Benzylamin là chất gì? Đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn đọc quan tâm khi tìm hiểu về các hợp chất hữu cơ có ứng dụng trong công nghiệp, dược phẩm và nghiên cứu khoa học. Trong vai trò là người viết nội dung cho Hóa Chất Doanh Tín, mình luôn hướng đến việc cung cấp những thông tin chi tiết, chính xác và dễ hiểu nhất để giúp các bạn nắm bắt bản chất của từng loại hóa chất, đặc biệt là các amin bậc một như benzylamin.
Ở bài viết này, mình sẽ đi sâu vào cấu tạo phân tử, tính chất vật lý – hóa học, phương pháp điều chế, mức độ an toàn và ứng dụng rộng rãi của benzylamin. Mình cũng sẽ so sánh benzylamin với một hợp chất quen thuộc là anilin để giúp các bạn dễ hình dung hơn về tính chất và hành vi hóa học của chúng.
Benzylamin là chất gì? Tổng quan và đặc điểm cơ bản
Benzylamin là một amin bậc một, thuộc nhóm hợp chất hữu cơ, có công thức phân tử C₇H₉N và công thức cấu tạo C₆H₅CH₂NH₂. Trong cấu trúc này, nhóm amin (-NH₂) không gắn trực tiếp vào vòng benzen như anilin mà thông qua một nhóm methylene (-CH₂-). Điều này tạo nên sự khác biệt lớn trong tính chất của hai hợp chất.
Về mặt cảm quan, benzylamin tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt, không màu hoặc hơi ngả vàng nhạt, có mùi giống amoniac khá đặc trưng và dễ nhận biết.
Đây là một hợp chất khá phổ biến trong công nghiệp hóa chất, dược phẩm và cả trong nghiên cứu khoa học.
Cấu tạo và công thức hóa học của benzylamin
Công thức cấu tạo của benzylamin gồm vòng benzen liên kết với nhóm amin qua cầu nối -CH₂-. Cấu trúc này khiến phân tử có tính linh hoạt hơn anilin, đồng thời làm tăng khả năng tan trong dung môi phân cực như nước.
- Entity – Attribute – Value:
- benzylamin – công thức – C₇H₉N
- benzylamin – công thức cấu tạo – C₆H₅CH₂NH₂
- benzylamin – là – amin bậc một
Cấu trúc này giúp benzylamin có thể dễ dàng tham gia các phản ứng ankyl hóa, acyl hóa, và phản ứng với axit mạnh.
Tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của benzylamin
Về tính chất vật lý, benzylamin có:
- Trạng thái: Chất lỏng
- Màu sắc: Không màu đến vàng nhạt
- Mùi: Amoniac đặc trưng
- Nhiệt độ nóng chảy: 10°C
- Nhiệt độ sôi: 185°C
- Khối lượng phân tử: 107,156 g/mol
- Khối lượng riêng: 0,981 g/mL
- Độ tan: Tan trong nước, ethanol, diethyl ether, acetone; ít tan trong chloroform
Về tính chất hóa học, benzylamin là một bazơ yếu nhưng mạnh hơn anilin. Nó có thể:
- Làm quỳ tím chuyển xanh, phenolphtalein chuyển hồng
- Phản ứng với HCl → muối benzylammonium chloride (C₆H₅CH₂NH₃Cl)
- Phản ứng với FeCl₃ và nước → kết tủa Fe(OH)₃
- Tác dụng với HNO₂ → benzyl alcohol (C₆H₅CH₂OH), giải phóng N₂
- Ankyl hóa với CH₃Cl → N-methylbenzylamin
- Entity – Attribute – Value:
- benzylamin – tính bazơ – mạnh hơn anilin
- benzylamin – độ tan – tan trong nước
- benzylamin – nhiệt độ sôi – 185°C
- benzylamin – phản ứng với – HCl / HNO₂ / FeCl₃
So sánh benzylamin với anilin: Sự khác biệt và ảnh hưởng đến tính chất
Benzylamin và anilin đều chứa vòng benzen nhưng nhóm -NH₂ trong benzylamin không gắn trực tiếp vào vòng mà thông qua nhóm -CH₂-. Điều này:
- Làm giảm mật độ điện tử hút về vòng benzen → tăng tính bazơ
- Tăng khả năng hòa tan trong nước
- Giúp phản ứng hóa học diễn ra dễ dàng hơn
- Entity, Relation, Entity:
- benzylamin – so sánh với – anilin
- benzylamin – có tính – bazơ mạnh hơn
- benzylamin – tan – tốt hơn trong nước
Ứng dụng của benzylamin trong thực tiễn
Trong y dược học, benzylamin được dùng để tổng hợp nhiều loại thuốc quan trọng như:
- Lacosamide: thuốc chống co giật
- Nebivolol: thuốc điều trị huyết áp
- Moxifloxacin: kháng sinh nhóm fluoroquinolone
- Thuốc chống nôn, thuốc giun sán
Trong công nghiệp, benzylamin là nguyên liệu sản xuất thuốc nổ quân sự HNIW, ưu điểm là tạo ít khói hơn so với các hợp chất như HMX hay RDX. Dù không ổn định bằng, HNIW vẫn đang được nghiên cứu cho động cơ tên lửa.
- Semantic triple:
- Benzylamin – được sử dụng – trong dược phẩm
- Benzylamin – dùng để sản xuất – HNIW
- Benzylamin – có ứng dụng – thuốc chống giun
Bài viết liên quan: lĩnh vực nông nghiệp và môi trường giúp bạn hiểu thêm về hóa chất sử dụng trong trồng trọt và nuôi trồng thủy sản.
Phương pháp điều chế benzylamin phổ biến hiện nay
Có hai phương pháp chính:
- Phản ứng giữa benzyl chloride và amoniac:
- Tỉ lệ mol: 20:1
- Nhiệt độ: 50°C
- Thời gian: 2–4 giờ
- Hiệu suất: 60%
- Khử benzyl cyanide hoặc khử hóa benzen với xúc tác Ni
- Semantic triple:
- Benzylamin – được điều chế – từ benzyl chloride
- Benzylamin – phản ứng – với NH₃
- Benzylamin – sinh ra – muối benzylammonium
Mức độ độc tính và hướng dẫn an toàn khi sử dụng benzylamin
Benzylamin có độc tính tương đối thấp nhưng vẫn cần cẩn trọng:
- LD₅₀ qua đường uống ở chuột: 130 mg/kg
- Tránh hít phải, tiếp xúc da, mắt
- Trang bị đầy đủ găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang
Nếu tiếp xúc:
- Với da: rửa bằng nước sạch và xà phòng
- Với mắt: rửa ít nhất 15 phút bằng nước sạch
- Nếu hít phải: di chuyển đến nơi thoáng khí
- Entity – Attribute – Value:
- benzylamin – độc tính – thấp
- benzylamin – LD₅₀ – 130 mg/kg
- benzylamin – cần bảo hộ – găng tay, kính, khẩu trang
Những điều cần lưu ý khi sử dụng và bảo quản benzylamin
- Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh sáng
- Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh
- Đóng kín sau khi sử dụng
- Tuân thủ quy trình vận chuyển hóa chất nguy hiểm
Mình cũng khuyên các bạn, nếu làm việc với benzylamin, hãy có thiết bị sơ cứu và bảng hướng dẫn an toàn MSDS bên cạnh để phòng rủi ro.
Kết luận
Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về benzylamin là chất gì. Đừng ngại để lại bình luận, chia sẻ hoặc đọc thêm nhiều nội dung khác tại hoachatdoanhtin.com.