Bạn đã bao giờ thắc mắc tại sao đường tan trong nước nhưng dầu ăn thì không? Hay làm thế nào để hòa tan được nhiều chất rắn hơn vào một dung dịch? Tất cả những câu hỏi này đều xoay quanh một khái niệm cốt lõi trong hóa học: Độ tan.
Hiểu rõ về độ tan không chỉ là kiến thức nền tảng trong sách vở mà còn có ứng dụng thực tiễn vô cùng quan trọng trong sản xuất công nghiệp, dược phẩm và đời sống hàng ngày. Trong bài viết này, Hóa chất Doanh Tín sẽ cùng bạn giải mã tất cả các khía cạnh về độ tan một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

Độ Tan Là Gì?
Độ tan là đại lượng đo lường khả năng của một chất tan có thể hòa tan tối đa trong một dung môi ở điều kiện nhất định để tạo thành dung dịch bão hòa.
Độ tan là một đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng của một chất (gọi là chất tan) có thể hòa tan trong một chất khác (gọi là dung môi) để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất gọi là dung dịch.
Độ tan thường được biểu thị bằng khối lượng chất tan tối đa có thể hòa tan trong 100 gam dung môi ở một nhiệt độ và áp suất xác định để tạo ra một dung dịch bão hòa.
- Dung dịch chưa bão hòa: Là dung dịch chứa lượng chất tan ít hơn khả năng hòa tan tối đa của dung môi.
- Dung dịch bão hòa: Là dung dịch đã đạt đến giới hạn hòa tan, không thể hòa tan thêm chất tan.
- Dung dịch quá bão hòa: Là dung dịch chứa nhiều chất tan hơn mức bão hòa ở điều kiện thường, trạng thái này không bền và dễ dàng tạo ra kết tủa.
Công Thức Tính Độ Tan Chính Xác Nhất
Có 2 công thức tính độ tan chính: S = (mct / mdm) × 100 (tính theo gam/100g dung môi) và tính toán qua Tích số tan (Ksp) đối với các chất ít tan.
Có hai phương pháp chính để xác định độ tan, tùy thuộc vào bản chất của chất tan và yêu cầu về độ chính xác.
Công Thức Cơ Bản (Đơn vị: g/100g dung môi)
Công thức S = (m chất tan / m dung môi) x 100 được dùng để tính khối lượng chất tan tối đa trong 100g dung môi.
Đây là công thức phổ biến nhất, được áp dụng rộng rãi trong các bài toán và thí nghiệm cơ bản.
Trong đó:
- S: Độ tan (g/100g dung môi)
- mct: Khối lượng chất tan (gam)
- mdm: Khối lượng dung môi (gam)
Ví dụ thực tế: Ở 20°C, người ta hòa tan tối đa 36g Natri Clorua (NaCl) vào 100g nước. Độ tan của NaCl là:
S = (36 / 100) × 100 = 36 (g/100g H₂O)
Công Thức Nâng Cao (Đơn vị: mol/L)
Đối với chất ít tan, độ tan (x, đơn vị mol/L) được tính từ Tích số tan Ksp. Ví dụ, với muối dạng AB, Ksp = x², suy ra x = √Ksp.
Đối với các muối axit hoặc các muối ít tan, người ta thường sử dụng khái niệm Tích số tan (Ksp) để tính nồng độ mol của dung dịch bão hòa.
Ví dụ: Bạc clorua (AgCl) là một muối rất ít tan trong nước.
- Viết phương trình phân ly: AgCl(r) ⇌ Ag⁺(aq) + Cl⁻(aq)
- Thiết lập biểu thức Ksp: Ksp = [Ag⁺][Cl⁻]
- Tính độ tan (x): Nếu gọi x là độ tan mol của AgCl, thì tại trạng thái cân bằng, [Ag⁺] = x và [Cl⁻] = x.
- Ksp = x² ⟹ x = √Ksp
- Với Ksp của AgCl ≈ 1.8 × 10⁻¹⁰ ở 25°C, độ tan mol là x ≈ 1.34 × 10⁻⁵ mol/L.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Trực Tiếp Đến Độ Tan
Ba yếu tố chính ảnh hưởng đến độ tan là: Nhiệt độ (tăng nhiệt thường tăng độ tan chất rắn, giảm độ tan chất khí), Áp suất (chỉ ảnh hưởng lớn đến chất khí), và Bản chất của chất tan và dung môi (quy tắc “like dissolves like”).
Độ tan không phải là một hằng số bất biến. Nó chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, việc kiểm soát chúng là chìa khóa trong các quy trình sản xuất hóa chất.
Ảnh Hưởng của Nhiệt Độ
Tăng nhiệt độ làm tăng độ tan của hầu hết chất rắn nhưng lại làm giảm độ tan của tất cả các chất khí.
- Đối với chất rắn: Đa số chất rắn có độ tan tăng khi nhiệt độ tăng. Ví dụ, bạn có thể hòa tan nhiều đường hơn trong nước nóng so với nước lạnh. Đây là nguyên tắc cơ bản của việc kết tinh lại để làm sạch hóa chất.
- Đối với chất khí: Ngược lại, độ tan của khí trong chất lỏng giảm khi nhiệt độ tăng. Đó là lý do tại sao nước ngọt để ở nơi nóng sẽ bị “nhạt” nhanh hơn vì khí CO₂ thoát ra ngoài.
Ảnh Hưởng của Áp Suất
Áp suất chỉ có ảnh hưởng đáng kể đến độ tan của chất khí. Theo Định luật Henry, độ tan của khí tăng tỷ lệ thuận với áp suất của khí đó trên bề mặt dung dịch.
- Đối với chất rắn và lỏng: Áp suất gần như không ảnh hưởng đến độ tan.
- Đối với chất khí: Độ tan của khí tăng tỷ lệ thuận với áp suất của khí trên bề mặt dung dịch (Định luật Henry). Các nhà máy sản xuất nước giải khát sử dụng áp suất cao để “ép” nhiều khí CO₂ hơn vào trong chai.
Bản Chất Của Dung Môi và Chất Tan
Tuân theo nguyên tắc “like dissolves like” – các chất phân cực (như muối, cồn) tan tốt trong dung môi phân cực (như nước), và các chất không phân cực (như dầu) tan tốt trong dung môi không phân cực (như xăng, benzen).
Đây là yếu tố quan trọng nhất, tuân theo quy tắc kinh điển: “Like dissolves like” – “Chất giống nhau thì hòa tan vào nhau”.
- Dung môi phân cực (như nước) sẽ hòa tan tốt các chất phân cực (như muối ăn NaCl, đường Sucrose, Ethanol).
- Dung môi không phân cực (như Toluene, Xylene) sẽ hòa tan tốt các chất không phân cực (như dầu mỡ, nến).

Bảng Độ Tan Của Một Số Hóa Chất Phổ Biến
Bảng độ tan cung cấp dữ liệu về khối lượng tối đa của một chất có thể tan trong 100g nước ở điều kiện chuẩn, giúp phân loại chất thành các nhóm như tan tốt, ít tan, hoặc không tan.
Dưới đây là bảng độ tan tham khảo của một số chất quen thuộc trong 100g nước ở 20°C. Để có thông tin chi tiết và đầy đủ hơn, bạn có thể tham khảo bảng tính tan chuẩn.
Chất Tan | Công Thức Hóa Học | Độ tan (g/100g H₂O ở 20°C) | Phân Loại |
---|---|---|---|
Natri Clorua (Muối ăn) | NaCl | 36 | Dễ tan |
Bạc Clorua | AgCl | 0.00019 | Không tan |
Carbon Dioxide | CO₂ | 0.169 (ở 1 atm) | Khí |
Ethanol | C₂H₅OH | ∞ (Tan vô hạn) | Tan vô hạn |
Glucose | C₆H₁₂O₆ | 91 | Rất dễ tan |
Canxi Hydroxit (Vôi tôi) | Ca(OH)₂ | 0.173 | Ít tan |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Câu 1: Làm thế nào để tăng tốc độ hòa tan một chất?
Để tăng tốc độ hòa tan (không phải độ tan), bạn có thể: khuấy dung dịch, nghiền nhỏ chất tan, hoặc tăng nhiệt độ (đối với hầu hết chất rắn).
Câu 2: “Tan vô hạn” có nghĩa là gì?
“Tan vô hạn” có nghĩa là hai chất có thể trộn lẫn hoàn toàn với nhau ở bất kỳ tỷ lệ nào để tạo thành dung dịch đồng nhất, ví dụ như cồn (Ethanol) và nước.
Câu 3: Tại sao phải sử dụng dung môi tinh khiết khi đo độ tan?
Tạp chất trong dung môi có thể làm thay đổi bản chất hóa học của dung môi, gây ra phản ứng phụ hoặc cản trở quá trình hòa tan, dẫn đến kết quả đo độ tan bị sai lệch. Do đó, việc dùng hóa chất tinh khiết là bắt buộc để có kết quả chính xác.
Kết Luận
Độ tan là một thuộc tính vật lý cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, là nền tảng cho hàng loạt phản ứng và quy trình trong hóa học. Hiểu rõ “độ tan là gì”, các công thức tính và yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn làm chủ kiến thức và áp dụng hiệu quả vào thực tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một cửa hàng hóa chất gần đây để mua các loại dung môi, hóa chất tinh khiết phục vụ cho nghiên cứu và sản xuất, hãy liên hệ ngay với Hóa chất Doanh Tín. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng với CO-CQ đầy đủ, đảm bảo tính chính xác cho mọi ứng dụng của bạn.