Natri Hidrophotphat là gì? Ứng dụng, sản xuất và so sánh chi tiết

Natri Hidrophotphat (Na₂HPO₄), còn được gọi là Disodium Phosphate, là một muối natri quan trọng có nguồn gốc từ axit phosphoric. Hợp chất này tồn tại ở dạng bột tinh thể màu trắng, có đặc tính hút ẩm cao và tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch có tính kiềm nhẹ với độ pH trong khoảng 6.8-7.2. Với khối lượng mol là 141.96 g/mol, Na₂HPO₄ đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp.

Theo dự báo thị trường cập nhật đến năm 2025, nhu cầu cho hợp chất này dự kiến tăng 4%, chủ yếu do sự gia tăng ứng dụng trong ngành thực phẩm và y dược.

Cấu Trúc Hóa Học và Tính Chất

Natri Hidrophotphat (Na₂HPO₄) là một hợp chất vô cơ có cấu trúc ion, bao gồm hai ion natri (Na⁺) và một ion hydro phosphat (HPO₄²⁻). Hợp chất này tan nhiều trong nước (93 g/L ở 25°C), có dạng bột trắng và đặc tính hút ẩm mạnh.

Công thức hóa học của Natri Hidrophotphat là Na₂HPO₄ (dạng khan) và Na₂HPO₄·12H₂O (dạng ngậm nước). Cấu trúc của nó bao gồm hai cation natri (Na⁺) và một ion hydro phosphat (HPO₄²⁻), hình thành qua một liên kết ion điển hình. Đây là một hợp chất vô cơ không màu, không mùi.

Một trong những đặc tính nổi bật nhất của Na₂HPO₄ là độ tan cao trong nước, đạt 93 g/L ở 25°C. Tuy nhiên, độ tan này sẽ giảm khi nhiệt độ hạ xuống. Do tính hút ẩm mạnh, hóa chất này cần được bảo quản trong bao bì kín và đặt ở nơi khô ráo.

Cấu trúc hóa học của các muối Photphat
Cấu trúc hóa học của các muối Photphat

Phương Pháp Điều Chế

Na₂HPO₄ được điều chế bằng phản ứng trung hòa giữa axit phosphoric (H₃PO₄) và natri hydroxit (NaOH) theo tỉ lệ mol 1:2, sau đó tiến hành kết tinh và sấy khô để thu sản phẩm.

Quy trình sản xuất Na₂HPO₄ trong công nghiệp là một ví dụ điển hình của phản ứng trung hòa giữa một axit và một bazơ:

  1. Cho axit phosphoric (H₃PO₄) phản ứng với natri hydroxit (NaOH) theo tỷ lệ mol 1:2.
  2. Dung dịch muối thu được sau phản ứng được làm bay hơi và kết tinh để tạo thành sản phẩm dạng bột trắng.
  3. Sấy khô ở 100°C để loại bỏ nước và thu được Na₂HPO₄ dạng khan.

Tính Chất Vật Lý Quan Trọng

Na₂HPO₄ là chất ổn định, không cháy, nhưng phân hủy ở nhiệt độ cao. Đặc biệt, với pKa 7.2, nó là một chất đệm pH lý tưởng, giúp duy trì môi trường gần trung tính.

  • Tính ổn định: Na₂HPO₄ không cháy, nhưng sẽ phân hủy ở nhiệt độ cao và có thể giải phóng khí độc.
  • Khả năng đệm: Với hằng số phân ly axit (pKa) là 7.2, nó là một chất đệm pH lý tưởng, giúp duy trì sự ổn định pH trong nhiều hệ thống.
  • So sánh: So với Natri Dihydrophotphat (NaH₂PO₄) có môi trường axit hơn, Na₂HPO₄ mang lại một môi trường gần trung tính hơn.

Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Và Y Dược

Natri Hidrophotphat được ứng dụng đa dạng trong y dược (thuốc nhuận tràng, chất đệm), công nghiệp thực phẩm (phụ gia E339), xử lý nước (làm mềm nước) và sản xuất phân bón.

Nhờ khả năng điều chỉnh pH và tính ổn định, Na₂HPO₄ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Trong Y Dược

  • Thuốc nhuận tràng: Được sử dụng trong các chế phẩm y tế để làm sạch ruột trước các thủ thuật nội soi. Liều lượng phải tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ để tránh lạm dụng gây mất nước và rối loạn điện giải.
  • Chất đệm pH: Là thành phần quan trọng trong các dung dịch tiêm và thuốc nhỏ mắt, giúp ổn định pH và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Trong Công Nghiệp Thực Phẩm

  • Phụ gia E339: Na₂HPO₄ được cấp phép sử dụng như một phụ gia thực phẩm (mã E339) với vai trò là chất nhũ hóa và chống vón cục trong phô mai, thịt chế biến, và sữa đặc. Liều lượng khuyến nghị của FDA là dưới 0.5%.
  • Điều chỉnh độ axit: Được thêm vào nước giải khát và các sản phẩm đóng hộp để duy trì độ axit ổn định, kéo dài thời gian bảo quản.

Trong Xử Lý Nước và Các Ngành Công Nghiệp Khác

  • Làm mềm nước: Na₂HPO₄ có khả năng kết tủa các ion canxi (Ca²⁺) và magie (Mg²⁺), giúp làm mềm nước cứng trong các hệ thống lò hơi công nghiệp, ngăn ngừa đóng cặn.
  • Nguyên liệu sản xuất phân bón: Cung cấp nguyên tố phốtpho thiết yếu cho cây trồng, là thành phần trong sản xuất các loại supephotphat.
  • Hóa phân tích: Được sử dụng làm thuốc thử và dung dịch đệm trong các phòng thí nghiệm, đặc biệt là các sản phẩm từ các hãng uy tín như Sigma-Aldrich.

So Sánh Các Loại Muối Photphat Phổ Biến

Các muối photphat của natri khác nhau chủ yếu về độ pH của dung dịch và ứng dụng. NaH₂PO₄ có tính axit (pH 4.5) dùng để axit hóa, Na₂HPO₄ gần trung tính (pH 7.2) dùng làm chất đệm, còn Na₃PO₄ có tính bazơ mạnh (pH 12) dùng làm chất tẩy rửa.

Muối Photphat Công Thức pH Dung Dịch (gần đúng) Ứng Dụng Chính
Natri Dihydrophotphat NaH₂PO₄ 4.5 Axit hóa thực phẩm, thành phần trong thuốc
Natri Hidrophotphat Na₂HPO₄ 7.2 Chất đệm pH, thuốc nhuận tràng, phụ gia
Natri Photphat Na₃PO₄ 12.0 Chất tẩy rửa công nghiệp mạnh

Lưu Ý Về An Toàn và Những Sai Lầm Thường Gặp

Cần sử dụng Na₂HPO₄ đúng liều lượng, đặc biệt thận trọng với người có bệnh thận, tim mạch. Các sai lầm phổ biến bao gồm lạm dụng y tế gây rối loạn điện giải, bảo quản nơi ẩm ướt làm hỏng sản phẩm, và pha chế dung dịch đệm sai pH.

Mặc dù Na₂HPO₄ được công nhận là an toàn khi sử dụng đúng liều lượng, cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử bệnh thận hoặc tim mạch.

  • Sai lầm 1: Lạm dụng trong y tế – Sử dụng quá liều làm thuốc nhuận tràng có thể gây mất cân bằng điện giải.
    Giải pháp: Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ và uống đủ nước.
  • Sai lầm 2: Bảo quản không đúng cách – Lưu trữ ở nơi ẩm ướt sẽ làm hóa chất bị vón cục và giảm chất lượng.
    Giải pháp: Đựng trong bao bì kín, để ở nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Sai lầm 3: Pha chế dung dịch đệm sai pH – Việc trộn sai tỷ lệ có thể làm thay đổi pH của dung dịch.
    Giải pháp: Luôn kiểm tra lại độ pH bằng giấy quỳ tím hoặc máy đo pH trước khi sử dụng.

Bài viết được cập nhật lần cuối vào ngày 07/10/2025. Thông tin trong bài chỉ mang tính chất tham khảo, được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy và không thay thế cho tư vấn y tế chuyên nghiệp.