Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC – C6H9OCH2COONa)

Thuộc tínhChi tiết
Tên sản phẩmSodium Carboxymethyl Cellulose (CMC)
Tên gọi khácCMC, E466
Công thức hóa học(C6H7O2(OH)2CH2COONa)n
Xuất xứTrung Quốc
Quy cách đóng gói25 kg/bao
HS Code39123100
CAS9004-32-4
Đặc điểmBột trắng, không mùi, tan trong nước dễ dàng
Ứng dụngThực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, công nghiệp giấy, gốm sứ, chất tẩy rửa
Bảo quảnNơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp

Tải về MSDS sản phẩm:

Tải xuống PDF

Liên hệ

Gọi tư vấn hỗ trợ: 0965 200 571

    TƯ VẤN NHANH

    Biên soạn bởi Nguyễn Thị Mỹ Linh, Chuyên gia Kỹ thuật Ứng dụng Hóa Chất, Hóa Chất Doanh Tín.

    Trong quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm, việc tối ưu hóa kết cấu, độ ổn định và cảm quan là bài toán then chốt quyết định sự thành công trên thị trường. Giữa hàng ngàn loại phụ gia thực phẩm, Carboxymethyl Cellulose (CMC) nổi lên như một giải pháp đa năng và hiệu quả kinh tế bậc nhất. Theo các báo cáo thị trường mới nhất năm 2024-2025, quy mô thị trường CMC toàn cầu được dự báo sẽ vượt 2.2 tỷ USD vào năm 2029, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) trên 4.2%, cho thấy nhu cầu ngày càng tăng trong mọi lĩnh vực.

    Tuy nhiên, “CMC là gì?” và làm thế nào để lựa chọn đúng loại CMC phù hợp nhất? Bài viết này, với kinh nghiệm từ hàng trăm dự án R&D cho khách hàng, sẽ cung cấp một góc nhìn chuyên sâu, giúp doanh nghiệp của bạn không chỉ hiểu, mà còn làm chủ được hoạt chất quan trọng này.

    Carboxymethyl Cellulose (CMC) là gì? Giải mã Hóa chất Đa năng

    Carboxymethyl Cellulose (CMC) là một hợp chất hữu cơ đa năng có nguồn gốc từ cellulose thực vật, thường ở dạng muối Natri (“CMC mặn”, mã E466). Nó hoạt động chính như một chất làm đặc, chất ổn định và chất kết dính trong rất nhiều ngành công nghiệp.

    Carboxymethyl Cellulose (CMC), hay còn gọi là cellulose gum, là một polymer tan trong nước được biến tính từ cellulose – thành phần cấu trúc chính của thực vật. Về mặt hóa học, nó là một ete cellulose với công thức đại diện là C₆H₉OCH₂COONa, được tạo ra qua phản ứng giữa cellulose và axit chloroacetic.

    Trong thực tế, CMC thường được sử dụng ở dạng muối Natri (Na), nên còn có tên gọi là Natri Carboxymethyl Cellulose hay “CMC mặn”. Hóa chất này tồn tại ở dạng bột mịn, màu trắng ngà, không mùi và có khả năng hydrat hóa nhanh chóng để tạo thành dung dịch keo có độ nhớt. Trong ngành thực phẩm, CMC được cấp mã phụ gia quốc tế là E466.

    Sodium Carboxymethyl Cellulose dạng bột trắng tinh khiết

    Sự ưu việt của CMC đến từ việc nó có thể đảm nhiệm cùng lúc nhiều vai trò:

    • Chất làm đặc (Thickening Agent): Tăng độ nhớt, tạo độ sánh cho sản phẩm lỏng.
    • Chất ổn định (Stabilizer): Ngăn chặn sự tách lớp của các pha trong hệ nhũ tương.
    • Chất tạo màng (Film Former): Hình thành một lớp màng mỏng, bảo vệ khi khô.
    • Tác nhân giữ nước (Water Retention Agent): Hạn chế sự mất ẩm, giữ sản phẩm tươi mới.
    • Chất kết dính (Binder): Liên kết các thành phần rắn lại với nhau một cách hiệu quả.

    Các Thông số Kỹ thuật THEN CHỐT khi chọn mua CMC

    Khi chọn mua CMC, hai thông số quan trọng nhất cần xem xét là Độ nhớt (Viscosity), quyết định khả năng làm đặc, và Mức độ thế (Degree of Substitution – DS), ảnh hưởng đến độ hòa tan và tính ổn định của sản phẩm.

    Việc lựa chọn sai loại CMC có thể dẫn đến thất bại trong sản xuất. Để đảm bảo hiệu quả, bạn cần nắm rõ hai thông số quan trọng nhất:

    Độ nhớt (Viscosity)

    Đây là chỉ số quyết định khả năng làm đặc. Tùy vào ứng dụng, bạn sẽ cần các dải độ nhớt khác nhau:

    • Độ nhớt thấp: Lý tưởng cho đồ uống, siro, giúp tăng cảm quan miệng (mouthfeel) mà không gây cảm giác quá đặc, sệt.
    • Độ nhớt cao: Cần thiết cho các sản phẩm như kem, thạch, sơn nước hay keo dán gạch, nơi cần khả năng chống chảy xệ và tạo cấu trúc vững chắc.

    Mức độ thế (Degree of Substitution – DS)

    DS cho biết mức độ các nhóm carboxymethyl gắn vào mạch cellulose (thường từ 0.4 đến 1.5).

    • Ảnh hưởng đến độ tan: DS càng cao, CMC càng dễ tan và cho dung dịch trong suốt hơn. Đây là yếu tố quan trọng trong dược phẩm hoặc các sản phẩm yêu cầu độ trong cao.
    • Ảnh hưởng đến tính ổn định: DS cao giúp CMC chống chịu tốt hơn trong môi trường có độ acid và ngăn ngừa sự tấn công của vi sinh vật.

    Góc nhìn chuyên gia: “Nhiều khách hàng chỉ quan tâm đến độ nhớt, nhưng DS mới là yếu tố quyết định sự thành công trong các ứng dụng đặc thù. Ví dụ, với nước mắt nhân tạo, CMC có DS > 0.9 là bắt buộc. Hãy luôn thảo luận cả hai yếu tố này với nhà cung cấp của bạn.”

    Ứng dụng của CMC: Giải pháp cho Đa ngành Công nghiệp

    Trả lời ngắn: CMC được ứng dụng cực kỳ rộng rãi, từ ngành thực phẩm (kem, nước sốt), dược phẩm (tá dược, thuốc nhỏ mắt), mỹ phẩm (kem đánh răng) đến các ngành công nghiệp nặng như xây dựng (keo dán gạch), sơn, dệt may và gốm sứ.

    CMC đã chứng tỏ vai trò không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực sản xuất tại Việt Nam. Theo dự báo, phân khúc thực phẩm và đồ uống tiếp tục chiếm thị phần lớn nhất, với tốc độ tăng trưởng ổn định khoảng 4.5% mỗi năm, do xu hướng tiêu dùng các sản phẩm tiện lợi và chế biến sẵn ngày càng tăng.

    Trong ngành Thực phẩm & Đồ uống

    CMC được xem là “cánh tay phải” trong ngành công nghiệp thực phẩm:

    • Sản phẩm từ sữa: Ổn định protein và ngăn tạo tinh thể đá trong kem, tạo độ sánh mịn cho sữa chua uống.
    • Bánh kẹo: Giữ ẩm, cải thiện độ mềm và kéo dài thời hạn sử dụng.
    • Nước sốt, tương ớt: Hoạt động như một chất tạo đặc và ổn định, ngăn lắng cặn hiệu quả.
    • Nước giải khát: Cải thiện kết cấu và giữ các hạt trái cây lơ lửng.

    Ứng dụng carboxymethyl cellulose (CMC mặn) trong ngành thực phẩm

    Trong ngành Dược phẩm & Mỹ phẩm

    Với độ tinh khiết cao, CMC là thành phần an toàn trong:

    • Dược phẩm: Dùng làm tá dược dính cho viên nén, chất tạo huyền phù cho siro, và là thành phần chính của nước mắt nhân tạo.
    • Mỹ phẩm: Tạo độ đặc cho kem đánh răng, sữa tắm, dầu gội và ổn định cấu trúc cho các loại kem dưỡng da.

    Trong các ngành Công nghiệp khác

    CMC còn là một hóa chất nền tảng trong nhiều lĩnh vực:

    • Xây dựng: Là phụ gia không thể thiếu trong keo dán gạch, bột trét tường. CMC giúp giữ nước, tăng thời gian đóng rắn của xi măng và cải thiện độ bám dính.
    • Sơn & Mực in: Ngăn chặn sự lắng đọng của bột màu, giúp sơn và mực phân tán đều.
    • Dệt may: Dùng trong quá trình hồ sợi để tăng độ bền và độ bóng cho sợi vải trước khi dệt.
    • Gốm sứ: Hoạt động như một chất kết dính và làm dẻo cho nguyên liệu thô.

    So sánh CMC và các Chất làm đặc phổ biến khác

    Trả lời ngắn: So với Xanthan Gum và HEC, CMC là lựa chọn có chi phí cạnh tranh nhất. Tuy nhiên, Xanthan Gum vượt trội hơn về độ ổn định trong môi trường acid, trong khi HEC thường cho dung dịch trong suốt hơn.

    Lựa chọn đúng loại hydrocolloid là một quyết định chiến lược. Dưới đây là bảng so sánh nhanh:

    Đặc tínhCarboxymethyl Cellulose (CMC)Xanthan GumHydroxyethyl Cellulose (HEC)
    Nguồn gốcBán tổng hợp từ CelluloseLên men vi sinh vậtBán tổng hợp từ Cellulose
    Độ trongTừ đục đến trong (tùy DS)Thường trong suốtThường trong suốt
    Ổn định pHTrung bình (kết tủa ở pH acid)Rất tốtTốt
    Chi phíRất cạnh tranhCao hơnCạnh tranh

    Khi nào nên chọn CMC? CMC là lựa chọn tối ưu khi chi phí là yếu tố quan trọng, sản phẩm không yêu cầu độ trong tuyệt đối và hoạt động trong môi trường pH trung tính hoặc kiềm.

    Câu hỏi Thường gặp (FAQ) về CMC

    CMC có an toàn cho sức khỏe không?

    Có, CMC hoàn toàn an toàn. Nó đã được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và các tổ chức y tế uy tín toàn cầu công nhận là an toàn (Generally Recognized As Safe – GRAS) để sử dụng trong thực phẩm.

    Làm sao để hòa tan CMC không bị vón cục?

    Nguyên tắc vàng là rắc từ từ bột CMC vào dòng nước đang được khuấy mạnh (tạo xoáy nước). Điều này giúp các hạt được phân tán và làm ướt hoàn toàn trước khi chúng kịp trương nở và kết dính lại với nhau.

    Hóa Chất Doanh Tín có cung cấp COA không?

    Chắc chắn. Mọi lô hàng từ cửa hàng hóa chất của chúng tôi đều đi kèm Chứng nhận Phân tích (Certificate of Analysis – COA) chi tiết, minh bạch về các thông số kỹ thuật.

    Hóa Chất Doanh Tín – Không chỉ là Nhà cung cấp, mà là Đối tác Kỹ thuật của bạn

    Với kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực hóa chất công nghiệp, Hóa Chất Doanh Tín cam kết mang đến sản phẩm CMC chất lượng cao, ổn định, cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu giúp bạn:

    • Lựa chọn đúng sản phẩm: Chúng tôi giúp bạn phân tích nhu cầu để chọn loại CMC có độ nhớt và DS tối ưu nhất.
    • Tối ưu hóa chi phí: Đảm bảo bạn nhận được giải pháp hiệu quả với mức giá cạnh tranh nhất.
    • Đảm bảo nguồn cung ổn định: Cam kết giao hàng đúng hẹn, đáp ứng tiến độ sản xuất của bạn.

    Đừng để việc lựa chọn sai nguyên liệu làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

    Rate this product
    PGS.TS Đặng Hoàng Phú

    Người kiểm duyệt nội dung

    PGS.TS Đặng Hoàng Phú

    Cố vấn chuyên môn cấp cao tại Hóa Chất Doanh Tín. Phó Giáo sư, Giảng viên Khoa Hóa học (ĐH KHTN ĐHQG-HCM) với hơn 10 năm kinh nghiệm nghiên cứu Hóa hữu cơ & Phổ nghiệm.

    Xem hồ sơ năng lực & công bố khoa học →

    Reviews

    There are no reviews yet.

    Be the first to review “Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC – C6H9OCH2COONa)”