Chloramin B là gì? Công Thức, Ứng Dụng & Hướng Dẫn An Toàn

Chào bạn đọc của hoachatdoanhtin.com, mình là Hóa Chất Doanh Tín. Hôm nay, mình muốn cùng bạn tìm hiểu sâu hơn về một hợp chất hóa học quen thuộc nhưng vô cùng quan trọng: Chloramin B. Đây là một loại chất khử trùng và sát khuẩn được tin dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ y tế đến xử lý nước và các công việc gia đình hàng ngày. Vậy, chính xác thì Chloramin B là gì, và điều gì khiến nó trở thành một lựa chọn hiệu quả trong việc đảm bảo vệ sinh và an toàn?

Chloramin B, hay còn gọi là Natri benzene-sulfochloramin, là một hợp chất clo hữu cơ cực kỳ bền vững. Về mặt hóa học, nó sở hữu công thức phân tử C₆H₄ClNNaO₂S. Điều này có nghĩa là Chloramin B chứa natri benzene-sulfochloramin trong cấu trúc của mình, một yếu tố đặc biệt giúp nó giải phóng hoạt chất một cách từ từ và ổn định. Mình nhận thấy chính điểm đặc trưng này đã giúp Chloramin B mang lại hiệu quả diệt khuẩn bền vững và kéo dài hơn đáng kể so với nhiều loại hóa chất khử trùng khác trên thị trường.

Hình ảnh bột Chloramin B

Thông thường, bạn sẽ thấy Chloramin B tồn tại ở dạng bột hoặc viên tinh thể màu trắng đến vàng nhạt. Khi được hòa tan trong nước, dung dịch thu được thường có màu xanh nhạt và đặc biệt là có pH khoảng 7–8, tức là gần trung tính. Nhờ đặc tính pH thân thiện này, dung dịch Chloramin B ít ăn mòn kim loại hơn đáng kể so với các chất khử trùng gốc clo mạnh khác như Javen. Thực tế, dung dịch Chloramin B 1% có pH gần trung tính (~7–8), điều này làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn và tối ưu hơn cho việc khử trùng nhiều loại bề mặt và vật liệu nhạy cảm. Hơn nữa, Chloramin B giải phóng HClO diệt khuẩn (axit hypochlorous) một cách có kiểm soát, đảm bảo hiệu quả làm sạch và diệt mầm bệnh tối ưu mà không gây sốc cho môi trường.


Tính chất vật lý – hóa học nổi bật của Chloramin B

Để thực sự hiểu rõ về khả năng vượt trội và lý do Chloramin B được tin dùng rộng rãi, chúng ta cần đi sâu vào các tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của nó. Mình tin rằng việc nắm vững những tính chất này sẽ giúp bạn sử dụng sản phẩm một cách thông thái, hiệu quả và an toàn hơn trong mọi ứng dụng.

Thuộc tính Mô tả chi tiết
Trạng thái Rắn, tồn tại phổ biến ở dạng bột hoặc viên tinh thể màu trắng/vàng nhạt. Dạng rắn giúp dễ dàng đóng gói, vận chuyển và bảo quản.
Độ hòa tan trong nước Tan tốt và nhanh chóng trong nước ở nhiệt độ thường, tạo thành dung dịch đồng nhất có màu xanh nhạt. Khả năng tan tốt giúp việc pha chế dung dịch trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian.
pH dung dịch 1% Dung dịch Chloramin B 1% có pH gần trung tính, khoảng ~7–8. Đây là một ưu điểm vượt trội vì nó giảm thiểu nguy cơ ăn mòn bề mặt và thiết bị so với các hóa chất có tính axit hoặc bazơ mạnh.
Cơ chế giải phóng ClO⁻ Chloramin B giải phóng ion hypochlorite (ClO⁻) một cách từ từ và ổn định. Cơ chế giải phóng chậm này giúp duy trì nồng độ clo hoạt tính trong dung dịch lâu dài, kéo dài hiệu quả diệt khuẩn và giảm thiểu mùi clo nồng gắt khó chịu.
Ổn định lưu trữ Bền hơn nhiều so với thuốc tẩy Javen (Natri Hypoclorit) trong quá trình lưu trữ. Ít bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ, giữ được hiệu lực trong thời gian dài hơn.
Tính oxy hóa Sở hữu tính oxy hóa mạnh nhờ khả năng giải phóng HClO. Đây chính là cơ chế giúp nó tiêu diệt hiệu quả vi khuẩn, virus, nấm và các mầm bệnh khác.

Từ bảng trên, bạn có thể thấy rõ những ưu điểm nổi bật của Chloramin B. Ở dạng rắn, bột hoặc viên, nó cực kỳ tiện lợi cho việc bảo quản và vận chuyển, hạn chế rủi ro đổ tràn. Khả năng tan tốt trong nước giúp việc pha chế dung dịch diễn ra nhanh chóng, tạo ra một dung dịch xanh nhạt sạch sẽ và thẩm mỹ.

Về mặt hóa học, điểm then chốt làm nên sự khác biệt của Chloramin B chính là cách nó giải phóng ion hypochlorite (ClO⁻). Khác với Javen (Natri Hypoclorit) giải phóng clo hoạt tính một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, Chloramin B giải phóng ClO⁻ từ từ và ổn định. Cơ chế này không chỉ giúp duy trì nồng độ diệt khuẩn hiệu quả trong thời gian dài mà còn giảm thiểu tính ăn mòn lên các bề mặt kim loại và giảm thiểu mùi clo nồng gắt, khó chịu. Vì vậy, Chloramin B ổn định hơn Javen trong lưu trữ, đây là một lợi thế lớn cho người dùng, đặc biệt khi cần bảo quản số lượng lớn trong thời gian dài mà không lo giảm hiệu lực.

Tổng kết lại, Chloramin B hoạt động như một chất khử trùng bền vững nhờ tính ổn định cao và khả năng giải phóng clo hoạt tính một cách kiểm soát. Điều này mang lại hiệu quả diệt khuẩn mạnh mẽ nhưng đồng thời đảm bảo an toàn hơn cho người sử dụng và bề mặt tiếp xúc, biến nó thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng quan trọng.

Ứng dụng của Chloramin B trong y tế, xử lý nước và gia dụng

Nhờ những đặc tính vượt trội đã phân tích, Chloramin B được ứng dụng rộng rãi và không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực quan trọng của đời sống. Mình sẽ chỉ ra những ứng dụng chính này để bạn thấy được sự đa năng và tầm quan trọng của sản phẩm, từ việc bảo vệ sức khỏe đến duy trì vệ sinh môi trường.

1. Y tế & Thú y

Trong ngành y tế và thú y, Chloramin B là một chất sát khuẩn không thể thiếu, đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa lây nhiễm chéo và đảm bảo môi trường vô trùng:

  • Khử trùng dụng cụ và bề mặt: Nó được dùng để khử trùng hiệu quả các loại dụng cụ y tế, băng gạc, bồn tiêm, giường bệnh, sàn nhà và các bề mặt tiếp xúc khác trong bệnh viện, phòng khám, nơi vi khuẩn có thể dễ dàng phát triển. Chloramin B ứng dụng trong khử trùng dụng cụ y tế là một ví dụ điển hình cho vai trò quan trọng của nó trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và bệnh nhân.
  • Sát khuẩn vết thương và da: Nhờ cơ chế giải phóng HClO từ từ và độ pH gần trung tính, Chloramin B có thể xâm nhập và tiêu diệt vi khuẩn ở vết thương một cách hiệu quả mà ít gây kích ứng hơn so với các dung dịch sát khuẩn mạnh khác. Điều này giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình lành vết thương.
  • Vệ sinh chuồng trại và dụng cụ thú y: Trong chăn nuôi, Chloramin B cũng là lựa chọn tin cậy để vệ sinh chuồng trại, máng ăn, dụng cụ chăn nuôi, giúp kiểm soát dịch bệnh và đảm bảo sức khỏe vật nuôi.

2. Xử lý nước

Trong lĩnh vực xử lý nướcChloramin B đóng vai trò không thể thay thế trong việc đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho cộng đồng:

  • Khử trùng nước sinh hoạt: Đây là một trong những ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất. Chloramin B giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm và các vi sinh vật gây bệnh có trong nước, đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho sinh hoạt hàng ngày của hàng triệu gia đình.
  • Khử trùng hồ bơi: Nó được sử dụng rộng rãi để duy trì vệ sinh cho nước hồ bơi, ngăn chặn sự phát triển của tảo, vi khuẩn gây bệnh và các tác nhân gây đục nước. Nhờ khả năng giải phóng ClO⁻ chậmChloramin B giúp duy trì nồng độ khử khuẩn ổn định và lâu dài trong nước, giúp Chloramin B dùng để khử khuẩn hồ bơi hiệu quả mà không gây kích ứng da và mắt cho người bơi.
  • Hệ thống nước thải: Chloramin B cũng được dùng để khử trùng nước thải đã qua xử lý sơ bộ trước khi xả ra môi trường, giảm thiểu lượng vi sinh vật gây hại và ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước tự nhiên.

3. Gia dụng & Công nghiệp thực phẩm

Không chỉ trong y tế và môi trường, Chloramin B còn là một “trợ thủ” đắc lực trong công việc gia đình hàng ngày và ngành công nghiệp thực phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn:

  • Vệ sinh gia dụng: Nó được dùng để khử mùi, diệt khuẩn bề mặt trong nhà như tủ lạnh, thớt, sàn nhà, toilet, bồn rửa, đồ chơi trẻ em… mang lại không gian sống sạch sẽ, trong lành và an toàn. Chloramin B làm sạch bề mặt gia dụng một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiêu diệt mầm bệnh tiềm ẩn.
  • Công nghiệp thực phẩm: Theo các tiêu chuẩn và quy định nghiêm ngặt (như E231–E232 ở một số quốc gia), Chloramin B có thể được sử dụng để khử trùng các thiết bị, dụng cụ chế biến thực phẩm, bề mặt làm việc trong nhà máy, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn gây hại.
  • Khử trùng đồ dùng cá nhân: Có thể dùng để khử trùng khẩu trang vải, quần áo, đặc biệt là trong các mùa dịch bệnh, giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.

Chloramin B có độc không? Cảnh báo và hướng dẫn an toàn

Câu hỏi “Chloramin B có độc không?” luôn là mối quan tâm hàng đầu của người sử dụng. Mình muốn nhấn mạnh rằng, dù Chloramin B có mức độ độc tương đối thấp hơn so với các hợp chất clo khác như Javen và Calcium hypochlorite, nhưng việc sử dụng nó vẫn cần hết sức thận trọng và tuân thủ tuyệt đối các quy tắc an toàn để tránh những rủi ro không đáng có.

Biện pháp an toàn khi dùng Chloramin B

Các nguy cơ tiềm ẩn khi tiếp xúc với Chloramin B không đúng cách:

  • Tiếp xúc qua da: Tiếp xúc lâu dài với dung dịch Chloramin B mà không có đồ bảo hộ có thể gây kích ứng da, mẩn đỏ, khô rát hoặc thậm chí là viêm da nhẹ đối với những người có làn da nhạy cảm.
  • Tiếp xúc qua hô hấp: Khi hít phải bụi Chloramin B (đặc biệt là dạng bột trong quá trình pha chế) hoặc hơi clo nồng độ cao (nếu pha không đúng cách), có thể gây ra các triệu chứng như ho, hắt hơi, khó thở, hoặc kích ứng đường hô hấp trên. Chloramin B gây kích ứng đường hô hấp khi hít phải bột, vì vậy cần đặc biệt cẩn trọng khi thao tác.
  • Tiếp xúc qua mắt: Nếu bột hoặc dung dịch Chloramin B bắn vào mắt, có thể gây ra cảm giác cay, rát, đỏ mắt, và chảy nước mắt. Cần rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu triệu chứng kéo dài.
  • Nuốt phải: Tuy hiếm gặp, nhưng nếu nuốt phải dung dịch Chloramin B có thể gây buồn nôn, nôn mửa, đau bụng và kích ứng đường tiêu hóa. Cần tìm kiếm trợ giúp y tế khẩn cấp.

Hướng dẫn an toàn chi tiết khi sử dụng Chloramin B:

  • Đeo bảo hộ cá nhân đầy đủ: Luôn đeo găng tay chống hóa chất (bằng cao su hoặc nitrile), khẩu trang chuyên dụng (loại dùng cho hóa chất, có khả năng lọc bụi và hơi) và kính bảo hộ kín khi pha chế hoặc sử dụng Chloramin B để bảo vệ da, mắt và đường hô hấp.
  • Đảm bảo thông thoáng: Pha chế và sử dụng hóa chất ở nơi có không khí lưu thông tốt, ưu tiên các khu vực ngoài trời hoặc phòng có hệ thống thông gió mạnh để tránh tích tụ hơi hóa chất. Tuyệt đối không thao tác trong không gian kín hoặc thiếu khí.
  • Sử dụng dụng cụ pha chế phù hợp: Nên sử dụng muỗng nhựa hoặc thìa inox chuyên dụng. Tránh dùng các dụng cụ bằng kim loại kém bền có thể bị ăn mòn hoặc phản ứng với hóa chất.
  • Bảo quản đúng cách: Cất giữ Chloramin B ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Luôn đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn ngừa tình trạng hút ẩm và giảm hiệu lực. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi, tránh nhầm lẫn với các vật dụng khác trong gia đình.
  • Xử lý sự cố và cấp cứu:
    • Nếu sản phẩm bị đổ: Đối với lượng nhỏ, hãy dùng nước sạch rửa ngay vùng tiếp xúc. Đối với lượng lớn, có thể dùng vật liệu thấm hút (như cát khô, vật liệu thấm hút hóa chất) để thu gom và xử lý theo quy định về hóa chất.
    • Nếu tiếp xúc da/mắt: Rửa ngay lập tức với nhiều nước sạch. Tìm kiếm y tế nếu kích ứng kéo dài.
    • Nếu hít phải: Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí. Nếu khó thở, hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu.
  • Không trộn lẫn: Tuyệt đối không trộn lẫn Chloramin B với các hóa chất khác, đặc biệt là các chất có tính axit mạnh, vì có thể tạo ra khí clo độc hại.

So sánh Chloramin B với các chất clo khác

Để bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vị trí và vai trò đặc biệt của Chloramin B trong nhóm các chất khử trùng gốc clo, mình sẽ so sánh nó với hai hợp chất phổ biến khác là Javen (Natri Hypoclorit) và Canxi Hypoclorit (Ca(OCl)₂). Việc so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho từng mục đích sử dụng.

Hóa chất Ổn định lưu trữ Cơ chế giải phóng ClO⁻ Mùi clo pH dung dịch Tính ăn mòn Ứng dụng chính
Chloramin B Rất bền (dạng bột/viên) Chậm, ổn định, kéo dài hiệu lực Nhẹ, dễ chịu Gần trung tính (~7–8) Ít ăn mòn Y tế, hồ bơi, gia dụng, khử trùng bề mặt nhạy cảm
Javen (NaOCl) Kém bền hơn (dạng lỏng) Nhanh, mạnh, tức thời Nồng, gắt Kiềm mạnh (>11) Ăn mòn cao Khử trùng nhanh quy mô lớn, tẩy trắng công nghiệp
Ca(OCl)₂ Bền (dạng rắn) Trung bình Trung bình Kiềm (9-11) Ăn mòn trung bình Xử lý nước cấp, khử trùng công nghiệp, hồ bơi lớn

Từ bảng so sánh chi tiết trên, mình có thể thấy rõ sự khác biệt về đặc tính và ứng dụng của từng loại:

  • Chloramin B nổi bật về độ bền trong lưu trữ và khả năng giải phóng clo hoạt tính một cách từ tốn, mang lại hiệu quả khử trùng kéo dài và ít gây sốc. Mùi clo của nó cũng nhẹ hơn, dễ chịu hơn rất nhiều khi sử dụng trong không gian sống hoặc y tế, nơi cần sự thoải mái và an toàn. Với pH gần trung tính, nó là lựa chọn lý tưởng cho các bề mặt kim loại và vật liệu nhạy cảm.
  • Javen (NaOCl), ngược lại, giải phóng clo nhanh và mạnh, phù hợp cho những trường hợp cần khử khuẩn nhanh và tức thời, như trong công nghiệp hoặc xử lý nước thải khẩn cấp. Tuy nhiên, Javen có mùi nồng gắt và tính ăn mòn cao hơn, đòi hỏi sự cẩn trọng đặc biệt khi sử dụng.
  • Canxi Hypoclorit (Ca(OCl)₂) có độ bền tốt ở dạng rắn và thường được dùng cho các hệ thống xử lý nước quy mô lớn hoặc khử trùng bể bơi công cộng, nơi cần lượng lớn clo hoạt tính. Nó có tính chất trung gian giữa Chloramin B và Javen.

Chính vì vậy, mình thường chọn Chloramin B khi cần hiệu quả diệt khuẩn ổn định, ít ăn mòn, mùi nhẹ và an toàn cho các ứng dụng y tế, gia đình, và hồ bơi nhỏ; trong khi đó, Javen hoặc Ca(OCl)₂ sẽ là lựa chọn tối ưu khi cần khử khuẩn tức thời, mạnh mẽ hoặc với quy mô lớn trong môi trường công nghiệp.


Cách pha chế và liều lượng sử dụng Chloramin B

Để Chloramin B phát huy hiệu quả tối đa và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng cũng như môi trường, việc pha chế và sử dụng đúng liều lượng là yếu tố then chốt. Mình sẽ hướng dẫn bạn chi tiết các bước, từ việc chuẩn bị dung dịch đến phương pháp ứng dụng và xử lý sau khi sát khuẩn.

1. Pha dung dịch Chloramin B chuẩn

  • Nồng độ khuyến nghị: Nồng độ từ 0.5% đến 2% là mức phổ biến và được khuyên dùng cho hầu hết các mục đích sát khuẩn bề mặt, dụng cụ và vật dụng thông thường. Tuy nhiên, tùy vào mức độ ô nhiễm và loại bề mặt mà nồng độ có thể điều chỉnh.
  • Cách pha chế: Để pha dung dịch này, bạn cần pha 5–20 gram bột Chloramin B vào 1 lít nước sạch. Sử dụng cân tiểu ly để đong lượng bột chính xác. Sau đó, khuấy đều dung dịch cho đến khi bột tan hoàn toàn. Bạn sẽ thấy Chloramin B tan hoàn toàn trong nước và tạo dung dịch trong suốt hoặc có màu xanh nhạt.
  • Dung môi: Luôn sử dụng nước sạch, không chứa tạp chất (như nước máy, nước cất) để đảm bảo hiệu quả của hóa chất và tránh các phản ứng không mong muốn. Nước ấm (khoảng 20-30°C) có thể giúp bột tan nhanh hơn nhưng không bắt buộc.
  • Lưu ý quan trọng: Luôn pha dung dịch mới khi cần sử dụng. Dung dịch đã pha không nên bảo quản quá 24 giờ vì hiệu lực có thể giảm dần.

2. Phương pháp ứng dụng và thời gian tiếp xúc tối ưu

Sau khi đã có dung dịch chuẩn, cách bạn áp dụng cũng rất quan trọng để đạt được hiệu quả diệt khuẩn cao nhất:

  • Ngâm dụng cụ: Đối với các dụng cụ y tế, vật dụng cá nhân (như lược, đồ chơi), hoặc quần áo cần khử trùng, bạn có thể ngâm trực tiếp vào dung dịch Chloramin B đã pha. Đảm bảo toàn bộ bề mặt cần khử trùng được ngập trong dung dịch.
  • Phun xịt/Lau bề mặt: Với các bề mặt lớn như sàn nhà, bàn ghế, tay nắm cửa, tủ lạnh, thớt, toilet, bạn có thể sử dụng bình phun xịt để phun đều dung dịch lên bề mặt hoặc dùng khăn sạch, bọt biển thấm dung dịch để lau kỹ. Đảm bảo bề mặt được làm ẩm đều bằng dung dịch.
  • Thời gian tiếp xúc: Để đảm bảo hiệu quả diệt khuẩn tối ưu, Chloramin B nên ngâm hoặc tiếp xúc bề mặt trong thời gian tối thiểu là 10 phút. Đối với những bề mặt có nguy cơ nhiễm khuẩn cao hoặc khi cần khử trùng sâu, thời gian tiếp xúc có thể kéo dài hơn (ví dụ 30 phút). Sau thời gian này, các vi khuẩn, virus và mầm bệnh sẽ bị tiêu diệt một cách hiệu quả.
  • Liều lượng cho các ứng dụng cụ thể:
    • Khử khuẩn thông thường: Pha 0.5% (5g/lít nước).
    • Khử khuẩn khi có dịch: Pha 1-2% (10-20g/lít nước).
    • Khử khuẩn dụng cụ y tế: Chloramin B có thể pha ở nồng độ 1% để khử khuẩn dụng cụ y tế, ngâm ít nhất 30 phút.
    • Khử khuẩn nước uống (tạm thời): Cực kỳ cẩn trọng, tham khảo hướng dẫn cụ thể của Bộ Y tế. Liều lượng rất nhỏ, thường chỉ 0.0005% (0.5g/1000 lít nước) và cần đun sôi lại.

3. Xử lý sau khi sát khuẩn

Sau khi đã hoàn thành quá trình sát khuẩn theo đúng thời gian tiếp xúc, bạn cần thực hiện các bước sau để đảm bảo an toàn và vệ sinh:

  • Rửa sạch: Đối với dụng cụ hoặc bề mặt tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (thớt, chén bát), hoặc cơ thể (dụng cụ y tế), hãy rửa lại kỹ bằng nước sạch để loại bỏ hóa chất dư thừa hoàn toàn.
  • Lau khô: Đối với các bề mặt khác như sàn nhà, bàn ghế, có thể để khô tự nhiên hoặc lau khô bằng khăn sạch, khô ráo.
  • Vứt bỏ dung dịch dư thừa: Dung dịch Chloramin B đã sử dụng hoặc đã pha quá 24 giờ nên được đổ bỏ đúng cách theo quy định về xử lý chất thải hóa học, không đổ trực tiếp vào cống rãnh nếu lượng lớn.

Mua Chloramin B ở đâu uy tín? Tiêu chí & Đơn vị cung cấp

Sau khi đã hiểu rõ về tầm quan trọng và cách sử dụng Chloramin B, chắc hẳn bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua sản phẩm chất lượng, đảm bảo nguồn gốc và hiệu quả. Mình sẽ chia sẻ các tiêu chí quan trọng để bạn có thể tự tin lựa chọn và giới thiệu một nhà cung cấp uy tín để bạn có thể yên tâm mua sắm.

Tiêu chí chọn mua Chloramin B chất lượng

Để đảm bảo bạn mua được sản phẩm Chloramin B chính hãng, đạt chuẩn và mang lại hiệu quả diệt khuẩn cao nhất, hãy lưu ý các điểm sau:

  • Chứng nhận chất lượng rõ ràng: Luôn yêu cầu nhà cung cấp xuất trình đầy đủ các giấy tờ chứng nhận như COA (Certificate of Analysis) và MSDS (Material Safety Data Sheet). Đây là những tài liệu pháp lý và kỹ thuật quan trọng, xác nhận thành phần, nồng độ hoạt chất, độ tinh khiết, và các thông tin an toàn chi tiết của sản phẩm. Một nhà cung cấp uy tín sẽ sẵn sàng cung cấp những tài liệu này.
  • Nồng độ hoạt chất đạt chuẩn: Đảm bảo nồng độ hoạt chất Chloramin B đạt chuẩn 90–95% (hoặc theo thông số kỹ thuật đã công bố). Nồng độ thấp hơn có thể làm giảm đáng kể hiệu quả diệt khuẩn, khiến bạn phải sử dụng liều lượng lớn hơn hoặc không đạt được kết quả mong muốn.
  • Quy cách đóng gói phù hợp: Chloramin B thường có nhiều quy cách đóng gói khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, như gói bột 1 kg (tiện lợi cho gia đình, văn phòng), viên nén 5 g (rất tiện lợi cho việc pha chế liều nhỏ và chính xác), hoặc bao 25 kg (phù hợp cho các tổ chức, doanh nghiệp, bệnh viện hoặc nhu cầu sử dụng lớn). Lựa chọn quy cách phù hợp với nhu cầu và tần suất sử dụng của bạn để tối ưu chi phí và bảo quản.
  • Thương hiệu và nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên các thương hiệu có uy tín trên thị trường và nguồn gốc xuất xứ (ví dụ: Trung Quốc, Séc,…) rõ ràng. Tránh mua các sản phẩm không rõ nguồn gốc, không có nhãn mác đầy đủ vì có thể là hàng giả, kém chất lượng hoặc không an toàn.
  • Tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật: Một nhà cung cấp chuyên nghiệp sẽ không chỉ bán sản phẩm mà còn cung cấp sự tư vấn chi tiết về cách sử dụng, liều lượng phù hợp cho từng ứng dụng, và các biện pháp an toàn.

Hóa Chất Doanh Tín – Địa chỉ cung cấp Chloramin B uy tín, chất lượng

Tại Hóa Chất Doanh Tínmình tự hào là nhà cung cấp Chloramin B chính hãng, cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe về an toàn và hiệu quả. Chúng mình không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn chú trọng đến việc tư vấn kỹ thuật chi tiết, giúp bạn sử dụng Chloramin B một cách hiệu quả, an toàn và tối ưu nhất cho mọi nhu cầu.

Untitled Project 4 3

Chloramin B

Giá: Liên hệ để biết giá

Chloramin B Natri benzensulfochleramin, hay còn gọi là Chloramin B là một hợp chất hóa học có công thức là C₆H₅SO₂NNaCl. Là chất rắn dạng bột có màu trắng, có...

Xem chi tiết

Bạn có thể click vào đây để mua sản phẩm Chloramin B trực tiếp trên website của chúng mình: Chloramin B. Ngoài ra, để được hỗ trợ và tư vấn tận tình về sản phẩm, liều lượng, hay các thắc mắc khác, bạn cũng có thể liên hệ qua Hotline: 0965 200 571 hoặc truy cập website chính thức: hoachatdoanhtin.com. Chúng mình luôn sẵn lòng phục vụ bạn!

Kết luận: Chloramin B – Giải pháp khử trùng toàn diện

Chloramin B thực sự là một chất khử trùng bền vững, ít ăn mòn và có mùi nhẹ, lý tưởng cho việc sát khuẩn trong nhiều môi trường khác nhau: từ y tế, xử lý nước đến các công việc gia dụng hàng ngày. Mình hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm rõ từ định nghĩa Chloramin B là gì, các tính chất vật lý hóa học đặc trưng, ứng dụng đa dạng, cách pha chế và hướng dẫn sử dụng an toàn, cho đến những tiêu chí lựa chọn sản phẩm chất lượng. Với những thông tin này, bạn hoàn toàn có thể tự tin lựa chọn và sử dụng Chloramin B để bảo vệ sức khỏe và môi trường sống của mình. Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích, hoặc để lại bình luận nếu có bất kỳ câu hỏi nào. Đừng quên khám phá thêm nhiều kiến thức hóa chất hữu ích khác tại hoachatdoanhtin.com!