Mình rất hào hứng khi chia sẻ về NH3, một hợp chất hóa học nhỏ nhưng có sức mạnh to lớn trong công nghiệp và nông nghiệp. NH3, hay amoniac, là chất khí không màu với mùi khai nồng, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất phân bón, chất làm lạnh, và dung dịch NH₄OH dùng để tẩy rửa. Trong bài viết này, mình – đại diện Hóa Chất Doanh Tín – sẽ giải thích chi tiết NH3 là gì, tính chất vật lý và hóa học, ứng dụng thực tiễn, cách điều chế, phản ứng hóa học, và những lưu ý an toàn khi sử dụng. Hãy cùng khám phá để thấy tại sao NH3 là một “ngôi sao” trong ngành hóa chất!
NH3 là gì?
Mình bắt đầu với câu hỏi chính: NH3 là gì? NH3, hay amoniac, là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học NH₃, gồm một nguyên tử nitơ và ba nguyên tử hydro. Đây là chất khí không màu, mùi khai nồng, nhẹ hơn không khí, và dễ tan trong nước, tạo ra dung dịch NH₄OH – một bazơ yếu. Amoniac được sản xuất hơn 175 triệu tấn mỗi năm, là nền tảng cho phân bón và chất làm lạnh. Để hiểu thêm về cấu trúc hóa học, bạn có thể tham khảo bảng tuần hoàn hóa học.
NH3 là amoniac, chất khí không màu với mùi khai.
Mình thấy NH3 thật sự đặc biệt vì nó xuất hiện cả trong tự nhiên (phân hủy chất hữu cơ) và công nghiệp. Ví dụ, amoniac được các công ty như VietChem cung cấp để sản xuất amoni nitrat, hỗ trợ an ninh lương thực. NH3 cũng có tính kiềm mạnh, với dung dịch NH₄OH có độ pH >12.
Tính chất của NH3
Mình rất ấn tượng với các tính chất của NH3, giúp nó trở thành hợp chất đa năng:
- Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Chất khí, không màu, mùi khai nồng.
- Khối lượng riêng: 0,769 kg/m³, nhẹ hơn không khí (tỷ trọng 0,589).
- Độ tan: Tan nhiều trong nước (800 lít khí/1 lít nước ở 20°C), tạo dung dịch NH₄OH. Tan trong dung môi hữu cơ như rượu, ether.
- Nhiệt độ sôi: -33,34°C, dễ hóa lỏng dưới áp suất.
- Nhiệt độ đóng băng: -77,7°C, tạo tinh thể trắng.
- Tính chất hóa học:
- Là bazơ yếu, NH3 làm quỳ tím chuyển xanh, phenolphtalein chuyển hồng.
- Phản ứng với HCl tạo “khói trắng” (amoni clorua):
NH₃ + HCl → NH₄Cl. - Phản ứng với ion kim loại (như Cu²⁺) tạo phức: [Cu(NH₃)₄]²⁺.
- Tính khử mạnh: Oxy hóa ở nhiệt độ cao: 4NH₃ + 3O₂ → 2N₂ + 6H₂O.
- Tính dễ cháy: Cháy ở nhiệt độ cao, tạo ngọn lửa vàng.
NH3 có độ tan cao trong nước và tính khử mạnh.
Mình thấy NH3 rất linh hoạt, từ việc tạo amoni clorua trong phòng thí nghiệm đến hỗ trợ xử lý khí thải. Để hiểu thêm về HCl, bạn có thể xem axit clohidric.
Ứng dụng của NH3 trong đời sống
Mình tin rằng NH3 là một trong những hợp chất ứng dụng rộng rãi nhất:
- Nông nghiệp: Amoniac là nguyên liệu chính sản xuất phân bón như amoni nitrat, amoni sunfat, cung cấp nitơ cho cây trồng như lúa mì, ngô. Để hiểu thêm, bạn có thể xem hóa chất nông nghiệp.

- Công nghiệp:
- Làm chất làm lạnh trong hệ thống lạnh thay thế CFC, thân thiện với môi trường.
- Sản xuất axit nitric, chất nổ, và khai thác kim loại (đồng, niken, molypden).
- Xử lý khí thải (NOx, SOx) trong các nhà máy. Để khám phá thêm, bạn có thể xem giải pháp hóa chất công nghiệp.
- Gia dụng: Dung dịch NH₄OH (1-3%) dùng làm chất tẩy rửa cho thủy tinh, đồ sứ.
Amoniac dùng trong phân bón và chất làm lạnh.
Mình thấy NH3 thật sự đa năng, từ việc giúp cây trồng phát triển đến làm sạch kính cửa sổ. Ví dụ, dung dịch NH₄OH giúp loại bỏ vết bẩn cứng đầu mà không để lại vệt.
Cách điều chế NH3
Mình luôn tò mò về cách NH3 được sản xuất, vì nó kết hợp khoa học và công nghệ:
- Quy trình Haber-Bosch: Phản ứng nitơ (từ không khí) và hydro (từ metan/nước) ở 400-450°C, áp suất 200-300 atm, xúc tác sắt:
N₂ + 3H₂ ⇌ 2NH₃.

- Phòng thí nghiệm: Amoni clorua (NH₄Cl) phản ứng với Ca(OH)₂:
2NH₄Cl + Ca(OH)₂ → CaCl₂ + 2NH₃↑ + 2H₂O.
Để hiểu thêm về amoni clorua, bạn có thể xem amoni clorua là gì.
NH3 điều chế bằng quy trình Haber-Bosch.
Mình thấy quy trình Haber-Bosch rất ấn tượng vì sản xuất NH3 quy mô lớn, hỗ trợ an ninh lương thực toàn cầu. Điều kiện áp suất cao và xúc tác sắt là chìa khóa cho hiệu quả.
Phản ứng hóa học của NH3
Mình rất thích khám phá các phản ứng hóa học của NH3, vì chúng thể hiện tính linh hoạt:
- Phản ứng với HCl: Tạo “khói trắng” (amoni clorua):

NH₃ + HCl → NH₄Cl.
- Phản ứng với ion kim loại: Tạo phức như [Cu(NH₃)₄]²⁺ khi phản ứng với Cu²⁺.
- Tính khử mạnh: Oxy hóa ở nhiệt độ cao:
4NH₃ + 3O₂ → 2N₂ + 6H₂O.
Amoniac phản ứng với HCl tạo amoni clorua.
Mình thấy các phản ứng này rất quan trọng, từ nhận biết NH3 trong phòng thí nghiệm đến ứng dụng trong xử lý khí thải.
Tác động an toàn của NH3
Mình phải nhấn mạnh rằng NH3 cần được xử lý cẩn thận:
- Độc tính: NH3 gây kích ứng da, mắt, đường hô hấp; nồng độ cao (>300 ppm) gây bỏng, phù phổi, thậm chí tử vong.
- Tính dễ cháy: Cháy ở nhiệt độ cao, tạo nguy cơ cháy nổ.
- Bảo quản: Lưu trữ trong bình thép kín, nơi khô ráo, tránh nhiệt và chất dễ cháy. Không nạp NH3 lỏng quá 80% thể tích bình.
- Xử lý sự cố:
- Tiếp xúc da/mắt: Rửa bằng nước và xà phòng trong 15 phút.
- Hít phải: Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, cung cấp oxy nếu cần.
- Nuốt phải: Súc miệng, uống sữa, đến cơ sở y tế ngay.
NH3 gây kích ứng da, cần bảo quản an toàn.
Mình thấy việc sử dụng đồ bảo hộ và bảo quản đúng cách là rất quan trọng để tránh rủi ro. Để xử lý nước thải chứa NH3, bạn có thể sử dụng polymer cation.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. NH3 là gì?
NH3 là amoniac, chất khí không màu, mùi khai, dùng làm phân bón, chất làm lạnh.
2. Tính chất của NH3 là gì?
NH3 là bazơ yếu, tan nhiều trong nước, tính khử mạnh, cháy ở nhiệt độ cao.
3. Ứng dụng của NH3 là gì?
Dùng trong phân bón, chất làm lạnh, xử lý khí thải, và chất tẩy rửa.
4. NH3 được điều chế như thế nào?
Qua quy trình Haber-Bosch hoặc phản ứng amoni clorua với Ca(OH)₂.
5. NH3 có an toàn không?
NH3 gây kích ứng, cần bảo quản trong bình thép kín, tránh nhiệt.
Kết luận
Mình hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ NH3 là gì và vai trò đa năng của nó. Hãy để lại bình luận, chia sẻ, hoặc khám phá thêm tại Hóa Chất Doanh Tín để cập nhật kiến thức hóa chất!