Propylene Glycol (C₃H₈O₂) – Báo Giá & Thông Tin Kỹ Thuật

Thuộc Tính Mô Tả Chi Tiết
Tên sản phẩm Propylene Glycol (PG)
Tên hóa học Propane-1,2-diol
Công thức hóa học C₃H₈O₂
Mã CAS 57-55-6
Xuất xứ SKC (Hàn Quốc), Dow (Mỹ), LyondellBasell (Đức),… (Hàng chính hãng, đầy đủ CO/CQ)
Quy cách đóng gói Phuy sắt 215 Kg / Tank IBC 1000 Kg / Xe bồn
Cấp độ chất lượng 1. Cấp USP/EP: Tinh khiết > 99.8%, dùng cho Dược phẩm, Thực phẩm, Mỹ phẩm.
2. Cấp Công nghiệp (Industrial): Dùng làm chất chống đông, chất tải nhiệt, dung môi công nghiệp.
Trạng thái Chất lỏng sánh, không màu, gần như không mùi, vị ngọt nhẹ.
Đặc tính nổi bật – Tan hoàn toàn trong nước.
– Khả năng giữ ẩm và hòa tan vượt trội.
– Độ bay hơi thấp, ổn định ở nhiệt độ cao.
– Độc tính rất thấp, an toàn cho người sử dụng (đối với loại USP/EP).
Ứng dụng chính – Thực phẩm: Dung môi cho hương liệu, chất giữ ẩm (E1520).
– Dược phẩm & Mỹ phẩm: Dung môi, chất giữ ẩm, chất ổn định.
– Công nghiệp: Chất chống đông, chất tải nhiệt an toàn, sản xuất nhựa polyester không bão hòa.
Bảo quản Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Đậy kín nắp thùng chứa để tránh hút ẩm.

Tải về MSDS sản phẩm:

Tải xuống PDF

Liên hệ

Gọi tư vấn hỗ trợ: 0965 200 571

    TƯ VẤN NHANH

    Bạn đang tìm kiếm một dung môi đa năng, một chất giữ ẩm hiệu quả, hay một thành phần cốt lõi cho sản phẩm công nghiệp của mình? Propylene Glycol (PG), với công thức hóa học C₃H₈O₂, là một trong những hợp chất hữu cơ linh hoạt và được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay. Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng cấp độ tinh khiết và nhà cung cấp uy tín là yếu tố sống còn, quyết định trực tiếp đến chất lượng, sự an toàn và tuân thủ quy định của sản phẩm cuối cùng.

    Tại Hóa Chất Doanh Tín, với kinh nghiệm cung ứng hóa chất công nghiệp cho thị trường Việt Nam, chúng tôi hiểu rằng kiến thức kỹ thuật sâu sắc chính là nền tảng cho sự thành công. Bài viết này sẽ cung cấp một góc nhìn chuyên sâu, toàn diện về Propylene Glycol, vượt xa những thông tin cơ bản để giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu nhất.

    Propylene Glycol là gì? Phân Biệt Các Cấp Độ Tinh Khiết

    Propylene Glycol (PG) là một hợp chất cồn đa chức (diol) dạng lỏng, không màu, không mùi. Điểm cốt lõi là PG được phân thành hai loại chính: Cấp Công Nghiệp (Industrial Grade) dùng cho sản xuất nhựa, sơn, chất chống đông và Cấp Dược Phẩm/Thực Phẩm (USP/EP Grade) có độ tinh khiết cao, an toàn cho mỹ phẩm, dược và thực phẩm.

    Propylene Glycol (tên hệ thống: Propan-1,2-diol) là một hợp chất ancol đa chức (diol), tồn tại ở dạng lỏng sánh, không màu, không mùi, có vị ngọt nhẹ. Đặc tính quan trọng nhất của nó đến từ hai nhóm hydroxyl (-OH) trong cấu trúc phân tử, giúp nó hòa tan hoàn toàn trong nước và nhiều loại dung môi hữu cơ khác.

    Cấu trúc hóa học của Propylene Glycol C₃H₈O₂Cấu trúc phân tử 2D của Propylene Glycol (C₃H₈O₂)

    Tuy nhiên, không phải tất cả Propylene Glycol đều giống nhau. Việc lựa chọn sai cấp độ có thể dẫn đến rủi ro về an toàn và pháp lý.

    Propylene Glycol Industrial Grade (Cấp Công Nghiệp)

    PG Cấp Công Nghiệp là loại có độ tinh khiết cơ bản, được dùng cho các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với con người như sản xuất nhựa, sơn, mực in, và đặc biệt là chất chống đông công nghiệp.

    • Đặc điểm: Đây là loại PG có độ tinh khiết cơ bản, được sản xuất cho các ứng dụng không yêu cầu tiếp xúc trực tiếp với con người hoặc thực phẩm.
    • Ứng dụng chính: Sản xuất nhựa polyester không no, nhựa polyurethane, làm chất chống đông trong hệ thống làm mát công nghiệp (chillers), chất tải nhiệt, dung môi trong sơn và mực in.
    • Lưu ý: Tuyệt đối không được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm hay mỹ phẩm.

    Propylene Glycol USP/EP Grade (Cấp Dược Phẩm/Thực Phẩm)

    PG Cấp USP/EP là loại có độ tinh khiết cao nhất, đáp ứng các tiêu chuẩn dược điển khắt khe. Nó được cấp phép sử dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm (chất giữ ẩm), và làm phụ gia thực phẩm với mã số E1520.

    • Đặc điểm: Đây là cấp độ tinh khiết cao nhất, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của Dược điển Hoa Kỳ (USP – United States Pharmacopeia). Hàm lượng tạp chất được kiểm soát ở mức tối thiểu.
    • Ứng dụng chính:
      • Dược phẩm: Dung môi cho các loại thuốc uống, thuốc tiêm.
      • Thực phẩm: Chất giữ ẩm, dung môi cho hương liệu và màu thực phẩm, chất ổn định.
      • Mỹ phẩm: Chất giữ ẩm (humectant) trong kem dưỡng da, lotion; dung môi cho hương liệu; chất giảm độ nhớt trong sản phẩm.

    Góc nhìn từ chuyên gia Nguyễn Thị Mỹ Linh, Hóa Chất Doanh Tín:

    “Nhiều khách hàng lần đầu làm việc với chúng tôi thường chỉ quan tâm đến giá. Tuy nhiên, chúng tôi luôn nhấn mạnh rằng sự khác biệt về chi phí giữa cấp công nghiệp và cấp USP là không đáng kể so với rủi ro thu hồi toàn bộ lô sản phẩm nếu sử dụng sai loại. Đầu tư vào cấp độ tinh khiết đúng ngay từ đầu là một quyết định kinh doanh thông minh.”

    Tại Doanh Tín, chúng tôi cung cấp đầy đủ cả hai cấp độ, có nguồn gốc rõ ràng từ Hàn Quốc, kèm theo Chứng nhận Phân tích (COA) cho từng lô hàng để đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng chuẩn kỹ thuật.

    Tính Chất Vật Lý và Hóa Học Chi Tiết Của C₃H₈O₂

    Các thông số kỹ thuật chính của Propylene Glycol bao gồm: Khối lượng phân tử 76.09 g/mol, điểm sôi 188.2 °C, và tỷ trọng 1.036 g/cm³. Đặc tính quan trọng nhất là khả năng hút ẩm (hygroscopic)tan vô hạn trong nước, giúp nó trở thành một dung môi và chất giữ ẩm ưu việt.

    Hiểu rõ các thông số kỹ thuật là chìa khóa để khai thác tối đa hiệu quả của Propylene Glycol. Dưới đây là các số liệu cập nhật và chính xác nhất:

    • Công thức phân tử: C₃H₈O₂
    • Khối lượng phân tử: 76.09 g/mol
    • Tỷ trọng (ở 20°C): 1.036 g/cm³
    • Điểm sôi: 188.2 °C
    • Điểm nóng chảy: -59 °C
    • Tính hút ẩm (Hygroscopic): PG có khả năng hút ẩm mạnh từ môi trường xung quanh. Đây là lý do nó là một chất giữ ẩm tuyệt vời trong mỹ phẩm và thực phẩm, giúp ngăn sản phẩm bị khô.
    • Tính tan: Tan vô hạn trong nước, ethanol, acetone. Khả năng này giúp nó trở thành một dung môi vận chuyển (carrier) hiệu quả cho nhiều hoạt chất khác.

    Quy Trình Sản Xuất Propylene Glycol Công Nghiệp

    Propylene Glycol được sản xuất công nghiệp chủ yếu qua quá trình thủy phân Propylene Oxide (PO). Phương pháp sử dụng xúc tác ở nhiệt độ thấp (150–180 °C) được ưa chuộng hơn vì cho hiệu suất và độ tinh khiết cao, phù hợp để tạo ra PG cấp USP.

    Propylene Glycol thương mại được sản xuất chủ yếu thông qua quá trình thủy phân Propylene Oxide (PO). Quá trình này có thể được thực hiện qua phương pháp nhiệt độ cao không xúc tác hoặc phương pháp có xúc tác ở nhiệt độ thấp hơn. Phương pháp xúc tác thường cho hiệu suất và độ tinh khiết cao hơn, phù hợp để sản xuất PG cấp USP.

    Phân Tích So Sánh: Propylene Glycol vs. Ethylene Glycol vs. Glycerin

    So với các chất thay thế, Propylene Glycol là lựa chọn cân bằng nhất: An toàn hơn Ethylene Glycol (EG) do độc tính thấp, và có độ nhớt thấp hơn Glycerin, giúp dễ dàng ứng dụng trong nhiều công thức hơn. PG là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và an toàn.

    Để đưa ra lựa chọn vật liệu tốt nhất, việc so sánh PG với các hóa chất thay thế là cần thiết.

    Tiêu chí Propylene Glycol (PG) Ethylene Glycol (EG) Glycerin (VG)
    Nguồn gốc Tổng hợp từ dầu mỏ Tổng hợp từ dầu mỏ Chủ yếu từ thực vật
    Độc tính Thấp, an toàn cho thực phẩm/dược phẩm Cao, độc hại nếu nuốt phải Rất thấp, an toàn tuyệt đối
    Hiệu quả chống đông Tốt Rất tốt, hiệu quả hơn PG Kém hơn
    Độ nhớt Trung bình Thấp Cao
    Khả năng giữ ẩm Tốt Kém Rất tốt, mạnh hơn PG
    Chi phí (Cuối 2025) Trung bình Thấp Thường cao hơn PG
    Ứng dụng chính Mỹ phẩm, thực phẩm, chống đông an toàn Chống đông công nghiệp, sản xuất PET Thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm

    Kết luận: Propylene Glycol là lựa chọn cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất và an toàn, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độc tính thấp.

    Ứng Dụng Cốt Lõi Của Propylene Glycol Theo Ngành

    PG là hóa chất nền tảng trong nhiều ngành: (1) Dược & Mỹ phẩm: làm chất giữ ẩm, dung môi. (2) Thực phẩm: phụ gia E1520 giữ ẩm và mang hương liệu. (3) Công nghiệp: thành phần chính sản xuất nhựa Polymer và chất chống đông an toàn cho hệ thống HVAC, chiller.

    Dưới đây là các ứng dụng chi tiết, yêu cầu cấp độ tinh khiết tương ứng.

    Ngành Dược Phẩm & Mỹ Phẩm (Yêu cầu cấp USP/EP)

    Là một “ngôi sao” trong ngành này, PG đóng vai trò là chất giữ ẩm (Humectant), dung môi hòa tan hoạt chất và chất tăng cường thẩm thấu, giúp sản phẩm có kết cấu mượt mà và hiệu quả cao.

    Ngành Thực Phẩm (Yêu cầu cấp Food Grade – E1520)

    PG hoạt động như một dung môi cho hương liệu và màu, chất giữ ẩm ngăn chặn sự mất nước và chất ổn định cấu trúc cho các sản phẩm bánh kẹo, nước giải khát.

    Ngành Sản Xuất Nhựa, Sơn và Keo (Yêu cầu cấp Industrial)

    Là monomer thiết yếu trong sản xuất Nhựa Polyester không no (UPR)Nhựa Polyurethane (PU). Cả hai đều là những loại polymer quan trọng trong công nghiệp hiện đại. Trong ngành sơn, PG hoạt động như một dung môi bay hơi chậm, giúp bề mặt sơn láng mịn hơn.

    Chất Chống Đông và Chất Tải Nhiệt

    Do có độc tính thấp, PG là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống HVAC và Chiller trong nhà máy thực phẩm, kho lạnh, nơi có nguy cơ rò rỉ và yêu cầu an toàn cao.

    Tiêu Chuẩn An Toàn và Quy Định tại Việt Nam

    An toàn khi sử dụng PG yêu cầu trang bị bảo hộ cá nhân (PPE), khu vực thông thoáng và tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn trên MSDS (Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất). Việc bảo quản hóa chất đúng cách trong phuy kín, nơi khô ráo là bắt buộc.

    Khi sử dụng Propylene Glycol, việc tuân thủ an toàn là tối quan trọng.

    • Trang bị bảo hộ (PPE): Luôn sử dụng găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ.
    • Bảo quản: Lưu trữ trong phuy đậy kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt. Tuân thủ các quy định của TCVN 5507:2002 về an toàn hóa chất.
    • Tài liệu an toàn: Luôn yêu cầu MSDS (Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất), tuân thủ theo hệ thống GHS, từ nhà cung cấp.

    Tải về miễn phí: Để hỗ trợ khách hàng, chúng tôi đã biên soạn “Hướng Dẫn An Toàn & Bảo Quản Propylene Glycol theo TCVN 5507:2002”.

    TẢI VỀ PDF NGAY

    Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Propylene Glycol Uy Tín – Năng Lực Của Doanh Tín

    Một nhà cung cấp uy tín phải đảm bảo 4 yếu tố: (1) Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, (2) Cung cấp đầy đủ chứng từ (COA, MSDS), (3) Năng lực tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, và (4) Khả năng cung ứng ổn định trên toàn quốc.

    Một nhà cung cấp uy tín không chỉ bán hàng, mà còn phải đảm bảo các yếu tố sau:

    • Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Chúng tôi cung cấp PG nhập khẩu từ Hàn Quốc).
    • Cung cấp đầy đủ chứng từ (COA, MSDS).
    • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu để bạn chọn đúng cấp độ sản phẩm.
    • Năng lực cung ứng ổn định trên toàn quốc.

    Khách hàng nói về chúng tôi:

    “Từ khi chuyển sang sử dụng Propylene Glycol USP của Doanh Tín, sản phẩm lotion của chúng tôi có độ ổn định và cảm quan tốt hơn hẳn. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng là điểm cộng rất lớn.” – Trưởng phòng R&D, Công ty TNHH Dược Mỹ phẩm H-Derma.

    Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) về Propylene Glycol

    1. Propylene Glycol có phải là cồn không?

    Về mặt hóa học, PG là một loại cồn (alcohol), nhưng không phải là ethanol (cồn trong đồ uống). Nó không gây say và có các đặc tính rất khác biệt.

    2. Sử dụng PG trong mỹ phẩm có an toàn cho da nhạy cảm không?

    PG cấp USP được coi là an toàn cho hầu hết mọi người. Tuy nhiên, một tỷ lệ rất nhỏ dân số (ước tính 1-3%) có thể bị dị ứng. Các nhà sản xuất uy tín luôn tính toán nồng độ sử dụng an toàn (thường ở mức 1-5%) để giảm thiểu rủi ro này.

    3. Hạn sử dụng của Propylene Glycol là bao lâu?

    Khi được bảo quản đúng cách trong thùng chứa kín, Propylene Glycol có thể ổn định trong ít nhất 2 năm kể từ ngày sản xuất.

    4. Làm sao để tôi biết mình nhận đúng Propylene Glycol cấp USP?

    Hãy luôn yêu cầu Chứng nhận Phân tích (COA – Certificate of Analysis) từ nhà cung cấp. Tài liệu này sẽ ghi rõ các chỉ tiêu chất lượng và xác nhận sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn USP. Hóa Chất Doanh Tín luôn cung cấp COA cho mỗi lô hàng.

    Về tác giả

    Bài viết được biên soạn và kiểm duyệt chuyên môn bởi Nguyễn Thị Mỹ Linh, chuyên gia với 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực hóa chất công nghiệp tại Hóa Chất Doanh Tín, chuyên tư vấn giải pháp dung môi và hóa chất chuyên dụng cho các ngành sản xuất tại Việt Nam.

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và được biên soạn dựa trên kiến thức chuyên môn đáng tin cậy. Người sử dụng cần tuân thủ tuyệt đối các hướng dẫn trên Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS) đi kèm sản phẩm. Hóa Chất Doanh Tín không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong bài viết này không đúng cách.

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Propylene Glycol (C₃H₈O₂) – Báo Giá & Thông Tin Kỹ Thuật”