Supephotphat kép là một trong những loại phân lân phổ biến nhất, có công thức hóa học là Ca(H₂PO₄)₂ với hàm lượng P₂O₅ hữu hiệu từ 36-50%. Phân bón này được sản xuất từ nguyên liệu chính là quặng photphorit và axit sunfuric (H₂SO₄) đậm đặc qua quy trình hai giai đoạn phức tạp. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng không chứa tạp chất thạch cao (CaSO₄) như loại đơn.

Trong nông nghiệp, supephotphat kép thường được dùng để bón lót với liều lượng 200-400kg/ha cho các loại cây trồng như lúa, cà phê, giúp tăng năng suất từ 20-30%. Ưu điểm vượt trội của nó là độ hòa tan cao, cung cấp lân nhanh cho cây. Tuy nhiên, nhược điểm là cần bảo quản hóa chất cẩn thận ở nơi khô ráo để tránh vón cục.
(Disclaimer: Thông tin trong bài viết được tổng hợp từ các nguồn chuyên gia và chỉ mang tính tham khảo, không thể thay thế cho tư vấn nông học chuyên nghiệp. Cập nhật lần cuối: Tháng 10/2025).
Công Thức Và Thành Phần Hóa Học Của Supephotphat Kép
Supephotphat kép, hay canxi đihiđrophotphat, có công thức hóa học là Ca(H₂PO₄)₂. Thành phần dinh dưỡng chính là P₂O₅ (36-50%), không chứa tạp chất thạch cao (CaSO₄), giúp phân có hàm lượng lân cao gấp đôi so với supephotphat đơn.
Supephotphat kép, hay còn được gọi là canxi đihiđrophotphat, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Ca(H₂PO₄)₂. Đây là thành phần chính quyết định giá trị dinh dưỡng của phân bón.
- Công thức phân tử: Ca(H₂PO₄)₂
- Thành phần chính: P₂O₅ (điphotpho pentaoxit) chiếm từ 36-50%. Trên thực tế, hàm lượng phổ biến nhất trên thị trường dao động khoảng 40-45%, tùy thuộc vào chất lượng quặng đầu vào.
- Thành phần khác: Canxi (Ca) chiếm khoảng 20-25%.
- Tạp chất: Ưu điểm lớn nhất của supephotphat kép là không chứa thạch cao (CaSO₄), giúp hàm lượng lân cô đặc hơn. Tạp chất còn lại chủ yếu là các khoáng chất không chứa lân từ quặng.
- Tính chất vật lý: Thường ở dạng bột hoặc hạt nhỏ, màu trắng xám, có khả năng hòa tan tốt trong nước, giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ.
Quy Trình Sản Xuất Supephotphat Kép Trong Công Nghiệp
Quy trình sản xuất supephotphat kép gồm 2 giai đoạn chính: (1) Dùng axit sunfuric (H₂SO₄) tác dụng với quặng photphorit để tạo ra axit photphoric (H₃PO₄) và loại bỏ thạch cao. (2) Dùng axit photphoric vừa tạo ra tiếp tục tác dụng với quặng photphorit mới để thu được sản phẩm cuối cùng là Ca(H₂PO₄)₂.
Quy trình sản xuất supephotphat kép phức tạp hơn so với supephotphat đơn vì nó đòi hỏi phải loại bỏ hoàn toàn thạch cao. Quá trình này là một ví dụ điển hình của các phản ứng tỏa nhiệt và cần kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tỷ lệ hóa chất.
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
Quặng photphorit hoặc quặng apatit được nghiền mịn để tăng diện tích tiếp xúc. Axit sunfuric (H₂SO₄) đậm đặc (thường là 70%) được chuẩn bị. Đây là một trong những axit mạnh và ăn mòn cao.
Bước 2: Giai đoạn 1 – Điều chế Axit Photphoric
Bột quặng được trộn với axit sunfuric theo một tỷ lệ được tính toán chính xác để thực hiện phản ứng:
Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 ⟶ 3CaSO4↓ + 2H3PO4
Sản phẩm của giai đoạn này là axit photphoric (H₃PO₄) và thạch cao (CaSO₄) không tan. Hỗn hợp sau đó được lọc để tách riêng phần thạch cao.
Bước 3: Giai đoạn 2 – Tạo Supephotphat Kép
Axit photphoric thu được từ giai đoạn 1 tiếp tục được cho phản ứng với một lượng bột quặng photphorit mới:
Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 ⟶ 3Ca(H2PO4)2
Sản phẩm cuối cùng chính là Supephotphat Kép. Hỗn hợp sau đó được sấy khô và nghiền thành bột hoặc tạo hạt để đóng gói.
Bước 4: Kiểm soát chất lượng
Sản phẩm phải được kiểm tra hàm lượng P₂O₅ (đạt trên 36%) và độ ẩm (dưới 5%) để đảm bảo chất lượng và tránh vón cục khi bảo quản.
Hướng Dẫn Sử Dụng Supephotphat Kép Hiệu Quả
Để sử dụng hiệu quả, cần xác định độ pH đất và bón lót với liều lượng 200-400 kg/ha trước khi gieo trồng. Supephotphat kép phát huy tác dụng tốt nhất trên đất chua hoặc trung tính và nên được kết hợp với phân đạm, kali để cân bằng dinh dưỡng.
Sử dụng đúng cách sẽ phát huy tối đa hiệu quả của supephotphat kép, giúp cây phát triển bộ rễ khỏe mạnh, tăng khả năng quang hợp và chống chịu sâu bệnh.
Bước 1: Kiểm tra và xác định loại đất
Supephotphat kép phát huy hiệu quả tốt nhất trên đất chua hoặc đất trung tính. Việc xác định độ pH đất trước khi bón là rất quan trọng. Tránh bón trên đất kiềm (pH > 7) vì lân sẽ bị cố định, cây không hấp thụ được. Để cải tạo đất chua, bà con có thể sử dụng vôi bột nông nghiệp trước vụ mùa.
Bước 2: Liều lượng khuyến nghị
- Cây lúa: 200-300 kg/ha.
- Cây công nghiệp (cà phê, cao su): 300-400 kg/ha.
- Rau màu và cây ăn quả: 150-250 kg/ha.
Bước 3: Phương pháp bón
- Bón lót: Đây là phương pháp hiệu quả nhất. Rải đều phân trên mặt ruộng trước khi cày bừa lần cuối khoảng 7-10 ngày để phân được trộn đều vào lớp đất mặt.
- Ủ với phân chuồng: Trộn supephotphat kép với phân chuồng hoai mục theo tỷ lệ 2% (2kg phân lân cho 100kg phân chuồng) và ủ trong 15 ngày sẽ giúp tăng cường hệ vi sinh vật và hiệu quả hấp thu.
- Kết hợp phân bón khác: Để cân bằng dinh dưỡng, nên bón kết hợp với phân đạm (Urê) và phân kali (KCl) theo tỷ lệ NPK phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng của cây.
So Sánh Supephotphat Kép Và Supephotphat Đơn
Để lựa chọn đúng loại phân bón, bà con cần hiểu rõ sự khác biệt cơ bản giữa hai sản phẩm này.
Đặc điểm | Supephotphat Kép | Supephotphat Đơn |
---|---|---|
Công thức | Ca(H₂PO₄)₂ | Hỗn hợp Ca(H₂PO₄)₂ và CaSO₄ |
Hàm lượng P₂O₅ | 36-50% (Cao) | 16-20% (Thấp) |
Ưu điểm | Hàm lượng lân cao, tiết kiệm chi phí vận chuyển. | Giá thành rẻ hơn, cung cấp thêm lưu huỳnh (S) cho đất. |
Nhược điểm | Giá thành cao hơn. | Chứa nhiều tạp chất (thạch cao), làm rắn đất nếu bón nhiều. |
Ứng dụng | Phù hợp với mọi loại đất (trừ đất kiềm), đặc biệt là đất nghèo lân. | Thích hợp cho đất thiếu lưu huỳnh, cây họ đậu. |
Lưu Ý Quan Trọng Về An Toàn Và Bảo Quản
Cần tuân thủ các quy tắc an toàn lao động như đeo găng tay, khẩu trang khi sử dụng. Bảo quản phân ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao để không làm giảm chất lượng sản phẩm.
- Sai lầm cần tránh: Không bón quá liều lượng khuyến cáo (>500kg/ha) vì có thể gây ngộ độc lân, ức chế khả năng hấp thụ các vi chất khác như Sắt (Fe) và Kẽm (Zn) của cây.
- An toàn lao động: Luôn đeo găng tay và khẩu trang khi tiếp xúc trực tiếp để tránh hít phải bụi phân. Tìm hiểu kỹ về các tác hại của hóa chất để bảo vệ sức khỏe.
- Bảo quản: Cất giữ sản phẩm trong bao bì kín, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Sự khác biệt lớn nhất giữa supephotphat kép và đơn là gì?
Sự khác biệt chính nằm ở thành phần và hàm lượng lân. Supephotphat kép không chứa thạch cao (CaSO₄) nên có hàm lượng P₂O₅ cao gấp đôi so với supephotphat đơn.
2. Tôi có thể hòa supephotphat kép với nước để tưới không?
Có thể. Do có độ hòa tan tốt, bạn có thể pha loãng với nước để tưới thúc cho cây ở giai đoạn cần bổ sung lân cấp tốc, tuy nhiên phương pháp bón lót vẫn được khuyến khích hơn.
3. Supephotphat kép có hạn sử dụng không?
Có. Thông thường hạn sử dụng là 2 năm kể từ ngày sản xuất nếu được bảo quản đúng cách trong bao bì kín.
4. Bón supephotphat kép có làm chua đất không?
Supephotphat kép có tính axit nhẹ nhưng ảnh hưởng không đáng kể đến độ pH của đất nếu bón với liều lượng hợp lý.
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc cần tư vấn kỹ thuật, vui lòng tham khảo trang sản phẩm Supephotphat Kép của chúng tôi hoặc liên hệ với đội ngũ chuyên gia của Hóa Chất Doanh Tín.