EDTA 2Na Là Gì? Tính Chất, Ứng Dụng & Hướng Dẫn Sử Dụng

EDTA 2Na (Ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt) là một muối disodium của EDTA, dùng rộng rãi làm chất kết chelate ion kim loại đa hoá trị như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺…, giúp xử lý nướcmạ điệnphân bón vi lượng, và tẩy rửa công nghiệp. Trong bài viết này, mình sẽ giải đáp “EDTA 2Na là gì?”, phân tích tính chất, cơ chế chelate, ứng dụng chính, rồi hướng dẫn bạn pha chế và sử dụng an toàn.

Giới thiệu EDTA 2Na là gì

EDTA 2Na là gì? Định nghĩa và cấu trúc

  • Định nghĩa: Muối disodium của axit EDTA.
  • Công thức phân tử: C₁₀H₁₄N₂Na₂O₈
  • Khối lượng mol: 336,21 g/mol
  • Dạng: Bột kết tinh trắng, tan hoàn toàn trong nước.
  • pH dung dịch 1%: ~4–6

 

Untitled Project 28

Ethylenediaminetetraacetic Acid 2Na (EDTA 2Na)

Giá: Liên hệ để biết giá

EthyleneDiamineTetraacetic Acid 2Na (EDTA 2Na) - EDTA 2Na là một phức chất hóa học, là từ viết tắt của hợp chất Ethylene diamine tetraacetic acid, là chất có màu trắng...

Xem chi tiết

Tính chất vật lý – hóa học nổi bật của EDTA 2Na

Thuộc tính Giá trị
Độ tan >100 g/L (20 °C)
pH dung dịch (1%) ~4–6
Ổn định nhiệt Dưới 150 °C không phân hủy
Chelate ion kim loại Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺…
Dạng Bột kết tinh trắng

Cơ chế chelate và ứng dụng trong xử lý nước

EDTA 2Na là chất hexadentate, liên kết sáu điểm quanh ion kim loại, tạo hợp chất vòng bền vững để loại bỏ ion:

  • Ứng dụng:
    • Xử lý nước thải công nghiệp: loại Fe³⁺, Ca²⁺, ngăn cặn bám trong thiết bị.
    • Làm mềm nước: ngăn vôi hoá, bảo vệ bồn đường ống.

👉 Nếu bạn quan tâm đến các coagulant và flocculant xử lý nước, xem thêm tại hóa chất flocculant.

Ứng dụng EDTA 2Na trong xử lý nước

Ứng dụng EDTA 2Na trong công nghiệp và nông nghiệp

  1. Mạ điện:
    • Ổn định dung dịch mạ, giúp kim loại phủ đẹp, mịn.
  2. Phân bón vi lượng:
    • Chelate Fe, Zn để cây dễ hấp thu; ngăn kết tủa.
  3. Chất tẩy rửa công nghiệp & mỹ phẩm:
    • Loại ion gây ố, cặn trong xà phòng, dầu gội, kem dưỡng.

So sánh EDTA 2Na với EDTA 4Na và các chất chelate khác

Chất Độ tan nước pH dung dịch Ứng dụng ưu thế
EDTA 2Na >100 g/L 4–6 Xử lý nước, pH axit nhẹ
EDTA 4Na >200 g/L 8–9 Dược phẩm, pH kiềm
NTA ~50 g/L 6–8 Chi phí thấp, chelate trung bình

Hướng dẫn pha chế và sử dụng EDTA 2Na

  1. Tỷ lệ pha:
    • Ủy quyền 0,1–1 % (w/v) tùy mục đích.
  2. Điều chỉnh pH:
    • Giữ 4–6 để EDTA hoạt động tối ưu.
  3. Quy trình:
    • Hòa tan bột trong nước, khuấy đều, kiểm tra pH.
  4. Lưu ý:
    • Dung dịch sẫm màu do kim loại chelate.

An toàn khi sử dụng EDTA 2Na

An toàn và bảo quản EDTA 2Na

  • Tính an toàn: Không độc cấp tính, không ăn mòn.
  • Tiếp xúc: Tránh hít bụi; đeo khẩu trang, găng tay.
  • Bảo quản:
    • Nơi khô ráo, nhiệt độ < 30 °C.
    • Bao kín, tránh ánh sáng.

Mua EDTA 2Na ở đâu uy tín?

Click vào đây để mua sản phẩm: Ethylenediaminetetraacetic Acid 2Na (EDTA 2Na)

  • Tiêu chí: Độ tinh khiết ≥ 99 %, COA/MSDS rõ ràng.
  • Quy cách: Bao 25 kg, can dung dịch.
  • Hóa Chất Doanh Tín cam kết cung cấp EDTA 2Na chính hãng, tư vấn kỹ thuật và giao hàng toàn quốc. 📞 Hotline: 0965 200 571 | 🌐 hoachatdoanhtin.com

Kết luận

EDTA 2Na là chất kết chelate ion kim loại đa năng – từ xử lý nước, mạ điện đến phân bón vi lượng và tẩy rửa chuyên nghiệp. Khi tuân thủ đúng quy trình pha chế và bảo hộ, EDTA 2Na sẽ mang lại hiệu quả tối ưu. Mình hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ “EDTA 2Na là gì”, tính chất, ứng dụng, và cách sử dụng. Hãy để lại bình luận hoặc chia sẻ nếu hữu ích, và khám phá thêm kiến thức hóa chất tại hoachatdoanhtin.com!