Sodium Benzoate (NaC6H5CO2)

Xuất xứ: Trung Quốc/ Mỹ

Quy cách: 25kg/bao

HS Code: 29163140

Cas: 532-32-1

Công thức HH: C6H5COONa

Tải về MSDS sản phẩm:

Tải xuống PDF

Liên hệ

Gọi tư vấn hỗ trợ: 0965 200 571

    TƯ VẤN NHANH

    Sodium Benzoate

    Sodium benzoate là một loại muối củ natri benzoic, tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không có mùi và thuộc trong nhóm 29 chất phụ gia được cho phép sử dụng trong thực phẩm. Sodium benzoate còn được biết đến với các tên gọi khác như Benzoic acid sodium salt, Sodium salt of phenylcarboxylic acid, Natri benzoat.

    Trong môi trường tự nhiên, Sodium benzoate được tìm thấy ở trong các loại trái cây như mận, nho, táo, việt quất, quế, nhóm cây bách, đinh hương,..chất đồng chuyển hóa của axit benzoic, nhóm cây bách, cây đinh hương với hàm lượng từ 10 – 20 mg/kg.

    Tính chất hóa học

    Sodium benzoate là một loại chất bảo quản, đây là hóa chất vi khuẩn và fungistatic trong điều kiện có tính axit. Sodium benzoate với sự hấp thu acid benzoic vào tế bào. Nếu độ pH nội bào thay đổi đến 5 hoặc thấp hơn, quá trình lên men kỵ khí glucose qua phosphofructokinase được giảm 95%, do đó ức chế sự tăng trưởng và tồn tại của vi sinh vật gây hư hỏng thực phẩm.

    Các loại Sodium Benzoate và Xuất xứ:

    Các loại Sodium Benzoate:

    Sodium Benzoate có thể được sản xuất tổng hợp hoặc được chiết xuất từ tự nhiên, thường là từ cây dâu. Tuy nhiên, dù xuất xứ có thể khác nhau, dạng Sodium Benzoate cuối cùng thường giống nhau và có cùng các tính chất hoá học.

    Các loại Sodium Benzoate chủ yếu phân biệt dựa trên nguồn gốc và phương pháp sản xuất, bao gồm:

    • Sodium Benzoate tổng hợp: Được sản xuất thông qua quá trình hóa học từ các nguyên liệu hóa học như benzoic acid và sodium hydroxide.
    • Sodium Benzoate tự nhiên: Chiết xuất từ cây dâu, thường là qua quá trình este hóa benzoic acid tự nhiên từ dầu cây dâu và sau đó thực hiện quá trình sắc ký và tinh chế để thu được Sodium Benzoate.

    Cả hai loại đều có cùng một công thức hóa học NaC7H5O2 và có thể được sử dụng trong cùng các ứng dụng như chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, do yếu tố nguồn gốc và quá trình sản xuất, giá cả và tính chất có thể có sự khác biệt nhất định giữa chúng.

    Xuất xứ:

    • Trung Quốc
    • Mỹ

    Các ứng dụng trên thực tế:

    Sodium Benzoate được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống như một chất bảo quản tự nhiên để tăng tuổi thọ của sản phẩm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và vi sinh vật khác.

    1. Nước giải khát và nước ngọt:

    Sodium Benzoate thường được sử dụng để bảo quản nước giải khát và nước ngọt như coca-cola, sprite, và các loại nước ngọt khác.

    1. Nước trái cây và nước ép:

    Trong các sản phẩm nước trái cây và nước ép, Sodium Benzoate giúp giữ cho sản phẩm tươi mới và ngăn chặn sự oxi hóa.

    1. Mứt, nước sốt và nước chấm:

    Trong sản xuất mứt, nước sốt và nước chấm, Sodium Benzoate được sử dụng để giữ cho sản phẩm không bị nhiễm vi khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản.

    1. Sản phẩm pektin và jellies:

    Sodium Benzoate thường được thêm vào các sản phẩm pektin và jellies để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong quá trình bảo quản.

    1. Sản phẩm bánh kẹo:

    Trong sản xuất bánh kẹo và bánh ngọt, Sodium Benzoate được sử dụng để tăng tuổi thọ và bảo quản sản phẩm.

    1. Sản phẩm chế biến hải sản:

    Trong sản xuất các sản phẩm chế biến hải sản như nước mắm, nước tương, và mỡ cá, Sodium Benzoate có thể được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật khác.

    1. Sản phẩm thực phẩm đóng hộp:

    Trong các sản phẩm thực phẩm đóng hộp như sữa đặc, đậu hủ, và thức ăn cho bé, Sodium Benzoate thường được sử dụng như một chất bảo quản để giữ cho sản phẩm tươi mới và không bị hỏng.

    Hướng dẫn sử dụng:

    • Xác định liều lượng:

    Xác định liều lượng cần sử dụng dựa trên loại sản phẩm, khả năng bảo quản cần thiết và hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì liều lượng này được quy định trong phương pháp sản xuất hoặc quy định hợp pháp.

    • Tuân thủ quy định:

    Tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm (FDA hoặc các tổ chức tương tự) về việc sử dụng Sodium Benzoate trong sản phẩm thực phẩm và đồ uống.

    Lưu Ý An Toàn và Giải Pháp Khi Gặp Sự Cố

    • Lưu trữ an toàn:

    Lưu trữ Sodium Benzoate ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo sản phẩm được đóng gói chắc chắn và bảo quản trong bao bì chuyên dụng.

    • Tránh tiếp xúc với da và mắt:

    Đeo bảo hộ cá nhân như găng tay và kính bảo hộ khi làm việc với Sodium Benzoate để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

    • Hít phải hoặc nuốt phải:

    Tránh hít phải hoặc nuốt phải Sodium Benzoate. Nếu xảy ra tình huống này, đưa người bị nạn ra ngoài không khí tươi mới và cung cấp cứu trợ y tế ngay lập tức.

    Quản lý cháy nổ:

    Sodium Benzoate không gây cháy, nhưng nếu bị phân hủy ở nhiệt độ cao có thể tạo ra khí độc hại. Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió và tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc lửa.

    Xử lý rác thải:

    Xử lý chất thải Sodium Benzoate theo các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường địa phương để đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.

    • Sự cố và khẩn cấp:

    Trong trường hợp xảy ra sự cố như rò rỉ, tiếp xúc da hoặc mắt, hoặc nếu có nghi ngờ về an toàn của môi trường làm việc, cần ngay lập tức thông báo cho người quản lý và tiến hành các biện pháp cấp cứu và khẩn cấp.

    • Đào tạo và hướng dẫn:

    Đảm bảo nhân viên được đào tạo về an toàn khi làm việc với Sodium Benzoate và được cung cấp thông tin về các biện pháp an toàn và giải pháp khi gặp sự cố.

    Điều kiện bảo quản:

    Nhiệt độ: Bảo quản Sodium Benzoate ở nhiệt độ phòng, tức là khoảng 20-25 độ C (68-77 độ F), là lý tưởng để duy trì tính ổn định của sản phẩm. Tránh bảo quản ở nhiệt độ cao hơn 40 độ C (104 độ F) hoặc thấp hơn 0 độ C (32 độ F).

    Đóng gói: Sodium Benzoate thường được đóng gói trong bao bì kín đáo và chắc chắn để ngăn chặn tiếp xúc với độ ẩm, oxy, ánh sáng và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tính chất của sản phẩm.

    Bảo vệ khỏi ánh sáng: Tránh tiếp xúc Sodium Benzoate với ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc nguồn ánh sáng mạnh, vì ánh sáng có thể gây ra quá trình oxi hóa và làm giảm chất lượng của sản phẩm.

    Điều kiện khô ráo: Đảm bảo môi trường lưu trữ là khô ráo để ngăn chặn hấp thụ độ ẩm và giảm nguy cơ phân hủy hoặc hiện tượng hút ẩm của Sodium Benzoate.

    Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa: Bảo quản Sodium Benzoate xa các chất oxi hóa mạnh như clo hoặc các hợp chất của nó để tránh phản ứng không mong muốn có thể xảy ra.

    Lưu trữ trong điều kiện an toàn: Đảm bảo rằng Sodium Benzoate được lưu trữ ở nơi an toàn và xa tầm tay của trẻ em hoặc người không được phép tiếp cận.

    LIÊN HỆ MUA HÓA CHẤT TẠI

    CÔNG TY CỔ PHẨN HOÁ CHẤT DOANH TÍN

    Địa chỉ VP: 16 Đ.Số 7, KDC Cityland, P.7, Q.Gò Vấp, TPHCM, Việt Nam.

    Hotline: 0965 200 571

    Email: info@hoachatdoanhtin.com

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Sodium Benzoate (NaC6H5CO2)”

    Sản Phẩm Liên Quan

    Liên hệ
    Liên hệ