Calcium chloride (CaCl₂) là một muối vô cơ quan trọng, tồn tại dưới dạng tinh thể trắng rất hút ẩm. Nhờ khả năng tỏa nhiệt khi hòa tan và hút ẩm mạnh, CaCl₂ được ứng dụng rộng rãi trong chống đóng băng, kiểm soát bụi, xử lý nước và sản xuất thực phẩm. Trong bài viết này, mình sẽ giải đáp “CaCl₂ là gì?”, phân tích tính chất, liệt kê ứng dụng và hướng dẫn bạn sử dụng – bảo quản an toàn.
CaCl₂ là gì? Công thức và đặc tính cơ bản
https://vi.wikipedia.org/wiki/Calci_chlorideCalcium chloride (CaCl₂) là muối gồm ion canxi (Ca²⁺) và hai ion clo (Cl⁻).
- Công thức hóa học: CaCl₂
- Khối lượng mol: 110.98 g/mol
- Tính hút ẩm: Rất mạnh, thường dùng làm chất hút ẩm trong bao bì.
- EAV: “CaCl₂ có khối lượng mol là 110.98 g/mol.”
- ERE: “CaCl₂ hút ẩm mạnh khi bảo quản thực phẩm.”
- Triple: “CaCl₂ là muối vô cơ tỏa nhiệt khi hòa tan.”
Tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của CaCl₂
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Trạng thái | Tinh thể hoặc viên trắng |
Màu sắc | Trắng |
Độ tan trong nước | Tan rất tốt, tỏa nhiệt |
pH dung dịch 10% | ~8–9 (kiềm nhẹ) |
Điểm nóng chảy | 772 °C |
Điểm sôi | 1.935 °C |
Tính ăn mòn | Có thể ăn mòn kim loại khi ẩm |
CaCl₂ dễ hút ẩm và tạo lớp bảo vệ chống bụi, đồng thời tỏa nhiệt làm nóng bề mặt khi rải lên đường.

Ứng dụng của CaCl₂ trong các ngành
- Chống đóng băng & kiểm soát bụi
- Rải CaCl₂ lên đường, sân bay giúp hạ điểm đóng băng và tan tuyết nhanh.
- Phun CaCl₂ để giữ bề mặt đường không bụi trong xây dựng.
- Xử lý nước & môi trường
- Điều chỉnh độ cứng tạm thời cho nước công nghiệp.
- Phân tán bùn trong xử lý nước thải, cải thiện quá trình lắng.
- Thực phẩm & dược phẩm
- Được cấp phép làm phụ gia E509, điều chỉnh độ cứng trong sản xuất pho mát.
- Thành phần trong dung dịch bù điện giải.
- Ngành công nghiệp
- Nguyên liệu sản xuất canxi cacbonat (CaCO₃) qua phản ứng kết tủa.
- Là chất xúc tác trong một số quá trình tổng hợp hóa chất.
👉 Tham khảo thêm ứng dụng khác tại hóa chất xử lý thủy sản & phân bón.
CaCl₂ có an toàn không? Hướng dẫn sử dụng và bảo quản
CaCl₂ nói chung an toàn ở mức sử dụng thông thường, nhưng cần lưu ý:
- Qua da: Có thể gây khô, kích ứng.
- Qua hô hấp: Hít bụi CaCl₂ có thể kích ứng mũi – họng.
- ERE: “CaCl₂ có thể gây kích ứng hô hấp nếu hít phải.”
Hướng dẫn an toàn:
- Đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi thao tác.
- Làm việc nơi thông thoáng, tránh hít bụi.
- Bảo quản trong bao kín, nơi khô ráo, tránh ẩm.
- Xử lý tràn đổ bằng vật liệu hút (cát khô), không xả thẳng xuống cống.
So sánh CaCl₂ với các muối chlorua khác
Muối | Ứng dụng | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
CaCl₂ | Chống đóng băng, xử lý nước | Hút ẩm mạnh, tỏa nhiệt | Gây ăn mòn kim loại khi ẩm |
NaCl | Chống đóng băng | Giá rẻ | Kém hiệu quả ở nhiệt độ thấp |
MgCl₂ | Chống đóng băng | Hút ẩm tốt | Giá cao hơn CaCl₂ |
Mình khuyến nghị dùng CaCl₂ khi cần tác dụng tỏa nhiệt nhanh và hút ẩm mạnh; chuyển sang MgCl₂ nếu cần ít ăn mòn kim loại hơn.
Mua CaCl₂ ở đâu uy tín? Tiêu chí & Nhà cung cấp
Click vào đây để mua sản phẩm: Canxi Clorua (CaCl2)
- Tiêu chí chọn:
- COA, MSDS rõ ràng, độ tinh khiết ≥ 95%
- Quy cách đóng gói: hạt 25 kg, viên 1 kg, dung dịch 5 l
- Hóa Chất Doanh Tín cung cấp CaCl₂ chính hãng, hỗ trợ giao hàng toàn quốc, tư vấn kỹ thuật tận tình. 📞 Hotline: 0965 200 571 | 🌐 hoachatdoanhtin.com
Kết luận
CaCl₂ là muối vô cơ đa năng với tính hút ẩm và tỏa nhiệt đặc biệt. Nếu áp dụng an toàn và đúng liều lượng, CaCl₂ mang lại hiệu quả trong chống đóng băng, xử lý nước và sản xuất thực phẩm. Mình hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm rõ CaCl₂ là gì, tính chất, ứng dụng và lưu ý sử dụng. Hãy chia sẻ hoặc bình luận bên dưới, và khám phá thêm nhiều nội dung hóa chất hữu ích trên hoachatdoanhtin.com!