Ethylenediaminetetraacetic Acid 2Na (EDTA 2Na)

Thuộc tính Mô tả ngắn
Tên sản phẩm EDTA-2Na (Disodium EDTA)
Xuất xứ Nhật Bản, Hà Lan
Quy cách đóng gói 20-25kg/bao
HS Code 29222190
Số CAS 60-00-4
Công thức hóa học C10H14N2Na2O8
Đặc điểm nổi bật Dạng bột trắng, không mùi, tan trong nước; chất chelat kim loại hiệu quả, dùng ổn định chế phẩm mỹ phẩm, xử lý nước cứng, khử kim loại nặng trong thủy sản và thực phẩm.
Ứng dụng chính Mỹ phẩm (ngăn kết tủa, bảo vệ màu/mùi), thủy sản (3-5 ppm cho ao tôm), chất tẩy rửa, phân bón.
Lợi ích An toàn khi dùng đúng liều, tinh khiết cao, giá cạnh tranh từ 950.000 VNĐ/bao năm 2025.

Tải về MSDS sản phẩm:

Tải xuống PDF

Liên hệ

Gọi tư vấn hỗ trợ: 0965 200 571

    TƯ VẤN NHANH

    Bạn đang đối mặt với tình trạng nước ao nuôi bị nhiễm phèn, kim loại nặng khiến tôm, cá chậm phát triển? Hay quy trình sản xuất công nghiệp của bạn đang bị ảnh hưởng bởi cặn bám do nước cứng gây ra? Đây là những vấn đề phổ biến mà một hợp chất hóa học hiệu quả có tên EDTA 2 Muối có thể giải quyết triệt để.

    Tuy nhiên, để khai thác tối đa sức mạnh của hóa chất này, việc hiểu rõ bản chất, cơ chế hoạt động và ứng dụng đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt. Với kinh nghiệm chuyên sâu trong ngành hóa chất công nghiệp, Hóa Chất Doanh Tín sẽ cung cấp một cẩm nang toàn diện, giúp bạn không chỉ sử dụng EDTA.Na2 hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật mới nhất năm 2025.

    EDTA 2 Muối là gì? Hiểu Sâu về “Người Hùng” Thầm Lặng của Ngành Hóa Chất

    EDTA 2 Muối là một hóa chất cô lập kim loại (chất chelat hóa), có dạng bột màu trắng, hoạt động như một “càng cua” để bắt giữ và vô hiệu hóa các ion kim loại nặng, phèn (sắt, nhôm) và các ion gây cứng nước (Canxi, Magie), từ đó làm sạch và ổn định môi trường nước.

    EDTA 2 Muối, hay Disodium Ethylenediaminetetraacetate (EDTA.Na2), là một muối của axit cacboxylic có tên là Ethylenediaminetetraacetic. Về bản chất, nó là một chất chelat hóa (chelating agent) dạng bột, màu trắng, không mùi và có khả năng hòa tan tốt trong nước.

    “Chelat” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “chele”, có nghĩa là “càng cua”. Thuật ngữ này mô tả hoàn hảo khả năng của EDTA: phân tử của nó có cấu trúc đặc biệt giống như những “càng cua” vươn ra để “bắt giữ” và cô lập các cation kim loại đa hóa trị (như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺, Cu²⁺) và các kim loại nặng độc hại như thủy ngân (Hg) trong một phức hợp bền vững.

    Cấu trúc phân tử của EDTA
    Cấu trúc phân tử của EDTA

    Cơ chế hoạt động:
    Khi được hòa tan vào nước, EDTA.Na2 phân ly, giải phóng các “càng cua” tích điện âm. Các ion kim loại dương tính trong nước ngay lập tức bị thu hút và khóa chặt vào trung tâm của phân tử EDTA. Phức hợp mới này (kim loại-EDTA) hoàn toàn tan trong nước, ổn định và mất đi khả năng phản ứng với các hợp chất khác. Điều này ngăn chặn hiệu quả các tác động tiêu cực mà kim loại tự do có thể gây ra.

    So Sánh Kỹ Thuật: Tại Sao EDTA 2 Muối Thường Được Ưu Tiên Hơn EDTA 4 Muối?

    EDTA 2 Muối được ưu tiên hơn trong nuôi trồng thủy sản và nông nghiệp vì nó hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường pH từ axit nhẹ đến trung tính (pH 4-7), phù hợp với hầu hết các nguồn nước tự nhiên. Ngược lại, EDTA 4 Muối chỉ hoạt động tối ưu trong môi trường pH kiềm cao (pH > 8).

    Trên thị trường, hai dạng EDTA phổ biến nhất là EDTA 2 Muối (EDTA.Na2) và EDTA 4 Muối (EDTA.Na4). Mặc dù cùng có khả năng chelat hóa, chúng có những khác biệt quan trọng về mặt kỹ thuật ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng.

    Đặc Điểm Kỹ Thuật EDTA 2 Muối (EDTA.Na2) EDTA 4 Muối (EDTA.Na4)
    pH Hoạt Động Tối Ưu Axit đến trung tính (pH 4-7) Kiềm (pH > 8)
    Độ Tinh Khiết Cao hơn, hiệu quả chelat hóa mạnh hơn Thấp hơn
    Khả Năng Hòa Tan Tan tốt trong nước Tan rất tốt trong nước
    Ứng Dụng Chính Thủy sản, nông nghiệp, thực phẩm (môi trường pH thấp) Công nghiệp tẩy rửa, dệt nhuộm (môi trường pH cao)

    Góc Nhìn Chuyên Gia – Nguyễn Thị Mỹ Linh (Trưởng phòng Kỹ thuật Hóa Chất Doanh Tín):
    “Trong thực tế tư vấn cho các trang trại tại Đồng bằng Sông Cửu Long, chúng tôi nhận thấy nguồn nước đầu vào thường có pH dao động từ 6.5 đến 7.5 và bị nhiễm phèn sắt (Fe³⁺). Trong khoảng pH này, EDTA 2 Muối thể hiện khả năng phản ứng và cô lập ion Fe³⁺ nhanh hơn đáng kể so với EDTA 4 Muối. Đây là một chi tiết kỹ thuật nhỏ nhưng quyết định lớn đến hiệu quả xử lý nước và chi phí vận hành cho người nuôi.”

    Ứng Dụng Cốt Lõi của Hóa Chất EDTA 2 Muối trong Thực Tiễn

    Nhờ khả năng vô hiệu hóa ion kim loại, EDTA.Na2 đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp.

    Trong Nuôi Trồng Thủy Sản: Chìa Khóa Cho Môi Trường Nước Sạch

    Trong thủy sản, EDTA 2 Muối được dùng để khử kim loại nặng, hạ phèn, làm mềm nước và ổn định độ pH. Điều này giúp giảm độc tính trong ao, làm nước trong hơn, và hỗ trợ tôm, cá lột xác và hấp thụ khoáng chất tốt hơn.

    • Khử kim loại nặng: Các ion như đồng, kẽm (Zn), chì có thể tích tụ trong ao nuôi, gây độc. EDTA cô lập chúng, làm giảm độc tính tức thì.
    • Hạ phèn, ổn định pH: Ở những vùng đất phèn, EDTA khóa các ion sắt và nhôm lại, giúp nước trong hơn và ổn định độ pH. Để tìm hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo 4 công thức tính pH cơ bản.
    • Làm mềm nước: EDTA “bắt giữ” ion Canxi (Ca²⁺) và Magie (Mg²⁺), giảm độ cứng của nước, giúp tôm dễ dàng lột xác và hấp thụ khoáng chất hiệu quả hơn.

    Trong Nông Nghiệp: Tăng Cường Hấp Thụ Dinh Dưỡng

    Trong sản xuất phân bón như supephotphat hoặc phân lân, EDTA được dùng để tạo ra các phức chelate vi lượng. Ở dạng này, các vi chất dinh dưỡng được bảo vệ khỏi việc bị kết tủa trong đất và trở nên dễ hấp thụ hơn cho cây trồng.

    Trong Công Nghiệp và Sản Xuất:

    • Xử lý nước công nghiệp: Ngăn ngừa sự hình thành cáu cặn trong lò hơi, hệ thống làm mát.
    • Sản xuất chất tẩy rửa: Tăng cường hiệu quả hoạt động của các chất hoạt động bề mặt như LAS hay SLES.
    • Ngành mỹ phẩm: Được sử dụng như một chất ổn định, ngăn ngừa sự biến đổi sản phẩm do ion kim loại.

    Hướng Dẫn Sử Dụng EDTA 2 Muối An Toàn và Hiệu Quả

    Liều lượng khuyến cáo cho ao nuôi là 2-5 kg/1.000 m³ nước để xử lý ban đầu và 0.5-1 kg/1.000 m³ để duy trì định kỳ. Cần hòa tan hoàn toàn với nước trước khi tạt đều khắp mặt ao vào lúc trời mát.

    Để đạt được kết quả tốt nhất, việc tuân thủ liều lượng và quy trình sử dụng là vô cùng quan trọng.

    Liều Lượng Khuyến Cáo Cho Ao Nuôi Thủy Sản

    • Xử lý ban đầu: Dùng 2-5 kg EDTA.Na2 cho 1.000 m³ nước. Nên sử dụng trước khi bón vôi bột (Ca(OH)₂).
    • Duy trì: Dùng định kỳ 0.5-1 kg EDTA.Na2 cho 1.000 m³ nước.

    Cách Pha và Sử Dụng Chi Tiết

    1. Chuẩn bị: Cân chính xác lượng EDTA cần dùng.
    2. Pha loãng: Hòa tan hoàn toàn lượng EDTA đã cân với nước sạch. Khả năng hòa tan là một yếu tố quan trọng, bạn có thể tìm hiểu thêm về độ tan là gì để hiểu rõ hơn.
    3. Tạt đều: Tạt dung dịch đã pha khắp bề mặt ao, kết hợp bật quạt nước.
    4. Thời điểm: Tốt nhất là vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát.

    Tiêu Chuẩn Chất Lượng và An Toàn Cần Lưu Ý

    • Tuân thủ quy định: EDTA.Na2 nằm trong danh mục hóa chất được phép sử dụng. Việc tuân thủ Luật Hóa Chất 2025 là điều cần thiết cho mọi doanh nghiệp.
    • Độc tính và môi trường: EDTA có độc tính thấp ở nồng độ sử dụng thông thường.
    • An toàn lao động: Cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ. Việc bảo quản hóa chất đúng cách cũng giúp giảm thiểu rủi ro.

    Case Study Thực Tế: Giải Cứu Vụ Tôm Thẻ tại Bạc Liêu

    • Bối cảnh: Trang trại của anh T. tại Bạc Liêu đối mặt với vụ nuôi khó khăn do nguồn nước nhiễm phèn nặng (chỉ số Fe tổng cộng đo được là 1.5 mg/L), pH thấp (5.8).
    • Giải pháp từ Doanh Tín: Tư vấn sử dụng EDTA 2 Muối liều 4kg/1.000 m³ để xử lý nước đầu vào, kết hợp với vôi để nâng pH.
    • Kết quả: Sau 2 tuần áp dụng, độ trong của nước tăng từ 20cm lên 35cm, pH ổn định ở mức 7.5 và hàm lượng sắt giảm xuống dưới 0.2 mg/L. Kết thúc vụ nuôi, tỉ lệ sống đạt trên 85%, cao hơn 30% so với vụ trước.

    “Nhờ sự tư vấn kịp thời và sản phẩm chất lượng từ Hóa Chất Doanh Tín, tôi đã cứu được một vụ tôm tưởng chừng đã thất bại.” – Anh Trần Văn T., Bạc Liêu.

    Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) về EDTA 2 Muối

    1. Sử dụng EDTA 2 Muối lâu dài có hại không?

    Sử dụng đúng liều lượng sẽ giảm thiểu tác động. Nên kết hợp với các biện pháp bền vững khác như sử dụng chế phẩm vi sinh.

    2. Có thể trộn EDTA chung với các loại hóa chất khác không?

    Không nên trộn trực tiếp EDTA dạng bột với các chất có tính oxy hóa mạnh như thuốc tím (KMnO₄).

    3. Nước ao bị đục do tảo, dùng EDTA có hiệu quả không?

    EDTA không trực tiếp diệt tảo nhưng có thể góp phần hạn chế tảo bùng phát qua việc khóa các vi chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của chúng.

    Mua Hóa Chất EDTA 2 Muối Ở Đâu Uy Tín và Chất Lượng?

    Lựa chọn một nhà cung cấp đáng tin cậy là bước đầu tiên để đảm bảo hiệu quả. Ghé thăm cửa hàng hóa chất của chúng tôi để tìm kiếm những sản phẩm chất lượng.

    Tại Hóa Chất Doanh Tín, chúng tôi cung cấp sản phẩm EDTA 2 Muối (EDTA.Na2) cam kết:

    • Chất lượng đảm bảo: Nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng (COA).
    • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư sẵn sàng hỗ trợ.
    • Giá cả cạnh tranh: Giải pháp kinh tế hiệu quả.
    EDTA 2 Muối (EDTA.Na2)
    EDTA 2 Muối (EDTA.Na2)

    Cần Tư Vấn Kỹ Thuật Chuyên Sâu Cho Trường Hợp Của Bạn?

    Mỗi nguồn nước, mỗi ao nuôi đều có những đặc thù riêng. Đừng ngần ngại, hãy kết nối ngay với đội ngũ kỹ sư của Hóa Chất Doanh Tín.

    GỌI NGAY HOTLINE
    NHẬN TƯ VẤN QUA ZALO

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm (Disclaimer): Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có được hiệu quả tốt nhất và đảm bảo an toàn, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ kỹ sư của Hóa Chất Doanh Tín để nhận được tư vấn chuyên sâu và phù hợp nhất.

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ethylenediaminetetraacetic Acid 2Na (EDTA 2Na)”

    Sản Phẩm Liên Quan