Sản xuất giấy
Ứng dụng lớn nhất và lâu đời nhất của xenlulozo là làm nguyên liệu sản xuất giấy. Bột giấy (xenlulozo đã tách lignin) được dùng để làm giấy in, giấy gói, giấy vệ sinh và bìa cứng.
Đây là ứng dụng lâu đời và lớn nhất của xenlulozo. Bột giấy (gần như là xenlulozo tinh khiết) là nguyên liệu chính cho giấy in, giấy gói, giấy vệ sinh và bìa cứng. Đây là một trong những ứng dụng quan trọng nhất, bên cạnh vai trò của nó trong các hóa chất công nghiệp khác.
Dược phẩm và Thực phẩm
Trong thực phẩm và dược phẩm, các dẫn xuất của xenlulozo (như CMC) được dùng làm chất phụ gia để tạo độ nhớt, chất ổn định, chất nhũ hóa, hoặc làm tá dược độn trong viên thuốc.
Trong lĩnh vực này, người ta thường dùng các dẫn xuất của xenlulozo (đã qua biến tính hóa học):

- Chất bảo quản: Dùng trong phomat để kéo dài thời gian bảo quản.
- Chất phụ gia: Tương tự như Acid Citric hay Ascorbic Acid (Vitamin C), xenlulozo và các dẫn xuất của nó (như CMC – Carboxymethyl cellulose) được dùng làm chất hấp thụ nước, tạo độ nhớt, chất ổn định, chất nhũ hóa trong thực phẩm chế biến, kem, và nước sốt.
- Dược phẩm: Dùng làm tá dược độn trong bột thuốc, viên nang để liên kết các thành phần.
Các ứng dụng khác
Các ứng dụng quan trọng khác bao gồm sản xuất sợi dệt (tơ viscose, rayon), bao bì thực phẩm phân hủy sinh học, và làm chất phụ gia (như HEC) trong vật liệu xây dựng để tăng độ kết dính.
- Dệt may: Sản xuất sợi viscose, rayon, và lyocell (một loại tơ nhân tạo). Các loại vải này có đặc tính mềm mại, thoáng khí và thân thiện với môi trường.
- Bao bì thực phẩm: Tạo ra túi giấy, hộp carton, và khay đựng thực phẩm. Đây là giải pháp thay thế cho nhựa nhờ tính bền, an toàn và khả năng phân hủy sinh học.
- Xây dựng: Các dẫn xuất như HEC (Hydroxyethyl cellulose) được dùng làm chất phụ gia trong xi măng, vữa, và sơn để cải thiện đặc tính cơ học, tăng độ kết dính, chống chảy xệ và giữ nước.
- Sức khỏe con người: Cung cấp nguồn chất xơ thiết yếu qua rau củ, trái cây, hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động khỏe mạnh.
Kết luận
Xenlulozo là một hợp chất hữu cơ đa năng và quan trọng bậc nhất, đóng vai trò là “bộ xương” của thế giới thực vật. Với các tính chất vật lý bền bỉ và khả năng biến tính hóa học linh hoạt, nó đã và đang là nền tảng cho nhiều ngành công nghiệp thiết yếu như giấy, dệt may, thực phẩm và xây dựng.
Hiểu rõ cách điều chế và tính chất của xenlulozo giúp tối ưu hóa việc sử dụng hợp chất này trong các lĩnh vực, hướng tới một tương lai bền vững hơn. Nếu bạn có nhu cầu về các hóa chất liên quan, hãy tham khảo các sản phẩm tại Hóa chất Doanh Tín.
Người kiểm duyệt nội dung
PGS.TS Đặng Hoàng Phú
Cố vấn chuyên môn cấp cao tại Hóa Chất Doanh Tín. Phó Giáo sư, Giảng viên Khoa Hóa học (ĐH KHTN ĐHQG-HCM) với hơn 10 năm kinh nghiệm nghiên cứu Hóa hữu cơ & Phổ nghiệm.
Xem hồ sơ năng lực & công bố khoa học →




