Etylen Glicol Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật & Ứng Dụng C2H6O2

Bạn đang tìm kiếm thông tin kỹ thuật chuyên sâu về Monoethylene Glycol (MEG) cho dự án của mình? Hơn 70% các ứng dụng của hợp chất này tập trung vào sản xuất nhựa PET và làm chất chống đông. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả và đảm bảo an toàn tuyệt đối, việc hiểu rõ từng thông số kỹ thuật là vô cùng quan trọng.

Bài viết này từ Hóa Chất Doanh Tín sẽ cung cấp một góc nhìn chuyên gia, từ cấu trúc phân tử đến các tiêu chuẩn an toàn tại Việt Nam, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật tư tối ưu nhất.

Phương pháp điều chế C2H6O2 hữu hiệu
Cấu trúc hóa học của Etylen Glicol C2H6O2 với hai nhóm hydroxyl.

 

Etylen Glicol là gì và có đặc điểm tổng quan như thế nào?

Etylen Glicol (1,2-Ethanediol) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm rượu đa chức, có công thức hóa học là C2H6O2. Đây là một chất lỏng không màu, không mùi, vị ngọt, có khả năng hút ẩm mạnh và tan vô hạn trong nước, nhưng lại độc hại khi nuốt phải.

Tại Hóa Chất Doanh Tín, chúng tôi nhấn mạnh rằng mặc dù có vị ngọt, Etylen Glicol là một chất độc hại nếu nuốt phải và cần được xử lý với các biện pháp an toàn nghiêm ngặt. Sự hiện diện của hai nhóm hydroxyl (-OH) trên chuỗi carbon ngắn làm cho nó có khả năng hòa tan vô hạn trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác, đồng thời tạo nên các thuộc tính hóa học đặc trưng.

Các thông số kỹ thuật chính của Etylen Glicol là gì?

Etylen Glicol có khối lượng mol là 62.07 g/mol, nhiệt độ sôi 197.3 °C và nhiệt độ nóng chảy -12.9 °C, thể hiện khả năng hoạt động trong dải nhiệt độ rộng, rất lý tưởng cho các ứng dụng truyền nhiệt.

Thuộc tính Giá trị
Tên hóa học 1,2-Ethanediol, Ethylene Glycol, Monoethylene Glycol (MEG)
Công thức phân tử C2H6O2
Khối lượng mol 62.07 g/mol
Tỷ trọng (20°C) 1.113 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy -12.9 °C (280.2 K)
Nhiệt độ sôi 197.3 °C (470.4 K)
Độ nhớt (20°C) 1.61 × 10⁻² Pa·s

Những tính chất nào của Etylen Glicol lý giải cho các ứng dụng thực tiễn của nó?

Sự đa dạng trong ứng dụng của Etylen Glicol bắt nguồn từ các tính chất vật lý và hóa học độc đáo của nó, như nhiệt độ sôi cao, khả năng hạ điểm đông đặc của nước và các phản ứng đặc trưng của một rượu đa chức.

Tính chất vật lý nổi bật của Etylen Glicol là gì?

Các tính chất vật lý quan trọng bao gồm nhiệt độ sôi cao, khả năng hòa tan tốt, và đặc biệt là hiện tượng hạ điểm đông đặc khi pha với nước, làm cho nó trở thành chất chống đông lý tưởng.

  • Nhiệt độ sôi cao và áp suất hơi thấp: Giúp EG trở thành chất truyền nhiệt và chất chống đông lý tưởng, hoạt động hiệu quả ở dải nhiệt độ rộng mà không dễ bay hơi.
  • Hòa tan tốt: Khả năng hòa tan tốt trong nước và các dung môi phân cực khác cho phép tạo ra các dung dịch có nồng độ chính xác cho nhiều mục đích.
  • Hiện tượng hạ điểm đông đặc: Khi pha với nước, Etylen Glicol phá vỡ các liên kết hydro của nước, làm giảm đáng kể nhiệt độ đông đặc của dung dịch. Ví dụ, hỗn hợp 60% EG và 40% nước có thể chịu được nhiệt độ xuống tới -45°C. Đây chính là nguyên lý cốt lõi của chất chống đông.
  • Độ nhớt: Ở nhiệt độ thấp, dung dịch EG trở nên sệt và có độ nhớt cao, có thể chuyển sang trạng thái rắn giống thủy tinh thay vì kết tinh thành tinh thể sắc nhọn, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại.
Biểu đồ điểm đông đặc của dung dịch Etylen Glicol.
Biểu đồ điểm đông đặc của dung dịch Etylen Glicol.

 

Tính chất hóa học đặc trưng của Etylen Glicol là gì?

Do có hai nhóm -OH kề nhau, Etylen Glicol thể hiện đầy đủ tính chất của một ancol đa chức, bao gồm phản ứng với kim loại kiềm, tạo phức với Cu(OH)2, phản ứng este hóa và phản ứng oxy hóa.

  • Phản ứng với kim loại kiềm (ví dụ: Natri):
    HO-CH2-CH2-OH + 2Na → NaO-CH2-CH2-ONa + H2↑
  • Phản ứng tạo phức với Đồng (II) Hydroxit:
    2C2H4(OH)2 + Cu(OH)2 → [C2H4(OH)O]2Cu + 2H2O
    Phản ứng này tạo ra dung dịch phức màu xanh lam đậm, là một dấu hiệu đặc trưng để nhận biết các rượu đa chức có nhóm -OH kề nhau.
  • Phản ứng Este hóa: Đây là phản ứng este hóa quan trọng nhất trong công nghiệp, đặc biệt là với axit terephthalic để tạo ra polymer polyethylene terephthalate (PET) – loại nhựa dùng sản xuất chai nước, bao bì thực phẩm và sợi polyester.
  • Phản ứng Oxy hóa: Tùy thuộc vào chất oxy hóa, Etylen Glicol có thể bị oxy hóa thành nhiều hợp chất khác nhau như glyoxal, axit glycolic, và cuối cùng là axit oxalic – chất gây độc tính chính trong cơ thể người.

Các phương pháp điều chế Etylen Glicol trong công nghiệp là gì?

Hiện nay, có hai quy trình sản xuất Etylen Glicol chính trên quy mô lớn: phương pháp phổ biến nhất là từ Etylen thông qua Etylen Oxit, và phương pháp thứ hai là từ khí tổng hợp (Carbon Monoxide).

Quá trình điều chế từ Etylen thông qua Etylen Oxit diễn ra như thế nào?

Đây là phương pháp chiếm hơn 90% tổng sản lượng toàn cầu, bao gồm hai giai đoạn: oxy hóa Etylen thành Etylen Oxit (EO), sau đó hydrat hóa EO để tạo thành Etylen Glicol.

Quá trình này cần được kiểm soát chặt chẽ để hạn chế tối đa việc hình thành các sản phẩm phụ không mong muốn như Diethylene Glycol (DEG), giúp đảm bảo độ tinh khiết cao cho sản phẩm cuối cùng.

Quá trình điều chế từ khí tổng hợp (Carbon Monoxide) có đặc điểm gì?

Phương pháp này phức tạp hơn nhưng lại không phụ thuộc vào nguồn cung Etylen từ dầu mỏ, do đó nó rất phổ biến ở các quốc gia có trữ lượng than đá lớn như Trung Quốc.

Đây là một giải pháp thay thế chiến lược, giúp đa dạng hóa nguồn nguyên liệu và giảm sự phụ thuộc vào ngành công nghiệp hóa dầu, đặc biệt trong bối cảnh biến động giá năng lượng toàn cầu.

Các ứng dụng quan trọng của Etylen Glicol cấp công nghiệp là gì?

Nhờ các đặc tính ưu việt, Etylen Glicol là một hóa chất nền tảng không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, nổi bật nhất là làm chất chống đông, nguyên liệu sản xuất polymer, và chất khử nước.

Các ứng dụng công nghiệp đa dạng của Etylen Glicol.

  • Chất chống đông và truyền nhiệt (Antifreeze & Coolant): Thành phần chính trong dung dịch làm mát động cơ ô tô, hệ thống HVAC và các hệ thống giải nhiệt công nghiệp.
  • Nguyên liệu sản xuất Polymer: Là thành phần cốt lõi để sản xuất nhựa PET (dùng làm chai lọ, bao bì) và sợi polyester cho ngành dệt may.
  • Chất khử nước trong ngành khí tự nhiên: Ngăn chặn sự hình thành khí hydrat (băng) gây tắc nghẽn đường ống.
  • Các ứng dụng khác: Sản xuất tụ điện, làm dung môi trong sơn và mực in, sản xuất một số loại chất nổ an toàn.

Sự khác biệt giữa Etylen Glicol (EG) và Propylen Glicol (PG) là gì?

Sự khác biệt cốt lõi nằm ở độc tính: Etylen Glicol (EG) có độc tính cao, trong khi Propylen Glicol (PG) có độc tính rất thấp và an toàn cho thực phẩm. Việc lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, an toàn và ngân sách của ứng dụng.

Tiêu chí Etylen Glicol (EG) Propylen Glicol (PG)
Độc tính Cao, độc hại khi nuốt phải Rất thấp, được FDA công nhận an toàn cho thực phẩm (GRAS)
Hiệu suất chống đông Hiệu quả hơn một chút ở cùng nồng độ Kém hiệu quả hơn một chút
Độ nhớt Thấp hơn, dễ bơm hơn ở nhiệt độ thấp Cao hơn, đặc hơn khi lạnh
Chi phí Thấp hơn Cao hơn
Ứng dụng chính Công nghiệp nặng (ô tô, HVAC, hóa chất) Thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, hệ thống yêu cầu an toàn cao

Case Study thực tế từ Doanh Tín về việc lựa chọn chất truyền nhiệt?

Một khách hàng ngành thủy sản đã chuyển từ Etylen Glicol sang Propylen Glicol theo tư vấn của chúng tôi. Dù chi phí cao hơn 15%, giải pháp này đã giúp họ loại bỏ rủi ro an toàn thực phẩm và dễ dàng đạt chứng nhận HACCP.

Một khách hàng trong ngành chế biến thủy sản đã tiếp cận chúng tôi với bài toán cần một dung dịch truyền nhiệt cho hệ thống cấp đông ở -20°C. Ban đầu, họ cân nhắc sử dụng Etylen Glicol vì chi phí thấp. Tuy nhiên, sau khi phân tích rủi ro về khả năng rò rỉ vào khu vực sản xuất, đội ngũ kỹ thuật của Doanh Tín đã tư vấn và thuyết phục khách hàng chuyển sang sử dụng Propylen Glicol cấp thực phẩm. Mặc dù chi phí ban đầu cao hơn 15%, giải pháp này đã giúp khách hàng đạt chứng nhận HACCP dễ dàng hơn và loại bỏ hoàn toàn rủi ro thu hồi sản phẩm, bảo vệ uy tín thương hiệu.

Góc nhìn chuyên gia – Nguyễn Thị Mỹ Linh, Trưởng phòng Kỹ thuật Hóa Chất Doanh Tín: “Trong ngành hóa chất công nghiệp, lựa chọn rẻ nhất không phải lúc nào cũng là lựa chọn kinh tế nhất. Chúng tôi luôn đặt bài toán an toàn và tuân thủ lên hàng đầu để mang lại giá trị bền vững cho khách hàng.”

Tải ngay tài liệu so sánh kỹ thuật chi tiết giữa EG và PG để đưa ra quyết định chính xác cho hệ thống của bạn.

Cần tuân thủ những hướng dẫn an toàn và quy định nào tại Việt Nam khi sử dụng Etylen Glicol?

Việc sử dụng Etylen Glicol đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn như sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân (PPE), đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng và tuân thủ Nghị định số 113/2017/NĐ-CP của Chính phủ về hóa chất.

  • Rủi ro chính: Gây ngộ độc cấp tính khi nuốt phải, có thể dẫn đến suy thận, tổn thương não và tử vong.
  • Biện pháp an toàn: Luôn sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) như kính, găng tay chống hóa chất; làm việc ở khu vực thông thoáng; bảo quản hóa chất trong thùng chứa kín, có dán nhãn rõ ràng, và tránh xa nguồn nhiệt.
  • Tuân thủ quy định Việt Nam: Việc sản xuất, kinh doanh và sử dụng Etylen Glicol phải tuân thủ Nghị định số 113/2017/NĐ-CP của Chính phủ. Doanh nghiệp bắt buộc phải có Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS) và thực hiện ghi nhãn hóa chất theo GHS tại nơi làm việc. Việc cập nhật các điểm mới của Luật Hóa chất 2025 cũng là yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần chú ý.

 

Những câu hỏi thường gặp về Etylen Glicol là gì?

Các câu hỏi thường gặp liên quan đến việc sử dụng Etylen Glicol trong các ứng dụng cụ thể như hệ thống năng lượng mặt trời, tuổi thọ của dung dịch chống đông và các cấp độ tinh khiết khác nhau của sản phẩm.

  • Câu 1: Tôi có thể dùng Etylen Glicol cho hệ thống làm mát năng lượng mặt trời không?
    Trả lời: Có, EG rất phổ biến trong các hệ thống này. Tuy nhiên, cần đảm bảo hệ thống hoàn toàn kín và sử dụng các chất ức chế ăn mòn phù hợp. Liên hệ đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi để được tư vấn chi tiết.
  • Câu 2: Thời gian sử dụng của dung dịch chống đông Etylen Glicol là bao lâu?
    Trả lời: Tuổi thọ của dung dịch phụ thuộc vào chất lượng EG và gói phụ gia. Thông thường, cần kiểm tra định kỳ độ pH và nồng độ chất ức chế để quyết định thời điểm thay thế, thường là sau 2-5 năm.
  • Câu 3: Hóa Chất Doanh Tín có cung cấp Etylen Glicol với các cấp độ tinh khiết khác nhau không?
    Trả lời: Có, chúng tôi cung cấp cả Etylen Glicol cấp công nghiệp (Industrial Grade) và cấp sợi (Fiber Grade). Vui lòng cung cấp yêu cầu kỹ thuật của bạn để chúng tôi tư vấn sản phẩm phù hợp nhất.

Tại sao nên lựa chọn Etylen Glicol từ nhà cung cấp uy tín?

Lựa chọn nhà cung cấp uy tín đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, đầy đủ chứng nhận (CO/CQ), cùng với sự tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp và hỗ trợ tuân thủ các quy định an toàn hiện hành.

Việc hiểu rõ Etylen Glicol là gì chỉ là bước đầu tiên. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho quy trình sản xuất của bạn, việc lựa chọn sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và nhận được sự tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp từ nhà cung cấp là yếu tố then chốt.

Tại Hóa Chất Doanh Tín, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm Etylen Glicol cấp công nghiệp chất lượng cao, đầy đủ Chứng nhận xuất xứ (CO) và Chứng nhận chất lượng (CQ), mà còn đồng hành cùng khách hàng với các giải pháp kỹ thuật, tư vấn an toàn và hỗ trợ tuân thủ các quy định hiện hành.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và tư vấn kỹ thuật chi tiết cho ứng dụng của bạn!


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin trong bài viết này được cung cấp nhằm mục đích tham khảo và giáo dục. Hóa Chất Doanh Tín khuyến cáo người sử dụng luôn tham khảo Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS) và tuân thủ các quy định an toàn lao động tại cơ sở. Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong bài viết này không đúng cách.