Anlyl Axetat (Allyl Acetate) là một hợp chất hữu cơ quan trọng, được biết đến như một este của ancol anlylic và axit axetic. Với công thức hóa học là C₅H₈O₂, nó đóng vai trò là tiền chất không thể thiếu trong nhiều quy trình sản xuất công nghiệp và là một ví dụ điển hình về este, tương tự như etyl axetat.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết và chuyên sâu về anlyl axetat, từ cấu trúc phân tử, tính chất vật lý, phương pháp sản xuất hiện đại, các ứng dụng chính, cho đến những lưu ý an toàn quan trọng khi xử lý và lưu trữ hóa chất này.
Cấu Trúc Phân Tử và Tính Chất Vật Lý
Anlyl axetat (C₅H₈O₂) là một este lỏng, không màu, có mùi trái cây, không tan trong nước, với công thức cấu tạo là CH₃COOCH₂CH=CH₂ và khối lượng phân tử 100.12 g/mol.
Để hiểu rõ về anlyl axetat, trước hết chúng ta cần xem xét cấu trúc phân tử của nó và các hóa chất liên quan trong quá trình sản xuất.

- Công thức cấu tạo: CH₃COOCH₂CH=CH₂
- Khối lượng phân tử: 100.12 g/mol
- Trạng thái: Chất lỏng không màu, trong suốt.
- Mùi: Đặc trưng mùi trái cây hơi hăng, ngọt.
- Điểm sôi: Khoảng 103-104°C.
- Độ hòa tan: Không tan trong nước, nhẹ hơn và nổi trên mặt nước. Tìm hiểu thêm về độ tan.
- Tính chất hóa học: Dễ tham gia phản ứng thủy phân trong môi trường axit hoặc bazơ, dễ bị oxy hóa bởi các tác nhân mạnh.
Anlyl axetat là một mắt xích quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất polymer.
Phương Pháp Sản Xuất Công Nghiệp
Anlyl axetat được sản xuất công nghiệp chủ yếu qua phản ứng oxy hóa propylen với axit axetic trong pha khí, sử dụng Palladium (Pd) làm chất xúc tác, đạt hiệu suất cao.
Phương pháp sản xuất anlyl axetat phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay là oxy hóa propylen trong pha khí với sự hiện diện của axit axetic.
- Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu: Propylen, axit axetic, và khí oxy được đưa vào lò phản ứng theo tỷ lệ mol nghiêm ngặt.
- Bước 2: Phản ứng xúc tác: Hỗn hợp được gia nhiệt ở 100-300°C dưới áp suất được kiểm soát. Phản ứng sử dụng một chất xúc tác là Palladium (Pd) để tăng tốc độ và hiệu suất.
- Bước 3: Tinh chế sản phẩm: Anlyl axetat thô được tách ra khỏi hỗn hợp sau phản ứng bằng phương pháp chưng cất để thu được sản phẩm tinh khiết với hiệu suất có thể đạt tới 85-90%.
Ứng Dụng Chính Của Anlyl Axetat
Ứng dụng chính của Anlyl Axetat là làm tiền chất để sản xuất Ancol Allylic, ngoài ra còn được dùng làm hương liệu trong thực phẩm, mỹ phẩm và là chất trung gian trong tổng hợp hóa chất.

1. Tiền chất sản xuất Ancol Allylic
Đây là ứng dụng quan trọng nhất. Anlyl axetat được thủy phân để tạo ra ancol anlylic, một hóa chất nền tảng để sản xuất glycerol, nhựa epoxy, và nhiều hợp chất đặc biệt khác.
2. Hương liệu thực phẩm và mỹ phẩm
Do có mùi thơm trái cây, nó được sử dụng ở nồng độ rất thấp để tạo hương cho bơ, phô mai và các sản phẩm hương trái cây khác.
3. Tổng hợp hóa chất
Nó được dùng làm chất trung gian trong các phản ứng ghép cặp chéo và allylation trong ngành hóa dược và hóa chất nông nghiệp.
So Sánh Anlyl Axetat và Ancol Allylic
So với Ancol Allylic, Anlyl Axetat ổn định hơn nhưng kém phản ứng hơn. Ancol Allylic có độc tính cao hơn và dễ bay hơi hơn, trong khi Anlyl Axetat là tiền chất để sản xuất nó.
Thuộc Tính | Anlyl Axetat | Ancol Allylic |
---|---|---|
Công thức | C₅H₈O₂ | C₃H₆O |
Điểm sôi | 103-104°C | 97°C |
Độc tính | Độc tính trung bình (LD50 130 mg/kg), gây kích ứng. | Độc tính cao hơn, gây kích ứng phổi nghiêm trọng. |
Ứng dụng chính | Tiền chất sản xuất | Sản phẩm cuối trong ngành nhựa, hóa dẻo. |
Ưu điểm | Tương đối ổn định, dễ bảo quản. | Khả năng phản ứng cao, linh hoạt. |
Nhược điểm | Dễ cháy. | Bay hơi nhanh, rất dễ cháy. |
Lưu Ý An Toàn Khi Sử Dụng
Khi sử dụng Anlyl Axetat, cần tuyệt đối tránh hít, nuốt hoặc tiếp xúc da. Bắt buộc phải sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân (PPE), làm việc ở nơi thông thoáng và bảo quản hóa chất tránh xa nguồn nhiệt.
Việc xử lý anlyl axetat đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn hóa chất để tránh các tác hại của hóa chất.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp: Hít phải hơi hoặc nuốt phải chất lỏng có thể gây độc. Tiếp xúc với da và mắt có thể gây bỏng và kích ứng nghiêm trọng.
- Trang bị Bảo hộ Cá nhân (PPE): Luôn sử dụng găng tay nitrile, kính bảo hộ hóa học, và làm việc trong tủ hút hoặc khu vực thông gió tốt.
- Bảo quản đúng cách: Việc bảo quản hóa chất này phải được thực hiện ở nơi khô ráo, thoáng mát (dưới 25°C), tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa và các chất oxy hóa mạnh.
- Xử lý sự cố: Nếu tiếp xúc với da, rửa ngay với nhiều nước trong ít nhất 15 phút. Trong trường hợp nuốt phải, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Anlyl Axetat có độc không?
Có, nó được xếp loại độc hại nếu hít phải hoặc nuốt phải. Luôn sử dụng trong môi trường thông gió tốt và trang bị đầy đủ PPE.
Phương pháp sản xuất chính là gì?
Phương pháp phổ biến nhất là oxy hóa propylene bằng axit axetic với xúc tác Palladium.
Triển vọng thị trường năm 2025 là gì?
Nhu cầu về anlyl axetat dự kiến sẽ tiếp tục tăng, đặc biệt trong ngành công nghiệp polymer và hóa chất đặc biệt, với giá trị thị trường ước tính đạt 1.9 tỷ USD.
Làm thế nào để xử lý an toàn khi bị đổ?
Sử dụng vật liệu thấm hút trơ (như cát hoặc đất) để thu gom, sau đó xử lý như chất thải nguy hại theo quy định. Đảm bảo khu vực được thông gió tốt.
Cập nhật lần cuối: 08/10/2025. Thông tin được tổng hợp và xác minh bởi các chuyên gia hóa học.