Acid Phosphoric (H3PO4)

 

Thuộc tính Chi tiết
Tên sản phẩm Axit Photphoric (H3PO4)
Ứng dụng chính Phụ gia thực phẩm (E338), sản xuất phân bón, xử lý kim loại
Điểm nổi bật Chất lượng cao, tinh khiết, đa dạng nồng độ
Lợi ích Tăng hiệu quả sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm, giá cạnh tranh
Liên hệ Hotline: 0965 200 571

 

Tải về MSDS sản phẩm:

Tải xuống PDF

Liên hệ

Gọi tư vấn hỗ trợ: 0965 200 571

    TƯ VẤN NHANH

    Acid Phosphoric (H3PO4) 85%: Từ Phụ Gia Thực Phẩm E338 Đến “Vũ Khí” Tẩy Rỉ Sét Công Nghiệp (Cẩm Nang 2025)

    Acid Phosphoric 85% (công thức hóa học H₃PO₄), hay còn gọi là Axit Orthophosphoric, là một axit vô cơ dạng lỏng, không màu và sánh như siro. Hóa chất này đóng vai trò kép: vừa là phụ gia thực phẩm E338 tạo vị chua đặc trưng trong nước giải khát, vừa là chất tẩy rỉ sét và xử lý bề mặt kim loại cực mạnh trong công nghiệp. Tuy nhiên, việc phân biệt giữa chuẩn Food Grade (An toàn thực phẩm) và Tech Grade (Công nghiệp) là yếu tố sống còn mà người mua cần nắm rõ để đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh tế.

    Trong suốt 20 năm làm nghề kỹ thuật và tư vấn hóa chất tại Hóa Chất Doanh Tín, tôi đã gặp vô số câu hỏi: “H3PO4 thực phẩm có độc không?”, “Làm sao tẩy rỉ sét bằng axit photphoric?” hay “Mua H3PO4 85% ở đâu chuẩn giá sỉ?”.

    Bài viết này là bản đồ chi tiết giúp bạn giải mã “hóa chất vạn năng” này, đi sâu vào ứng dụng, tiêu chuẩn an toàn và bí quyết chọn mua hàng chính hãng mới nhất 2025.

    Có một sự thật thú vị mà không nhiều người để ý: Thứ tạo nên vị chua “cực đã” trong lon Coca-Cola bạn uống mỗi ngày, và dung dịch tẩy sạch lớp rỉ sét cứng đầu trên các bo mạch điện tử hay khung gầm xe hơi, lại chung một nguồn gốc. Đó chính là Acid Phosphoric (hay còn gọi là Axit Photphoric).

    Trong suốt 20 năm làm nghề kỹ thuật và tư vấn hóa chất, tôi đã gặp vô số câu hỏi từ khách hàng tại Hóa Chất Doanh Tín. Người làm thực phẩm thì lo lắng về chỉ số E338 và hàm lượng Arsenic (As). Người làm công nghiệp thì băn khoăn liệu H3PO4 85% có đủ mạnh để phosphate hóa bề mặt kim loại hay không?

    Bài viết này không chỉ là một định nghĩa khô khan. Đây là một bản đồ chi tiết giúp bạn hiểu tường tận về “hóa chất vạn năng” này, từ loại Food Grade tinh khiết đến dòng Tech Grade mạnh mẽ, cùng những bí quyết mua hàng thông minh nhất năm 2025.


    PHẦN 1: GIẢI MÃ ACID PHOSPHORIC (H3PO4) DƯỚI GÓC NHÌN CHUYÊN GIA

    1. Bản chất hóa học: Acid Phosphoric hay Axit Orthophosphoric?

    Acid Phosphoric (Axit Orthophosphoric) có công thức H3PO4, là axit vô cơ trung bình, dạng lỏng sánh không màu, có khả năng phân ly 3 nấc ion H+ tạo nên tính đa dụng đặc biệt.

    Khi bạn gõ từ khóa “Acid Phosphoric là gì”, Google sẽ trả về hàng nghìn kết quả. Nhưng để hiểu sâu (Semantic understanding), bạn cần biết tên gọi chính xác nhất của nó về mặt hóa học là Axit Orthophosphoric.

    Tại sao lại có chữ “Ortho”? Trong hóa học, đây là cách để phân biệt nó với các loại axit polyphosphoric khác (như pyrophosphoric).

    • Công thức hóa học: H₃PO₄. Bạn có thể tra cứu thêm vị trí của Phospho trong Bảng tuần hoàn hóa học để hiểu rõ hơn về tính chất nguyên tố này.

    • Cấu trúc: Một nguyên tử Phospho (P) ở trung tâm liên kết với 4 nguyên tử Oxi, tạo nên hình tứ diện bền vững.
    • Đặc tính vật lý: Ở dạng tinh khiết (khan), nó là tinh thể rắn không màu. Nhưng trong thương mại, chúng ta hiếm khi thấy dạng rắn. Nó hầu hết xuất hiện dưới dạng dung dịch lỏng sánh, không màu, nhớt giống như siro đường.
    • Tính axit: Đây là một axit trung bình (yếu hơn Axit Sunfuric H2SO4 hay Axit Clohidric HCl), nhưng đặc biệt ở chỗ nó là axit ba nấc (triprotic acid). Nghĩa là trong dung dịch, nó có thể phân ly ra 3 lần ion H+. Chính đặc tính này làm cho nó trở thành chất đệm (buffer) tuyệt vời trong cả thực phẩm và nông nghiệp.

    2. Tại sao con số 85% lại phổ biến đến thế?

    Nồng độ 85% là điểm cân bằng lý tưởng giúp H3PO4 duy trì dạng lỏng ổn định, tránh bị đông đặc ở nhiệt độ thường và đảm bảo hàm lượng P2O5 tối ưu cho phản ứng.

    Bạn sẽ thường xuyên thấy cụm từ “H3PO4 85%” hoặc “Acid Phosphoric 85”. Tại sao không phải là 90% hay 100%?

    Là một người làm kỹ thuật, tôi giải thích thế này: Ở nồng độ 85%, Acid Phosphoric đạt trạng thái cân bằng tốt nhất giữa độ ổn định và khả năng phản ứng. Nếu nồng độ cao hơn, nó dễ bị kết tinh (đóng băng) ở nhiệt độ thường, rất khó bơm hút hay chiết rót. Nồng độ 85% giữ cho nó ở dạng lỏng ổn định, dễ vận chuyển trong các can 35kg hay phuy 280kg mà không sợ đông đặc, đồng thời vẫn đảm bảo hàm lượng P2O5 (một dạng oxit axit quan trọng) đủ cao cho các phản ứng công nghiệp.


    PHẦN 2: PHÂN BIỆT SỐNG CÒN: FOOD GRADE VS. TECHNICAL GRADE

    Đây là phần quan trọng nhất. Nhầm lẫn giữa hai loại này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe hoặc lãng phí tiền bạc.

    1. Acid Phosphoric Food Grade (Thực phẩm) – Phụ gia E338

    Food Grade (E338) là loại tinh khiết cao, kiểm soát nghiêm ngặt Asen và Chì, dùng để điều chỉnh vị chua và pH trong thực phẩm, đạt chuẩn FAO/WHO.

    Đây là loại tinh khiết cao, được kiểm soát cực kỳ nghiêm ngặt và được xếp vào nhóm phụ gia thực phẩm an toàn khi dùng đúng liều lượng.

    • Tên mã: E338 (theo hệ thống mã phụ gia quốc tế).
    • Yêu cầu kỹ thuật: Quan trọng nhất là chỉ số kim loại nặng. Hàm lượng Arsenic (As) và Chì (Pb) phải cực thấp (thường ≤ 1ppm).
    • Nhiệm vụ: Nó không dùng để tẩy rửa! Trong thực phẩm, nó đóng vai trò là chất điều chỉnh độ axit (pH regulator) và chất tạo vị chua. Vị chua của H3PO4 sắc và gắt hơn chanh (thường dùng Acid Citric), tạo nên cảm giác “bùng nổ” trong khoang miệng khi uống nước ngọt có ga.
    • Tiêu chuẩn: Phải đạt chuẩn FAO/WHO và các chứng nhận an toàn thực phẩm (FSSC, ISO).

    2. Acid Phosphoric Technical Grade (Công nghiệp)

    Tech Grade tập trung vào hiệu suất phản ứng hóa học, cho phép tạp chất cao hơn, chuyên dùng để tẩy rỉ sét, xử lý nước thải và sản xuất phân bón.

    Loại này tập trung vào hiệu suất phản ứng hóa học hơn là độ tinh khiết tuyệt đối.

    • Đặc điểm: Vẫn là dung dịch trong suốt hoặc hơi ngả vàng rất nhẹ (tùy công nghệ sản xuất trích ly ướt hay nhiệt).
    • Tạp chất: Cho phép hàm lượng kim loại nặng cao hơn một chút so với loại thực phẩm, nhưng giá thành rẻ hơn đáng kể.
    • Ứng dụng: Tẩy rỉ sét, hóa chất xử lý nước thải, sản xuất phân bón, làm sạch bề mặt kim loại.

    ⚠️

    Lưu ý từ Doanh Tín:
    Dù nhìn bằng mắt thường hai loại này rất giống nhau (đều là chất lỏng không màu), nhưng tuyệt đối KHÔNG ĐƯỢC DÙNG loại Tech Grade cho thực phẩm. Ngược lại, dùng Food Grade cho công nghiệp thì tốt nhưng… quá lãng phí tiền!

    PHẦN 3: ỨNG DỤNG ĐA DẠNG – TỪ BÀN ĂN ĐẾN NHÀ MÁY

    Dựa trên phân tích Semantic SEO và nhu cầu thực tế, tôi sẽ đi sâu vào các ứng dụng cụ thể mà người dùng thường tìm kiếm.

    1. Trong ngành F&B (Thực phẩm & Đồ uống)

    H3PO4 tạo vị chua đặc trưng cho nước giải khát (Cola), ổn định pH trong sản xuất phô mai, mứt và kích thích men bánh mì phát triển.

    Khi bạn tìm kiếm “H3PO4 thực phẩm dùng để làm gì”, câu trả lời không chỉ là nước ngọt.

    • Nước giải khát (Coca-Cola/Pepsi): E338 giúp tạo vị chua đặc trưng, ngăn chặn nấm mốc và vi khuẩn phát triển trong môi trường đường cao. Xem chi tiết tại bài viết: Ứng dụng của H3PO4 85% trong sản xuất đồ uống.
    • Sản xuất phô mai & Mứt: Dùng để điều chỉnh độ pH, giúp protein trong sữa đông tụ đúng cách hoặc giúp pectin trong mứt tạo gel đẹp mắt. Bạn có thể tham khảo thêm về quy trình này tại: Ứng dụng của H3PO4 85% trong sản xuất phô mai.
    • Men bánh mì: Acid phosphoric cung cấp nguồn dinh dưỡng Phospho cần thiết để men vi sinh phát triển mạnh, giúp bánh nở xốp. Đôi khi nó được dùng kết hợp với Dextrose Anhydrous để tối ưu hóa quá trình lên men.

    2. “Vua” xử lý bề mặt kim loại (Rust Removal)

    Acid Phosphoric phản ứng với rỉ sét tạo lớp Sắt Phosphate bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn trở lại và tăng độ bám dính cho sơn tĩnh điện.

    Là dân kỹ thuật điện và cơ khí, tôi đánh giá cực cao khả năng của H3PO4 trong việc xử lý bề mặt. Khác với Axit Sunfuric hay Clo (Cl2) (ăn mòn quá mạnh gây rỗ bề mặt), Acid Phosphoric tác dụng nhẹ nhàng hơn.

    • Cơ chế: Nó phản ứng với rỉ sét (Sắt oxit – Fe2O3) để tạo thành một lớp Sắt Phosphate (Iron Phosphate) màu xám đen.
    • Phosphat hóa (Phosphating): Lớp muối này không tan, bám chặt vào bề mặt kim loại, tạo thành một lớp màng bảo vệ “thần thánh”. Lớp màng này vừa chống rỉ sét quay lại, vừa tạo độ nhám lý tưởng để sơn lót hoặc sơn tĩnh điện bám dính cực chắc.

    3. Nông nghiệp công nghệ cao & Thủy canh

    H3PO4 giúp hạ pH nước tưới kiềm và cung cấp nguồn Lân (P) trực tiếp cho cây trồng, kích thích rễ phát triển mạnh.

    Trong các hệ thống tưới tiêu hiện đại (Drip irrigation) hoặc thủy canh:

    • H3PO4 được dùng để hạ độ pH của nước (nếu nước quá kiềm do dư thừa vôi bột).
    • Đồng thời, nó cung cấp trực tiếp nguồn Lân (P) dễ hấp thụ cho cây trồng, kích thích ra rễ và ra hoa. Đây là thành phần chính để sản xuất phân bón lá hoặc phân DAPSupephotphat.

    4. Ứng dụng trong Kỹ thuật điện & Bán dẫn

    Acid Phosphoric được dùng để etching (khắc) trên tấm wafer bán dẫn và làm sạch tiếp điểm điện, cũng như đóng vai trò chất điện ly trong pin nhiên liệu.

    Một ứng dụng ngách (long-tail) nhưng giá trị cao:

    • Dùng để Etching (khắc axit) trên các tấm wafer bán dẫn hoặc làm sạch các tiếp điểm điện.
    • Làm chất điện ly trong một số loại pin nhiên liệu (Fuel Cell).

    PHẦN 4: HƯỚNG DẪN AN TOÀN & XỬ LÝ SỰ CỐ (CHUYÊN SÂU)

    Nhiều người hỏi tôi “H3PO4 85% có độc hại không?”. Câu trả lời là: , nếu bạn không biết cách dùng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về tác hại của hóa chất nói chung để đề phòng.

    Mặc dù nó yếu hơn H2SO4, nhưng nồng độ 85% vẫn là một axit ăn mòn mạnh (Corrosive).

    1. Nguy cơ tiềm ẩn

    H3PO4 85% có thể gây bỏng da, tổn thương giác mạc vĩnh viễn và kích ứng hô hấp nếu hít phải hơi nóng.

    • Tiếp xúc da: Gây bỏng hóa chất, da chuyển sang màu trắng đục hoặc đỏ rát.
    • Mắt: Cực kỳ nguy hiểm, có thể gây tổn thương giác mạc vĩnh viễn nếu không rửa kịp.
    • Hít phải: Hơi acid khi đun nóng có thể gây kích ứng niêm mạc mũi, ho, khó thở.

    2. Quy trình xử lý (Standard Operating Procedure – SOP)

    Bắt buộc dùng PPE (kính, găng tay), thao tác nơi thoáng khí. Nếu dính vào người, rửa ngay dưới vòi nước 15 phút, KHÔNG dùng xà phòng trung hòa vết bỏng ngay.

    Tại Hóa Chất Doanh Tín, chúng tôi luôn khuyến cáo khách hàng tuân thủ quy tắc 3 bước và tham khảo kỹ hướng dẫn bảo quản hóa chất:

    1. Phòng hộ (PPE): Kính bảo hộ kín mắt (Goggles), găng tay cao su butyl hoặc nitrile (loại dài), tạp dề chống hóa chất.
    2. Thông gió: Luôn thao tác ở nơi thoáng khí hoặc có quạt hút.
    3. Sơ cứu:
      • Nếu dính vào da/mắt: Rửa liên tục dưới vòi nước chảy ít nhất 15 phút. Không được chớp mắt nếu dính vào mắt.
      • TUYỆT ĐỐI KHÔNG trung hòa vết bỏng acid bằng xà phòng hay bazơ mạnh ngay lập tức, vì phản ứng trung hòa sinh nhiệt sẽ làm vết bỏng sâu hơn. Chỉ dùng nước sạch.

    3. Bảo quản đúng kỹ thuật

    Bảo quản ở 15-25°C trong can nhựa HDPE hoặc bồn Inox 316. Tránh xa chất kiềm và chất oxy hóa mạnh.

    • Nhiệt độ lý tưởng: 15°C – 25°C.
    • Vật liệu chứa: Can nhựa HDPE, bồn Composite (FRP) hoặc Thép không gỉ (Inox 316). Tránh dùng thép thường vì sẽ bị thủng rất nhanh.
    • Tránh xa các chất kiềm mạnh như Xút (NaOH) và các chất oxi hóa.

    PHẦN 5: CẨM NANG MUA HÀNG: QUY CÁCH, XUẤT XỨ & GIÁ CẢ

    Bạn đang tìm kiếm “Mua H3PO4 food grade ở đâu” hay “Giá acid phosphoric 85%”? Đây là những thông tin thương mại minh bạch giúp bạn ra quyết định mua hàng (Transactional Intent).

    1. Các quy cách đóng gói phổ biến

    💡 Tóm tắt nhanh

    Quy cách thông dụng gồm Can 35kg (nhỏ lẻ), Phuy 280-330kg (vừa) và Tank IBC 1000kg (công nghiệp lớn).

    Để tối ưu vận chuyển và sử dụng, H3PO4 thường được đóng gói như sau:

    • Can 35kg: Loại can nhựa xanh hoặc trắng vuông vức. Phổ biến nhất, dễ bê vác, phù hợp cho các xưởng nhỏ, phòng thí nghiệm hoặc bếp ăn công nghiệp.
    • Phuy 280kg – 330kg: Phù hợp cho các nhà máy sản xuất quy mô vừa.
    • Tank IBC 1000kg (1 tấn): Tối ưu chi phí nhất cho các dây chuyền sản xuất lớn (nước giải khát, phân bón hóa học).

    2. Xuất xứ & Chất lượng

    Hàn Quốc (cao cấp), Trung Quốc (giá rẻ, đa dạng) và Việt Nam (cạnh tranh, chất lượng tốt) là 3 nguồn cung chính hiện nay.

    Trên thị trường Việt Nam hiện nay, “bản đồ” nguồn cung H3PO4 chia làm 3 nhóm chính:

    • Hàn Quốc (Korea): Chất lượng rất cao, ổn định, màu trong vắt. Thường là loại Food Grade cao cấp. Giá thành cao nhất.
    • Trung Quốc (China): Có cả dòng Food và Tech. Ưu điểm là giá rẻ, nguồn hàng dồi dào. Tuy nhiên, cần chọn nhà cung cấp uy tín để tránh hàng lẫn tạp chất.
    • Việt Nam: Gần đây công nghệ trong nước đã sản xuất được H3PO4 chất lượng khá tốt, giá cạnh tranh do giảm phí vận chuyển quốc tế.

    3. Tại sao nên chọn Hóa Chất Doanh Tín?

    Doanh Tín cam kết nguồn gốc CO/CQ đầy đủ, tư vấn kỹ thuật chuyên sâu đúng loại và cung cấp giá sỉ cạnh tranh.

    Giữa một “rừng” nhà cung cấp hóa chất tại TPHCM, Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Doanh Tín định vị mình không chỉ là người bán hàng, mà là đối tác kỹ thuật. Bạn có thể ghé thăm cửa hàng trực tuyến của chúng tôi để tham khảo thêm.

    Khi mua Acid Phosphoric tại Doanh Tín, bạn nhận được:

    • Cam kết nguồn gốc: Hàng hóa có đầy đủ CO/CQ (Chứng nhận xuất xứ/Chất lượng). Với hàng thực phẩm, chúng tôi cung cấp hồ sơ công bố ATTP đầy đủ.
    • Tư vấn đúng loại: Chúng tôi sẽ hỏi kỹ ứng dụng của bạn là tẩy rỉ, tưới cây hay làm nước ngọt để tư vấn đúng loại (Tech hay Food), giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa.
    • Giá sỉ cạnh tranh: Nhờ nhập khẩu trực tiếp số lượng lớn.

    LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ NGAY

    Đội ngũ Hóa Chất Doanh Tín luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7 với kiến thức chuyên môn sâu rộng nhất.

    🏢 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT DOANH TÍN

    📍 Địa chỉ: 16 Đường Số 7, KDC Cityland, Phường 7, Quận Gò Vấp, TPHCM, Việt Nam

    📞 Hotline tư vấn kỹ thuật:
    0965 200 571

    ✉ Email:
    info@hoachatdoanhtin.com

    🌐 Website:
    hoachatdoanhtin.com

    Rate this product
    PGS.TS Đặng Hoàng Phú

    Người kiểm duyệt nội dung

    PGS.TS Đặng Hoàng Phú

    Cố vấn chuyên môn cấp cao tại Hóa Chất Doanh Tín. Phó Giáo sư, Giảng viên Khoa Hóa học (ĐH KHTN ĐHQG-HCM) với hơn 10 năm kinh nghiệm nghiên cứu Hóa hữu cơ & Phổ nghiệm.

    Xem hồ sơ năng lực & công bố khoa học →

    Liên hệ Call Zalo Messenger
    Top