Thông tin nhanh về Mono Ethylene Glycol (MEG)
Thuộc tính | Thông tin chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Mono Ethylene Glycol (MEG) |
Công thức hóa học | C₂H₆O₂ |
CAS | 107-21-1 |
HS Code | 29053100 |
Xuất xứ | Mỹ, Hàn Quốc |
Quy cách đóng gói | 225kg/phuy, xe bồn |
Trạng thái vật lý | Chất lỏng không màu, không mùi |
Tính chất nổi bật | Tan hoàn toàn trong nước, không mùi, có vị ngọt |
Ứng dụng chính | Sản xuất polyester, chất chống đông, dung môi công nghiệp |
Lưu ý an toàn | Sử dụng bảo hộ cá nhân, bảo quản nơi khô ráo, tránh xa nguồn nhiệt |
Mono Ethylene Glycol (MEG) – Đặc Điểm, Tính Chất Và Ứng Dụng Công Nghiệp
Mono Ethylene Glycol (MEG) là một hóa chất công nghiệp phổ biến, với công thức hóa học C₂H₆O₂. Đây là chất lỏng không màu, không mùi, có vị ngọt nhưng độc hại khi tiếp xúc ở nồng độ cao. MEG được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất polyester, chất chống đông và nhiều lĩnh vực khác. Hãy cùng mình khám phá chi tiết về Mono Ethylene Glycol, từ tính chất, cách sản xuất đến ứng dụng trong thực tế.

Mono Ethylene Glycol (MEG) là gì?
Mono Ethylene Glycol, hay còn gọi là MEG, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm glycol. Đây là hóa chất quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại, được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất polyester và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Tên gọi phổ biến:
- Ethylene glycol
- MEG
Nếu bạn quan tâm đến các loại dung môi khác, hãy tham khảo thêm Methanol (CH₃OH) hoặc Xylene (C₈H₁₀).
Tính chất vật lý và hóa học của MEG
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Chất lỏng không màu, không mùi.
- Điểm sôi: 197,3°C.
- Điểm nóng chảy: -12,9°C.
- Tỷ trọng: 1,1132 g/cm³ (ở 20°C).
- Độ nhớt: 16,1 cP (ở 20°C).
- Áp suất hơi: 0,06 mmHg (ở 20°C).
- Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước.
Tính chất hóa học
- Hòa tan tốt: MEG có khả năng hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ.
- Ổn định: MEG ổn định trong các điều kiện nhiệt độ bình thường.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về Isopropyl Alcohol (IPA), một dung môi phổ biến khác trong công nghiệp.
Mono Ethylene Glycol được sản xuất như thế nào?
Nguyên liệu chính
MEG được sản xuất từ ethylene thông qua quy trình oxy hóa.
Quy trình sản xuất
- Tạo ethylene oxide:
- Ethylene phản ứng với oxy trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.
- Chuyển đổi thành MEG:
- Ethylene oxide phản ứng với nước để tạo thành Mono Ethylene Glycol.
Nếu bạn quan tâm đến dung môi dùng trong công nghiệp nhựa, có thể tham khảo thêm N-Butyl Acetate (C₆H₁₂O₂).
Ứng dụng của Mono Ethylene Glycol trong công nghiệp
- Sản xuất polyester:
- MEG là nguyên liệu chính trong sản xuất sợi polyester, được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may và sản xuất chai nhựa PET.
- Chất chống đông:
- Sử dụng trong hệ thống làm mát động cơ ô tô và các ứng dụng chống đông trong công nghiệp.
- Dung môi công nghiệp:
- Được sử dụng trong sản xuất mực in, chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
- Hóa chất trung gian:
- Là thành phần quan trọng trong nhiều quy trình hóa học khác.
Tác động đối với sức khỏe
MEG có thể gây độc hại nếu sử dụng không đúng cách:
- Nuốt phải: Gây ngộ độc với các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, và thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.
- Tiếp xúc qua da hoặc mắt: Có thể gây kích ứng và mẩn đỏ.
Cách phòng tránh
- Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với MEG.
- Làm việc trong môi trường thông thoáng để giảm thiểu nguy cơ hít phải hơi MEG.
Cách sử dụng và bảo quản MEG an toàn
Biện pháp sử dụng
- Sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với MEG.
- Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
Bảo quản
- Lưu trữ MEG trong thùng kín, tránh xa nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp.
- Đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Nếu bạn cần thông tin về các dung môi chống đông khác, hãy xem thêm Diethylene Glycol (DEG).
MEG và tác động đến môi trường
Tác động tiêu cực
- Rò rỉ MEG có thể gây ô nhiễm nước và đất, ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
Biện pháp giảm thiểu
- Xử lý chất thải MEG đúng cách theo các quy định an toàn môi trường.
So sánh Mono Ethylene Glycol với các hóa chất tương tự
Hóa chất | Điểm sôi (°C) | Ứng dụng chính |
---|---|---|
Mono Ethylene Glycol | 197,3 | Polyester, chất chống đông |
Diethylene Glycol | 245 | Hóa chất trung gian, chất tẩy rửa |
Propylene Glycol | 188,2 | Sản phẩm chăm sóc cá nhân, thực phẩm |
FAQ về Mono Ethylene Glycol (MEG)
1. Mono Ethylene Glycol là gì?
Mono Ethylene Glycol (MEG) là một hóa chất hữu cơ có công thức hóa học C₂H₆O₂, thường được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất polyester, chất chống đông và dung môi công nghiệp.
2. Mono Ethylene Glycol có ứng dụng gì trong công nghiệp?
MEG có nhiều ứng dụng quan trọng, bao gồm:
- Sản xuất polyester: Nguyên liệu chính cho sợi polyester và chai nhựa PET.
- Chất chống đông: Sử dụng trong hệ thống làm mát động cơ và các ứng dụng chống đông khác.
- Dung môi công nghiệp: Sản xuất mực in, chất tẩy rửa và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
3. Mono Ethylene Glycol có độc không?
Có, MEG có thể gây độc nếu sử dụng không đúng cách:
- Nuốt phải: Gây ngộ độc nặng với các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn.
- Hít phải hoặc tiếp xúc: Gây kích ứng da và mắt.
4. Cách sử dụng Mono Ethylene Glycol an toàn là gì?
- Trang bị bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc.
- Làm việc trong môi trường thông thoáng: Tránh hít phải hơi MEG.
- Bảo quản đúng cách: Đặt tại nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt.
5. Mono Ethylene Glycol có thể gây ô nhiễm môi trường không?
Có, nếu MEG bị rò rỉ hoặc xử lý không đúng cách, nó có thể gây ô nhiễm nguồn nước và đất. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp xử lý chất thải theo quy định an toàn môi trường.
6. Mono Ethylene Glycol khác gì so với Diethylene Glycol?
- Mono Ethylene Glycol (MEG): Điểm sôi thấp hơn (197,3°C) và được sử dụng phổ biến trong sản xuất polyester, chất chống đông.
- Diethylene Glycol (DEG): Điểm sôi cao hơn (245°C), thường được dùng làm chất tẩy rửa và hóa chất trung gian.
7. MEG có an toàn khi sử dụng trong thực phẩm không?
Không, Mono Ethylene Glycol không an toàn để sử dụng trực tiếp trong thực phẩm do tính độc hại của nó. MEG chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp.
Kết luận
Mono Ethylene Glycol (MEG) là hóa chất quan trọng với nhiều ứng dụng trong sản xuất polyester, chất chống đông và dung môi công nghiệp. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích và đầy đủ cho bạn. Đừng quên ghé thăm hoachatdoanhtin.com để khám phá thêm nhiều sản phẩm hóa chất chất lượng khác!
LIÊN HỆ MUA HÓA CHẤT TẠI
CÔNG TY CỔ PHẨN HOÁ CHẤT DOANH TÍN
- Địa chỉ VP: 16 Đ.Số 7, KDC Cityland, P.7, Q.Gò Vấp, TPHCM, Việt Nam.
- Hotline: 0965 200 571
- Email: info@hoachatdoanhtin.com