Polyme accofloc A110, Nhật Bản, 10kg/bao

Tên sản phẩm Polyme Accofloc A110
Công thức hóa học [-CH2-CH(CONH2)-]n
CAS 9003-05-8
Xuất xứ Nhật Bản
Quy cách đóng gói 10kg/bao
Bảo quản Bảo quản nơi khô ráo

Tải về MSDS sản phẩm:

Tải xuống PDF

Liên hệ

Gọi tư vấn hỗ trợ: 0965 200 571

    TƯ VẤN NHANH

    Polyme Accofloc A110: 3 Cách Sử Dụng và Bảo Quản Hiệu Quả Nhất [2025]

    Polyme Accofloc A110 là một trong những hóa chất xử lý nước thải hàng đầu hiện nay, có xuất xứ từ Nhật Bản và thường được đóng gói quy cách 10kg/bao. Với công thức hóa học cơ bản là [-CH2-CH(CONH2)-]n, đây là một loại Polymer Anion (polyacrylamide mang điện tích âm) hoạt động cực kỳ hiệu quả trong vai trò là chất keo tụ và kết bông (trợ lắng).

    Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều ion kim loại, chất lơ lửng hoặc có độ pH cao. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết A-Z về tính chất, ứng dụng, 3 cách sử dụng và bảo quản Accofloc A110 để đạt hiệu quả tối ưu.

    Polyme Accofloc A110 là gì?

    Polyme Accofloc A110 là tên thương mại của Polyacrylamide (PAM) Anion, một polymer cao phân tử mang điện tích âm. Nó được dùng làm chất trợ lắng (kết bông) trong xử lý nước, giúp kết nối các hạt cặn lơ lửng (mang điện tích dương) thành bông lớn và lắng xuống nhanh chóng.

    Polyme Accofloc A110
    Polyme-Accofloc-A110

    Polyme Accofloc A110 thực chất là một tên thương mại của Polyacrylamide (PAM) dạng Anion. Đây là một hóa chất cao phân tử (trọng lượng phân tử lớn) tan trong nước, mang điện tích âm (anionic).

    • Tên hóa học: Polyacrylamide
    • Công thức hóa học: [-CH2-CH(CONH2)-]n
    • Số CAS: 9003-05-8
    • Xuất xứ: Nhật Bản
    • Đặc điểm: Dạng bột hoặc hạt nhỏ màu trắng, không mùi, có tính hút ẩm mạnh.
    • Quy cách: Bao 10kg
    • Nhà phân phối: Hóa Chất Doanh Tín

    Nhờ cấu trúc mạch dài và mang điện tích âm, Accofloc A110 hoạt động như một “cây cầu” kết nối các hạt cặn (chất rắn lơ lửng) mang điện tích dương trong nước, giúp chúng kết tụ lại thành các bông cặn lớn hơn và lắng xuống nhanh chóng.

    Nguồn tham khảo: (Link ngoài uy tín, tốt cho SEO).

    Phân biệt Accofloc A110 (Anionic) và các loại PAM khác

    Accofloc A110 (Anionic – Âm): Dùng cho nước thải vô cơ, nhiều kim loại, cặn lơ lửng, pH > 7 (môi trường kiềm).
    PAM Cationic (Dương): Dùng cho nước thải hữu cơ (thực phẩm, sinh hoạt), bùn hữu cơ, pH < 7 (môi trường axit).
    PAM Nonionic (Không ion) / Lưỡng tính: Dùng cho các trường hợp tách hỗn hợp hoặc nước thải phức tạp.

    Accofloc A110 là loại Anionic, nhưng trong ngành xử lý nước, người ta còn dùng nhiều loại PAM khác nhau. Việc phân biệt rõ sẽ giúp bạn chọn đúng sản phẩm:

    • PAM Anionic (như Accofloc A110): Mang điện tích âm. Chuyên xử lý nước thải có hàm lượng ion kim loại cao, chất lơ lửng vô cơ, độ đục cao và độ pH > 7 (môi trường kiềm).
    • Polymer Cationic: Mang điện tích dương. Chuyên xử lý nước thải chứa nhiều chất hữu cơ (như nước thải sinh hoạt, nhà máy thực phẩm), bùn hữu cơ và hoạt động tốt trong môi trường pH < 7 (môi trường axit).
    • PAM Nonionic (Không ion): Dùng để tách hỗn hợp ion vô cơ và hữu cơ.
    • PAM Lưỡng tính: Xử lý nước thải phức tạp, yêu cầu cao như trong ngành giấy hoặc hóa chất.

    Tính chất hóa lý đặc trưng

    Vật lý: Dạng bột/hạt trắng, tan tốt trong nước (tạo dung dịch có độ nhớt cao), không tan trong dung môi hữu cơ. Dung dịch 1% có độ pH khoảng 9.0 (kiềm nhẹ).
    Hóa học: Là polymer anion, trung hòa và “bắc cầu” các hạt keo dương. Pha dung dịch mẹ ở nồng độ 0,1% – 0,5% và châm vào nước thải ở liều lượng 1-10 ppm.

    Hiểu rõ tính chất vật lý và hóa học giúp việc pha chế và sử dụng hóa chất chính xác hơn.

    Tính chất vật lý

    Accofloc A110 là bột/hạt nhỏ màu trắng, không mùi, hút ẩm mạnh. Nó tan tốt trong nước (tạo dung dịch nhớt) nhưng gần như không tan trong dung môi hữu cơ (Ethanol, Acetone). Dung dịch 1% có độ pH khoảng 9.0.

    • Ngoại quan: Bột/hạt nhỏ, màu trắng.
    • Tính tan: Tan tốt trong nước. Gần như không tan trong các dung môi hữu cơ phổ biến như Ethanol, Acetone.
    • Tỷ trọng: ~ 1,01 g/cm³.
    • Độ pH (trong dung dịch 1%): Khoảng 9,0.
    • Độ nhớt: Cao, tùy thuộc vào nồng độ và tốc độ khuấy.

    Tính chất hóa học

    Cơ chế chính là trung hòa điện tích và bắc cầu. Là polymer anion (âm), nó hút và liên kết các hạt keo mang điện tích dương (thường là ion kim loại, cặn vô cơ). Nồng độ pha dung dịch mẹ khuyến nghị là 0,1% – 0,5% (1-5 kg/1000L nước), và liều lượng châm thực tế chỉ 1-10 ppm (1-10g/1000L nước thải).

    • Cơ chế hoạt động: Là polymer anion, Accofloc A110 trung hòa và phá vỡ độ bền của các hạt keo mang điện tích dương (thường là ion kim loại, hạt keo vô cơ).
    • Nồng độ sử dụng: Dung dịch mẹ thường được pha ở nồng độ 0,1% – 0,5% (tức là 1-5 gam bột A110 cho 1 lít nước).
    • Liều lượng dùng: Liều lượng châm vào nước thải thực tế thấp hơn nhiều, thường chỉ từ 1-10 ppm (tùy vào đặc tính nước thải).

    Cơ chế hoạt động: Keo tụ và Kết bông

    Quá trình gồm 2 giai đoạn: 1. Keo tụ (Coagulation): Châm chất keo tụ vô cơ (như PAC hoặc phèn) để trung hòa điện tích, làm mất ổn định các hạt keo li ti. 2. Kết bông (Flocculation): Châm Accofloc A110 để các mạch polymer dài “bắc cầu”, liên kết các hạt keo đã trung hòa thành bông cặn (floc) lớn, nặng và dễ lắng.

    Quá trình xử lý nước bằng Accofloc A110 thường diễn ra song song với các chất keo tụ vô cơ (như PAC, phèn) và gồm 2 giai đoạn:

    • Keo tụ (Coagulation): Đầu tiên, các chất keo tụ vô cơ như PAC hoặc phèn sắt được châm vào để trung hòa điện tích các hạt keo li ti, làm chúng mất ổn định.
    • Kết bông (Flocculation): Ngay sau đó, dung dịch Accofloc A110 được châm vào. Các mạch polymer dài sẽ hấp phụ và liên kết các hạt keo nhỏ này lại với nhau (gọi là “bắc cầu”), tạo thành các bông cặn (floc) lớn, nặng và dễ dàng lắng xuống đáy bể.

    Nguồn tham khảo: (Link ngoài uy tín).

    Ứng dụng chính của Polyme Accofloc A110

    Accofloc A110 được dùng chủ yếu để xử lý nước thải công nghiệp (đặc biệt là nhà máy giấy, dệt may, khai khoáng, dầu khí), xử lý bùn (giúp ép bùn khô nhanh, giảm thể tích), làm trong nước nuôi trồng thủy sản, và làm chất trợ lắng, thu hồi sợi trong công nghiệp giấy.

    Accofloc A110 là hóa chất quan trọng trong nhóm hóa chất xử lý nước, được ứng dụng rộng rãi:

    • Xử lý nước thải công nghiệp: Đặc biệt hiệu quả với nước thải từ nhà máy giấy, dệt may, chế biến đường, khai thác khoáng sản (than, vàng, đồng), dầu khí.
    • Xử lý bùn: Giúp ép bùn hiệu quả hơn, làm bùn khô nhanh, giảm thể tích bùn thải.
    • Xử lý nước nuôi trồng thủy sản: Gom tụ các chất thải hữu cơ, cặn lơ lửng dưới đáy ao, làm trong nước.
    • Công nghiệp giấy: Dùng làm chất trợ lắng, thu hồi sợi giấy và tăng hiệu quả lọc.

    Ưu điểm:

    • Hiệu quả cao, chỉ cần liều lượng thấp.
    • Ít làm thay đổi pH và độ muối của nước.
    • Tăng tốc độ lắng, giảm thời gian xử lý, tiết kiệm chi phí vận hành.

    Hướng dẫn sử dụng và 3 lưu ý an toàn

    Pha dung dịch mẹ (0.1-0.5%) bằng cách rắc bột từ từ vào nước đang khuấy nhẹ (50-100 vòng/phút) và khuấy trong 30-60 phút, tuyệt đối không đổ nước vào bột. Về an toàn: 1. Luôn dùng bảo hộ (kính, găng tay, khẩu trang). 2. CỰC KỲ TRƠN TRƯỢT khi rơi ra sàn và gặp nước. 3. Rửa ngay bằng nước sạch nếu dính vào da/mắt.

    Đây là phần quan trọng nhất để tối ưu hóa hiệu quả của Accofloc A110.

    Hướng dẫn 3 bước sử dụng

    Bước 1 (Pha): Chuẩn bị nước, bật máy khuấy (50-100 vòng/phút). Cho bột A110 từ từ vào tâm luồng nước (không đổ nước vào bột). Khuấy liên tục 30-60 phút cho đến khi dung dịch tan hoàn toàn, trở nên đồng nhất và hơi nhớt.
    Bước 2 (Áp dụng): Bơm dung dịch mẹ đã pha vào bể phản ứng (sau khi đã châm keo tụ PAC/phèn).
    Bước 3 (Tối ưu): Luôn dùng Jar-test (thử nghiệm mẫu nhỏ) để tìm liều lượng (ppm) tối ưu nhất cho đặc tính nước thải thực tế.

    • Chuẩn bị dung dịch mẹ (0,1% – 0,5%):
      • Không đổ nước vào bột, mà phải cho bột Accofloc A110 từ từ vào nước sạch đã chuẩn bị sẵn, đồng thời khuấy liên tục.
      • Dùng máy khuấy cơ học tốc độ thấp (50-100 vòng/phút). Không khuấy quá mạnh vì sẽ làm gãy, phá vỡ các mạch polymer, làm giảm hiệu quả kết bông.
      • Khuấy đều trong khoảng 30-60 phút cho đến khi bột tan hoàn toàn thành một dung dịch đồng nhất, hơi nhớt.
    • Áp dụng vào hệ thống:
      • Bơm dung dịch mẹ đã pha vào bể phản ứng (bể kết bông) sau khi nước thải đã được châm chất keo tụ (như PAC).
      • Liều lượng sử dụng thực tế (thường 1-10 ppm) phải được xác định thông qua thử nghiệm Jar-test (thử nghiệm trên mẫu nước thải nhỏ) để tìm ra liều lượng tối ưu nhất.
    • Lưu ý khi sử dụng:
      • Dung dịch polymer đã pha nên được sử dụng trong vòng 24 giờ.
      • Không pha chung với các hóa chất khác.

    3 Lưu ý an toàn quan trọng

    1. Bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang khi pha chế bột để tránh kích ứng.
    2. Cảnh báo trơn trượt: Bột rơi vãi gặp nước sẽ CỰC KỲ TRƠN. Phải thu gom khô ngay lập tức, sau đó mới lau ướt.
    3. Sơ cứu: Rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút nếu hóa chất dính vào da hoặc mắt.

    • Trang bị bảo hộ: Luôn mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi tiếp xúc trực tiếp với bột hóa chất để tránh kích ứng da và mắt.
    • Cực kỳ trơn trượt: Hạt polymer khi rơi vãi ra sàn và gặp nước sẽ trở nên CỰC KỲ TRƠN TRƯỢT. Phải thu gom khô ngay lập tức, sau đó mới dùng nước lau sạch.
    • Rửa ngay khi tiếp xúc: Nếu hóa chất dính vào da hoặc mắt, phải rửa ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.

    Cách bảo quản Polyme Accofloc A110 chuẩn nhất

    Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ lý tưởng dưới 40°C. Tuyệt đối tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn ẩm (vì A110 hút ẩm rất mạnh). HSD là 24 tháng nếu bao bì còn nguyên. Dùng bồn chứa bằng inox, nhựa (PP/PE), sợi thủy tinh; tuyệt đối KHÔNG dùng sắt, đồng, nhôm (sẽ bị ăn mòn).

    Việc bảo quản đúng cách ảnh hưởng trực tiếp đến thời hạn và hiệu quả sử dụng.

    Điều kiện bảo quản:

    • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát.
    • Nhiệt độ lý tưởng là dưới 40°C.
    • Tránh ánh nắng trực tiếp và tránh xa nguồn ẩm (vì A110 hút ẩm rất mạnh).

    Thời hạn sử dụng:

    24 tháng kể từ ngày sản xuất nếu bao bì còn nguyên vẹn, chưa mở.

    Vật liệu chứa:

    • Nên dùng: Thép không gỉ (inox), sợi thủy tinh, nhựa (PP, PE), epoxy.
    • Không được dùng: Sắt, đồng, nhôm (sẽ bị ăn mòn và làm giảm chất lượng polymer).

    Nguồn tham khảo: (Link ngoài uy tín).

    Hóa Chất Doanh Tín – Địa chỉ mua Accofloc A110 uy tín

    Nên mua Polyme Accofloc A110 tại Hóa Chất Doanh Tín để đảm bảo hàng chính hãng 100% (xuất xứ Nhật Bản, đầy đủ COA), giá cả cạnh tranh (nhập khẩu và phân phối trực tiếp), và được tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về pha chế, sử dụng từ đội ngũ kỹ sư hóa chất giàu kinh nghiệm.

    Polyme accofloc A110, Nhật Bản, 10kg/bao
    Polyme accofloc A110, Nhật Bản, 10kg/bao
    Polyme accofloc A110, Nhật Bản, 10kg/bao
    Polyme accofloc A110, Nhật Bản, 10kg/bao

    Để đảm bảo hiệu quả xử lý, việc lựa chọn nhà cung cấp Polyme Accofloc A110 chính hãng, chất lượng là vô cùng quan trọng. Hóa Chất Doanh Tín là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất công nghiệp và xử lý nước.

    Khi mua Polyme Accofloc A110 tại Doanh Tín, khách hàng sẽ nhận được:

    • Sản phẩm chính hãng: Cam kết hàng chính hãng, xuất xứ Nhật Bản, đầy đủ chứng từ COA.
    • Giá cả cạnh tranh: Là nhà nhập khẩu và phân phối trực tiếp, chúng tôi luôn có mức giá tốt nhất thị trường.
    • Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ kỹ sư hóa chất giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn giải pháp và hỗ trợ kỹ thuật pha chế, sử dụng cho hệ thống của bạn.
    • Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi rộng lớn, nguồn hàng ổn định, đáp ứng nhanh mọi nhu cầu.

    Để nhận báo giá Polyme Accofloc A110 (PAM Anion) mới nhất, vui lòng liên hệ ngay với Hóa Chất Doanh Tín qua:

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Polyme accofloc A110, Nhật Bản, 10kg/bao”