Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành cung ứng hóa chất công nghiệp tại Việt Nam, Hóa Chất Doanh Tín tự hào mang đến bài phân tích chuyên sâu này, giúp quý khách hàng hiểu rõ và ứng dụng hiệu quả hợp chất Đồng(II) Oxit trong sản xuất và nghiên cứu.
Bạn đang tìm kiếm thông tin kỹ thuật chuyên sâu về CuO cho dự án sản xuất hoặc nghiên cứu của mình? Hơn cả một định nghĩa sách giáo khoa, Đồng(II) Oxit là một hợp chất vô cơ đầy tiềm năng, đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp mũi nhọn. Bài viết này sẽ không chỉ giải đáp “CuO là gì?” mà còn đi sâu vào các tính chất đặc trưng, ứng dụng công nghiệp và những lưu ý an toàn quan trọng theo tiêu chuẩn Việt Nam.

1. Đồng(II) Oxit (CuO) là gì và có đặc điểm kỹ thuật nào?
Đồng(II) Oxit (CuO), hay Cupric Oxide, là một hợp chất oxit vô cơ của đồng (hóa trị +2) và oxy, tồn tại ở dạng bột rắn màu đen, không tan trong nước và có cấu trúc tinh thể monoclinic.
Đồng(II) Oxit là một trong hai oxit bền của đồng, bên cạnh Đồng(I) Oxit (Cu₂O). Cấu trúc tinh thể monoclinic đặc trưng là yếu tố quan trọng mang lại cho CuO những tính chất vật lý độc đáo, đặc biệt là khả năng hoạt động như một chất bán dẫn loại p (p-type), mở ra nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử.

Bảng Tóm Tắt Thông Số Kỹ Thuật của CuO gồm những gì?
| Thuộc tính | Giá trị | 
|---|---|
| Công thức hóa học | CuO | 
| Tên gọi khác | Đồng(II) Oxit, Cupric Oxide, Oxit Đồng | 
| Khối lượng mol | 79.545 g/mol | 
| Màu sắc | Bột màu đen | 
| Khối lượng riêng | 6.3 – 6.5 g/cm³ | 
| Điểm nóng chảy | 1326 °C (2419 °F) | 
| Độ tan trong nước | Không tan | 
| Độ tan trong dung môi khác | Tan trong axit, amoniac, kiềm đặc | 
Lời khuyên từ chuyên gia Nguyễn Thị Mỹ Linh:
“Khi lựa chọn CuO cho ứng dụng công nghiệp, khối lượng riêng và kích thước hạt là hai yếu tố cực kỳ quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Ví dụ, trong ngành gốm sứ, kích thước hạt nano sẽ cho khả năng phân tán màu tốt hơn nhiều so với hạt micro, tạo ra lớp men mịn và đồng nhất hơn. Hãy luôn yêu cầu nhà cung cấp cung cấp Bảng Phân Tích Kỹ Thuật (COA) để kiểm tra các thông số này.”
2. Tính chất hóa học chuyên sâu của CuO là gì?
Là một oxit bazơ, CuO có các tính chất hóa học đặc trưng bao gồm tác dụng mạnh với axit để tạo muối và nước, bị khử bởi các tác nhân mạnh ở nhiệt độ cao để tạo thành kim loại đồng, và có khả năng tan trong dung dịch kiềm đặc hoặc amoniac để tạo phức chất.
Hiểu rõ các phản ứng hóa học của CuO là chìa khóa để ứng dụng hiệu quả và an toàn. Với bản chất là một oxit bazơ, CuO thể hiện các tính chất đặc trưng sau:
CuO tác dụng với Axit như thế nào?
Đây là phản ứng quan trọng nhất, được ứng dụng rộng rãi để điều chế các loại muối đồng(II). CuO dễ dàng phản ứng với các axit mạnh như axit sunfuric (H₂SO₄) hay axit clohydric (HCl).
- Phản ứng với Axit Sunfuric: Tạo ra sản phẩm là Đồng(II) Sunfat (CuSO₄), một hóa chất quan trọng trong nông nghiệp và xử lý nước.
CuO + H₂SO₄ → CuSO₄ + H₂O
 - Phản ứng với Axit Clohydric: Tạo ra sản phẩm là Đồng(II) Clorua (CuCl₂), được dùng trong mạ điện và tổng hợp hữu cơ.
CuO + 2HCl → CuCl₂ + H₂O
 
CuO bị khử bởi các tác nhân mạnh ra sao?
Ở nhiệt độ cao, CuO có thể bị khử về kim loại đồng (Cu) bởi các chất khử như Hydro (H₂), Carbon Monoxide (CO) hoặc Amoniac (NH₃).
- Phản ứng với Hydro: Phản ứng này thể hiện sự chuyển hóa từ oxit đen sang kim loại đồng màu đỏ.
CuO + H₂ → (t°) → Cu + H₂O
 - Phản ứng với Carbon Monoxide:
CuO + CO → (t°) → Cu + CO₂
 
Các phản ứng đặc trưng khác của CuO là gì?
CuO có thể tan trong dung dịch NaOH nóng để tạo thành phức chất cuprate hoặc tan trong amoniac để tạo phức chất màu xanh lam đậm đặc trưng.
CuO + 2NaOH + H₂O → Na₂[Cu(OH)₄]
3. Ứng dụng đa dạng của Đồng(II) Oxit trong công nghiệp là gì?
CuO có ứng dụng rộng rãi, từ vai trò là chất tạo màu không thể thay thế trong ngành gốm sứ và thủy tinh, chất xúc tác hiệu suất cao, thành phần quan trọng trong ngành điện tử và bán dẫn, đến việc cung cấp vi lượng đồng trong nông nghiệp.
Nhờ những tính chất độc đáo, ứng dụng của CuO trải dài từ các ngành công nghiệp truyền thống đến những lĩnh vực công nghệ cao.
Tại sao CuO là chất tạo màu không thể thay thế trong ngành gốm sứ và thủy tinh?
CuO là một trong những chất tạo màu quan trọng nhất trong ngành gốm sứ vì khả năng tạo ra dải màu đa dạng (xanh lam, xanh lục, đỏ, đen) và cải thiện tính chất men, giúp giảm nhiệt độ nung và tăng độ bóng.
Vai trò của CuO như chất xúc tác hiệu suất cao là gì?
Bề mặt riêng lớn và cấu trúc điện tử đặc thù giúp CuO trở thành một chất xúc tác hiệu quả trong nhiều quy trình công nghiệp, đặc biệt là trong xử lý khí thải và tổng hợp hữu cơ.
Ứng dụng của CuO trong ngành điện tử và vật liệu bán dẫn là gì?
Bản chất bán dẫn loại p của CuO mở ra nhiều ứng dụng trong sản xuất Varistor, Thermistor và là tiền chất để sản xuất một số vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao.
Các nghiên cứu mới nhất (cập nhật đến 2025) đang tiếp tục khám phá tiềm năng của hạt nano CuO trong việc cải thiện hiệu suất pin lithium-ion và các tế bào năng lượng mặt trời, hứa hẹn những đột phá trong lĩnh vực lưu trữ năng lượng.
CuO được ứng dụng trong nông nghiệp và thức ăn chăn nuôi như thế nào?
Trong nông nghiệp, CuO được dùng làm phân bón vi lượng cung cấp nguyên tố đồng (Cu) thiết yếu và là thành phần trong thuốc bảo vệ thực vật. Ngoài ra, nó còn là phụ gia trong thức ăn chăn nuôi.
Việc bổ sung đồng cho cây trồng thông qua các loại phân bón như supephotphat có chứa vi lượng đồng giúp tăng cường quá trình quang hợp và sức đề kháng của cây.
4. Case Study: Ứng dụng CuO của Doanh Tín tại nhà máy gốm sứ đã giải quyết vấn đề gì?
Giải pháp sử dụng CuO loại A-5N (kích thước hạt siêu mịn <1µm, độ tinh khiết 99.5%) từ Doanh Tín đã giúp một nhà máy gốm sứ lớn giải quyết thành công vấn đề về độ không đồng đều màu sắc của men xanh lam, giảm 15% tỷ lệ phế phẩm và tăng hiệu suất sản xuất.
- Thách thức: Một đối tác nhà máy gốm sứ lớn đang gặp vấn đề về độ đồng đều màu sắc của men xanh lam trên dòng sản phẩm xuất khẩu, gây tỷ lệ phế phẩm cao.
 - Giải pháp của Doanh Tín: Sau khi phân tích, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi đã đề xuất sử dụng CuO loại A-5N với kích thước hạt siêu mịn (<1µm) và độ tinh khiết 99.5%.
 - Kết quả: Giảm 15% tỷ lệ phế phẩm do lỗi màu men, màu sắc men xanh lam sâu hơn và đồng đều, rút ngắn thời gian nghiền men 2 giờ/mẻ, tăng hiệu suất sản xuất.
 
Bạn cũng đang đối mặt với thách thức tương tự?
Hãy để các chuyên gia của chúng tôi giúp bạn tìm ra giải pháp. Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật miễn phí!
5. Cần tuân thủ hướng dẫn an toàn nào khi sử dụng và bảo quản CuO?
Do CuO có độc tính khi hít phải, tiếp xúc da hoặc nuốt phải, người sử dụng bắt buộc phải tuân thủ các quy định về an toàn và bảo quản hóa chất, bao gồm sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) và làm việc trong khu vực thông thoáng.
Các rủi ro và độc tính của CuO là gì?
Bụi CuO có thể gây kích ứng mạnh cho đường hô hấp khi hít phải, kích ứng da khi tiếp xúc và gây rối loạn tiêu hóa nếu nuốt phải.
Cần có biện pháp phòng ngừa và bảo hộ cá nhân (PPE) nào?
Bắt buộc phải làm việc trong khu vực có hệ thống thông gió tốt và luôn sử dụng đầy đủ PPE, bao gồm khẩu trang/mặt nạ chống bụi, kính bảo hộ, găng tay và quần áo bảo hộ phù hợp.
Luôn trang bị đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân (PPE) khi làm việc với hóa chất CuO để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Tài nguyên tải về quan trọng là gì?
Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định, chúng tôi cung cấp miễn phí Phiếu An toàn Hóa chất (MSDS) theo tiêu chuẩn GHS.
- [Tải về] Phiếu An toàn Hóa chất (MSDS) của CuO (Tiếng Việt)
 - [Tải về] Bảng Dữ liệu Kỹ thuật (TDS) cho CuO loại công nghiệp
 
6. So sánh nhanh CuO và Cu₂O có gì khác biệt?
Sự khác biệt chính nằm ở số oxi hóa của đồng, màu sắc, độ bền và ứng dụng. CuO (đồng +2) có màu đen, bền hơn và chủ yếu dùng trong gốm sứ, xúc tác, trong khi Cu₂O (đồng +1) có màu đỏ gạch, kém bền hơn và thường dùng trong sơn chống hà, thuốc diệt nấm.
| Đặc điểm | CuO (Đồng(II) Oxit) | Cu₂O (Đồng(I) Oxit) | 
|---|---|---|
| Số oxi hóa của Đồng | +2 | +1 | 
| Màu sắc | Đen | Đỏ gạch | 
| Tính ổn định | Bền hơn ở điều kiện thường | Kém bền hơn | 
| Ứng dụng chính | Gốm sứ, xúc tác, bán dẫn | Sơn chống hà, thuốc diệt nấm | 
7. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về CuO là gì?
CuO có độc không và mức độ nguy hiểm như thế nào?
Có, CuO được xếp loại là chất có hại khi nuốt hoặc hít phải. Tuy nhiên, nếu tuân thủ đúng các biện pháp an toàn (sử dụng PPE, thông gió tốt), rủi ro sẽ được kiểm soát hiệu quả.
Làm thế nào để phân biệt CuO và bột than (Carbon)?
Cách đơn giản nhất là cho tác dụng với axit loãng. CuO sẽ tan ra tạo dung dịch màu xanh lam đặc trưng, trong khi Cacbon (than) không phản ứng.
Ở nhiệt độ nào thì CuO bị phân hủy?
CuO rất bền với nhiệt và chỉ bắt đầu phân hủy thành Cu₂O và O₂ ở nhiệt độ rất cao, khoảng 1026°C.
Tôi cần mua CuO cho phòng thí nghiệm, Doanh Tín có cung cấp loại tinh khiết không?
Chắc chắn rồi. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại CuO từ cấp công nghiệp (độ tinh khiết ~98%) đến cấp phân tích cho phòng thí nghiệm (độ tinh khiết >99.9%).
8. Mua hóa chất CuO chất lượng và uy tín ở đâu?
Việc lựa chọn nhà cung cấp hóa chất CuO uy tín là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tại Hóa Chất Doanh Tín, chúng tôi cam kết chất lượng đảm bảo, hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu và cung cấp đầy đủ tài liệu (COA, MSDS, TDS).
Lưu ý Miễn trừ Trách nhiệm: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Người sử dụng có trách nhiệm tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn trên Phiếu An toàn Hóa chất (MSDS) và các quy định pháp luật hiện hành về quản lý hóa chất tại Việt Nam.
Yêu Cầu Báo Giá CuO Ngay Hôm Nay!
Cung cấp thông tin dự án của bạn và nhận báo giá cạnh tranh cùng tư vấn kỹ thuật chuyên sâu từ đội ngũ Doanh Tín.





