Supephotphat đơn là gì? Thành phần, tác dụng và cách sử dụng hiệu quả

Supephotphat đơn là một loại phân bón vô cơ cung cấp Photpho (lân) cho cây trồng dưới dạng bột, màu xám nhạt hoặc nâu. Công thức hóa học của các thành phần chính là Ca(H₂PO₄)₂ (monocalci photphat) và CaSO₄ (canxi sunfat). Phân được sản xuất bằng cách cho quặng photphorit hoặc apatit tác dụng với axit sunfuric đặc, chứa hàm lượng P₂O₅ hữu hiệu từ 14-20%. Supephotphat đơn không chỉ cung cấp lân mà còn bổ sung canxi và lưu huỳnh, giúp cải tạo đất và tăng cường sự phát triển của bộ rễ.

Phân bón là yếu tố sống còn trong nông nghiệp hiện đại, và supephotphat đơn từ lâu đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu để cung cấp lân cho đất. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả và an toàn, việc hiểu rõ bản chất, thành phần và quy trình sản xuất của nó là vô cùng quan trọng.

Trong bài viết chuyên sâu này, chúng ta sẽ phân tích toàn diện mọi khía cạnh của supephotphat đơn, từ công thức hóa học đến các mẹo sử dụng thực tế nhất trong năm 2025.

Supephotphat Đơn Là Gì?
Supephotphat Đơn Là Gì?

Thành Phần Hóa Học Chính Của Supephotphat Đơn

Supephotphat đơn là một hỗn hợp gồm hai thành phần chính: Monocalci Photphat (Ca(H₂PO₄)₂), nguồn cung cấp lân hòa tan cho cây, và Canxi Sunfat (CaSO₄), có tác dụng bổ sung canxi và lưu huỳnh, giúp cải tạo đất hiệu quả.

Về bản chất, supephotphat đơn không phải là một đơn chất mà là một hỗn hợp của nhiều hợp chất khác nhau, trong đó hai thành phần quan trọng nhất quyết định đến giá trị của nó là:

  • Monocalci Photphat (Ca(H₂PO₄)₂): Đây là thành phần chính cung cấp photpho hòa tan cho cây. Nó chiếm khoảng 30-35% khối lượng, tương đương với 14-20% P₂O₅. Dạng P₂O₅ này dễ tan trong nước, giúp cây trồng hấp thụ nhanh chóng.
  • Canxi Sunfat (CaSO₄): Thường được biết đến với tên gọi thạch cao, thành phần này chiếm tới 50-60% khối lượng. Mặc dù không cung cấp lân, CaSO₄ lại là nguồn cung cấp lưu huỳnh (S) và canxi (Ca) quý giá, giúp cải thiện độ pH đất và làm cho cây cứng cáp hơn.

Ngoài ra, trong phân còn có một lượng nhỏ tạp chất khác như axit tự do (dưới 2%), độ ẩm (dưới 5%) và các khoáng chất khác từ quặng ban đầu.

Bảng Tóm Tắt Thành Phần Dinh Dưỡng:

Thành phần Ký hiệu hóa học Tỷ lệ (%) Lợi ích chính
Photpho hữu hiệu P₂O₅ 14 – 20 Kích thích phát triển rễ, tăng khả năng đẻ nhánh.
Lưu huỳnh S 10 – 12 Cải thiện đất thiếu lưu huỳnh, tăng hương vị nông sản.
Canxi Ca 18 – 21 Giúp cây cứng cáp, chống đổ ngã, cải tạo đất phèn.

Quy Trình Sản Xuất Supephotphat Đơn (Step-by-Step)

Quy trình sản xuất supephotphat đơn gồm 4 bước chính: (1) Chuẩn bị nguyên liệu (quặng photphorit và axit sunfuric đặc), (2) Trộn và cho phản ứng xảy ra, (3) Ủ hỗn hợp để hóa rắn và (4) Nghiền thành bột và đóng gói thành phẩm.

Quy trình điều chế supephotphat đơn dựa trên một phản ứng hóa học tương đối đơn giản, được gọi là phương pháp axit hóa.

Phương trình phản ứng:
Ca₃(PO₄)₂ + 2H₂SO₄ (đặc) ⟶ Ca(H₂PO₄)₂ + 2CaSO₄↓

  1. Chuẩn bị nguyên liệu:
    • Quặng photphorit (Ca₃(PO₄)₂): Được nghiền mịn để tăng diện tích tiếp xúc. Chất lượng quặng (hàm lượng Ca₃(PO₄)₂) ảnh hưởng trực tiếp đến độ dinh dưỡng của phân.
    • Axit Sunfuric (H₂SO₄): Cần dùng axit sunfuric đặc (nồng độ trên 90%) để phản ứng xảy ra hoàn toàn và tránh làm loãng sản phẩm.
  2. Trộn và Phản ứng: Bột quặng và axit đặc được trộn theo tỷ lệ chính xác trong các “thùng phản ứng” làm bằng vật liệu chống ăn mòn. Phản ứng tỏa nhiệt mạnh, nhiệt độ có thể lên tới 80-100°C. Giai đoạn này kéo dài từ 30-60 phút.
  3. Ủ và Hóa rắn: Hỗn hợp sau phản ứng được chuyển vào các “phòng ủ”. Tại đây, nó dần nguội và đông cứng lại thành một khối rắn trong khoảng 7-10 ngày. Giai đoạn này giúp phản ứng tiếp tục diễn ra và đạt hiệu suất cao.
  4. Nghiền và Đóng gói: Khối rắn sau khi ủ sẽ được đưa vào máy nghiền để tạo thành dạng bột mịn, đồng nhất. Sản phẩm cuối cùng được kiểm tra chất lượng và đóng gói trong bao bì chống ẩm để bảo quản.

Hướng Dẫn Sử Dụng Supephotphat Đơn Hiệu Quả

Để sử dụng supephotphat đơn hiệu quả nhất, hãy bón lót bằng cách rải đều và vùi sâu vào đất trước khi gieo trồng. Liều lượng trung bình là 200-400kg/ha và nên tránh bón chung với vôi hoặc phân đạm ure.

Để tối ưu hóa lợi ích, việc sử dụng supephotphat đơn cần tuân thủ đúng kỹ thuật.

  • Xác định nhu cầu đất: Trước khi bón, nên kiểm tra chất lượng đất. Supephotphat đơn đặc biệt hiệu quả cho các vùng đất nghèo lân, đất phèn hoặc đất thiếu lưu huỳnh. Liều lượng khuyến nghị trung bình là 200-400kg/ha.
  • Phương pháp bón:
    • Bón lót: Đây là phương pháp hiệu quả nhất. Rải đều phân trên mặt ruộng trước khi cày bừa lần cuối để phân được trộn sâu vào lớp đất canh tác (sâu 5-10cm). Việc này giúp rễ cây non dễ dàng tiếp cận dinh dưỡng ngay từ giai đoạn đầu.
    • Bón thúc: Đối với một số cây trồng có nhu cầu lân cao trong giai đoạn phát triển mạnh (như cây họ đậu, lúa, ngô), có thể bón thúc với liều lượng 100-200kg/ha.
  • Kết hợp với phân bón khác:
    • Nên: Trộn với phân chuồng hoai mục hoặc phân kali để tạo ra một hỗn hợp dinh dưỡng cân đối.
    • Tránh: Không nên bón chung với vôi hoặc phân đạm ure cùng một lúc. Bón vôi trước để cải tạo đất, sau đó ít nhất 10-15 ngày mới bón supephotphat. Bón chung với ure có thể gây ra phản ứng làm thất thoát đạm.

Lưu Ý Quan Trọng Và Các Lỗi Thường Gặp

Những lưu ý quan trọng nhất khi dùng supephotphat đơn là: không bón cho đất kiềm (pH > 7), phải bảo quản nơi khô ráo để tránh vón cục, và luôn vùi phân vào đất thay vì chỉ rải trên bề mặt để đạt hiệu quả tối đa.

  • Không dùng cho đất kiềm: Supephotphat đơn có tính axit nhẹ. Trên đất kiềm (pH > 7), khả năng hòa tan của phân giảm mạnh, cây khó hấp thụ. Nếu buộc phải dùng, cần kết hợp các biện pháp hạ pH đất.
  • Bảo quản đúng cách: Phân dễ hút ẩm và vón cục. Cần lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Lỗi sai phổ biến: Bón phân trên bề mặt đất mà không vùi lấp sẽ làm giảm hiệu quả do photpho khó di chuyển sâu xuống vùng rễ. Bón quá liều có thể gây chua đất và làm cháy rễ cây non.
  • An toàn lao động: Luôn đeo găng tay và khẩu trang khi tiếp xúc trực tiếp với phân để tránh hít phải bụi.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Supephotphat đơn khác supephotphat kép như thế nào?

Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở thành phần và hàm lượng dinh dưỡng. Supephotphat đơn chứa CaSO₄ (thạch cao) nên có hàm lượng P₂O₅ thấp hơn (14-20%). Ngược lại, supephotphat kép chỉ chứa Ca(H₂PO₄)₂, được sản xuất bằng axit photphoric, nên có hàm lượng P₂O₅ cao hơn nhiều (36-48%) và không chứa lưu huỳnh.

2. Supephotphat đơn có thích hợp cho cây ăn quả không?

Rất thích hợp. Bón lót supephotphat đơn vào đầu mùa mưa giúp cây ăn quả phát triển bộ rễ khỏe mạnh, tăng khả năng ra hoa, đậu quả và cải thiện độ ngọt của quả. Liều lượng khoảng 150-250kg/ha tùy vào độ tuổi của cây.

3. Làm thế nào để tính độ dinh dưỡng của phân lân?

Độ dinh dưỡng của phân lân được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm khối lượng của P₂O₅ hữu hiệu (dễ hòa tan) so với tổng khối lượng của phân. Ví dụ, phân có độ dinh dưỡng 16% nghĩa là trong 100kg phân có chứa 16kg P₂O₅.