Sắt (II) Clorua (FeCl2)

  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Quy cách: 1200 kg/tank
  • HS Code: 2827 39 96
  • Cas: 7758-94-3
  • Công thức HH: FeCl2

Tải về MSDS sản phẩm:

Tải xuống PDF

Liên hệ

Gọi tư vấn hỗ trợ: 0965 200 571

    TƯ VẤN NHANH

    Bài viết này tổng hợp thông tin về FeCl2 (Sắt(II) Clorua), bao gồm định nghĩa, tính chất lý hóa, phương pháp điều chế và các ứng dụng quan trọng.

    FeCl2 là gì?

    FeCl2 là một hợp chất hóa học gồm một nguyên tử sắt (Fe) liên kết với hai nguyên tử clo (Cl). Nó là muối sắt(II) và tồn tại ở hai dạng: khan (màu trắng hoặc xám) và ngậm nước (thường là FeCl2.4H2O, màu xanh nhạt). FeCl2 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

    Tính chất lý hóa của FeCl2

    Sắt (II) Clorua (FeCl2)
    Sắt (II) Clorua (FeCl2)

    Tính chất vật lý:

    • Trạng thái: Rắn (khan: trắng/xám; ngậm nước: xanh nhạt). FeCl2 khan dễ bị oxi hóa trong không khí.
    • Khối lượng mol: 126.751 g/mol (khan); 198.8102 g/mol (ngậm 4 nước).
    • Khối lượng riêng: 3.16 g/cm³ (khan); 1.93 g/cm³ (ngậm 4 nước).
    • Điểm nóng chảy: 677 °C (khan); 105 °C (ngậm 4 nước).
    • Điểm sôi: 1023 °C (khan).
    • Độ tan trong nước: Tăng theo nhiệt độ (ví dụ: 64.4 g/100 ml ở 10°C, 105.7 g/100 ml ở 100°C).

    Tính chất hóa học:

    FeCl2 thể hiện cả tính chất của một muối và tính khử của ion Fe²⁺. Một số phản ứng đặc trưng:

    • Phản ứng với bazơ: Tạo kết tủa hydroxit sắt(II) màu trắng xanh: FeCl2 + 2KOH → Fe(OH)2 ↓ + 2KCl
    • Phản ứng oxi hóa: Bị oxi hóa bởi các chất oxi hóa mạnh thành FeCl3: 2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3
    • Phản ứng với axit mạnh hơn: Ví dụ, phản ứng với H2SO4 đặc: 6FeCl2 + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 4FeCl3 + 6H2O
    • Phản ứng với kim loại hoạt động hơn: Ví dụ, phản ứng với Zn: FeCl2 + Zn → Fe + ZnCl2
    • Phản ứng với muối: Phản ứng trao đổi ion tạo muối mới. Ví dụ: 2AgNO3 + FeCl2 → 2AgCl ↓ + Fe(NO3)2
    • Phản ứng với các chất oxi hóa mạnh khác: FeCl2 phản ứng với MnO4⁻, Cr2O7²⁻ trong môi trường axit.

    Điều chế FeCl2

    Có nhiều phương pháp điều chế FeCl2, trong đó phổ biến nhất là:

    1. Phản ứng của sắt với axit clohiđric: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 (Phản ứng này diễn ra dễ dàng ở điều kiện thường).
    2. Phản ứng của sắt(II) oxit với axit clohiđric: FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
    3. Phản ứng của sắt với sắt(III) clorua: Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2

    Ứng dụng của FeCl2

    FeCl2 có nhiều ứng dụng quan trọng:

    • Xử lý nước thải: Là chất xử lý nước thải trong các ngành công nghiệp như dệt nhuộm, chăn nuôi, xi mạ, và bệnh viện (dung dịch 30%).
    • Nông nghiệp: Sử dụng làm phụ gia trong sản xuất thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật.
    • Công nghiệp dệt: Làm chất cầm màu trong nhuộm vải.
    • Tổng hợp hóa học: Làm chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất khác, ví dụ như điều chế FeCl3.
    Phương pháp điều chế FeCl2
    Phương pháp điều chế FeCl2
    FeCl2: Chất cầm màu trong nhuộm vải
    FeCl2: Chất cầm màu trong nhuộm vải

    An toàn khi sử dụng FeCl2

    Khi làm việc với FeCl2 trong phòng thí nghiệm, cần lưu ý:

    • An toàn cá nhân: Mang găng tay, kính bảo hộ, áo khoác phòng thí nghiệm để tránh tiếp xúc trực tiếp. FeCl2 có tính ăn mòn và độc hại. Hơi FeCl2 có thể gây kích ứng đường hô hấp.
    • Vệ sinh: Giữ phòng thí nghiệm sạch sẽ, ngăn nắp.
    • Xử lý chất thải: Tuân thủ quy trình xử lý chất thải hóa học đúng quy định.
    • Cẩn thận: Tránh để FeCl2 bắn vào mắt, da hoặc hít phải bụi.

    Lưu trữ và Bảo quản Muối Sắt(II) Clorua (FeCl2)

    Bảo quản đúng cách muối sắt(II) clorua (FeCl2) rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết:

    • Môi trường bảo quản: FeCl2 cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao. Chất liệu chứa đựng phải là thủy tinh, composite, PVC hoặc PE. Tuyệt đối không sử dụng vật liệu kim loại vì FeCl2 sẽ phản ứng và gây ăn mòn.
    • Ngăn ngừa oxi hóa và chảy rữa: FeCl2 dễ bị oxi hóa và chảy rữa khi tiếp xúc với không khí. Vì vậy, cần đậy kín hoàn toàn vật chứa.
    • An toàn cháy nổ và độc hại: Không để FeCl2 gần các chất dễ cháy, dễ nổ. Cần tuân thủ các biện pháp an toàn để tránh nguy cơ cháy nổ và ngộ độc.
    • Tính ăn mòn và độc tính: FeCl2 có tính ăn mòn mạnh và độc hại, đặc biệt đối với môi trường thủy sinh. Hóa chất này có thể gây biến đổi tế bào và độc cấp tính/mãn tính. Cần xử lý chất thải đúng quy trình.
    • Tuân thủ hướng dẫn: Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và bảo quản trước khi sử dụng FeCl2.

    Bài viết này cung cấp thông tin cơ bản về việc bảo quản FeCl2. Để hiểu rõ hơn về tính chất và ứng dụng của hóa chất này, hãy tham khảo thêm các nguồn tài liệu chuyên ngành. Đừng quên truy cập website hoachatdoanhtin.com của Hóa Chất Doanh Tín để tìm hiểu thêm thông tin hữu ích.

    Xem thêm hóa chất xử lý nước tại đây:

    LIÊN HỆ MUA HÓA CHẤT TẠI

    CÔNG TY CỔ PHẨN HOÁ CHẤT DOANH TÍN

    • Địa chỉ VP: 16 Đ.Số 7, KDC Cityland, P.7, Q.Gò Vấp, TPHCM, Việt Nam.
    • Hotline: 0965 200 571
    • Email: info@hoachatdoanhtin.com

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Sắt (II) Clorua (FeCl2)”

    Sản Phẩm Liên Quan

    Liên hệ
    Liên hệ