Phèn đơn Nhôm Sunphat (Aluminium sulfate) là một trong những hóa chất công nghiệp quan trọng bậc nhất, đặc biệt nổi tiếng với vai trò là chất keo tụ trong xử lý nước. Với công thức hóa học Al2(SO4)3 · 18H2O, hợp chất này có ứng dụng sâu rộng từ xử lý nước cấp, nước thải đến sản xuất giấy và dệt nhuộm.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từ A-Z về phèn đơn: từ tính chất, cách sản xuất, ưu nhược điểm đến địa chỉ mua hàng uy tín, giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Phèn Đơn Nhôm Sunphat Là Gì?
Phèn đơn nhôm sunphat là một hợp chất vô cơ, công thức Al2(SO4)3 · 18H2O, tồn tại ở dạng bột hoặc tinh thể màu trắng. Nó được sử dụng chủ yếu làm chất keo tụ (làm trong nước) trong ngành xử lý nước cấp, nước thải và làm phụ gia trong sản xuất giấy.
Phèn đơn nhôm sunphat, hay còn gọi là nhôm sunfat, là một hợp chất vô cơ ngậm 18 phân tử nước. Nó thường tồn tại ở dạng tinh thể hoặc bột mịn màu trắng đục, đôi khi hơi ngả vàng do tạp chất.
Đây là loại phèn nhôm đơn chất (chỉ chứa một kim loại là Al), dùng để phân biệt với phèn kép (như phèn chua Kali). Đặc tính quan trọng nhất của nó là khả năng keo tụ, làm trong nước.

Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Tên gọi khác: Aluminium sulfate, Phèn đơn.
- Công thức hóa học: Al2(SO4)3 · 18H2O
- Số CAS: 10043-01-3
- Ngoại quan: Bột mịn hoặc tinh thể trắng đục, hút ẩm mạnh.
- Quy cách đóng gói: Thường là bao 25kg hoặc 50kg.
Tính Chất Hóa Lý Nổi Bật Của Al2(SO4)3 · 18H2O
Phèn đơn là chất rắn màu trắng, tan tốt trong nước và hút ẩm rất mạnh. Tính chất hóa học quan trọng nhất là phản ứng thủy phân mạnh trong nước, tạo ra kết tủa keo Al(OH)3 và giải phóng axit H2SO4, làm giảm đáng kể độ pH của dung dịch.
Hiểu rõ tính chất vật lý và hóa học giúp chúng ta vận dụng đúng cách và an toàn.
Tính Chất Vật Lý
Trả lời ngắn: Về vật lý, phèn đơn là bột/tinh thể trắng, khối lượng mol khoảng 666.44 g/mol. Nó tan tốt trong nước (khoảng 14g/100ml ở 20°C) và đặc biệt là hút ẩm rất mạnh, dễ chảy rữa nếu bảo quản không kín.
- Hình dạng: Bột mịn hoặc tinh thể, màu trắng đục.
- Độ hòa tan: Tan tốt trong nước (khoảng 14g/100ml ở 20°C). Khi tan, nó bị thủy phân mạnh, tạo môi trường axit.
- Tính chất: Hút ẩm mạnh, dễ bị chảy rữa nếu bảo quản không kín.
- Khối lượng mol: ≈ 666.44 g/mol
- Khối lượng riêng: ≈ 1.725 g/cm³
- Nhiệt độ: Bắt đầu mất nước kết tinh khi đun nóng và phân hủy ở nhiệt độ cao.
Tính Chất Hóa Học
Tính chất hóa học đặc trưng nhất là phản ứng thủy phân trong nước, tạo kết tủa keo nhôm hydroxide (Al(OH)3) và axit (làm giảm pH). Phản ứng này chính là cơ chế của quá trình keo tụ. Nó cũng phản ứng với bazơ mạnh và một số muối (như muối Bari).
Phèn đơn mang đầy đủ tính chất hóa học của muối sunfat và ion Al3+:
- Phản ứng thủy phân (Quan trọng nhất): Đây là phản ứng tạo nên khả năng keo tụ. Khi tan trong nước, nó thủy phân tạo Al(OH)3 (Nhôm hydroxide) dạng keo và giải phóng H+, làm giảm pH nước. Quá trình keo tụ này hoạt động hiệu quả nhất trong khoảng pH 5.5 – 7.5.
Al2(SO4)3 + 6H2O ⇌ 2Al(OH)3 ↓ + 3H2SO4
- Tác dụng với bazơ: Phản ứng với các dung dịch kiềm như NaOH để tạo kết tủa Al(OH)3.
Al2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3 ↓ + 3Na2SO4
- Tác dụng với muối khác: Tạo kết tủa với các muối tan của Bari (Ba).
Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 ↓ + 2AlCl3
Cách Sản Xuất Phèn Đơn Trong Công Nghiệp
Phèn đơn được sản xuất công nghiệp bằng phương pháp chính là cho các nguyên liệu giàu nhôm (như quặng bô xít, cao lanh, hoặc nhôm hydroxide tinh chế) phản ứng trực tiếp với axit sunfuric (H2SO4) đặc, nóng.
Trong công nghiệp, phèn đơn được sản xuất chủ yếu bằng cách cho các nguyên liệu chứa nhôm (như quặng bô xít, cao lanh, hoặc nhôm hydroxide) phản ứng trực tiếp với axit sunfuric (H2SO4).
- Từ nhôm hydroxide:
2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O
- Từ kim loại nhôm (ít phổ biến hơn):
2Al(s) + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2(g)
Sản phẩm sau phản ứng được tinh chế và kết tinh để thu được phèn đơn dạng ngậm 18H2O.
Ứng Dụng Đa Dạng Của Phèn Đơn Nhôm Sunphat
Ứng dụng quan trọng và phổ biến nhất là làm chất keo tụ trong xử lý nước cấp và nước thải. Ngoài ra, nó còn được dùng rộng rãi trong công nghiệp giấy (giúp chống nhòe mực), công nghiệp dệt nhuộm (làm chất cắn màu), và làm phụ gia trong xây dựng.
Nhờ khả năng keo tụ và tạo ion Al3+, phèn đơn được ứng dụng trong nhiều ngành:
Xử Lý Nước Thải và Nước Cấp (Ứng dụng chính)
Trong xử lý nước, phèn đơn hoạt động như chất keo tụ (coagulant). Nó tạo ra các ‘bông cặn’ Al(OH)3 lơ lửng, giúp hấp phụ, trung hòa và kết dính các hạt bẩn, cặn lơ lửng, vi khuẩn, làm chúng lắng xuống đáy và khiến nước trở nên trong sạch hơn.
Đây là ứng dụng quan trọng nhất. Phèn đơn hoạt động như một chất keo tụ (coagulant) mạnh mẽ.
Khi được hòa tan vào nước, nó phân ly và thủy phân tạo ra các hạt keo Al(OH)3. Các hạt keo này có diện tích bề mặt lớn, điện tích dương, giúp trung hòa và hấp phụ các hạt cặn lơ lửng, vi khuẩn, tạp chất hữu cơ (thường mang điện tích âm) trong nước ngầm hoặc nước thải.
Các hạt này kết tụ lại với nhau thành các “bông cặn” (floc) lớn hơn, nặng hơn và dễ dàng lắng xuống đáy, giúp làm trong nước.
Công Nghiệp Sản Xuất Giấy
Trong sản xuất giấy, phèn đơn được dùng trong công đoạn ‘định cỡ’ (sizing). Nó giúp cố định keo (như nhựa thông) lên bề mặt sợi xenlulozo, tạo một lớp chống thấm, ngăn mực in hoặc mực viết bị loang, nhòe.
Phèn đơn được dùng trong công đoạn ‘định cỡ’ (sizing) giấy. Nó giúp kết tủa một loại keo (như keo nhựa thông) lên bề mặt sợi xenlulozo. Lớp keo này giúp giấy chống thấm mực, ngăn mực in bị loang khi viết hoặc in.
Công Nghiệp Dệt Nhuộm
Phèn đơn hoạt động như một ‘chất cắn màu’ (mordant). Ion Al3+ tạo phức liên kết giữa phân tử thuốc nhuộm và sợi vải, giúp màu bám chắc và bền hơn, tăng độ bền màu cho sản phẩm dệt may khi giặt.
Phèn đơn hoạt động như một chất cắn màu (mordant). Ion Al3+ tạo phức với sợi vải và phân tử thuốc nhuộm. Phức chất này giúp màu bám chắc và bền hơn trên sợi, tăng độ bền màu khi giặt.
Các Ứng Dụng Khác
Các ứng dụng khác bao gồm: làm phụ gia chống thấm và tăng tốc độ đông cứng của bê tông trong xây dựng; thành phần tạo bọt trong bình chữa cháy (khi phản ứng với Natri Hidrocacbonat); và làm chất sát trùng hoặc cầm máu nhẹ ngoài da trong y học.
- Xây dựng: Dùng làm phụ gia chống thấm, tăng tốc độ đông cứng và kết dính của bê tông.
- Y học (Hàm lượng tinh khiết): Dùng làm chất sát trùng ngoài da, cầm máu nhẹ (ví dụ trong bút chì cầm máu).
- Chữa cháy: Là một thành phần trong bọt chữa cháy hóa học (tác dụng với Natri Hidrocacbonat).
Ưu Điểm và Nhược Điểm Khi Sử Dụng Phèn Đơn
Trả lời ngắn: Ưu điểm lớn nhất của phèn đơn là giá thành rẻ và dễ sử dụng. Nhược điểm chính là làm giảm mạnh độ pH của nước (cần vôi/xút để trung hòa), hoạt động trong dải pH hẹp (tối ưu 5.5 – 7.5), và tạo ra lượng bùn thải nhiều hơn so với hóa chất keo tụ thế hệ mới như PAC.
Để sử dụng hiệu quả, cần nắm rõ ưu và nhược điểm của nó so với các hóa chất khác.
Ưu Điểm
Ưu điểm chính của phèn đơn bao gồm: giá thành rất rẻ, dễ tìm mua và nguồn cung dồi dào; kỹ thuật vận hành và sử dụng đơn giản; và đặc biệt hiệu quả cao khi xử lý các nguồn nước thô có độ đục ban đầu lớn.
- Giá thành rẻ: Đây là ưu điểm lớn nhất. Phèn đơn dễ sản xuất, nguồn cung dồi dào nên chi phí xử lý rất kinh tế.
- Dễ sử dụng: Kỹ thuật vận hành đơn giản, không đòi hỏi thiết bị phức tạp.
- Hiệu quả với nước đục: Rất hiệu quả trong việc làm trong nước thô có độ đục cao (hàm lượng cặn lơ lửng lớn).
- An toàn: Tương đối an toàn, không độc hại nếu sử dụng đúng liều lượng.
Nhược Điểm
Nhược điểm lớn nhất là làm giảm mạnh pH nước (thường xuống dưới 6.0), bắt buộc phải tốn thêm chi phí cho hóa chất kiềm (như Xút (NaOH) hoặc Vôi) để nâng pH. Ngoài ra, nó tạo ra thể tích bùn thải lớn hơn và hiệu quả kém hơn PAC.
- Làm giảm pH: Như đã giải thích ở Mục 2.2, phèn đơn thủy phân sinh ra axit, làm giảm mạnh độ pH của nước. Điều này bắt buộc phải dùng thêm các chất kiềm như Xút (NaOH) hoặc Vôi (Ca(OH)2) để cân bằng lại pH, tốn thêm chi phí vận hành.
- Hiệu quả kém hơn PAC: So với hóa chất keo tụ thế hệ mới như Poly Aluminium Chloride (PAC), phèn đơn hoạt động trong khoảng pH hẹp hơn, liều lượng dùng cao hơn và tạo ra thể tích bùn thải lớn hơn.
- Gây tái đục: Dùng quá liều lượng có thể phá vỡ các bông cặn đã hình thành, làm nước đục trở lại (hiện tượng tái ổn định keo).
Hướng Dẫn Sử Dụng và Bảo Quản An Toàn
Khi sử dụng, phải luôn xác định đúng liều lượng (qua Jar-test) và dùng dung dịch NaOH để kiểm soát pH. Khi bảo quản, bắt buộc phải giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và trong bao bì kín tuyệt đối để tránh hút ẩm gây vón cục, chảy rữa.
Lưu Ý Khi Sử Dụng
Luôn tuân thủ liều lượng tối ưu (thường từ 20–50 mg/L) xác định qua Jar-test. Nên kết hợp với chất trợ keo tụ (như Polymer Anion) để tăng hiệu quả lắng. Quan trọng nhất là phải luôn chuẩn bị dung dịch NaOH để châm vào, điều chỉnh pH nước về mức trung tính (6.5 – 7.5).
- Đúng liều lượng: Luôn cần thực hiện Jar-test (thí nghiệm trong cốc) để tìm liều lượng tối ưu (thường trong khoảng 20 – 50 mg/L) cho mỗi nguồn nước cụ thể. Tránh dùng thừa hoặc thiếu.
- Kết hợp trợ keo tụ: Để tăng hiệu quả, nên dùng kết hợp với các chất trợ keo tụ (flocculant) như Polymer Anion hoặc Polymer Cation. Các polymer này giúp liên kết các bông cặn nhỏ thành bông cặn lớn hơn, lắng nhanh hơn.
- Kiểm soát pH: Luôn chuẩn bị sẵn dung dịch NaOH để châm vào nước sau khi dùng phèn, nâng pH về mức trung tính (6.5 – 7.5).
Lưu Ý Khi Bảo Quản
Phải bảo quản phèn đơn ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt. Quan trọng nhất là phải đảm bảo bao bì luôn được đóng kín tuyệt đối vì hóa chất này hút ẩm cực mạnh, dễ bị vón cục và chảy rữa.
Tuân thủ các nguyên tắc bảo quản hóa chất an toàn:
- Tránh ẩm tuyệt đối: Vì phèn đơn hút ẩm rất mạnh, phải bảo quản trong bao bì kín. Nếu bao đã mở, phải buộc chặt lại.
- Nơi khô ráo: Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ.
- Tránh ánh nắng: Không để ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
- Để riêng: Tránh xa tầm tay trẻ em, không để chung với thực phẩm, nước uống hoặc các hóa chất có tính bazơ mạnh.
Mua Phèn Đơn Nhôm Sunphat Al2(SO4)3 · 18H2O Uy Tín ở đâu?
Để mua phèn đơn Nhôm Sunphat (Al2(SO4)3 · 18H2O) uy tín, chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh, Hóa Chất Đoàn Tín là lựa chọn hàng đầu. Chúng tôi cam kết hàng có sẵn số lượng lớn, nguồn gốc rõ ràng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật.

Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp Phèn đơn Nhôm Sunphat chất lượng, ổn định với giá cả cạnh tranh, Hóa Chất Tín là lựa chọn hàng đầu. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm Phèn Nhôm đúng chất lượng, hàm lượng tinh khiết, nguồn gốc rõ ràng.
- Hàng luôn có sẵn kho với số lượng lớn, quy cách 25kg/bao.
- Giá cả cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn và khách hàng thân thiết.
- Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn giải pháp xử lý nước tối ưu cho nhà máy của bạn.
- Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA (Certificate of Analysis).
- Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng toàn quốc.
Để nhận báo giá Nhôm Sunfat Al2(SO4)3 · 18H2O mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua website hoachatdoanhtin.com hoặc hotline để được hỗ trợ nhanh nhất!
Kết luận
Phèn đơn Nhôm Sunphat là một hóa chất đa dụng, kinh tế và hiệu quả, đặc biệt trong xử lý nước. Hiểu rõ tính chất và các lưu ý khi sử dụng (nhất là việc kiểm soát pH và kết hợp polymer) sẽ giúp tối ưu hóa công dụng của nó. Liên hệ Hóa Chất Doanh Tín ngay hôm nay để được tư vấn và cung cấp sản phẩm chất lượng nhất.











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.