Niobium (Nb, số nguyên tử 41) là một kim loại chuyển tiếp màu xám bạc, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, siêu dẫn dưới 9.25 K. Nó được dùng chủ yếu trong hợp kim thép siêu bền, nam châm MRI, tụ điện, và làm xúc tác hóa học. Với >90% trữ lượng toàn cầu tại Brazil, Niobium được coi là kim loại chiến lược cho ngành luyện kim, năng lượng và công nghệ cao.
Niobium là gì?
Niobium (Nb) là một kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn hóa học, có số nguyên tử 41, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính siêu dẫn ở nhiệt độ cực thấp.

Niobium (Nb) là một kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn hóa học, có số nguyên tử 41. Được phát hiện lần đầu vào năm 1801 bởi Charles Hatchett, nó ban đầu được gọi là Columbium (Cb) trước khi được IUPAC chuẩn hóa tên là Niobium vào năm 1950. Đây là một kim loại mềm, dễ uốn, màu xám bạc, và có đặc tính sinh lý trơ (ít gây phản ứng với cơ thể). Các đặc tính nổi bật nhất của nó là khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính siêu dẫn ở nhiệt độ cực thấp.
Key Facts (Nguồn: Royal Society of Chemistry, 2025):
- Ký hiệu: Nb
- Khối lượng nguyên tử: 92.91 u
- Tính chất nổi bật: Chống ăn mòn, siêu dẫn dưới 9.25 K, tương thích sinh học.
Tính chất vật lý và hóa học của Niobium
Niobium có tính chất nổi bật là khả năng chống ăn mòn cao (nhờ màng oxit Nb₂O₅), trở thành vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ dưới 9.25 K, và tăng cường độ bền cơ học đáng kể khi dùng trong hợp kim.
Niobium chia sẻ nhiều đặc tính với Tantalum, nguyên tố nằm ngay dưới nó trong bảng tuần hoàn.
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Ký hiệu hóa học | Nb |
| Số nguyên tử | 41 |
| Nhóm nguyên tố | Kim loại chuyển tiếp (Nhóm 5) |
| Màu sắc | Xám bạc, ánh xanh nhẹ |
| Khối lượng riêng | 8.57 g/cm³ |
| Điểm nóng chảy | 2,468°C |
| Điểm sôi | 4,927°C |
| Độ dẫn điện | Tốt (1.52 × 10⁷ S/m) |
| Trạng thái từ tính | Siêu dẫn dưới 9.25 K |
| Tính chất hóa học | Bền với axit nhẹ, kiềm; tạo màng oxit bảo vệ |

Key Properties (Tính chất then chốt) (Nguồn: National Institute of Standards and Technology, 2025):
- Chống ăn mòn: Ở nhiệt độ phòng, Niobium gần như trơ. Khi tiếp xúc với không khí, nó hình thành một màng oxit (Nb₂O₅) thụ động, giúp bảo vệ kim loại nền khỏi sự tấn công của hầu hết các loại axit, kể cả axit sunfuric (H₂SO₄) loãng.
- Siêu dẫn: Niobium là một vật liệu siêu dẫn loại II. Khi được làm lạnh dưới nhiệt độ tới hạn (9.25 K hay -263.9°C), nó cho phép dòng điện chạy qua mà không gặp bất kỳ điện trở hay tổn thất năng lượng nào.
- Độ bền cơ học: Niobium nguyên chất tương đối mềm và dễ uốn, nhưng khi được thêm vào các hợp kim, nó làm tăng đáng kể độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt.
Nguồn gốc và trữ lượng
Niobium được khai thác chủ yếu từ khoáng vật pyrochlore, với nguồn cung tập trung cao độ tại Brazil (chiếm >90% sản lượng toàn cầu), khiến đây trở thành kim loại chiến lược nhạy cảm về chuỗi cung ứng.
Niobium không được tìm thấy ở dạng tự do trong tự nhiên. Nó được khai thác chủ yếu từ các khoáng vật pyrochlore và columbite (loại khoáng vật cũng chứa Tantalum, nên có tên cũ là columbite-tantalite).
Global Supply Data (Dữ liệu cung ứng toàn cầu) (Nguồn: USGS Mineral Commodity Summaries, 2025):
- Brazil: Chiếm >90% sản lượng toàn cầu, chủ yếu từ mỏ Araxá.
- Canada: Chiếm 5–7%, chủ yếu từ mỏ Niobec.
- Các quốc gia khác: Rwanda, Nigeria, Nga (tổng <5%).
Production Insights (Thông tin sản xuất):
- Nguồn cung Niobium tập trung cao độ vào một quốc gia (Brazil), khiến nó trở thành một kim loại chiến lược nhạy cảm với các vấn đề địa chính trị.
- Nhu cầu tăng 3–5% mỗi năm do ứng dụng trong công nghệ cao (Nguồn: Global Market Insights, 2025).
- Việc tái chế Niobium từ thép phế liệu rất phức tạp và chỉ đạt <10% (Nguồn: International Metallurgy Journal).
Ứng dụng của Niobium
Ứng dụng lớn nhất của Niobium là trong ngành luyện kim (85-90%) để chế tạo thép siêu bền (HSLA), vật liệu siêu dẫn (nam châm MRI, máy gia tốc hạt), và trong linh kiện điện tử (tụ điện Niobium oxide).
Luyện kim và công nghiệp nặng
Trong luyện kim, chỉ 0.01–0.1% Niobium được thêm vào thép để tăng cường độ bền kéo và khả năng chịu nhiệt, ứng dụng trong tuabin máy bay, đường ống dầu khí và thép không gỉ.
Đây là lĩnh vực tiêu thụ Niobium lớn nhất (khoảng 85-90%). Chỉ cần một lượng rất nhỏ Niobium (0.01–0.1%) cũng đủ để tăng cường đáng kể độ bền kéo và khả năng chịu nhiệt của thép (Nguồn: World Steel Association, 2025).
Ứng dụng chính:
- Thép siêu bền (HSLA): Niobium được dùng để sản xuất thép không gỉ và thép HSLA, ứng dụng trong:
- Tuabin máy bay (Airbus, Boeing): Giúp động cơ chịu được nhiệt độ cực cao.
- Đường ống dẫn dầu khí: Chống nứt gãy dưới áp suất cao.
- Kết cấu xây dựng: Cầu, tòa nhà cao tầng (ví dụ: thép niobium trong cầu Golden Gate retrofit).
- Hợp kim đặc biệt: Hợp kim Niobium-zirconium được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân do khả năng chịu nhiệt và không hấp thụ neutron.
Practical Steps for Industry Use (Các bước thực tế trong công nghiệp):
- Tính toán tỷ lệ Niobium (thường ở dạng ferro-niobium) dựa trên yêu cầu độ bền.
- Kiểm soát quy trình luyện kim để đảm bảo Niobium phân tán đều trong mẻ thép.

Vật liệu siêu dẫn
Nhờ khả năng siêu dẫn dưới 9.25 K, Niobium (dưới dạng hợp kim Nb-Ti) là vật liệu không thể thiếu để chế tạo nam châm siêu dẫn cho máy chụp MRI và các máy gia tốc hạt lớn như ở CERN.
Khả năng siêu dẫn của Niobium khiến nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng từ trường mạnh:
- Nam châm MRI: Hợp kim Niobium-Titanium (Nb-Ti) chiếm 80% thị trường nam châm siêu dẫn cho máy chụp cộng hưởng từ (MRI) y tế (Nguồn: Medical Physics Review).
- Máy gia tốc hạt: Các nam châm khổng lồ tại Large Hadron Collider (CERN) sử dụng Niobium-Titanium để bẻ cong chùm hạt.
- Lưu trữ năng lượng (SMES): Hợp kim Niobium-Tin (Nb₃Sn) được nghiên cứu để lưu trữ năng lượng từ trường hiệu suất cao.
Điện tử, gốm sứ và xúc tác
Niobium oxide được dùng làm tụ điện (thay thế Tantalum), gốm sứ kỹ thuật chịu nhiệt, và làm chất xúc tác rắn hiệu quả trong các phản ứng hóa học công nghiệp.
- Tụ điện: Niobium oxide (NbO) và tụ điện Niobium rắn đang dần thay thế Tantalum (một kim loại đắt đỏ và xung đột) trong các thiết bị điện tử tiêu dùng như điện thoại, laptop (Nguồn: Electronics Materials Journal).
- Gốm sứ đặc biệt: Niobium oxide tăng độ bền nhiệt và hằng số điện môi, dùng trong cảm biến ô tô và pin nhiên liệu.
- Xúc tác hóa học: Niobium oxide hoạt động như một chất xúc tác rắn hiệu quả, đặc biệt trong sản xuất axit acrylic và chuyển hóa sinh khối.
Vai trò chiến lược và tiềm năng phát triển
Niobium là kim loại chiến lược vì nguồn cung bị chi phối bởi Brazil (>90%) và vai trò không thể thay thế trong các ngành công nghệ cao, quốc phòng, và năng lượng tái tạo.
Strategic Importance (Tầm quan trọng chiến lược) (Nguồn: EU Critical Raw Materials Act, 2025):
- Nguồn cung tập trung: Việc Brazil kiểm soát >90% nguồn cung là một rủi ro lớn cho chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Không thể thay thế: Trong các ứng dụng thép hiệu suất cao và siêu dẫn, rất khó tìm vật liệu khác thay thế Niobium (ví dụ: Vanadium, Molybdenum) mà vẫn giữ nguyên hiệu quả.
- Nhu cầu tăng: Sự bùng nổ của “công nghệ xanh” như ô tô điện, tuabin gió và năng lượng tái tạo đang đẩy nhu cầu Niobium (dùng trong thép nhẹ, bền hơn) tăng 5–7% mỗi năm (Nguồn: Bloomberg Commodity Outlook).
Future Potential (Tiềm năng tương lai):
- Pin và siêu tụ điện: Hợp chất Niobium-graphene đang được nghiên cứu, hứa hẹn cải thiện tốc độ sạc pin nhanh gấp 3–5 lần (Nguồn: Nature Nanotechnology, 2025).
- Vật liệu nano: Niobium trong composite nano giúp tăng độ bền cơ học lên 25% (Nguồn: Advanced Materials).
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Niobium có thay thế được Tantalum không?
Có, trong lĩnh vực tụ điện và một số linh kiện điện tử, Niobium oxide rẻ hơn và nguồn cung ổn định hơn Tantalum. Tuy nhiên, trong các ứng dụng siêu dẫn và hợp kim chịu nhiệt độ cao nhất, Tantalum vẫn có những ưu điểm riêng (Nguồn: Electronics Materials Journal).
Tại sao Niobium được gọi là kim loại chiến lược?
Do hai yếu tố: 1) Nguồn cung bị chi phối gần như tuyệt đối bởi một quốc gia (Brazil) và 2) Vai trò không thể thay thế của nó trong các ngành công nghiệp cốt lõi như hàng không vũ trụ, quốc phòng, y tế (máy MRI) và năng lượng xanh (Nguồn: EU Critical Raw Materials).
Bảo quản Niobium như thế nào?
Niobium có khả năng chống ăn mòn tự nhiên rất tốt nhờ màng oxit bảo vệ. Nó chỉ cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với các axit cực mạnh (như axit flohydric) và nhiệt độ quá cao (trên 2,500°C) (Nguồn: Metallurgy Handbook).
Kết luận
Niobium là một kim loại chiến lược với các tính chất độc đáo: chống ăn mòn, siêu dẫn và tăng cường độ bền thép. Từ thép siêu bền trong máy bay, nam châm MRI cứu sinh, đến các tụ điện nhỏ bé trong điện thoại, Niobium đóng vai trò thầm lặng nhưng không thể thiếu trong nền công nghiệp hiện đại. Việc hiểu rõ tính chất và ứng dụng của nó là rất quan trọng, đặc biệt khi nguồn cung toàn cầu phụ thuộc lớn vào một khu vực địa lý duy nhất.
Disclaimer: Thông tin trong bài viết được tổng hợp từ các nguồn khoa học và công nghiệp uy tín (USGS, Nature, IEEE). Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải tư vấn chuyên môn. Vui lòng liên hệ với các chuyên gia vật liệu học hoặc nhà cung cấp hóa chất công nghiệp để được tư vấn ứng dụng thực tế.





