Trong ngành may mặc và thiết kế, hai thuật ngữ “Fabric” và “Textile” thường được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, đối với các chuyên gia trong ngành, chúng có ý nghĩa riêng biệt. Hiểu rõ vải Fabric là gì và phân biệt nó với Textile sẽ giúp bạn có cái nhìn chính xác hơn về thế giới vật liệu may mặc, một ngành công nghiệp có mối liên hệ mật thiết với hóa học.
Vải Fabric là gì?
Fabric, hay vải, là thuật ngữ dùng để chỉ một sản phẩm đã hoàn chỉnh, sẵn sàng để sử dụng cho việc may quần áo, làm phụ kiện, bọc nội thất hoặc các ứng dụng khác. Vải Fabric được tạo ra từ các loại sợi (fibers) thông qua các phương pháp chính như dệt (weaving), đan (knitting), móc (crocheting) hoặc các phương pháp không dệt.
Nói một cách đơn giản, Fabric là tấm vật liệu bạn mua tại cửa hàng để may một chiếc áo sơ mi hoặc một bộ sofa. Nó đã trải qua tất cả các công đoạn sản xuất và xử lý cần thiết.

Nguồn gốc của vải Fabric: Từ sợi thô đến thành phẩm
Vải Fabric có nguồn gốc từ thực vật (như cotton, lanh), động vật (len, lụa), sợi nhân tạo (từ xenlulozo) và sợi tổng hợp (từ hóa dầu như polyester).
Vải Fabric được sản xuất từ nhiều nguồn nguyên liệu, mỗi loại đều trải qua các quy trình hóa học phức tạp để trở thành thành phẩm.
- Nguồn gốc Thực vật: Các loại sợi tự nhiên phổ biến nhất là Cotton (từ cây bông) và Lanh (từ cây lanh). Thành phần hóa học chính của chúng là xenlulozo (Cellulose).
- Nguồn gốc Động vật: Bao gồm Len (từ lông cừu, dê) và Lụa (từ kén tằm). Đây là các loại sợi protein, có cấu tạo cơ bản từ các amin và axit.
- Sợi nhân tạo (Regenerated Fibers): Đây là loại sợi có nguồn gốc tự nhiên (thường là xenlulozo từ tre, gỗ) nhưng được tái tạo lại bằng con đường hóa học. Ví dụ điển hình là Rayon (Viscose), được sản xuất bằng cách hòa tan cellulose trong dung dịch NaOH (Xút) và các hóa chất khác.
- Sợi tổng hợp (Synthetic Fibers): Đây là các loại sợi được tạo ra hoàn toàn từ hóa chất, thường là sản phẩm của công nghiệp hóa dầu. Chúng thực chất là các chuỗi polymer được kéo thành sợi. Ví dụ kinh điển là Polyester, Nylon và Spandex. Quá trình sản xuất chúng thường liên quan đến nhiều loại dung môi công nghiệp.
Phân biệt vải Fabric và vải Textile chính xác nhất
Textile là thuật ngữ bao quát cho toàn bộ ngành dệt may (bao gồm cả sợi, vải thô, thành phẩm), trong khi Fabric là sản phẩm vải đã hoàn thiện, sẵn sàng để may mặc.
Đây là điểm mấu chốt. Mặc dù liên quan chặt chẽ, Fabric và Textile không đồng nghĩa.

| Đặc điểm | Textile (Dệt may) | Fabric (Vải) |
|---|---|---|
| Phạm vi | Là một thuật ngữ bao quát, chỉ toàn bộ ngành công nghiệp và vật liệu liên quan đến dệt may. | Là một thuật ngữ cụ thể, chỉ sản phẩm đã hoàn thiện (vải). |
| Bao gồm | Sợi (Fiber/Yarn), vải thô (greige goods), vải đã hoàn thiện (Fabric), và các sản phẩm cuối cùng (quần áo, thảm, lưới). | Chỉ các loại vải đã qua dệt, đan, hoặc không dệt, sẵn sàng để cắt và may. |
| Ví dụ | Sợi cotton, cuộn vải mộc chưa tẩy, một chiếc áo len, dây thừng. | Vải lụa in hoa, vải cotton đã nhuộm màu, vải kaki. |
Kết luận cốt lõi: Mọi Fabric đều là Textile, nhưng không phải mọi Textile đều là Fabric. Textile là cả một ngành công nghiệp, còn Fabric là một trong những sản phẩm chính của ngành đó.
Vai trò then chốt của Hóa chất trong sản xuất Fabric
Hóa chất đóng vai trò then chốt trong mọi công đoạn sản xuất fabric, từ tẩy trắng (Javen, Oxy già), nhuộm màu (Axit Acetic), in ấn (chất tạo đặc HEC, CMC) đến xử lý nước thải (Polymer Anion).
Từ góc độ chuyên môn, vải thô (raw fabric) sau khi dệt xong hiếm khi được sử dụng ngay. Chúng phải trải qua nhiều công đoạn xử lý hóa học để có được các đặc tính mong muốn như màu sắc, độ mềm, độ bền.
- Tiền xử lý (Pre-treatment): Vải mộc thường chứa tạp chất tự nhiên (sáp, dầu) hoặc các chất bẩn công nghiệp. Chúng phải được làm sạch và tẩy trắng.
- Tẩy trắng (Bleaching): Hóa chất tẩy trắng phổ biến cho cotton là Javen (NaClO) hoặc Oxy già công nghiệp (H2O2).
- Nhuộm màu & In ấn (Dyeing & Printing):
- Nhuộm (Dyeing): Đây là quá trình hóa học phức tạp, sử dụng thuốc nhuộm và các chất trợ nhuộm (mordant) để màu bám vĩnh viễn vào sợi. Axit Acetic thường được dùng làm chất điều chỉnh pH hoặc chất cắn màu trong quá trình nhuộm.
- In ấn (Printing): Để tạo hoa văn, người ta dùng các loại hồ in (printing pastes). Các chất tạo đặc như HEC hay CMC đóng vai trò quan trọng để kiểm soát độ nhớt của mực in.
- Hoàn tất (Finishing): Đây là bước cuối cùng để tạo ra các tính năng đặc biệt cho vải, như chống nhăn, chống thấm, chống cháy, hoặc làm mềm vải.
- Xử lý nước thải: Ngành dệt nhuộm tạo ra lượng lớn nước thải màu. Việc xử lý nước thải này là bắt buộc, thường sử dụng các hóa chất keo tụ tạo bông như Polymer Anion để loại bỏ các chất ô nhiễm trước khi xả ra môi trường.
Một số loại sợi vải Fabric phổ biến hiện nay
Các loại fabric phổ biến gồm Cotton (thoáng mát, dễ nhăn), Lụa (mềm mịn), Len (giữ ấm), Sợi tổng hợp (bền, ít thoáng khí), và Sợi nhân tạo (mềm mại, mát).
Dưới đây là ưu và nhược điểm của các loại vải Fabric thông dụng nhất trên thị trường.
| Loại vải | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|
| Cotton (Sợi Bông) | – Thấm hút mồ hôi cực tốt.
– Thoáng mát, thân thiện với da. |
– Rất dễ nhăn, khó giữ nếp.
– Lâu khô, dễ bị nấm mốc. |
| Lụa (Silk) | – Mềm mịn, bóng mượt, sang trọng.
– Thoáng mát vào mùa hè, ấm vào mùa đông. |
– Dễ co rút khi gặp nhiệt độ cao.
– Giá thành cao, đòi hỏi giặt ủi cẩn thận. |
| Len (Wool) | – Giữ nhiệt và giữ ấm vượt trội.
– Co giãn tốt, ít nhăn. |
– Dễ bị xù lông.
– Có thể gây ngứa cho da nhạy cảm. |
| Sợi tổng hợp
(Polyester, Nylon) |
– Rất bền, chống nhăn, giữ form tốt.
– Chống nước, nhanh khô. |
– Ít thoáng khí, có thể gây bí nóng.
– Ít thân thiện với môi trường. |
| Sợi nhân tạo
(Rayon, Modal) |
– Mềm mại, cảm giác mát lạnh.
– Thấm hút tốt, thân thiện với da. |
– Dễ bị co rút và yếu đi khi ướt.
– Dễ nhăn hơn sợi tổng hợp. |
Tìm hiểu về vải không dệt (Non-woven Fabric)
Một danh mục quan trọng khác trong thế giới vật liệu là vải không dệt.
Vải không dệt là gì?
Vải không dệt là vật liệu làm từ sợi polymer (thường là Polypropylene) được liên kết bằng nhiệt hoặc hóa chất, không qua quá trình dệt kim hay dệt thoi.
Vải không dệt (Non-woven fabric) là loại vật liệu được tạo ra từ các sợi ngắn (staple) hoặc sợi dài (continuous long) liên kết với nhau bằng phương pháp cơ học, hóa học hoặc nhiệt.
Đúng như tên gọi, nó không trải qua quá trình dệt thoi hay dệt kim. Nguyên liệu phổ biến nhất để sản xuất vải không dệt là các hạt polymer tổng hợp như Polypropylene (PP).
Ứng dụng nổi bật của vải không dệt
Vải không dệt được ứng dụng rộng rãi trong y tế (khẩu trang, áo phẫu thuật), hàng tiêu dùng (túi vải), nông nghiệp (màng phủ) và kỹ thuật (vải lọc).

Nhờ chi phí sản xuất thấp và tính đa dụng, vải không dệt có mặt ở khắp mọi nơi:
- Y tế: Đây là ứng dụng quan trọng nhất. Vải không dệt dùng làm khẩu trang y tế, áo phẫu thuật, tã lót, và các vật tư y tế dùng một lần (những nơi cũng yêu cầu khử trùng bằng hóa chất như Chloramin B).
- May mặc & Tiêu dùng: Sản xuất túi vải (túi môi trường), miếng lót giày, lớp lót bên trong quần áo.
- Nông nghiệp: Dùng làm màng phủ nông nghiệp để giữ ẩm, ngăn cỏ dại.
- Kỹ thuật: Dùng làm vải lọc trong công nghiệp, vải địa kỹ thuật.
Kết luận
Hiểu đúng vải Fabric là gì giúp chúng ta nhận ra nó là sản phẩm hoàn chỉnh, sẵn sàng cho may mặc, phân biệt rõ với Textile là khái niệm bao trùm toàn bộ ngành công nghiệp. Quan trọng hơn, từ sợi bông tự nhiên đến sợi polyester tổng hợp, mọi loại Fabric đều là kết quả của một chuỗi cung ứng phức tạp, trong đó hóa chất đóng vai trò không thể thiếu trong mọi công đoạn, từ tạo sợi, tẩy trắng, nhuộm màu đến hoàn tất sản phẩm.





