Grayscale là gì? 2 Phân loại (Thước xám) và Ứng dụng Đánh giá Độ bền màu

Grayscale là gì?

Grayscale (thước xám) là công cụ tiêu chuẩn dùng để đánh giá trực quan độ bền màu của sản phẩm, đặc biệt trong ngành dệt may và in ấn. Nó đo lường khả năng kháng phai màu (Color Change) hoặc khả năng dây màu sang vật liệu khác (Staining) theo 5 cấp độ.

Grayscale dùng để đánh giá độ bền màu của sản phẩm trong ngành may mặc
Grayscale dùng để đánh giá độ bền màu của sản phẩm trong ngành may mặc

Grayscale, hay còn gọi là thước xám, là một công cụ tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá trực quan độ bền màu của sản phẩm. Công cụ này đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, in ấn, và bất kỳ lĩnh vực nào cần kiểm soát chất lượng màu sắc.

Nói đơn giản, Grayscale giúp chúng ta đo lường khả năng kháng phai màu (Color Change) hoặc khả năng dây màu sang vật liệu khác (Staining) khi sản phẩm chịu tác động từ các yếu hố như giặt ủi, ma sát, ánh sáng, mồ hôi, và tiếp xúc với hóa chất.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thang màu xám được tiêu chuẩn hóa, chuyển đổi từ cấp độ 5 (tốt nhất – không thay đổi) đến cấp độ 1 (kém nhất – thay đổi rất rõ).
  • Kết quả đánh giá thường được xác nhận bằng máy so màu quang phổ để đảm bảo tính khách quan và chính xác, tương tự như các quy trình phân tích trong phòng thí nghiệm như chuẩn độ.
  • Áp dụng chủ yếu cho các loại vải, thuốc nhuộm, mực in, và các vật liệu phủ bề mặt.

Mục đích sử dụng Grayscale

Mục đích chính của Grayscale là định lượng độ bền màu (color fastness) của vật liệu. Nó giúp đánh giá chất lượng thuốc nhuộm, kiểm soát chất lượng vật liệu (như Polyamide), đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn QC, và dự đoán phản ứng của màu sắc khi tiếp xúc với hóa chất tẩy rửa.

Grayscale dùng để đánh giá độ bền màu của sản phẩm trong ngành may mặc
Grayscale dùng để đánh giá độ bền màu của sản phẩm trong ngành may mặc

Mục đích cốt lõi của Grayscale là định lượng độ bền màu (color fastness). Đây là khả năng của vật liệu trong việc giữ lại màu sắc ban đầu của nó khi đối mặt với các điều kiện sử dụng và gia công khác nhau.

  1. Đánh giá chất lượng thuốc nhuộm và quy trình: Giúp nhà sản xuất lựa chọn thuốc nhuộm và các hóa chất phụ trợ tối ưu, đảm bảo sản phẩm cuối cùng không bị phai màu hay loang lổ.
  2. Kiểm soát chất lượng vật liệu: Các vật liệu khác nhau như Polyamide hay cotton sẽ có khả năng giữ màu khác nhau. Grayscale giúp so sánh hiệu quả của quy trình nhuộm trên từng chất liệu.
  3. Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn (QC): Sản phẩm muốn xuất khẩu hoặc cung cấp cho các thương hiệu lớn phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ bền màu. Grayscale là công cụ để chứng minh sự tuân thủ này, tương tự như tầm quan trọng của COA trong ngành hóa chất.
  4. Dự đoán phản ứng hóa học: Đánh giá xem màu sắc sẽ thay đổi thế nào khi tiếp xúc với các hóa chất có tính tẩy rửa mạnh, ví dụ như Javen, hoặc các chất có trong mồ hôi và môi trường.

Phân loại thước xám Grayscale

Grayscale có hai loại chính: Grayscale for Color Change (Đánh giá thay đổi màu) dùng để đo độ phai màu của chính mẫu thử so với mẫu gốc, và Grayscale for Staining (Đánh giá dây màu) dùng để đo mức độ lem màu từ mẫu thử sang một mảnh vải trắng tiêu chuẩn.

Grayscale được chia thành hai loại chính, phục vụ hai mục đích đánh giá riêng biệt:

Grayscale for Color Change (Đánh giá thay đổi màu)

Thước xám này dùng để so sánh sự thay đổi màu sắc của mẫu thử (sau khi giặt, phơi…) với mẫu gốc. Thang đo 5 cấp độ, trong đó Cấp 5 là tốt nhất (không thay đổi) và Cấp 1 là kém nhất (thay đổi rất lớn).

Định nghĩa: Thước xám này được dùng để đánh giá sự thay đổi màu sắc của chính mẫu thử so với mẫu gốc (mẫu chưa qua kiểm tra).

Cách thực hiện:

  • Một mẫu vải gốc và một mẫu vải đã qua thử nghiệm (ví dụ: giặt, phơi nắng, ma sát) được đặt cạnh nhau.
  • Người đánh giá so sánh sự khác biệt về màu sắc giữa hai mẫu này với 5 cấp độ trên thước xám.
  • Quá trình nhuộm vải cực kỳ nhạy cảm với các yếu tố như nồng độ pH, nhiệt độ, và hóa chất sử dụng, tất cả đều ảnh hưởng đến kết quả Color Change.

5 cấp độ đánh giá:

  • Cấp độ 5: Không có sự thay đổi màu (Giống hệt mẫu gốc). Độ bền màu tuyệt vời.
  • Cấp độ 4: Thay đổi nhẹ.
  • Cấp độ 3: Thay đổi rõ rệt.
  • Cấp độ 2: Thay đổi đáng kể.
  • Cấp độ 1: Thay đổi rất lớn. Độ bền màu rất kém.
Grayscale được phân thành 2 loại chính là Grayscale for Color change và Grayscale for Staining
Grayscale được phân thành 2 loại chính là Grayscale for Color change và Grayscale for Staining

Grayscale for Staining (Đánh giá dây màu)

Thước xám này đánh giá mức độ lem màu từ mẫu thử sang một mảnh vải trắng tiêu chuẩn đi kèm trong quá trình thử nghiệm. Cấp 5 là không dây màu (tốt nhất) và Cấp 1 là dây màu nghiêm trọng (kém nhất).

Định nghĩa: Thước xám này dùng để đánh giá mức độ dây màu (lem màu) từ mẫu thử sang một mẫu vải trắng (hoặc nhiều loại vải trắng khác nhau như cotton, poly, nylon) đi kèm trong quá trình thử nghiệm.

Cách thực hiện:

  • Trong quá trình thử (ví dụ: giặt), mẫu vải màu được khâu đính kèm với một mảnh vải trắng tiêu chuẩn.
  • Sau khi thử, người ta sẽ đánh giá mức độ mà mảnh vải trắng bị nhuộm màu.
  • Việc dây màu này liên quan trực tiếp đến khả năng hòa tan của thuốc nhuộm trong dung dịch giặt.

5 cấp độ đánh giá:

  • Cấp độ 5: Không dây màu. Độ bền màu tuyệt vời.
  • Cấp độ 4: Dây màu nhẹ.
  • Cấp độ 3: Dây màu rõ rệt.
  • Cấp độ 2: Dây màu đáng kể.
  • Cấp độ 1: Dây màu rất nghiêm trọng. Độ bền màu rất kém.

Tiêu chuẩn của thước xám

Các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất cho Grayscale bao gồm ISO 105-A02 (cho Color Change) và ISO 105-A03 (cho Staining). Các tiêu chuẩn khác bao gồm AATCC (Mỹ), SDC (Anh), và JIS (Nhật Bản).

Để đảm bảo kết quả nhất quán trên toàn cầu, thước xám Grayscale phải được sản xuất và sử dụng theo các tiêu chuẩn quốc tế. Việc này cũng quan trọng như việc hiệu chuẩn thiết bị trong phòng thí nghiệm.

Các tiêu chuẩn phổ biến nhất bao gồm:

  • ISO 105-A02: Tiêu chuẩn quốc tế (ISO) cho Grayscale for Color Change.
  • ISO 105-A03: Tiêu chuẩn quốc tế (ISO) cho Grayscale for Staining.
  • AATCC EP1 & EP2: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Hóa dệt và Nhuộm màu Hoa Kỳ (AATCC), tương ứng với Color Change và Staining.
  • SDC: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Thợ nhuộm và Nhuộm màu (Society of Dyers and Colourists) tại Anh.
  • JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản.

Nhà sản xuất tại Việt Nam thường tuân theo tiêu chuẩn ISO hoặc AATCC tùy thuộc vào yêu cầu của thị trường xuất khẩu.

Mỗi thị trường sẽ áp dụng tiêu chuẩn thước xám khác nhau
Mỗi thị trường sẽ áp dụng tiêu chuẩn thước xám khác nhau

Ứng dụng của Grayscale trong Hóa chất và Dệt may

Grayscale được ứng dụng rộng rãi trong ngành dệt may & da giày (kiểm tra độ bền màu vải), ngành in ấn (kiểm tra mực in), và R&D phát triển hóa chất (đánh giá hiệu suất thuốc nhuộm mới, chất khử màu).

Grayscale không chỉ là công cụ của riêng ngành may mặc mà còn là thước đo quan trọng trong ngành hóa chất ứng dụng.

  1. Ngành Dệt may & Da giày:Đây là ứng dụng rõ ràng nhất. Grayscale được dùng hàng ngày để kiểm tra độ bền màu của vải sau khi nhuộm hoặc in.

    Nó giúp đánh giá hiệu quả của các quy trình xử lý và các loại hóa chất, chẳng hạn như Axit Sunfuric (dùng trong nhuộm len, nylon) hoặc Xút – NaOH (dùng trong xử lý và nhuộm cotton).

  2. Ngành In ấn và Hóa chất Mực in:Kiểm tra độ bền màu của mực in trên giấy, bao bì, hoặc vật liệu nhựa.

    Đánh giá hiệu quả của các chất phụ gia, chất tạo đặc và dung môi trong công thức mực, đảm bảo mực không bị phai hay lem.

  3. Phát triển Hóa chất (R&D):Khi phát triển một loại thuốc nhuộm mới hoặc chất khử màu, các nhà hóa học sử dụng Grayscale để định lượng hiệu suất và so sánh sản phẩm mới với các sản phẩm hiện có trên thị trường.
  4. Thiết kế đồ họa và Hiển thị số:Trong lĩnh vực kỹ thuật số, “grayscale” (thang độ xám) cũng là một thuật ngữ chỉ hình ảnh chỉ chứa thông tin về độ sáng (từ đen đến trắng), không chứa màu. Mặc dù về mặt khái niệm là khác nhau, cả hai đều dựa trên nguyên tắc về sự chuyển đổi sắc độ của màu xám.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. Grayscale có thể dùng cho sản phẩm ngoài may mặc không?Có, Grayscale được sử dụng rộng rãi trong ngành in ấn, sản xuất bao bì, da giày, và bất kỳ ngành nào sử dụng thuốc nhuộm hoặc mực in và cần kiểm soát độ bền màu.
  2. Làm thế nào để đo Grayscale chính xác?Để đảm bảo tính chính xác, việc đánh giá phải được thực hiện trong tủ đèn so màu (Light Box) với nguồn sáng tiêu chuẩn (như D65) và bởi người đã được đào tạo. Kết quả nên được kiểm chứng bằng máy quang phổ.
  3. Grayscale for Color Change và Staining khác nhau thế nào?Color Change (Thay đổi màu): So sánh mẫu trướcsau khi thử nghiệm (mẫu tự phai màu).

    Staining (Dây màu): Đánh giá mức độ màu từ mẫu thử dây sang một mảnh vải trắng đi kèm.

Kết luận

Grayscale là công cụ đơn giản nhưng vô cùng thiết yếu, đóng vai trò là “ngôn ngữ chung” để đánh giá độ bền màu trong sản xuất và kiểm soát chất lượng. Hiểu và áp dụng đúng hai loại thước xám Color Change và Staining là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo chất lượng sản phẩm dệt may và in ấn, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe của thị trường toàn cầu.

Để được tư vấn thêm về các giải pháp hóa chất cho ngành dệt nhuộm và in ấn, vui lòng liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi tại Hóa chất Đoàn Tín.

Nguồn tham khảo

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *