Đa dạng sinh học, hay biodiversitas, là thuật ngữ mô tả sự phong phú và đa dạng của mọi sự sống trên Trái Đất. Nó không chỉ là một danh sách các loài động thực vật, mà là một mạng lưới phức tạp bao gồm gen, loài, và các hệ sinh thái. Hiểu rõ về đa dạng sinh học là chìa khóa để duy trì sự cân bằng tự nhiên, cung cấp nguồn tài nguyên thiết yếu và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Theo Báo cáo Sức sống Hành tinh 2024 của WWF, thế giới đã chứng kiến mức suy giảm trung bình đáng báo động là 69% đối với các quần thể động vật hoang dã chỉ trong vòng chưa đầy 50 năm (1970-2022). Năm 2025, với chủ đề Ngày Quốc tế Đa dạng sinh học là “Tương lai chung cho mọi sự sống”, việc bảo vệ đa dạng sinh học càng trở nên cấp thiết, đặc biệt khi gắn liền với Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) 15 của Liên Hợp Quốc.

Phân Loại Đa Dạng Sinh Học: 3 Cấp Độ Cốt Lõi
Đa dạng sinh học được phân loại thành 3 cấp độ chính: Đa dạng gen (sự khác biệt di truyền trong loài), Đa dạng loài (sự phong phú về số lượng các loài), và Đa dạng hệ sinh thái (sự đa dạng của các môi trường sống).
Để hiểu và áp dụng vào thực tế, các nhà khoa học phân loại đa dạng sinh học theo 3 cấp độ chính, mỗi cấp độ đều có vai trò không thể thay thế trong việc duy trì một hành tinh khỏe mạnh.
1. Đa dạng gen
Là sự phong phú của các biến dị di truyền trong cùng một loài, quyết định khả năng thích nghi của loài trước bệnh tật, biến đổi khí hậu và là nền tảng cho nông nghiệp bền vững.
Đây là cấp độ cơ bản nhất nhưng lại cực kỳ quan trọng. Đa dạng gen cao giúp các quần thể có đủ “vốn liếng” di truyền để tiến hóa và sống sót khi môi trường thay đổi.
- Các bước thực hiện:
- Thu thập mẫu DNA từ các cá thể trong quần thể.
- Phân tích các biến dị di truyền bằng công nghệ giải trình tự gen thế hệ mới (Next-Generation Sequencing).
- Xây dựng ngân hàng gen để lưu trữ các nguồn gen quý hiếm.
- Ứng dụng thực tế: Áp dụng kết quả để chọn lọc các giống cây trồng có khả năng kháng bệnh, chịu mặn, hoặc các giống vật nuôi có năng suất cao. Ví dụ, việc duy trì đa dạng gen của cây lúa giúp chúng ta có nguồn gen để chống lại các loại sâu bệnh mới, đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu.
2. Đa dạng loài
Là sự phong phú về số lượng và chủng loại của các loài sinh vật trong một khu vực nhất định. Đây là chỉ số sức khỏe môi trường phổ biến và dễ nhận biết nhất.
Một hệ sinh thái có đa dạng loài cao thường ổn định và khỏe mạnh hơn. Hiện nay, theo danh lục đỏ của IUCN (cập nhật 2025), hơn 44.000 loài đang bị đe dọa tuyệt chủng, chiếm 28% tổng số loài được đánh giá.
- Các bước thực hiện:
- Tổ chức các cuộc khảo sát thực địa kết hợp công nghệ eDNA (DNA môi trường) để phát hiện các loài ẩn náu.
- Sử dụng các ứng dụng khoa học công dân như iNaturalist để ghi nhận và định danh loài.
- Theo dõi sự thay đổi về số lượng và phân bố loài qua các năm để đánh giá sức khỏe môi trường.
3. Đa dạng hệ sinh thái
Là sự đa dạng của các môi trường sống, quần xã sinh vật và các quá trình sinh thái, từ rừng rậm, sông ngòi, đến các vùng nước ngầm, đảm bảo các dịch vụ tự nhiên thiết yếu.
Sự đa dạng này đảm bảo các “dịch vụ” tự nhiên như lọc không khí, điều hòa nguồn nước, và thụ phấn cho cây trồng. Báo cáo của IPBES chỉ ra rằng hơn 75% diện tích đất liền và 66% môi trường biển đã bị thay đổi đáng kể bởi hoạt động của con người.
- Các bước thực hiện:
- Bản đồ hóa các hệ sinh thái (HST) bằng công nghệ viễn thám và Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS) độ phân giải cao.
- Đánh giá sự tương tác giữa các loài và môi trường, ví dụ như vai trò của các loài polymer tự nhiên trong cấu trúc hệ sinh thái.
- Xác định các Khu vực Đa dạng sinh học Trọng yếu (KBA) cần được ưu tiên bảo tồn.
Làm Thế Nào Để Đo Lường Đa Dạng Sinh Học?
Đa dạng sinh học được đo lường bằng các chỉ số từ cơ bản như Độ phong phú loài (đếm số lượng loài) đến các chỉ số nâng cao như Shannon Index (tính cả số lượng và sự đồng đều của loài).
Việc đo lường giúp chúng ta lượng hóa được tình trạng của đa dạng sinh học và hiệu quả của các biện pháp bảo tồn.
Chỉ số cơ bản: Độ phong phú loài (Species Richness)
Đơn giản là tổng số loài khác nhau có mặt trong một khu vực.
Cách làm: Lập danh sách loài → Đếm tổng số → So sánh giữa các khu vực.
Chỉ số nâng cao: Chỉ số Shannon (Shannon Index)
Đây là một chỉ số phức tạp hơn, không chỉ đếm số loài mà còn tính đến sự đồng đều của các loài đó.
Công thức:
, trong đó
là tỷ lệ của loài
trong tổng số cá thể.
Cách làm: Thu thập dữ liệu về tỷ lệ các loài → Tính toán bằng Excel hoặc Python → Áp dụng cho các báo cáo khoa học.
Các Biện Pháp Cấp Bách Để Bảo Vệ Đa Dạng Sinh Học
Các biện pháp chính bao gồm: Bảo vệ môi trường sống (phục hồi rừng, quản lý ô nhiễm), Ngăn chặn khai thác quá mức (chống săn bắt trái phép), và Thực thi các cam kết quốc tế (như Mục tiêu Phát triển Bền vững SDG 15).
Bảo vệ đa dạng sinh học đòi hỏi hành động đồng bộ từ chính phủ, doanh nghiệp và mỗi cá nhân.
Step 1: Bảo vệ môi trường sống
Bảo vệ môi trường sống là ưu tiên hàng đầu, bao gồm việc trồng cây, giám sát phá rừng, và quan trọng nhất là giảm thiểu ô nhiễm từ các hoạt động công nông nghiệp.
Mất môi trường sống là mối đe dọa lớn nhất.
- Trồng cây và phục hồi rừng: Ưu tiên các loài cây bản địa để tạo ra một hệ sinh thái bền vững.
- Giám sát phá rừng: Sử dụng các ứng dụng như Global Forest Watch để theo dõi và báo cáo các hoạt động phá rừng trái phép.
- Quản lý ô nhiễm: Giảm thiểu việc xả thải các hóa chất độc hại ra môi trường. Nhiều hoạt động công nghiệp cần các hệ thống xử lý nước thải hiệu quả, sử dụng các loại hóa chất xử lý nước an toàn và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về tác hại của hóa chất.
- Tuân thủ pháp luật: Áp dụng nghiêm túc Luật Đa dạng sinh học 2008 của Việt Nam và các quy định mới cập nhật.
Step 2: Ngăn chặn khai thác quá mức và săn bắt trái phép
Cần thực thi pháp luật mạnh mẽ, nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy tiêu dùng có trách nhiệm để chấm dứt nạn săn bắt, buôn bán và sử dụng các sản phẩm từ động vật hoang dã.
- Báo cáo vi phạm: Liên hệ với đường dây nóng của cơ quan kiểm lâm hoặc môi trường khi phát hiện hành vi săn bắt, buôn bán động vật hoang dã.
- Tham gia chiến dịch: Ủng hộ các tổ chức như WWF-Việt Nam trong các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng.
- Tiêu dùng có trách nhiệm: Không sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc từ động, thực vật hoang dã nguy cấp.
Step 3: Áp dụng Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG 15)
Thực hiện SDG 15 “Sự sống trên đất liền” bằng cách tích hợp các mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học vào chính sách quốc gia, theo dõi tiến độ và tăng cường hợp tác quốc tế.
SDG 15 “Life on Land” của Liên Hợp Quốc kêu gọi hành động toàn cầu để bảo vệ các hệ sinh thái trên cạn.
- Hỗ trợ các dự án bảo tồn: Tham gia hoặc tài trợ cho các dự án bảo tồn do UN hoặc các tổ chức phi chính phủ khởi xướng.
- Theo dõi tiến độ: Cập nhật các báo cáo tiến độ thực hiện SDG 15 của quốc gia và toàn cầu cho năm 2025.
- Tích hợp vào chính sách địa phương: Vận động để các mục tiêu của SDG 15 được đưa vào kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội của địa phương.
So Sánh Ưu, Nhược Điểm Của 3 Cấp Độ Đa Dạng Sinh Học
Mỗi cấp độ đa dạng sinh học có ưu và nhược điểm riêng: Đa dạng gen tăng khả năng thích nghi nhưng khó đo; Đa dạng loài dễ quan sát nhưng suy giảm nhanh; Đa dạng hệ sinh thái duy trì dịch vụ thiết yếu nhưng bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
| Cấp Độ | Ưu điểm (Pros) | Nhược điểm (Cons) | Giải pháp (Solutions) |
|---|---|---|---|
| Đa dạng Gen | Tăng khả năng thích nghi, chống chịu của loài. | Khó đo lường, đòi hỏi kỹ thuật cao. | Phân tích DNA, giải trình tự gen, ngân hàng gen. |
| Đa dạng Loài | Dễ quan sát, là chỉ thị tốt cho sức khỏe HST. | Rất nhạy cảm, suy giảm nhanh do săn bắt, ô nhiễm. | Khảo sát định kỳ, xây dựng danh lục đỏ, công nghệ eDNA. |
| Đa dạng Hệ sinh thái | Duy trì các dịch vụ sinh thái thiết yếu (nguồn nước, không khí). | Bị ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu, đô thị hóa. | Quy hoạch bảo tồn, bản đồ hóa bằng GIS, giải pháp dựa vào thiên nhiên. |
Những Sai Lầm Thường Gặp và Cách Khắc Phục
Các sai lầm phổ biến bao gồm độc canh trong nông nghiệp (bỏ qua đa dạng gen), chỉ bảo vệ các loài biểu tượng (bỏ qua vai trò của các loài khác), và không cập nhật công nghệ bảo tồn mới.
- Sai lầm 1: Bỏ qua đa dạng gen trong nông nghiệp.
Hậu quả: Trồng độc canh một giống cây duy nhất làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh trên diện rộng.
Giải pháp: Sử dụng đa dạng các giống cây trồng, ưu tiên các giống bản địa. Điều này cũng giúp cải thiện chất lượng đất, tránh phụ thuộc vào các loại phân đạm hóa học.
- Sai lầm 2: Chỉ tập trung bảo vệ các loài “biểu tượng”.
Hậu quả: Bỏ qua vai trò của các loài ít được biết đến (côn trùng, vi sinh vật) nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái.
Giải pháp: Áp dụng phương pháp tiếp cận bảo tồn dựa trên toàn bộ hệ sinh thái.
- Sai lầm 3: Không cập nhật các mục tiêu và công nghệ mới.
Hậu quả: Bỏ lỡ các cơ hội hợp tác quốc tế và các phương pháp bảo tồn hiệu quả theo xu hướng 2025.
Giải pháp: Thường xuyên theo dõi các cập nhật từ UN, IUCN và các cơ quan môi trường.
FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp
1. Đa dạng sinh học có vai trò gì với con người?
Đa dạng sinh học cung cấp các nguồn tài nguyên không thể thay thế như thực phẩm, dược liệu, nước sạch và không khí trong lành, đồng thời giúp điều hòa khí hậu và bảo vệ con người khỏi thiên tai.
Đa dạng sinh học cung cấp các nguồn tài nguyên không thể thay thế: thực phẩm, dược liệu (nhiều loại amin và hợp chất hữu cơ quan trọng), vật liệu xây dựng. Nó còn giúp điều hòa khí hậu bằng cách hấp thụ CO2 và bảo vệ tầng ozone.
2. Tôi có thể làm gì để bảo vệ đa dạng sinh học tại nhà?
Bắt đầu bằng các hành động nhỏ: trồng cây bản địa, hạn chế rác thải nhựa và hóa chất, tiết kiệm năng lượng, và ưu tiên các sản phẩm có nguồn gốc bền vững.
Bạn có thể bắt đầu bằng những việc đơn giản: trồng các loài cây, hoa bản địa trong vườn; hạn chế sử dụng thuốc trừ sâu và hóa chất; tiết kiệm nước và năng lượng; phân loại rác thải. Việc kiểm tra độ pH đất thường xuyên cũng giúp bạn trồng cây hiệu quả hơn mà không cần dùng nhiều phân bón hóa học.
3. Cập nhật quan trọng nhất về đa dạng sinh học năm 2025 là gì?
Năm 2025 tập trung vào việc thực thi Khung Đa dạng sinh học Toàn cầu Côn Minh-Montreal, với mục tiêu ngăn chặn và đảo ngược tình trạng mất đa dạng sinh học, hướng tới một thế giới “sống hài hòa với thiên nhiên” vào năm 2050.
Cập nhật quan trọng nhất là sự tập trung vào chủ đề “Tương lai chung cho mọi sự sống”, nhấn mạnh mối liên kết không thể tách rời giữa phúc lợi của con người và sức khỏe của hành tinh. Các quốc gia sẽ tăng cường các hành động để đạt được Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) 15.
(Bài viết được tổng hợp và tối ưu hóa từ các nguồn chuyên gia như Liên Hợp Quốc, IUCN và WWF. Cập nhật lần cuối vào tháng 10 năm 2025. Thông tin chỉ mang tính tham khảo, không thay thế cho tư vấn chuyên môn.)





