Sodium Dichromate (Na₂Cr₂O₇): Tính Chất, Ứng Dụng & Báo Giá 2025
Sodium Dichromate, hay còn gọi là Natri Đicromat, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học Na₂Cr₂O₇. Đây là một trong những hóa chất công nghiệp nền tảng, được biết đến nhiều nhất dưới dạng ngậm 2 phân tử nước (Na₂Cr₂O₇·2H₂O). Với đặc tính là tinh thể màu cam đỏ và là một chất oxy hóa cực mạnh, Na₂Cr₂O₇ đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp nặng như xi mạ, thuộc da, dệt nhuộm và sản xuất pigment.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về Sodium Dichromate, từ tính chất vật lý, hóa học, quy trình điều chế đến các ứng dụng thực tiễn và những cảnh báo an toàn bắt buộc phải tuân thủ.
Tổng Quan Kỹ Thuật Về Sodium Dichromate
Thông số kỹ thuật chính của Sodium Dichromate là gì?
Sodium Dichromate (Na₂Cr₂O₇·2H₂O) là tinh thể rắn màu cam đỏ, số CAS 10588-01-9 (dạng khan), khối lượng phân tử 261.97 g/mol (dạng khan), với hàm lượng 98%. Nó tan rất tốt trong nước và là một chất oxy hóa mạnh.
Trước khi đi sâu vào ứng dụng, hãy nắm rõ các thông số kỹ thuật cơ bản của hóa chất này. Đây là thông tin quan trọng giúp nhận diện và bảo quản hóa chất đúng cách.
Thuộc Tính | Chi Tiết |
---|---|
Tên Hóa Học | Sodium Dichromate, Natri Đicromat, Sodium Bichromate |
Công Thức Hóa Học | Na₂Cr₂O₇ (Thường gặp ở dạng Na₂Cr₂O₇·2H₂O) |
Số CAS | 10588-01-9 (Dạng khan) / 7789-12-0 (Dạng dihydrate) |
Ngoại Quan | Tinh thể rắn, màu cam sáng hoặc đỏ |
Khối Lượng Phân Tử | 261.97 g/mol (Dạng khan) |
Hàm Lượng | 98% min |
Quy Cách | Bao 25kg |
Xuất Xứ | Trung Quốc |
Tính Chất Đặc Trưng Của Sodium Dichromate
Tính chất hóa học nổi bật của Sodium Dichromate là gì?
Tính chất nổi bật nhất của Na₂Cr₂O₇ là tính oxy hóa cực mạnh, đặc biệt trong môi trường axit. Ngoài ra, nó tồn tại một cân bằng động quan trọng trong dung dịch: ion Dichromate (Cr₂O₇²⁻, màu cam) chiếm ưu thế trong môi trường axit và ion Chromat (CrO₄²⁻, màu vàng) chiếm ưu thế trong môi trường bazơ.
Các tính chất vật lý và hóa học quyết định vai trò và ứng dụng của Natri Đicromat trong sản xuất.
1. Tính Chất Vật Lý
Tính chất vật lý của Natri Đicromat là gì?
Natri Đicromat là tinh thể rắn màu cam sáng đến đỏ, có tính hút ẩm. Nó có khối lượng riêng 2.52 g/cm³, nhiệt độ nóng chảy 356.7 °C (phân hủy ở 400 °C), và tan rất tốt trong nước, tạo dung dịch có tính axit.
- Hình dạng: Tinh thể màu cam sáng đến đỏ, có tính hút ẩm.
- Khối lượng riêng: 2.52 g/cm³.
- Nhiệt độ nóng chảy: 356.7 °C (Dạng dihydrate phân hủy ở 100 °C).
- Nhiệt độ sôi: Phân hủy ở 400 °C.
- Độ tan: Tan rất tốt trong nước (73 g/100 mL ở 25 °C), tạo dung dịch có tính axit. Tan trong methanol và ethanol.
2. Tính Chất Hóa Học
Tại sao Na₂Cr₂O₇ được dùng nhiều hơn K₂Cr₂O₇?
Mặc dù có tính chất hóa học tương tự Kali Dichromate (K₂Cr₂O₇), Sodium Dichromate tan trong nước tốt hơn đáng kể (khoảng 20 lần). Điều này cho phép nó tạo ra các dung dịch có nồng độ cao, phù hợp và kinh tế hơn cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Đây là phần quan trọng nhất. Tính chất hóa học của Na₂Cr₂O₇ chủ yếu xoay quanh trạng thái oxy hóa +6 của Crom (Cr(VI)).
- Tính Oxy Hóa Mạnh:
Đây là đặc tính nổi bật nhất. Trong môi trường axit, ion Dichromate (Cr₂O₇²⁻) là một trong những chất oxy hóa mạnh nhất. Nó dễ dàng oxy hóa các hợp chất hữu cơ (như ancol, andehit) và vô cơ, trong quá trình đó nó bị khử về Cr(III) (thường có màu xanh lục). - Cân Bằng Chromat – Dichromate:
Trong dung dịch nước, ion Dichromate (Cr₂O₇²⁻, màu cam) tồn tại trong một cân bằng động với ion Chromat (CrO₄²⁻, màu vàng). Sự cân bằng này phụ thuộc chặt chẽ vào độ pH của dung dịch. - So Sánh với Kali Dichromate:
Sodium Dichromate có tính chất hóa học tương tự như Kali Dichromate (K₂Cr₂O₇), nhưng nó tan trong nước tốt hơn đáng kể (khoảng 20 lần), khiến nó được ưu tiên sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp cần nồng độ cao.
Quy Trình Điều Chế Sodium Dichromate
Sodium Dichromate được điều chế như thế nào?
Nó được sản xuất ở quy mô công nghiệp lớn từ quặng Cromit (FeCr₂O₄) qua 4 bước chính: 1. Nung chảy kiềm quặng với Na₂CO₃ ở nhiệt độ cao. 2. Chiết tách Natri Chromat (Na₂CrO₄) tan trong nước. 3. Axit hóa dung dịch bằng H₂SO₄ để chuyển hóa thành Na₂Cr₂O₇. 4. Kết tinh để thu sản phẩm.
Sodium Dichromate được sản xuất ở quy mô công nghiệp lớn từ quặng Cromit (chủ yếu là FeCr₂O₄). Quy trình diễn ra qua nhiều bước phức tạp:
- Nung Chảy Kiềm: Quặng Cromit được nghiền mịn, trộn với Natri Carbonat (Na₂CO₃) (soda ash) và nung trong lò ở nhiệt độ rất cao (khoảng 1000-1100 °C) với sự có mặt của không khí (oxy).
4FeCr₂O₄ + 8Na₂CO₃ + 7O₂ → 8Na₂CrO₄ + 2Fe₂O₃ + 8CO₂
Kết quả là tạo ra Natri Chromat (Na₂CrO₄) tan trong nước, trong khi Sắt(III) Oxit (Fe₂O₃) không tan. - Chiết Tách: Hỗn hợp sau khi nung được chiết bằng nước nóng để hòa tan Natri Chromat. Phần không tan (Fe₂O₃) được lọc bỏ.
- Axit Hóa: Dung dịch Natri Chromat (màu vàng) được axit hóa bằng Axit Sunfuric (H₂SO₄) đậm đặc. Quá trình này chuyển hóa Chromat thành Dichromate (như đã giải thích ở phần cân bằng pH).
2Na₂CrO₄ + H₂SO₄ → Na₂Cr₂O₇ + Na₂SO₄ + H₂O
- Kết Tinh: Dung dịch được cô đặc. Natri Sunfat (Na₂SO₄) ít tan hơn sẽ kết tinh trước và được loại bỏ. Sau đó, dung dịch Natri Đicromat được làm lạnh để kết tinh ra sản phẩm Na₂Cr₂O₇·2H₂O.
Các Ứng Dụng Then Chốt Của Sodium Dichromate
Các ứng dụng chính của Sodium Dichromate là gì?
Ứng dụng lớn nhất và quan trọng nhất là trong ngành công nghiệp thuộc da (chrome tanning). Ngoài ra, nó được dùng rộng rãi để sản xuất pigment (chất tạo màu), xử lý bề mặt kim loại (xi mạ, thụ động hóa), làm chất cầm màu trong dệt nhuộm, bảo quản gỗ và là hóa chất trung gian để điều chế các hợp chất Crom khác.
Với vai trò là một chất oxy hóa mạnh và là nguồn cung cấp Cr(VI), Na₂Cr₂O₇ có mặt trong rất nhiều lĩnh vực:
- Thuộc Da (Chrome Tanning): Đây là ứng dụng lớn nhất. Sodium Dichromate được khử tại chỗ (thường bằng SO₂) để tạo ra Crom(III) Sunfat. Cr(III) này liên kết chéo với các sợi collagen trong da sống, giúp da bền, dẻo và chống thối rữa.
- Sản Xuất Pigment (Chất Tạo Màu):
Là tiền chất để sản xuất các pigment chứa crom như “Chrome Yellow” (Chì Chromat – PbCrO₄) và “Chrome Orange”. Nó cũng được dùng trong sản xuất men gốm sứ và thủy tinh để tạo màu xanh lục. - Xử Lý Bề Mặt Kim Loại & Xi Mạ:
Sử dụng trong các dung dịch thụ động hóa bề mặt kim loại (nhôm, kẽm), tạo ra một lớp màng oxit mỏng bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn. Nó cũng là thành phần quan trọng trong các bể mạ crom (chrome plating). - Chất Cầm Màu Trong Dệt Nhuộm:
Được dùng như một chất cầm màu (mordant), giúp thuốc nhuộm bám chắc hơn vào sợi vải, tăng độ bền màu. Đôi khi nó cũng được dùng làm hóa chất khử màu trong một số quy trình. - Bảo Quản Gỗ:
Là một thành phần trong hợp chất CCA (Chromated Copper Arsenate), một hóa chất dùng để ngâm tẩm gỗ, giúp chống nấm mốc, mối mọt và mục nát hiệu quả. - Hóa Chất Trung Gian:
Dùng để điều chế các hợp chất crom khác như CrO₃, Axit Chromic, và các muối cromat/dicromat khác (ví dụ: K₂Cr₂O₇). - Một Số Ứng Dụng Khác:
- Sử dụng trong sản xuất pháo hoa.
- Chất ức chế ăn mòn trong hệ thống tháp giải nhiệt.
- Sử dụng trong các quy trình khai khoáng.
Cảnh Báo An Toàn Tuyệt Đối Khi Sử Dụng Sodium Dichromate
Sodium Dichromate nguy hiểm như thế nào?
Đây là một hóa chất CỰC KỲ NGUY HIỂM. Hợp chất Cr(VI) trong nó được Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) xếp vào Nhóm 1 – Chất gây ung thư cho người. Ngoài ra, nó còn là chất ăn mòn nặng, độc tính cao (có thể gây tử vong nếu nuốt phải) và gây hại cho khả năng sinh sản.
Đây là phần quan trọng nhất. Sodium Dichromate là một hóa chất CỰC KỲ NGUY HIỂM. Hợp chất Cr(VI) có độc tính cao và được phân loại là chất gây ung thư.
1. Tác Động Sức Khỏe
Tác động sức khỏe cụ thể của Na₂Cr₂O₇ là gì?
Hít phải bụi Na₂Cr₂O₇ lâu dài có nguy cơ cao gây ung thư phổi. Tiếp xúc trực tiếp gây bỏng nghiêm trọng cho da và mắt, hít phải có thể gây thủng vách ngăn mũi. Nuốt phải gây ngộ độc cấp tính, suy gan, suy thận và tử vong. Nó cũng có thể gây đột biến gen.
- Chất Gây Ung Thư (Carcinogen): Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) xếp các hợp chất Cr(VI) vào Nhóm 1 – Chất gây ung thư cho người. Hít phải bụi Na₂Cr₂O₇ trong thời gian dài có nguy cơ cao gây ung thư phổi.
- Chất Ăn Mòn Nặng: Gây bỏng nghiêm trọng khi tiếp xúc với da và mắt. Hít phải gây kích ứng nặng đường hô hấp, có thể gây thủng vách ngăn mũi.
- Độc Tính Cao: Nuốt phải một lượng nhỏ cũng có thể gây ngộ độc cấp tính, suy gan, suy thận và tử vong.
- Nguy Cơ Sinh Sản: Có thể gây đột biến gen, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hoặc gây hại cho thai nhi.
2. Biện Pháp An Toàn và Bảo Hộ (PPE)
Cần biện pháp an toàn (PPE) gì khi dùng Na₂Cr₂O₇?
Bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn hóa chất. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) tối thiểu bao gồm: Mặt nạ phòng độc chuyên dụng (phin lọc P100), kính bảo hộ hóa học và tấm che mặt, găng tay chống ăn mòn, quần áo bảo hộ kín. Luôn làm việc trong khu vực thông gió cực tốt hoặc dưới tủ hút.
Khi làm việc với Sodium Dichromate, bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn hóa chất:
- Hô Hấp: Luôn sử dụng mặt nạ phòng độc chuyên dụng có phin lọc hiệu suất cao (P100) dành cho bụi độc.
- Mắt: Đeo kính bảo hộ hóa học chống văng bắn (chemical goggles) và tấm che mặt (face shield).
- Tay: Sử dụng găng tay chống hóa chất chịu ăn mòn (ví dụ: găng tay nitrile hoặc PVC dài).
- Thân: Mặc quần áo bảo hộ lao động kín, tạp dề và ủng chống hóa chất.
- Thông Gió: Phải làm việc trong khu vực thông gió cực tốt, tốt nhất là dưới tủ hút hoặc hệ thống hút khí cục bộ.
3. Bảo Quản và Xử Lý Sự Cố
Cách bảo quản và xử lý sự cố Sodium Dichromate?
Bảo quản trong bao bì kín, nhãn mác GHS, nơi khô ráo, CÓ KHÓA, và tách biệt hoàn toàn với chất khử hoặc chất dễ cháy (như methanol, cồn). Nếu xảy ra sự cố: Rửa ngay với nhiều nước 15-20 phút (tiếp xúc da/mắt); KHÔNG GÂY NÔN (nếu nuốt phải). Gọi cấp cứu ngay lập tức trong mọi trường hợp.
- Bảo Quản:
- Lưu trữ trong bao bì kín, nhãn mác rõ ràng theo tiêu chuẩn GHS.
- Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, CÓ KHÓA và tách biệt hoàn toàn với khu vực làm việc.
- TUYỆT ĐỐI KHÔNG để chung với các chất khử, vật liệu hữu cơ, hoặc các chất dễ cháy (như cồn, methanol, axit acetic) vì có nguy cơ gây cháy nổ.
- Sự Cố:
- Tiếp xúc da/mắt: Rửa ngay lập tức với thật nhiều nước trong ít nhất 15-20 phút. Gọi cấp cứu ngay.
- Hít phải: Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí. Gọi cấp cứu.
- Nuốt phải: KHÔNG GÂY NÔN. Cho nạn nhân uống một ít nước (nếu còn tỉnh táo). Gọi cấp cứu ngay lập tức.
Báo Giá Sodium Dichromate Mới Nhất 2025
Giá Sodium Dichromate 2025 là bao nhiêu?
Giá Sodium Dichromate (Na₂Cr₂O₇) 98% (xuất xứ Trung Quốc, quy cách 25kg/bao) thường xuyên biến động theo thị trường nguyên liệu thô và chi phí vận chuyển. Để nhận được báo giá sỉ và lẻ chính xác và cạnh tranh nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ kinh doanh của chúng tôi.
Giá Sodium Dichromate (Na₂Cr₂O₇) 98% thường xuyên biến động, phụ thuộc vào thị trường nguyên liệu thô (quặng cromit), chi phí vận chuyển, và số lượng đặt hàng. Sản phẩm thường được đóng gói quy cách 25kg/bao, nhập khẩu từ Trung Quốc.
Để nhận được báo giá Sodium Dichromate sỉ và lẻ chính xác và cạnh tranh nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ kinh doanh của chúng tôi.
Mua Sodium Dichromate 98% (Trung Quốc) Ở Đâu Uy Tín?
Mua Sodium Dichromate 98% uy tín ở đâu?
Hóa Chất Doanh Tín tự hào là đơn vị uy tín cung cấp Na₂Cr₂O₇ 98% (Trung Quốc) chất lượng cao, đảm bảo hàm lượng. Chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ giấy tờ COA, MSDS, hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Việc lựa chọn nhà cung cấp hóa chất nguy hiểm như Sodium Dichromate đòi hỏi sự tin cậy tuyệt đối về chất lượng và an toàn. Hóa Chất Doanh Tín tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp Na₂Cr₂O₇ 98% với cam kết:
- Chất Lượng Đảm Bảo: Sản phẩm đúng hàm lượng 98%, nhập khẩu chính ngạch.
- Nguồn Gốc Rõ Ràng: Cung cấp đầy đủ giấy tờ, Chứng nhận Phân tích (COA) và Bảng chỉ dẫn An toàn Hóa chất (MSDS).
- Hỗ Trợ Kỹ Thuật: Đội ngũ kỹ sư hóa chất sẵn sàng tư vấn về ứng dụng và an toàn.
- Giao Hàng Nhanh Chóng: Hệ thống kho bãi và vận tải chuyên nghiệp, đáp ứng tiến độ sản xuất của quý khách.
Để được tư vấn kỹ thuật và nhận báo giá Sodium Dichromate tốt nhất, vui lòng truy cập website hoachatdoanhtin.com hoặc liên hệ trực tiếp qua hotline của chúng tôi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.