Cuvet (hay cuvette) là một dụng cụ thí nghiệm có dạng hộp chữ nhật nhỏ, trong suốt, chuyên dùng để chứa mẫu dung dịch cho các phép đo phân tích quang học. Việc lựa chọn cuvet chính xác là yếu tố sống còn để có kết quả đáng tin cậy, và nó phụ thuộc vào 3 yếu tố chính:
- Chất liệu: Thạch anh (Quartz) cho tia cực tím (UV), thủy tinh quang học hoặc nhựa (Plastic) cho ánh sáng khả kiến (VIS).
- Chiều dài quang lộ: Khoảng cách mà ánh sáng đi qua mẫu, tiêu chuẩn là 10mm để dễ dàng tính toán theo định luật Beer-Lambert.
- Thể tích mẫu: Kích thước của cuvet phải phù hợp với lượng mẫu bạn có.
Về cơ bản, cuvet hoạt động như một “cửa sổ” trong suốt cho phép máy đo quang phổ chiếu một chùm sáng qua mẫu lỏng và đo lường chính xác lượng ánh sáng được hấp thụ hoặc truyền qua.

Ứng dụng cốt lõi của Cuvet trong phân tích quang phổ là gì?
Chức năng chính của cuvet là chứa mẫu lỏng để định lượng nồng độ chất tan trong một dung môi thông qua kỹ thuật đo quang phổ hấp thụ.
Đây là trái tim của kỹ thuật đo quang phổ hấp thụ. Bằng cách đo lường mức độ ánh sáng bị hấp thụ bởi mẫu, các nhà khoa học có thể xác định chính xác nồng độ của chất cần phân tích. Các ứng dụng phổ biến trong thực tế bao gồm:
- Hóa sinh: Đo nồng độ protein, DNA, enzyme.
- Y tế: Phân tích các mẫu máu, nước tiểu để chẩn đoán bệnh.
- Môi trường: Kiểm tra chất lượng nước, xác định nồng độ kim loại nặng hoặc chất ô nhiễm trong các quy trình xử lý nước.
- Công nghiệp: Kiểm soát chất lượng (QC) trong ngành dược phẩm, thực phẩm, sản xuất phân đạm.
Làm thế nào để phân loại và chọn đúng loại Cuvet theo nhu cầu?
Việc lựa chọn cuvet chủ yếu dựa vào hai yếu tố quan trọng nhất: Chất liệu (phải phù hợp với dải sóng đo) và Thể tích/Chiều dài quang lộ (phù hợp với lượng mẫu).
Lựa chọn sai cuvet có thể dẫn đến kết quả phân tích hoàn toàn vô nghĩa. Dưới đây là cách chọn dựa trên hai yếu tố quan trọng nhất.
Việc lựa chọn chất liệu Cuvet ảnh hưởng đến dải sóng đo như thế nào?
Trả lời ngắn: Chất liệu quyết định dải sóng ánh sáng mà cuvet cho phép đi qua. Thạch anh (Quartz) dùng cho tia UV, trong khi thủy tinh và nhựa chỉ dùng cho ánh sáng khả kiến (VIS).
Đây là yếu tố quan trọng nhất. Vật liệu phải “vô hình” (trong suốt) đối với bước sóng ánh sáng bạn đang sử dụng để đo.
Cuvet Thạch Anh (Quartz):
- Dải sóng: Dưới 340 nm (tia cực tím – UV) đến 2.500 nm.
- Khi nào dùng: Bắt buộc phải dùng khi đo các mẫu như DNA, RNA, protein và các hợp chất hữu cơ có độ hấp thụ cực đại trong vùng UV.
- Đặc điểm: Chi phí cao nhất, bền, có thể tái sử dụng nhiều lần.

Cuvet Thủy Tinh Quang Học (Optical Glass):
- Dải sóng: Khoảng 340 nm – 2.500 nm (ánh sáng khả kiến – VIS).
- Khi nào dùng: Dùng cho các phân tích sử dụng ánh sáng trong vùng nhìn thấy, ví dụ như các dung dịch có màu.
- Lưu ý: Thủy tinh hấp thụ mạnh tia UV, do đó sử dụng cuvet này để đo UV sẽ cho kết quả sai.
Cuvet Nhựa (Plastic):
- Dải sóng: Thường dùng trong vùng khả kiến (380 nm – 780 nm). Một số loại nhựa đặc biệt như Polycarbonate có thể dùng được cho vùng UV.
- Khi nào dùng: Lý tưởng cho các phân tích nhanh, khối lượng lớn, hoặc trong môi trường giảng dạy.
- Đặc điểm: Chi phí thấp, thường dùng một lần, nhưng dễ bị trầy xước và có thể phản ứng với một số dung môi hữu cơ mạnh như Toluene hay Xylene.

Thể tích và chiều dài quang lộ ảnh hưởng đến việc chọn Cuvet ra sao?
Thể tích cuvet được chọn dựa trên lượng mẫu sẵn có (từ macro đến micro), còn chiều dài quang lộ tiêu chuẩn là 10mm để thuận tiện cho việc tính toán theo định luật Beer-Lambert.
- Cuvet tiêu chuẩn (Macro): Phổ biến nhất, thể tích 3.5mL, chiều dài quang lộ 10mm.
- Cuvet bán vi lượng (Semi-micro): Thể tích ~1.5mL, dùng khi lượng mẫu hạn chế.
- Cuvet vi lượng (Micro) & siêu vi lượng (Ultra-micro): Thể tích < 1mL, dùng cho các mẫu cực kỳ quý hiếm.
So sánh nhanh các loại Cuvet phổ biến dựa trên tiêu chí nào?
Các loại cuvet được so sánh dựa trên các tiêu chí chính như dải sóng, chi phí, khả năng tái sử dụng, ứng dụng chính và độ bền hóa học để người dùng dễ dàng đưa ra lựa chọn.
Đặc điểm | Cuvet Nhựa Dùng Một Lần | Cuvet Thủy Tinh Quang Học | Cuvet Thạch Anh (Quartz) |
---|---|---|---|
Dải sóng | Ánh sáng khả kiến (VIS) | Ánh sáng khả kiến (VIS) | Tia cực tím (UV) & VIS |
Chi phí | Rất thấp | Trung bình | Cao |
Tái sử dụng | Không (Dùng một lần) | Có | Có (Độ bền cao nhất) |
Ứng dụng chính | Thí nghiệm nhanh, đào tạo | Phân tích định lượng vùng VIS | Phân tích DNA, protein (UV) |
Độ bền hóa học | Kém | Tốt | Rất tốt |
Làm thế nào để sử dụng và vệ sinh Cuvet đúng kỹ thuật?
Sử dụng đúng kỹ thuật bao gồm kiểm tra, tráng, đổ mẫu và lau sạch. Vệ sinh đúng cách là tráng ngay lập tức, ngâm bằng dung dịch phù hợp và tuyệt đối không làm trầy xước bề mặt quang học.

Đây là khâu quyết định độ chính xác của phép đo. Một sai sót nhỏ cũng có thể gây ra sai số lớn.
Quy trình 4 bước sử dụng Cuvet để đảm bảo kết quả chính xác là gì?
Quy trình bao gồm: 1. Kiểm tra cuvet, 2. Rửa tráng bằng chính mẫu đo, 3. Đổ mẫu và tránh bọt khí, 4. Lau sạch và đặt vào máy đúng chiều.
- Kiểm tra: Đảm bảo hai mặt quang học của cuvet không có vết trầy xước, vết bẩn.
- Rửa tráng: Dùng pipette tráng cuvet 2-3 lần bằng chính dung dịch mẫu sẽ đo để đảm bảo nồng độ mol không bị pha loãng.
- Đổ mẫu: Đổ mẫu vào cuvet, đảm bảo mực chất lỏng cao hơn đường đi của chùm sáng. Tránh tạo bọt khí.
- Lau sạch & Đặt vào máy: Dùng giấy lau chuyên dụng, lau sạch dấu vân tay trên hai mặt quang học. Đặt cuvet vào máy đúng chiều.
Quy trình vệ sinh và bảo quản Cuvet an toàn, không trầy xước là gì?
Tuyệt đối không dùng vật cứng chà xát. Quy trình chuẩn là tráng bằng nước cất, ngâm trong dung dịch tẩy rửa phù hợp, rửa sạch lại, làm khô tự nhiên và cất trong hộp bảo vệ.
TUYỆT ĐỐI KHÔNG: Dùng bàn chải cứng hoặc khăn giấy thô. Một vết xước nhỏ cũng sẽ làm tán xạ ánh sáng và phá hỏng kết quả.
QUY TRÌNH VỆ SINH CHUẨN:
- Loại bỏ mẫu: Tráng ngay lập tức bằng nước cất nhiều lần.
- Ngâm: Ngâm cuvet trong dung dịch tẩy rửa chuyên dụng hoặc dung dịch axit loãng như Axit clohidric (HCl) để loại bỏ cặn bám.
- Rửa sạch: Rửa lại thật kỹ bằng nước cất.
- Làm khô: Để khô tự nhiên trong không khí hoặc sấy ở nhiệt độ thấp.
- Bảo quản: Luôn bảo quản hóa chất và dụng cụ thí nghiệm như cuvet trong hộp đựng có lót vật liệu mềm để tránh bụi và trầy xước.
Những lỗi sai kinh điển nào khi dùng Cuvet có thể khiến kết quả phân tích vô nghĩa?
Trả lời ngắn: Năm lỗi sai phổ biến nhất bao gồm: dấu vân tay, bọt khí trong mẫu, đặt cuvet sai chiều, sử dụng sai chất liệu cho dải sóng UV, và để bề mặt quang học bị trầy xước.
- Dấu vân tay trên bề mặt quang học: Hấp thụ và tán xạ ánh sáng, làm tăng giá trị đo một cách giả tạo.
- Bọt khí trong mẫu: Tán xạ ánh sáng, gây nhiễu và làm kết quả không ổn định.
- Đặt cuvet sai chiều: Ánh sáng đi qua mặt nhám, kết quả đo bằng không.
- Sử dụng cuvet thủy tinh/nhựa để đo UV: Vật liệu hấp thụ hết tia UV, không có tín hiệu đến đầu dò.
- Vết xước trên bề mặt quang học: Gây tán xạ ánh sáng vĩnh viễn, làm cuvet không thể sử dụng được nữa.