Anisole là một hợp chất hữu cơ quan trọng, thuộc nhóm ether, có công thức hóa học C₆H₅OCH₃. Với mùi hương dịu nhẹ và tính ổn định cao, Anisole được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm, sản xuất hương liệu và tổng hợp hóa chất.
Tuy nhiên, việc sử dụng Anisole cần tuân thủ các quy trình an toàn hóa chất để tránh rủi ro sức khỏe và môi trường. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về tính chất, ứng dụng và các lưu ý khi làm việc với Anisole!
Anisole là gì?
Anisole (methoxybenzene, C₇H₈O, CAS 100-66-3) là một ether hữu cơ dạng lỏng, không màu, có mùi thơm. Nó có cấu trúc gồm một vòng benzen gắn với nhóm methoxy (-OCH₃). Anisole được sản xuất từ phenol và được dùng làm tiền chất trong nhiều ngành công nghiệp.

Anisole, còn được gọi là methoxybenzene, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C₇H₈O và số CAS là 100-66-3. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu với mùi dễ chịu tương tự như mùi của hạt tiểu hồi.
Trong cấu trúc hóa học của anisole, một nguyên tử hydro trong vòng benzen (gốc Phenyl) được thay thế bằng một nhóm methoxy (-OCH₃). Để sản xuất, người ta sử dụng Phenol với methyl iodide hoặc dimethyl sulfate (một hợp chất liên quan đến axit sulfuric) trong điều kiện kiềm, đạt độ tinh khiết ≥99% cho ứng dụng công nghiệp.
Tính chất lý hóa
Về vật lý (cập nhật 2025), Anisole là chất lỏng không màu, tỷ trọng ~0.995 g/cm³, sôi ở ~154°C và không tan trong nước. Về hóa học, nó khá ổn định nhưng dễ tham gia phản ứng thế ái điện tử (halogen hóa, nitrat hóa) trên vòng benzen do hiệu ứng đẩy electron của nhóm -OCH₃.
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Chất lỏng không màu.
- Mùi: Nhẹ, giống mùi hương hồi hoặc vani.
- Điểm sôi: ~154°C.
- Điểm nóng chảy: -37°C.
- Tỷ trọng: 0.995 g/cm³ (ở 25°C).
- Độ hòa tan: Không tan trong nước nhưng tan tốt trong ethanol, ether và các dung môi hữu cơ khác.
> Sử dụng máy đo tỷ trọng để kiểm tra trước khi áp dụng.
Tính chất hóa học
- Tính ổn định: Ở điều kiện thường, Anisole khá ổn định nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với axit mạnh hoặc nhiệt độ cao – kiểm tra bằng test axit để xác nhận.
- Phản ứng thế ái điện tử: Vòng benzen trong Anisole có mật độ electron cao, giúp hợp chất này dễ dàng tham gia các phản ứng thế như halogen hóa, sulfon hóa, nitrat hóa (sử dụng axit nitric) – thực hiện trong lò phản ứng kín.
- Phản ứng khử: Khi tác dụng với các chất khử mạnh, Anisole có thể bị khử thành Phenol hoặc các dẫn xuất khác – sử dụng Na/NH₃ lỏng (Amoniac lỏng, xem thêm NH3 là gì).
- Phản ứng oxy hóa: Dưới tác động của các chất oxy hóa mạnh như KMnO₄ (Thuốc tím), Anisole có thể bị oxy hóa tạo thành các hợp chất quinone hoặc axit – kiểm soát nhiệt độ dưới 100°C.
Ứng dụng của Anisole trong công nghiệp
Với độ tinh khiết (2025) đạt 99.7%+, Anisole được ứng dụng đa dạng: (1) Ngành dược phẩm (tiền chất tổng hợp thuốc), (2) Ngành mỹ phẩm và hương liệu (tạo mùi vani/hồi), (3) Ngành hóa chất (làm dung môi, tổng hợp hữu cơ), và (4) Ngành polyme (sản xuất nhựa resin, polycarbonate).
Ứng dụng trong ngành dược phẩm

Anisole là tiền chất trong tổng hợp nhiều loại dược phẩm như thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau và thuốc chống viêm – pha chế bằng phản ứng Friedel-Crafts. Nó cũng được sử dụng trong điều chế thuốc gây mê và các hợp chất chống ung thư – liều lượng 1-5% trong công thức.
Ngành mỹ phẩm và hương liệu
Nhờ mùi hương dịu nhẹ, Anisole được dùng làm thành phần trong nước hoa và mỹ phẩm. Nó cũng là thành phần quan trọng trong phụ gia thực phẩm và hương liệu, đặc biệt là các sản phẩm có hương vani và hồi – kiểm tra độ tinh khiết 99.7% để tránh tạp chất.
Ngành hóa chất và tổng hợp hữu cơ
Anisole là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất các hợp chất hữu cơ như anethole, p-methoxybenzaldehyde. Nó được dùng làm dung môi và chất trung gian trong tổng hợp thuốc nhuộm, polymer và các hợp chất hóa học đặc biệt (ví dụ, phản ứng với formaldehyde).
Ngành sản xuất nhựa dẻo và polyme
Anisole tham gia vào tổng hợp các loại nhựa đặc biệt, giúp tăng tính bền và ổn định của sản phẩm. Nó là chất trung gian quan trọng trong sản xuất Polycarbonate và epoxy resin (nhựa resin). Cần kiểm tra độ ẩm <0.2% trước khi sử dụng.
Biện pháp an toàn khi xử lý
- Sử dụng trong môi trường thông thoáng: Làm việc ở nơi có hệ thống thông gió tốt hoặc sử dụng khẩu trang chống hơi dung môi – flow rate 10 m³/phút.
- Trang bị bảo hộ lao động: Đeo găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp – vật liệu nitrile.
- Lưu trữ đúng cách: Đựng trong thùng chứa kín, tuân thủ quy trình bảo quản hóa chất, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao – nhiệt độ <30°C.
Xử lý khi có sự cố
- Rò rỉ hoặc đổ tràn: Dùng vật liệu hút thấm (như cát hoặc than hoạt tính) để kiểm soát – thu gom vào thùng kín.
- Cháy nổ: Anisole dễ cháy (tương tự các rủi ro của thuốc nổ), do đó cần sử dụng bình chữa cháy CO₂, bọt chữa cháy hoặc bột khô – tuyệt đối tránh dùng nước.
- Tiếp xúc với cơ thể: Nếu dính vào mắt hoặc da, rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút – gọi cấp cứu nếu triệu chứng kéo dài.
So sánh Anisole với các ether khác
| Tính chất | Anisole (C₆H₅OCH₃) | Diethyl Ether (C₂H₅OC₂H₅) | THF (liên quan đến Furan) (C₄H₈O) |
|---|---|---|---|
| Điểm sôi (°C) | 154 | 34.6 | 66 |
| Tính bay hơi | Trung bình | Cao | Cao |
| Độ tan trong nước | Rất thấp | Không tan | Tan tốt |
| Tính ổn định | Ổn định | Dễ bay hơi, dễ cháy | Ổn định |
| Ứng dụng chính | Dược phẩm, nước hoa, tổng hợp hữu cơ | Dung môi công nghiệp, chiết xuất | Dung môi hữu cơ |
Kết luận
Anisole là một hợp chất hữu cơ quan trọng với nhiều ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm, hương liệu và tổng hợp hóa chất. Nhờ tính chất vật lý và hóa học đặc biệt, nó là một dung môi hữu ích và nguyên liệu trung gian trong nhiều quy trình công nghiệp. Tuy nhiên, do tính dễ cháy và có thể gây kích ứng, cần sử dụng Anisole đúng cách để đảm bảo an toàn.
Nếu bạn cần mua Anisole chất lượng cao cho doanh nghiệp của mình, hãy lựa chọn các nhà cung cấp uy tín từ cửa hàng hóa chất chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng và an toàn.
(Cập nhật 2025; dữ liệu từ PubChem, Sigma-Aldrich, và market reports.)
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÁ CHẤT DOANH TÍN
Địa chỉ VP: 16 Đ.Số 7, KDC Cityland, P.7, Q.Gò Vấp, TPHCM, Việt Nam.
Hotline: 0965 200 571
Email: info@hoachatdoanhtin.com
Mã số thuế: 0318373620





