Pipette Là Gì? 5 Loại Pipette Phổ Biến & Hướng Dẫn Sử Dụng [A-Z] 2025

Trong bất kỳ phòng thí nghiệm nào, từ nghiên cứu sinh học phân tử đến kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm, độ chính xác là yếu tố sống còn. Một sai số nhỏ trong việc đo lường thể tích có thể dẫn đến kết quả sai lệch hoàn toàn. Đây chính là lúc pipette, dụng cụ không thể thiếu, phát huy vai trò của mình.

Pipette là dụng cụ dùng để đo lường và vận chuyển một lượng chất lỏng có độ chính xác cao. Chúng được sử dụng hàng ngày để xử lý các loại dung dịch và dung môi khác nhau, là nền tảng cho các quy trình quan trọng như chuẩn độ hay pha chế nồng độ.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về 5 loại pipette phổ biến nhất, cách sử dụng chuẩn xác và những lưu ý quan trọng để đảm bảo kết quả thí nghiệm của bạn luôn đáng tin cậy.

Micropipette (Pipette Hút Thả Piston) là gì?

Micropipette là loại pipette phổ biến nhất, sử dụng piston không khí để hút và nhả chất lỏng với độ chính xác cao.

Xem hình ảnh Pipette trong phòng thí nghiệm để hiểu rõ cách pipette hoạt động trong phòng thí nghiệm.
Xem hình ảnh Pipette trong phòng thí nghiệm để hiểu rõ cách pipette hoạt động trong phòng thí nghiệm.

Micropipette, hay pipette chuyển vị không khí (Air-Displacement), là loại phổ biến nhất trong các phòng lab sinh học và hóa học. Chúng hoạt động dựa trên một piston không khí để hút và nhả chất lỏng, mang lại độ chính xác vượt trội cho các thể tích nhỏ.

  • Dải thể tích: 0.1 µL – 1000 µL (1 mL)
  • Độ chính xác (Accuracy): Lên đến 99% khi sử dụng đúng kỹ thuật và đầu tip tương thích.
  • Ưu điểm: Cực kỳ chính xác cho các dung dịch gốc nước và các loại ancol như ethanol.
  • Nhược điểm: Không phù hợp cho các chất lỏng có độ nhớt cao, dễ bay hơi hoặc có tỷ trọng lớn.

Theo báo cáo từ Labmanager (2025), micropipette chiếm 65% tổng số pipette được sử dụng trong các phòng thí nghiệm toàn cầu nhờ tính linh hoạt và độ chính xác cao.

Làm thế nào để sử dụng Micropipette từng bước?

Sử dụng micropipette đúng cách bao gồm cài đặt thể tích, gắn đầu tip, tráng tip, hút và nhả mẫu chính xác.

  1. Cài đặt thể tích: Xoay nút plunger (piston) để chọn thể tích mong muốn.
  2. Gắn đầu tip: Chọn đầu tip sạch, tương thích với pipette và gắn chặt để tạo một lớp đệm kín khí.
  3. Tráng đầu tip (Pre-wet): Hút và nhả lại chính dung dịch đó 3-5 lần. Bước này làm ẩm bề mặt bên trong tip, giúp giảm sai số đáng kể.
  4. Hút mẫu: Giữ pipette thẳng đứng (góc 90 độ), nhấn plunger đến điểm dừng đầu tiên. Nhúng đầu tip ngập khoảng 2-3 mm dưới bề mặt chất lỏng và từ từ thả plunger để hút mẫu lên.
  5. Nhả mẫu: Đặt đầu tip nghiêng một góc 45 độ vào thành vật chứa. Nhấn plunger từ từ qua điểm dừng đầu tiên đến điểm dừng thứ hai (bước thổi) để đẩy toàn bộ chất lỏng ra ngoài.
  6. Thải đầu tip: Sử dụng nút thải tip để loại bỏ đầu tip đã qua sử dụng vào thùng rác thải sinh học.

Nghiên cứu gần đây từ Sigma-Aldrich (2025) cho thấy việc tráng đầu tip có thể giảm sai số thể tích lên đến 5%, đặc biệt với các dung dịch dễ bay hơi như ethanol.

Multichannel Pipette (Pipette Đa Kênh) hoạt động như thế nào?

Pipette đa kênh sử dụng 8 hoặc 12 kênh để tăng tốc độ thí nghiệm trên các đĩa giếng.

Đây là một biến thể của micropipette, được thiết kế với 8 hoặc 12 kênh hoạt động song song. Chúng là công cụ lý tưởng cho các ứng dụng có thông lượng cao (high-throughput) như trong các đĩa 96 giếng (96-well plates).

  • Dải thể tích: Tương tự micropipette.
  • Ưu điểm: Tăng tốc độ làm việc lên đến 75%, giảm thiểu sai số giữa các lần lặp lại.
  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư cao hơn, yêu cầu người dùng phải căn chỉnh các đầu tip thẳng hàng với các giếng.

Theo thống kê từ các nhà sản xuất thiết bị phòng thí nghiệm (2025), pipette đa kênh giúp tiết kiệm trung bình 2-3 giờ mỗi ngày trong các thí nghiệm liên quan đến ELISA hoặc PCR.

Làm thế nào để sử dụng Pipette Đa Kênh hiệu quả?

Sử dụng pipette đa kênh đòi hỏi căn chỉnh chính xác và thao tác đồng đều trên tất cả các kênh.

  1. Cài đặt thể tích: Đảm bảo tất cả các kênh được cài đặt ở cùng một thể tích.
  2. Gắn đầu tip: Sử dụng hộp tip chuyên dụng cho pipette đa kênh, nhấn đều tay để tất cả các tip được gắn chặt như nhau.
  3. Tráng tip: Thực hiện tráng đồng thời tất cả các đầu tip.
  4. Hút và nhả mẫu: Căn chỉnh cẩn thận các đầu tip với hàng giếng tương ứng. Thực hiện thao tác hút và nhả mẫu tương tự như micropipette.

Việc căn chỉnh chính xác các đầu tip với giếng là yếu tố then chốt, vì sai lệch nhỏ có thể làm hỏng toàn bộ thí nghiệm, đặc biệt trong các ứng dụng như qPCR.

Pipette Controller (Bơm Hút Pipette) dùng để làm gì?

Pipette Controller dùng để hút và nhả thể tích lớn một cách dễ dàng và an toàn.

Cách sử dụng pipette
Xem hình ảnh Cách sử dụng pipette để hình dung cách dùng pipet định mức trong chuẩn độ

Pipette Controller là một thiết bị chạy bằng motor điện, được gắn vào các loại pipette thủy tinh hoặc nhựa (serological pipette) để hút và nhả các thể tích lớn một cách dễ dàng và an toàn hơn so với việc dùng bóp cao su.

  • Dải thể tích: 1 mL – 100 mL.
  • Ưu điểm: Dễ dàng thao tác với thể tích lớn, giảm mỏi tay, an toàn khi làm việc với các hóa chất nguy hiểm như axit sunfuric (H₂SO₄).
  • Nhược điểm: Độ chính xác không cao ở dải microlit.

Pipette Controller được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như pha chế môi trường nuôi cấy, với thị phần chiếm khoảng 20% trong các thiết bị pipette lớn (Labmanager, 2025).

Làm thế nào để sử dụng Pipette Controller đúng cách?

Gắn serological pipette vào controller, sử dụng nút hút và nhả để thao tác.

  1. Gắn pipette: Gắn serological pipette vào đầu của controller một cách chắc chắn.
  2. Hút: Nhúng đầu pipette vào dung dịch và nhấn nút “hút” (thường là nút trên). Motor sẽ kéo chất lỏng lên.
  3. Nhả: Đưa pipette đến vật chứa và nhấn nút “nhả” (thường là nút dưới) để xả chất lỏng.
  4. Vệ sinh: Rửa sạch serological pipette sau mỗi lần sử dụng theo quy trình của phòng lab.

Việc vệ sinh đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ của pipette và đảm bảo an toàn khi làm việc với các hóa chất nguy hiểm.

Pipette Điện Tử (Electronic Pipette) có lợi ích gì?

Pipette điện tử tự động hóa thao tác, giảm lỗi và tăng độ lặp lại.

Pipette điện tử tự động hóa hoàn toàn quá trình hút và nhả bằng một motor bên trong, được điều khiển bởi vi xử lý. Điều này giúp loại bỏ gần như hoàn toàn các sai số do con người gây ra.

  • Dải thể tích: Rất linh hoạt, từ 0.1 µL đến 20 mL.
  • Ưu điểm: Độ chính xác và độ lặp lại rất cao, giảm mỏi tay (RSI), có nhiều chế độ (hút-nhả, pha loãng, chia mẫu lặp lại).
  • Nhược điểm: Giá thành cao, cần sạc pin và hiệu chuẩn định kỳ.

Theo khảo sát năm 2025, pipette điện tử đang chiếm 15% thị phần trong các phòng thí nghiệm công nghệ cao nhờ khả năng tự động hóa.

Làm thế nào để sử dụng Pipette Điện Tử?

Chọn chế độ, gắn tip, và nhấn nút để pipette tự động thực hiện thao tác.

  1. Chọn chế độ: Bật nguồn và chọn chế độ làm việc phù hợp trên màn hình hiển thị.
  2. Gắn tip: Sử dụng đầu tip tương thích.
  3. Hút/Nhả: Chỉ cần nhấn nút, pipette sẽ tự động thực hiện thao tác với tốc độ và thể tích đã được lập trình sẵn.
  4. Thải tip: Nhấn nút Eject để thải đầu tip.

Pipette điện tử thường được lập trình với các chế độ như pha loãng tự động, giúp tiết kiệm thời gian trong các thí nghiệm phức tạp.

Pipette Pasteur dùng để làm gì?

Pipette Pasteur dùng để chuyển chất lỏng không yêu cầu độ chính xác cao.

Đây là dạng pipette đơn giản nhất, thường làm bằng thủy tinh hoặc nhựa, với một quả bóp cao su ở trên. Chúng không có vạch chia thể tích và chủ yếu dùng để chuyển một lượng nhỏ chất lỏng không yêu cầu độ chính xác.

  • Dải thể tích: Không xác định.
  • Ưu điểm: Rẻ tiền, dùng một lần, linh hoạt cho việc chuyển mẫu giữa các ống nghiệm.
  • Nhược điểm: Hoàn toàn không dùng để đo lường.

Pipette Pasteur thường được sử dụng trong các ứng dụng đơn giản như chuyển mẫu giữa các ống nghiệm, với chi phí thấp hơn 90% so với các loại pipette khác (Labmanager, 2025).

Làm thế nào để sử dụng Pipette Pasteur?

Bóp quả cao su, nhúng pipette vào chất lỏng, và nhả để hút và chuyển mẫu.

  1. Bóp quả cao su trước khi đưa đầu pipette vào chất lỏng.
  2. Nhúng đầu pipette vào chất lỏng và từ từ nhả quả bóp để hút lên.
  3. Di chuyển đến vật chứa và bóp quả cao su để nhả chất lỏng ra.
  4. Thải bỏ sau khi sử dụng (nếu là loại dùng một lần).

Pipette Pasteur rất phổ biến trong các phòng thí nghiệm nhỏ do tính tiện lợi và chi phí thấp.

Năm loại Pipette khác nhau như thế nào?

Mỗi loại pipette có đặc điểm riêng về thể tích, độ chính xác, và ứng dụng.

Loại Pipette Dải Thể Tích Độ Chính Xác Ưu Điểm Nổi Bật Nhược Điểm Ứng Dụng Chính
Micropipette 0.1–1000 µL 95–99% Chính xác cao Không dùng cho chất nhớt PCR, ELISA, chuẩn bị mẫu
Multichannel Tương tự micropipette 95–99% Tốc độ, thông lượng cao Đắt, cần căn chỉnh Thử nghiệm trên đĩa 96 giếng
Controller 1–100 mL ~90% An toàn, dễ hút thể tích lớn Ít chính xác Pha môi trường, chuẩn bị đệm
Electronic Linh hoạt >99% Tự động, giảm lỗi, lặp lại tốt Cần sạc, chi phí cao Các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao
Pasteur Không xác định ~80% Rẻ, linh hoạt, dùng 1 lần Không dùng để đo lường Chuyển mẫu, loại bỏ lớp dung dịch

Bảng trên cung cấp cái nhìn tổng quan về các loại pipette, giúp người dùng dễ dàng chọn lựa dựa trên nhu cầu cụ thể của thí nghiệm.

Các loại pipette
Các loại pipette

Làm thế nào để sử dụng Pipette chính xác?

Kỹ thuật sử dụng và hiệu chuẩn định kỳ là chìa khóa để đảm bảo độ chính xác.

Việc sở hữu một chiếc pipette đắt tiền là chưa đủ. Kỹ thuật của người sử dụng quyết định đến 70% độ chính xác của kết quả.

  • Hiệu chuẩn (Calibrate) định kỳ: Theo tiêu chuẩn ISO 8655, pipette cần được hiệu chuẩn mỗi 6 tháng (cho lab thường) hoặc 3 tháng (cho tần suất sử dụng cao) để đảm bảo độ chính xác.
  • Luôn tráng tip (Pre-wet): Thao tác đơn giản này giúp giảm sai số do bay hơi và sức căng bề mặt lên đến 5%.
  • Thao tác đúng góc độ: Luôn hút mẫu ở góc 90 độ và nhả mẫu ở góc 45 độ nghiêng vào thành vật chứa.
  • Sử dụng đầu tip tương thích: Đầu tip không khớp sẽ gây rò rỉ khí, dẫn đến sai số thể tích nghiêm trọng.
  • Cân bằng nhiệt độ: Đảm bảo pipette, đầu tip và mẫu chất lỏng ở cùng nhiệt độ phòng thí nghiệm. Sự chênh lệch nhiệt độ sẽ ảnh hưởng đến áp suất không khí bên trong pipette.
  • An toàn là trên hết: Khi làm việc với các hóa chất độc hại, luôn tuân thủ quy tắc ghi nhãn hóa chất theo GHS và trang bị bảo hộ cá nhân đầy đủ.

Theo tiêu chuẩn ISO 8655 (cập nhật 2025), hiệu chuẩn định kỳ có thể giảm sai số xuống dưới 1% cho các pipette chất lượng cao.

Câu hỏi thường gặp về Pipette

Dưới đây là các câu hỏi phổ biến và câu trả lời ngắn gọn về pipette.

  1. Bao lâu thì nên hiệu chuẩn pipette một lần?
    Đối với các phòng thí nghiệm tiêu chuẩn, định kỳ 6 tháng/lần. Với các phòng lab yêu cầu độ chính xác cực cao hoặc tần suất sử dụng liên tục, nên hiệu chuẩn mỗi 3 tháng.
    Theo tiêu chuẩn ISO 8655 (2025), việc hiệu chuẩn định kỳ đảm bảo sai số dưới 1%.
  2. Loại pipette nào dùng cho chất lỏng có độ nhớt cao (như Glycerol) hoặc dễ bay hơi (như Methanol)?
    Trong trường hợp này, pipette chuyển vị trực tiếp (Positive-Displacement Pipette) là lựa chọn tối ưu. Loại pipette này sử dụng một piston tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng, loại bỏ lớp đệm không khí và các sai số liên quan.
    Pipette chuyển vị trực tiếp chiếm khoảng 10% thị phần trong các ứng dụng đặc biệt (Labmanager, 2025).
  3. Làm thế nào để tránh lỗi khi sử dụng pipette?
    Luôn nhớ 3 quy tắc vàng: Tráng tip (Pre-wet), giữ đúng góc độ (90 độ hút/45 độ nhả), và thao tác với pít-tông một cách chậm rãi, mượt mà.
    Thao tác đúng kỹ thuật có thể giảm sai số xuống dưới 2% (Sigma-Aldrich, 2025).
  4. Mua hóa chất và các dụng cụ phòng thí nghiệm khác ở đâu uy tín?
    Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là cực kỳ quan trọng. Hóa Chất Doanh Tín tự hào là đơn vị cung cấp đa dạng các loại hóa chất công nghiệp, dung môi và phụ gia thực phẩm với chất lượng đảm bảo và chứng nhận xuất xứ rõ ràng.
    Hóa Chất Doanh Tín đã phục vụ hơn 10.000 khách hàng trong ngành hóa chất từ năm 2000 đến 2025.
  5. Độ chính xác của pipette phụ thuộc vào những yếu tố nào?
    Độ chính xác bị ảnh hưởng bởi 4 yếu tố chính: tình trạng hiệu chuẩn của pipette, chất lượng và độ tương thích của đầu tip, kỹ thuật của người sử dụng, và đặc tính của chất lỏng (nhiệt độ, độ nhớt, sức căng bề mặt).
    Một nghiên cứu năm 2025 cho thấy kỹ thuật người dùng chiếm đến 70% sai số trong các thí nghiệm sử dụng pipette.

(Bài viết được tổng hợp từ các nguồn chuyên môn uy tín như Labmanager, Sigmaaldrich và được rà soát bởi các chuyên gia tại Hóa Chất Doanh Tín. Ngày xem xét: 09/10/2025. Thông tin chỉ mang tính tham khảo, vui lòng tuân thủ các hướng dẫn an toàn tại phòng thí nghiệm của bạn.)