Monoethylene Glycol (MEG) hay ethylene glycol (C₂H₆O₂) là một chất lỏng không màu, vị ngọt nhẹ và tan hoàn toàn trong nước. Nhờ điểm đông thấp (–12,9 °C) và điểm sôi cao (197,3 °C), MEG được sử dụng rộng rãi làm chất chống đóng băng, nguyên liệu sản xuất polyester (PET) và dung môi công nghiệp. Trong bài viết này, mình sẽ giải đáp “Monoethylene Glycol là gì?”, phân tích tính chất, liệt kê ứng dụng và hướng dẫn cách sử dụng cũng như bảo quản an toàn.
Monoethylene Glycol là gì? Công thức và đặc tính cơ bản
Monoethylene Glycol (MEG) có công thức phân tử C₂H₆O₂ và khối lượng mol 62,07 g/mol.
EAV: “MEG có công thức hóa học C₂H₆O₂.” ERE: “Monoethylene Glycol được gọi là ethylene glycol.” Triple: “MEG tan hoàn toàn trong nước.”
- Tỷ trọng: ≈ 1,11 g/cm³
- Điểm đông: –12,9 °C
- Điểm sôi: 197,3 °C
- pH: Trung tính khi pha loãng
Tính chất vật lý – hóa học nổi bật của MEG
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Trạng thái | Lỏng, không màu |
Mùi | Nhẹ, gần như không mùi |
Tan trong nước | Hoàn toàn |
Tự bốc cháy | Trên 400 °C |
Khả năng hút ẩm | Hút ẩm nhẹ |
Độ nhớt | Thấp, dễ bơm tuần hoàn |
Ứng dụng chính của MEG trong công nghiệp
- Chống đóng băng (antifreeze)
- Pha với nước để hạ điểm đông, chống bám tuyết trên ô tô và hệ thống lạnh.
- EAV: “MEG có điểm đông là –12,9 °C.”
- Sản xuất polyester (PET)
- Nguyên liệu chính cho sợi polyester và nhựa PET.
- ERE: “MEG tham gia tổng hợp polyethylene terephthalate.”
- Dung môi công nghiệp
- Hòa tan sơn, mực in, keo dán, dược phẩm.
- Triple: “MEG dùng làm dung môi cho mực in.”
- Chất ức chế ăn mòn
- Phụ gia trong dầu nhờn, giúp bảo vệ kim loại.
👉 Xem thêm cách ứng dụng hóa chất trong xử lý nước và môi trường.
MEG có độc không? An toàn khi sử dụng
MEG độc tính nếu nuốt:
- Gây tổn thương thận và hệ thần kinh trung ương.
- Tiếp xúc da/mắt: kích ứng nhẹ.
- Hít phải: không gây hại nghiêm trọng nhưng cần thông gió.
Hướng dẫn an toàn:
- Đeo găng tay, kính và khẩu trang khi thao tác.
- Làm việc nơi thông thoáng.
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh nguồn nhiệt.
Cách sử dụng và pha chế MEG hiệu quả
- Tỉ lệ chống đóng băng: 30–50% MEG trong nước (tùy yêu cầu).
- Dung môi: pha theo công thức sản xuất.
- Chất ức chế ăn mòn: trộn 1–5% MEG trong dầu nhờn.
Triple: “MEG pha 50% giảm điểm đóng băng xuống –38 °C.”
So sánh MEG với các glycol khác
Glycol | Điểm đông | Độc tính | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|
MEG | –12,9 °C | Cao khi nuốt | Antifreeze, PET |
DEG | –10 °C | Rất độc | Dầu nhờn, keo |
Propylene glycol (PG) | –59 °C | Thấp hơn MEG | Thực phẩm, dược phẩm |
Mình thường chọn MEG khi cần chỉ số đông vừa phải và ứng dụng polyester; PG nếu ưu tiên an toàn thực phẩm.
Mua Monoethylene Glycol ở đâu uy tín?
Click vào đây để mua sản phẩm: Monoethylene Glycol (MEG – C2H6O2)
- Tiêu chí: Độ tinh khiết ≥ 99%, COA & MSDS rõ ràng.
- Đóng gói: can 30 kg, phuy 200 kg.
Hóa Chất Doanh Tín cung cấp MEG chính hãng, giao hàng toàn quốc, tư vấn kỹ thuật miễn phí. 📞 Hotline: 0965 200 571 | 🌐 hoachatdoanhtin.com
Kết luận
Monoethylene Glycol (MEG) là chất chống đông và nguyên liệu PET quan trọng, nếu tuân thủ an toàn và đúng tỷ lệ, giúp bạn đạt hiệu quả tối ưu. Mình hy vọng bài viết đã giải đáp rõ “MEG là gì?”, tính chất, ứng dụng và cách sử dụng. Hãy chia sẻ, bình luận hoặc xem thêm nhiều kiến thức khác tại hoachatdoanhtin.com!