Ethyl Acetate (CH3COOC2H5)

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 180kg/phuy

HS Code: 29153100

Cas: 141-78-6

Công thức HH: CH3COOC2H5

Tải về MSDS sản phẩm:

Tải xuống PDF

Liên hệ

Gọi tư vấn hỗ trợ: 0965 200 571

    TƯ VẤN NHANH

    Thông tin nhanh về sản phẩm Ethyl Acetate

    Thuộc tínhThông tin chi tiết
    Tên sản phẩmEthyl Acetate
    Công thức hóa họcC₄H₈O₂
    CAS141-78-6
    HS Code29153100
    Xuất xứHàn Quốc, Trung Quốc
    Quy cách đóng gói180kg/phuy
    Trạng thái vật lýChất lỏng không màu, dễ bay hơi, mùi thơm nhẹ
    Tính chất nổi bậtHòa tan tốt trong dung môi hữu cơ, không tan trong nước
    Ứng dụng chínhSơn, mực in, chất kết dính, dược phẩm, chất tạo hương
    Lưu ý an toànSử dụng bảo hộ cá nhân, bảo quản nơi khô ráo, tránh xa nguồn nhiệt

    Ethyl Acetate là gì và ứng dụng công nghiệp của nó?

    Ethyl Acetate là một dung môi công nghiệp phổ biến với công thức hóa học C₄H₈O₂, được sử dụng rộng rãi trong sơn, mực in, chất kết dính, dược phẩm và chất tạo hương, với thị trường toàn cầu đạt 3.3 tỷ USD năm 2018 và dự kiến tăng trưởng mạnh đến 2032.

    Ethyl Acetate là một dung môi công nghiệp phổ biến, được biết đến với công thức hóa học C₄H₈O₂. Đây là chất lỏng không màu, dễ bay hơi, với mùi thơm nhẹ đặc trưng. Mình sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về Ethyl Acetate, từ đặc điểm, cách sản xuất đến các ứng dụng quan trọng trong thực tế. Theo dữ liệu mới nhất từ Fortune Business Insights (2025), thị trường Ethyl Acetate dự kiến đạt tăng trưởng đáng kể nhờ nhu cầu từ ngành sơn và dược phẩm.


    Ethyl Acetate là gì?

    Ethyl Acetate là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ester, tổng hợp từ ethanol và acetic acid, làm dung môi thiết yếu trong công nghiệp với LD50 5620 mg/kg ở chuột.

    Ethyl Acetate là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ester, được tổng hợp từ ethanol và acetic acid. Đây là dung môi không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính chất hóa học và vật lý nổi bật. Theo PubChem (cập nhật 2025), nó có độ độc thấp với LD50 khẩu phần 5620 mg/kg ở chuột.

    Một số tên gọi khác là gì?

    Acetic acid ethyl ester và Ethyl ethanoate.

    • Acetic acid ethyl ester
    • Ethyl ethanoate

    Ethyl Acetate (CH3COOC2H5)

    Nếu bạn quan tâm đến các loại dung môi khác, hãy tham khảo thêm tại Methanol (CH₃OH) hoặc Methyl Ethyl Ketone (MEK).


    Tính chất vật lý và hóa học của Ethyl Acetate là gì?

    Ethyl Acetate có điểm sôi 77.1°C, điểm đông đặc -83.6°C, tỷ trọng 0.902 g/cm³ tại 20°C, hòa tan 83 g/L trong nước, ổn định thường nhưng thủy phân trong axit hoặc kiềm.

    Tính chất vật lý là gì?

    Chất lỏng không màu, dễ bay hơi, điểm sôi 77.1°C, điểm đông đặc -83.6°C, tỷ trọng 0.902 g/cm³, hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ.

    • Trạng thái: Chất lỏng không màu, dễ bay hơi.
    • Điểm sôi: 77.1°C (theo NIST WebBook, cập nhật 2025).
    • Điểm đông đặc: -83.6°C (theo DCCEEW, cập nhật 2022, xác nhận 2025).
    • Tỷ trọng: 0.902 g/cm³ (ở 20°C).
    • Độ tan: Hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ, 83 g/L trong nước tại 20°C (theo ACS, cập nhật 2025).

    Tính chất hóa học là gì?

    Ổn định trong điều kiện thường, không phản ứng với nước, nhưng thủy phân trong axit hoặc kiềm mạnh.

    • Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện thường, không phản ứng với nước.
    • Phản ứng hóa học: Có thể thủy phân trong môi trường axit hoặc kiềm mạnh.

    Bạn có thể tìm hiểu thêm về các dung môi tương tự như Xylene (C₈H₁₀) hoặc Isopropyl Alcohol (IPA).


    Ethyl Acetate được sản xuất như thế nào?

    Chủ yếu qua phản ứng este hóa giữa ethanol và acetic acid với xúc tác axit sulfuric, đạt năng suất 65%, và các phương pháp mới như dehydrogenation ethanol (bằng sáng chế 2025).

    Nguyên liệu chính là gì?

    Ethanol và Acetic acid.

    • Ethanol
    • Acetic acid

    Quy trình sản xuất là gì?

    Phản ứng este hóa: CH₃CH₂OH + CH₃COOH → CH₃COOCH₂CH₃ + H₂O, với xúc tác axit sulfuric.

    Ethyl Acetate được sản xuất thông qua phản ứng este hóa giữa ethanol và acetic acid với xúc tác axit sulfuric: CH₃CH₂OH + CH₃COOH → CH₃COOCH₂CH₃ + H₂O. Theo WIPO Patentscope (2025), phương pháp mới bao gồm dehydrogenation ethanol với chất xúc tác, đạt hiệu quả cao hơn và bền vững hơn với nguyên liệu sinh học.

    Nếu bạn muốn biết thêm về các hóa chất dùng trong quá trình sản xuất, hãy tham khảo Diethylene Glycol (DEG).


    Ứng dụng của Ethyl Acetate trong công nghiệp là gì?

    Dùng trong sơn và mực in (53% thị phần 2024), chất kết dính, dược phẩm, thực phẩm, và mới nhất trong biodiesel, sơn phủ (Mordor Intelligence 2025).

    1. Ngành sơn và mực in:
      • Dung môi hòa tan các thành phần trong sơn và mực in, giúp cải thiện khả năng phủ và độ bóng của sản phẩm. Theo Grand View Research (2025), chiếm 53% thị phần.
    2. Sản xuất chất kết dính:
      • Làm dung môi trong keo dán và các sản phẩm kết dính nhờ khả năng bay hơi nhanh và hòa tan tốt.
    3. Ngành dược phẩm:
      • Sử dụng trong quá trình chiết xuất và tinh chế các hợp chất hữu cơ trong sản xuất thuốc, bao gồm chiết xuất dược liệu (Fortune Business Insights 2025).
    4. Ngành thực phẩm:
      • Là chất tạo hương trong thực phẩm và đồ uống, mang lại mùi thơm nhẹ đặc trưng, và dùng trong khử caffeine (Wikipedia 2025).

    Để tìm hiểu thêm về các dung môi khác trong ngành thực phẩm, bạn có thể xem tại Butyl Glycol (C₆H₁₄O₂).


    Ethyl Acetate có độc không?

    Có độc ở mức thấp, gây kích ứng mắt, hô hấp, chóng mặt ở nồng độ cao (400 ppm), với ADI 25 mg/kg theo WHO (PubChem 2025).

    Ảnh hưởng đối với sức khỏe là gì?

    Hít phải gây chóng mặt, buồn nôn; tiếp xúc da/mắt gây kích ứng.

    • Hít phải hơi Ethyl Acetate: Có thể gây chóng mặt, buồn nôn nếu tiếp xúc ở nồng độ cao (400 ppm gây kích ứng mũi họng, theo OSHA 2023, xác nhận 2025).
    • Tiếp xúc với da hoặc mắt: Có thể gây kích ứng nhẹ, và ở mức cao có thể gây tổn thương phổi (PubChem 2025).

    Cách phòng tránh là gì?

    Sử dụng bảo hộ, đảm bảo thông gió tốt.

    • Sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân khi làm việc với Ethyl Acetate.
    • Đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng, có hệ thống thông gió tốt (Redox SDS 2025).

    Cách sử dụng và bảo quản Ethyl Acetate an toàn là gì?

    Sử dụng bảo hộ, tránh tiếp xúc; bảo quản nơi khô ráo, tránh nhiệt (CloudSDS 2025).

    Biện pháp sử dụng là gì?

    Đeo găng tay, kính, khẩu trang; tránh tiếp xúc da/mắt.

    • Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

    Bảo quản là gì?

    Lưu trữ thùng kín, nơi khô ráo, tránh nhiệt và oxy hóa.

    • Lưu trữ trong thùng kín, ở nơi khô ráo và thoáng mát.
    • Tránh xa nguồn nhiệt, ánh sáng trực tiếp và các chất oxy hóa mạnh (Sigma Aldrich SDS 2024, cập nhật 2025).

    Ethyl Acetate và các dung môi tương tự là gì?

    So với Methyl Acetate (điểm sôi 57°C, pha loãng) và Butyl Acetate (126°C, vecni), Ethyl Acetate cân bằng với điểm sôi 77.1°C.

    Dung môiĐiểm sôi (°C)Ứng dụng chính
    Ethyl Acetate77.1Sơn, mực in, chất kết dính
    Methyl Acetate57Chất pha loãng, dung môi công nghiệp (bay hơi nhanh hơn Ethyl Acetate, theo Eastman 2025)
    Butyl Acetate126Sản xuất vecni, nhựa (bay hơi chậm hơn, theo Producers Chemical 2025)

    FAQ về sản phẩm Ethyl Acetate

    1. Ethyl Acetate là gì?

    Ethyl Acetate (C₄H₈O₂) là hợp chất ester dùng làm dung môi trong sơn, mực in, keo dán và dược phẩm.

    Ethyl Acetate (C₄H₈O₂) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ester, thường được sử dụng làm dung môi trong các ngành công nghiệp như sơn, mực in, keo dán và dược phẩm.


    2. Ứng dụng chính của Ethyl Acetate trong công nghiệp là gì?

    Sơn/mực in, chất kết dính, dược phẩm, thực phẩm.

    Ethyl Acetate có nhiều ứng dụng quan trọng:

    • Ngành sơn và mực in: Làm dung môi để hòa tan các thành phần trong sơn và mực in.
    • Sản xuất chất kết dính: Sử dụng trong keo dán và các chất kết dính khác.
    • Ngành dược phẩm: Hỗ trợ chiết xuất và tinh chế các hợp chất hữu cơ.
    • Ngành thực phẩm: Là chất tạo hương trong thực phẩm và đồ uống.

    3. Ethyl Acetate có độc không?

    Có, gây chóng mặt, buồn nôn, kích ứng nếu không dùng đúng.

    Ethyl Acetate có thể gây độc nếu không sử dụng đúng cách:

    • Hít phải hơi: Gây chóng mặt, buồn nôn khi tiếp xúc ở nồng độ cao.
    • Tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt: Có thể gây kích ứng nhẹ.

    4. Cách sử dụng Ethyl Acetate an toàn là gì?

    Bảo hộ đầy đủ, thông gió tốt, bảo quản khô ráo.

    • Sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang.
    • Đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng để giảm thiểu nguy cơ hít phải hơi Ethyl Acetate.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp.

    5. Ethyl Acetate có thể sử dụng trong thực phẩm không?

    Có, làm chất tạo hương, tuân thủ quy định an toàn.

    Có, Ethyl Acetate được sử dụng như một chất tạo hương trong thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, cần tuân thủ quy định về an toàn thực phẩm khi sử dụng.


    6. Ethyl Acetate khác gì so với Methyl Acetate?

    Ethyl: 77.1°C, sơn/mực; Methyl: 57°C, pha loãng.

    • Ethyl Acetate: Điểm sôi 77.1°C, ứng dụng rộng rãi trong sơn, mực in và chất kết dính.
    • Methyl Acetate: Điểm sôi 57°C, thường được dùng trong chất pha loãng và dung môi công nghiệp.

    Kết luận

    Ethyl Acetate là dung môi quan trọng trong công nghiệp.

    Ethyl Acetate là một dung môi công nghiệp quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong sơn, mực in, keo dán và dược phẩm. Hy vọng bài viết đã mang lại thông tin hữu ích. Đừng quên ghé thăm hoachatdoanhtin.com để khám phá thêm nhiều sản phẩm hóa chất chất lượng khác!


    LIÊN HỆ MUA HÓA CHẤT TẠI

    CÔNG TY CỔ PHẨN HOÁ CHẤT DOANH TÍN

    • Địa chỉ VP: 16 Đ.Số 7, KDC Cityland, P.7, Q.Gò Vấp, TPHCM, Việt Nam.
    • Hotline: 0965 200 571
    • Email: info@hoachatdoanhtin.com

     

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ethyl Acetate (CH3COOC2H5)”

    Sản Phẩm Liên Quan