EDTA 4Na Là Gì? Tính Chất, Ứng Dụng & Hướng Dẫn Sử Dụng

EDTA 4Na (Tetrasodium EDTA) là muối tetrasodium của axit ethylenediaminetetraacetic, công thức C₁₀H₁₂N₂Na₄O₈. Với khả năng kết chelate mạnh ion kim loại đa hóa trị như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺…, EDTA 4Na được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nướcmỹ phẩmtẩy rửa công nghiệp và mạ điện. Trong bài viết này, mình sẽ giải đáp “EDTA 4Na là gì?”, phân tích tính chất, liệt kê ứng dụng và hướng dẫn bạn cách pha chế – sử dụng an toàn.

Giới thiệu EDTA 4Na là gì

EDTA 4Na là gì? Định nghĩa và đặc trưng hóa học

  • Công thức phân tử: C₁₀H₁₂N₂Na₄O₈
  • Khối lượng mol: 380,17 g/mol
  • Dạng: Bột tinh thể trắng đến ngà
  • pH dung dịch 1%: ~8–9 (kiềm nhẹ)

Tính chất vật lý – hóa học nổi bật của EDTA 4Na

Thuộc tính Giá trị
Độ tan >200 g/L (20 °C)
pH dung dịch (1%) ~8–9 (kiềm nhẹ)
Dạng Bột tinh thể trắng
Khả năng chelate ion Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺…
Ổn định nhiệt Ổn định ở điều kiện thường

Cơ chế chelate và ứng dụng làm mềm nước

EDTA 4Na hoạt động như một chất chelate hexadentate, liên kết sáu điểm quanh ion kim loại, tạo phức bền vững giúp loại bỏ ion gây cứng nước:

  • Ứng dụng:
    • Xử lý nước công nghiệp: ngăn cặn vôi và cặn kim loại trong nồi hơi, hệ thống làm mát.
    • Làm mềm nước sinh hoạt: bảo vệ máy móc và ống dẫn.

Ứng dụng EDTA 4Na trong mỹ phẩm và dược phẩm

  • Ổn định nhũ tương: ngăn tách pha trong kem, lotion, nước hoa.
  • Bảo vệ hoạt chất: chelate ion kim loại gây oxy hóa.

EDTA.4Na 98% (Ethylenediaminetetraacetic Acid 4Na)

Ethylenediaminetetraacetic Acid 4Na (EDTA 4Na)

Giá: Liên hệ để biết giá

EDTA.4Na 98% (Ethylenediaminetetraacetic Acid 4Na) là một hóa chất chelat được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong xử lý nước, dệt nhuộm, và các ứng...

Xem chi tiết

Ứng dụng công nghiệp khác

  • Tẩy rửa công nghiệp: phụ gia ngăn tạo cặn, tăng hiệu quả làm sạch.
  • Mạ điện: điều chỉnh độ cứng và độ bóng của lớp mạ.
  • Thực phẩm (trong giới hạn cho phép): chất chống vón muối trong chế biến.

Ứng dụng EDTA 4Na trong làm mềm nước

So sánh EDTA 4Na với EDTA 2Na và các chất chelate khác

Chất Độ tan nước pH (1%) Ứng dụng ưu thế
EDTA 4Na >200 g/L 8–9 Mỹ phẩm, xử lý nước kiềm
EDTA 2Na >100 g/L 4–6 Xử lý nước thải axit nhẹ
DTPA ~100 g/L 4–6 Chelate Fe³⁺ mạnh

Hướng dẫn pha chế và sử dụng EDTA 4Na

  1. Tỷ lệ pha: 0,1–0,5 % (w/v) tùy mục đích.
  2. Khả năng tan: hòa tan nhanh trong nước ở nhiệt độ phòng.
  3. Điều chỉnh pH: kiểm tra, nếu cần dùng acid hay base để đạt 8–9.
  4. Lưu ý: khuấy đều, dung dịch sẫm màu do phức kim loại.

An toàn và bảo quản EDTA 4Na

  • An toàn: không độc cấp tính, tránh hút bụi; đeo khẩu trang và găng tay.
  • Bảo quản: bao kín, nơi khô ráo, nhiệt độ < 30 °C, tránh ánh sáng.

An toàn khi sử dụng EDTA 4Na

Mua EDTA 4Na ở đâu uy tín?

Click vào đây để mua sản phẩm: Ethanol (C2H5OH)

  • Quy cách: bao 25 kg, can dung dịch.
  • Hóa Chất Doanh Tín – cung cấp EDTA 4Na chính hãng, tư vấn kỹ thuật và giao hàng toàn quốc. 📞 0965 200 571 | 🌐 hoachatdoanhtin.com

Kết luận

EDTA 4Na là chất chelate đa năng, ứng dụng từ làm mềm nướcmỹ phẩm đến công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng đúng cách. Mình hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ “EDTA 4Na là gì?”, tính chất, ứng dụng và cách dùng. Hãy chia sẻ hoặc để lại bình luận, và khám phá thêm kiến thức tại hoachatdoanhtin.com!