Antiscalant (Pretreat Plus 0100), Mỹ, 220kg/ Phuy

Thuộc tính Chi tiết
Tên sản phẩm Antiscalant Pretreat Plus® 0100
Xuất xứ USA
Đóng gói 220kg/ Phuy
Ngoại quan Dung dịch hơi vàng

Tải về MSDS sản phẩm:

Tải xuống PDF

Liên hệ

Gọi tư vấn hỗ trợ: 0965 200 571

    TƯ VẤN NHANH

    Antiscalant Pretreat Plus® 0100 là giải pháp hàng đầu trong việc kiểm soát cáu cặn, đặc biệt là trong các hệ thống màng lọc RO. Nhưng chính xác thì hóa chất này là gì, nó hoạt động như thế nào và tại sao nó lại quan trọng đối với hệ thống xử lý nước của bạn?

    Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về Antiscalant 0100, từ thành phần, cơ chế hoạt động đến hướng dẫn sử dụng an toàn và hiệu quả, giúp bạn tối ưu hóa tuổi thọ màng lọc và tiết kiệm chi phí vận hành.

    Antiscalant (Pretreat Plus 0100) là gì?

    Antiscalant Pretreat Plus® 0100 là hóa chất chống cáu cặn tiên tiến, ngăn chặn silica, sắt và oxit kim loại bám vào màng lọc RO, UF, RF, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ hệ thống.

    Antiscalant Pretreat Plus® 0100 là một loại hóa chất chống cáu cặn (scale inhibitor) tiên tiến, được công thức hóa đặc biệt để xử lý các nguồn nước cấp có hàm lượng khoáng chất hòa tan cao. Nó cực kỳ hiệu quả trong việc ức chế sự hình thành cáu cặn từ silica (silicat là gì), các hợp chất của sắt (như FeCl2), và nhiều loại oxit kim loại khác.

    Sản phẩm này, ở dạng dung dịch hơi vàng, hoạt động hiệu quả trong một phạm vi nồng độ rộng, đảm bảo màng lọc (như RO, UF) không bị tắc nghẽn do sự kết tủa của khoáng chất. Được nhập khẩu từ Mỹ, đóng gói 220kg/phuy, sản phẩm do Hóa Chất Doanh Tín phân phối với nguồn hàng ổn định.

    Các đặc điểm kỹ thuật chính:

    • Tương tác chủ động: Chứa các nhóm chức (phosphonate, carboxylic) có ái lực cao, chủ động bám vào các mầm tinh thể đang phát triển.
    • Ức chế cáu cặn: Ngăn chặn các tinh thể này liên kết lại và bám dính vào bề mặt màng lọc.
    • Ổn định hệ thống: Giúp duy trì điều kiện bão hòa của nước, kéo dài tuổi thọ màng và đảm bảo chất lượng nước đầu ra.

    Phân loại các chất chống cáu cặn Antiscalant phổ biến

    Antiscalant được chia thành bốn loại chính: Phốt phát, Photphonat, Polyme tổng hợp, và thân thiện môi trường, phù hợp với các nhu cầu xử lý nước khác nhau.

    Antiscalant không phải chỉ có một loại. Chúng được phân loại dựa trên thành phần hóa học và mục đích sử dụng cụ thể:

    Gốc Phốt phát (Phosphate)

    Chứa ion Orthophosphat [PO4]^3-, phù hợp cho hệ thống cơ bản nhưng kém bền ở môi trường khắc nghiệt.

    Chứa các liên kết P-O và ion Orthophosphat [PO4]^3-. Đây là loại cơ bản, phù hợp cho nhiều hệ thống nhưng có thể bị giảm hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt (ví dụ như axit photphoric có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ).

    Gốc Photphonat (Phosphonate)

    Chứa nhóm C-PO(OH)2, bền vững, hiệu quả trong nước có độ cứng cao, thành phần chính của Pretreat Plus 0100.

    Chứa nhóm C-PO(OH)2 với liên kết C-P cực kỳ bền vững. Gốc này hiệu quả vượt trội trong điều kiện nước có độ cứng cao và là thành phần chính trong các sản phẩm cao cấp như Pretreat Plus 0100.

    Polyme tổng hợp

    Polymer ion như Polymer Cation, phân tán mạnh, lý tưởng cho hệ thống lọc phức tạp.

    Thường là các polymer chứa nhiều nhóm chức ion (như Polymer Cation). Chúng có khả năng phân tán mạnh mẽ, phù hợp cho các hệ thống lọc phức tạp và thường được dùng để thay thế một phần chất ức chế gốc photpho.

    Hóa chất thân thiện môi trường

    Không chứa photpho, phân hủy sinh học, đáp ứng tiêu chuẩn xử lý nước thải xanh.

    Các công thức mới không chứa photpho, có khả năng phân hủy sinh học, đáp ứng các tiêu chuẩn “xanh” ngày càng khắt khe trong xử lý nước thải.

    Những tính năng nổi bật của Antiscalant Pretreat Plus 0100

    Ngăn chặn đa dạng cáu cặn, an toàn cho màng lọc, tiết kiệm chi phí, hỗ trợ bảo trì dễ dàng, giữ pH ổn định.

    Sản phẩm này được ưu tiên lựa chọn nhờ vào các đặc tính vượt trội sau:

    • Xử lý đa dạng cáu cặn: Ngăn chặn hiệu quả sự hình thành của canxi carbonate (thành phần chính của đá vôi), các loại muối sunfat (như Canxi Sunphat – CaSO4 hay Magie Sunphat – MgSO4), canxi florua, và các oxit kim loại.
    • An toàn cho màng lọc: Không gây ra hiện tượng lắng cặn phosphate, ngay cả khi dùng trong nước có nồng độ canxi hoặc sắt cao.
    • Tối ưu chi phí: Hiệu quả cao ngay cả ở liều lượng sử dụng thấp (2–15 mg/lít, theo nghiên cứu 2025), giúp giảm chi phí hóa chất vận hành.
    • Hỗ trợ bảo trì: Cáu cặn hình thành (nếu có) ở dạng mềm, không bám dính, giúp quá trình CIP (vệ sinh tại chỗ) màng lọc dễ dàng và nhanh chóng hơn.
    • Tương thích rộng: Hoạt động hiệu quả trên hầu hết các loại màng lọc phổ biến (RO, UF, RF).
    • Không ảnh hưởng đến pH: Giữ nguyên độ pH của nước trước khi xử lý, không làm thay đổi tính chất hóa học của nước cấp.

    Cơ chế hoạt động chi tiết của Antiscalant 0100

    Antiscalant 0100 ngăn cáu cặn qua ba cơ chế: thay đổi ngưỡng kết tủa, biến đổi tinh thể, và phân tán hạt.

    Hiệu quả của Antiscalant 0100 đến từ sự kết hợp của ba cơ chế thông minh sau:

    Thay đổi ngưỡng kết tủa (Threshold Inhibition)

    Giữ ion khoáng hòa tan ở nồng độ vượt bão hòa, ngăn kết tủa silica và khoáng chất.

    Đây là cơ chế quan trọng nhất. Antiscalant “đánh lừa” các ion khoáng, giữ chúng ở trạng thái hòa tan ngay cả khi nồng độ đã vượt quá mức bão hòa. Điều này đặc biệt quan trọng để ngăn chặn sự kết tủa của các chất khó xử lý như silica (silicat).

    Biến đổi hình dạng tinh thể (Crystal Modification)

    Phá vỡ cấu trúc tinh thể, tạo cặn mềm, không bám dính vào màng lọc.

    Khi các mầm cáu cặn bắt đầu hình thành, các cation (ion dương) của chúng (như Ca²⁺, tham khảo cation là gì) sẽ bị các nhóm chức ion âm trong Antiscalant bao vây. Quá trình này phá vỡ cấu trúc tinh thể thông thường, làm chúng biến dạng, trở nên mềm và không có khả năng bám dính vào bề mặt màng.

    Khả năng phân tán (Dispersion)

    Tạo điện tích âm, phân tán hạt cáu cặn, ngăn liên kết và dễ dàng rửa trôi.

    Antiscalant hấp thụ lên bề mặt các tinh thể cáu cặn và hạt keo, tạo ra một lớp điện tích âm. Lực đẩy tĩnh điện này khiến các hạt không thể liên kết lại với nhau, giữ chúng phân tán lơ lửng trong dòng nước và dễ dàng bị cuốn trôi ra ngoài.

    Ứng dụng chính của Antiscalant Pretreat Plus 0100

    Kiểm soát silica, cặn vô cơ, bảo vệ màng RO, UF, RF, tối ưu hóa quy trình xử lý nước.

    Với các tính năng ưu việt, Pretreat Plus 0100 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp và dân dụng:

    • Kiểm soát Silica: Ngăn chặn sự polymer hóa và kết tủa của silica, một trong những nguyên nhân gây tắc màng RO khó xử lý nhất.
    • Ức chế cặn vô cơ: Xử lý hiệu quả cáu cặn từ canxi carbonate (đá vôi), canxi sunfat (CaSO4), nhôm, sắt (như FeCl3), và các kim loại nặng khác.
    • Bảo vệ màng lọc: Tương thích và bảo vệ hiệu quả cho các loại màng RO, UF, RF trong nhà máy xử lý nước cấp, nước lợ và nước biển.
    • Tối ưu hóa quy trình: Công thức đơn giản, dễ dàng tích hợp vào hệ thống châm hóa chất tự động, có thể kết hợp với PAC hoặc than hoạt tính để tăng hiệu suất.

    Hướng dẫn sử dụng và bảo quản Antiscalant đúng cách

    Liều lượng 2–15 mg/lít tùy chất lượng nước; bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng.

    Để đạt hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn, việc tuân thủ hướng dẫn sử dụng và bảo quản là vô cùng quan trọng. Chi tiết về bảo quản hóa chất.

    Liều lượng sử dụng khuyến nghị

    4–5 mg/lít cho nước cứng, 8 mg/lít cho nước chứa sắt, 10–15 mg/lít cho silica.

    Hóa chất được đưa trực tiếp vào đường ống nước cấp (sau giai đoạn tiền xử lý) thông qua bơm định lượng. Liều lượng chính xác phụ thuộc vào chất lượng nước đầu vào, nhưng có thể tham khảo mức cơ bản sau:

    • Nước có độ cứng/kiềm cao: 4–5 mg/lít.
    • Nước có hàm lượng sắt cao: 8 mg/lít.
    • Ổn định canxi/silica nồng độ cao: 10–15 mg/lít.

    Lưu ý quan trọng:

    1. Luôn phải phân tích chất lượng nguồn nước ngầm hoặc nước mặt (độ cứng, TDS, pH, độ kiềm) để kỹ thuật viên có thể điều chỉnh liều lượng tối ưu, có thể sử dụng NaOH để hỗ trợ.
    2. Sử dụng liều lượng quá cao (vượt khuyến nghị) có thể gây tác dụng ngược, dẫn đến tắc nghẽn màng.

    Hướng dẫn bảo quản an toàn

    Lưu trữ khô ráo, đậy kín phuy, kiểm tra hạn sử dụng 12–24 tháng.

    Việc bảo quản hóa chất đúng cách giúp duy trì chất lượng sản phẩm và đảm bảo an toàn:

    • Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.
    • Luôn đậy kín phuy chứa sau khi sử dụng để tránh nhiễm bẩn hoặc bay hơi.
    • Kiểm tra hạn sử dụng trên bao bì (thường là 12–24 tháng kể từ ngày sản xuất).

    Mua Antiscalant Pretreat Plus 0100 ở đâu uy tín?

    Hóa Chất Doanh Tín cung cấp Antiscalant 0100 nhập khẩu Mỹ, giá cạnh tranh, giấy tờ minh bạch.

    Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng, đúng nguồn gốc với mức giá tốt nhất. Hóa Chất Doanh Tín là một trong những đơn vị hàng đầu, chuyên phân phối các loại hóa chất xử lý nước tại Việt Nam.

    Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết:

    • Nguồn cung chất lượng: Sản phẩm Antiscalant Pretreat Plus 0100 nhập khẩu, đảm bảo chất lượng.
    • Giá cả cạnh tranh: Là nhà nhập khẩu và phân phối trực tiếp, chúng tôi luôn có mức giá tốt nhất thị trường.
    • Giấy tờ minh bạch: Cung cấp đầy đủ COA (Certificate of Analysis), MSDS (Material Safety Data Sheet) theo yêu cầu.
    • Hỗ trợ khách hàng: Đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng tư vấn giải pháp và liều lượng phù hợp cho hệ thống của bạn.

    Báo giá hóa chất Antiscalant Pretreat Plus 0100

    Antiscalant 0100 (220kg/phuy) có sẵn, giá cạnh tranh, liên hệ Hóa Chất Doanh Tín để nhận báo giá.

    Sản phẩm Antiscalant Pretreat Plus 0100 (quy cách 220kg/phuy) hiện đang có sẵn tại kho của Hóa Chất Doanh Tín với nguồn hàng ổn định, sẵn sàng đáp ứng các đơn hàng số lượng lớn trên toàn quốc.

    Do giá hóa chất có thể thay đổi tùy theo số lượng và thời điểm đặt hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác và nhanh nhất.

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Antiscalant (Pretreat Plus 0100), Mỹ, 220kg/ Phuy”