Sắt (II) Sunfat, với công thức hóa học FeSO4, là một trong những hóa chất công nghiệp nền tảng với ứng dụng sâu rộng từ xử lý nước thải đến nông nghiệp công nghệ cao. Tuy nhiên, để khai thác tối đa hiệu quả và đảm bảo an toàn, việc hiểu rõ bản chất kỹ thuật của FeSO4 là yêu cầu bắt buộc.
Trong bài viết chuyên sâu này, đội ngũ chuyên gia của Hóa Chất Doanh Tín sẽ phân tích toàn diện về FeSO4: từ cấu trúc, tính chất, cơ chế hoạt động cho đến các hướng dẫn ứng dụng thực tiễn, giúp quý khách hàng đưa ra những quyết định kỹ thuật chính xác nhất.
Sắt (II) Sunfat (FeSO4) là gì và có những đặc điểm kỹ thuật nào?
Sắt (II) sunfat, hay phèn sắt, là một hợp chất muối vô cơ của sắt hóa trị II, thường tồn tại ở dạng tinh thể màu xanh lục ngậm 7 phân tử nước (FeSO4.7H2O), tan tốt trong nước và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Sắt (II) sunfat là một hợp chất muối vô cơ của sắt hóa trị II. Ở dạng thương mại phổ biến nhất, nó tồn tại dưới dạng tinh thể ngậm 7 phân tử nước (FeSO4.7H2O), thường được gọi với các tên như phèn sắt hay Ferrous Sulphate Heptahydrate.
- Công thức phân tử: FeSO4
- Khối lượng mol: 151.91 g/mol (dạng khan) và 278.02 g/mol (dạng ngậm 7 nước)
- Hình thái: Tinh thể mịn, không mùi, có màu xanh lục nhạt.
- Độ tan: Tan tốt trong nước, không tan trong ethanol.

Góc nhìn từ chuyên gia – Nguyễn Thị Mỹ Linh, Trưởng phòng Kỹ thuật Doanh Tín:
“Một sai lầm phổ biến mà chúng tôi thường thấy là khách hàng lưu trữ FeSO4 trong kho ẩm hoặc bao bì bị hở. Chỉ sau một thời gian ngắn, sản phẩm sẽ vón cục và chuyển sang màu vàng nâu do bị oxy hóa. Điều này không chỉ gây khó khăn khi hòa tan mà còn làm giảm hiệu quả keo tụ tới 30-40%. Luôn đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo quản là bước đầu tiên để tối ưu hóa chi phí.”
Những tính chất hóa học đặc trưng của FeSO4 là gì?
FeSO4 có hai tính chất hóa học nổi bật: thể hiện cả tính khử và tính oxy hóa (trong đó tính khử là chủ đạo) và khả năng tạo ra các hợp chất kết tủa không tan với dung dịch kiềm, đây là nền tảng cho các ứng dụng của nó.
Hiểu rõ các phản ứng hóa học của FeSO4 là chìa khóa để kiểm soát và tối ưu hóa quy trình sử dụng.
Tính Khử và Tính Oxy Hóa của FeSO4 hoạt động như thế nào?
FeSO4 mang tính chất hóa học của ion Fe²⁺, vừa là chất khử vừa là chất oxy hóa. Tuy nhiên, tính khử là chủ đạo, do ion Fe²⁺ dễ dàng bị oxy hóa thành ion Fe³⁺ bền vững hơn.
- Phản ứng oxy hóa (phổ biến):
2FeSO₄ + H₂SO₄ + 2KMnO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + 2MnSO₄ + K₂SO₄ + 2H₂O - Phản ứng khử:
FeSO₄ + Zn → ZnSO₄ + Fe
Phản ứng tạo kết tủa của FeSO4 diễn ra ra sao?
Đây là nền tảng cho ứng dụng quan trọng nhất của FeSO4 trong xử lý nước. Chất kết tủa được hình thành giúp loại bỏ tạp chất hiệu quả.
Với dung dịch kiềm (ví dụ NaOH): FeSO4 tạo ra kết tủa trắng xanh của Sắt (II) hydroxit. Kết tủa này nhanh chóng bị oxy hóa trong không khí thành Sắt (III) hydroxit màu nâu đỏ, chính là các “bông phèn” trong xử lý nước.
- FeSO₄ + 2NaOH → Fe(OH)₂↓ (trắng xanh) + Na₂SO₄
- 4Fe(OH)₂ + O₂ + 2H₂O → 4Fe(OH)₃↓ (nâu đỏ)

Các ứng dụng cốt lõi của FeSO4 trong công nghiệp là gì?
FeSO4 có ba ứng dụng chính: làm chất keo tụ trong xử lý nước thải, cung cấp vi lượng sắt và điều chỉnh pH đất trong nông nghiệp, và làm chất phụ trợ trong các ngành dệt nhuộm, sản xuất mực và xi măng.
Với những tính chất đặc thù, FeSO4 là hóa chất không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp trọng điểm tại Việt Nam.
Vai trò của FeSO4 trong xử lý nước thải là gì?
Đây là ứng dụng chiếm tỷ trọng lớn nhất. Khi được thêm vào nước thải và điều chỉnh pH lên môi trường kiềm, FeSO4 tạo ra các bông cặn Fe(OH)₃. Các bông cặn này hoạt động như một tấm lưới “bắt” lấy các chất ô nhiễm lơ lửng, kim loại nặng và đặc biệt là loại bỏ gốc phosphat (PO₄³⁻) – tác nhân chính gây ô nhiễm phú dưỡng nguồn nước.

Case Study: Nhà Máy Dệt Nhuộm Tại Bình Dương Giảm 50% Chi Phí Xử Lý Nước Thải
- Thách thức: Nước thải đầu ra của nhà máy có độ màu và COD vượt ngưỡng QCVN 13-MT:2015/BTNMT. Chi phí vận hành hệ thống sử dụng hóa chất keo tụ PAC ở mức cao.
- Giải pháp của Doanh Tín: Chúng tôi đã khảo sát và tư vấn chuyển đổi sang sử dụng kết hợp FeSO4 và vôi (để nâng pH) kết hợp với hệ thống sục khí tăng cường.
- Kết quả: Chi phí hóa chất giảm 50% so với dùng PAC, chất lượng nước đầu ra đạt tiêu chuẩn cột A và bùn thải phát sinh cũng dễ xử lý hơn.
“Giải pháp của Doanh Tín không chỉ hiệu quả mà còn giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành.” – Ông Trần Văn Nam, Trưởng bộ phận Môi trường.
FeSO4 được ứng dụng trong nông nghiệp như thế nào?
- Cung cấp vi lượng sắt: Nguyên tố Sắt (Fe) là thành phần thiết yếu để tổng hợp diệp lục. Bón phân chứa FeSO4 giúp khắc phục nhanh chóng hiện tượng vàng lá, bạc lá do thiếu sắt, tương tự như vai trò của các loại phân bón supephotphat.
- Điều chỉnh pH đất: FeSO4 có tính axit nhẹ, được sử dụng để hạ độ pH của đất kiềm, giúp cây trồng hấp thụ các dưỡng chất khác tốt hơn.
- Kiểm soát rêu và cỏ dại: Ở nồng độ nhất định, FeSO4 được dùng như một chất diệt rêu hiệu quả.
Các ngành công nghiệp khác sử dụng FeSO4 ra sao?
- Dệt nhuộm: Dùng làm chất cầm màu, giúp thuốc nhuộm bám chắc hơn vào sợi vải.
- Sản xuất Mực và Thuốc nhuộm: Là tiền chất để sản xuất các hợp chất gốc sắt khác.
- Sản xuất Xi măng: Khử Cr(VI) có hại thành Cr(III) ít độc hơn, tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường.
Làm thế nào để so sánh FeSO4 với FeCl3 và PAC?
FeSO4 là lựa chọn có chi phí thấp nhất nhưng hoạt động tốt nhất ở pH cao (>8.5), trong khi FeCl3 và PAC hoạt động trong khoảng pH rộng hơn với hiệu quả keo tụ nhanh hơn nhưng chi phí cao hơn.
Lựa chọn chất keo tụ phù hợp là bài toán kinh tế – kỹ thuật quan trọng. Dưới đây là bảng so sánh cập nhật đến Quý 3 năm 2025.
Tiêu Chí | Sắt (II) Sunfat (FeSO4) | Sắt (III) Clorua (FeCl3) | Poly Aluminium Chloride (PAC) |
---|---|---|---|
Khoảng pH hoạt động | Tốt nhất ở pH > 8.5 | Rộng hơn (6.0 – 9.0) | Rất rộng (5.5 – 9.5) |
Hiệu quả keo tụ | Tốt, bông cặn to nhưng cần thời gian | Rất tốt, bông cặn bền và lắng nhanh | Rất tốt, tốc độ keo tụ nhanh |
Chi phí | Thấp nhất | Cao hơn FeSO4 | Cao nhất |
Ảnh hưởng đến pH | Giảm pH không đáng kể | Giảm pH mạnh (tính axit cao) | Ít ảnh hưởng đến pH |
Lưu ý kỹ thuật | Cần sục khí để oxy hóa Fe²⁺ lên Fe³⁺ | Có tính ăn mòn cao, yêu cầu thiết bị chống ăn mòn | Ổn định, dễ sử dụng |
Kết luận: FeSO4 là lựa chọn tối ưu về mặt chi phí cho các hệ thống xử lý nước thải có khả năng kiểm soát tốt pH và có hệ thống sục khí, đặc biệt hiệu quả trong xử lý nước thải công nghiệp dệt nhuộm, xi mạ.
Cần tuân thủ những hướng dẫn an toàn và bảo quản nào cho FeSO4.7H2O?
Phải luôn sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) khi tiếp xúc và bảo quản FeSO4.7H2O trong bao bì kín, đặt tại nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và các chất oxy hóa mạnh để ngăn ngừa hút ẩm và biến chất.
Tuân thủ quy định an toàn là ưu tiên hàng đầu tại Hóa Chất Doanh Tín.
Các biện pháp an toàn khi sử dụng FeSO4 là gì?
Việc tuân thủ các quy định về ghi nhãn hóa chất theo GHS là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Trang bị bảo hộ (PPE): Luôn đeo kính bảo hộ, găng tay chống hóa chất và khẩu trang/mặt nạ phòng bụi khi tiếp xúc.
- Tiếp xúc với mắt/da: Rửa ngay với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế gần nhất.
- Hít phải: Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí.
- Nuốt phải: Không gây nôn. Cho nạn nhân uống nhiều nước và đưa đi cấp cứu.
Quy tắc bảo quản FeSO4.7H2O đúng cách là gì?
FeSO4.7H2O rất dễ hút ẩm và vón cục. Để đảm bảo chất lượng, cần áp dụng đúng quy cách bảo quản hóa chất.
- Bảo quản trong bao bì kín, nguyên vẹn.
- Lưu trữ tại khu vực khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.
- Để riêng biệt với các chất oxy hóa mạnh và các chất có tính kiềm.
Tại sao nên chọn mua FeSO4 tại Hóa Chất Doanh Tín?
Hóa Chất Doanh Tín cam kết cung cấp sản phẩm FeSO4.7H2O 98% chất lượng ổn định, kèm theo dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và khả năng cung ứng số lượng lớn, bền vững cho mọi nhu cầu sản xuất công nghiệp.
Là đơn vị với kinh nghiệm trong ngành, Hóa Chất Doanh Tín cam kết:
- Chất lượng ổn định: Sản phẩm FeSO4.7H2O 98% luôn được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ khách hàng tính toán liều lượng và tối ưu hóa quy trình.
- Nguồn cung bền vững: Hệ thống kho bãi hiện đại đảm bảo khả năng cung ứng số lượng lớn, ổn định.
Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về FeSO4?
Câu 1: Tại sao dung dịch FeSO4 mới pha lại chuyển sang màu vàng nâu sau một thời gian?
Trả lời: Đây là hiện tượng tự nhiên do ion Sắt (II) (Fe²⁺) màu xanh lục nhạt bị oxy trong không khí oxy hóa thành ion Sắt (III) (Fe³⁺) có màu vàng nâu. Để hạn chế, bạn có thể thêm một ít axit H₂SO₄ loãng vào dung dịch để giữ môi trường axit, làm chậm quá trình oxy hóa.
Câu 2: Liều lượng sử dụng FeSO4 cho xử lý nước thải là bao nhiêu?
Trả lời: Không có một liều lượng cố định. Lượng dùng phụ thuộc vào đặc tính của nước thải (pH, COD, TSS, Phosphat…). Cách tốt nhất là thực hiện thử nghiệm Jartest để tìm ra liều lượng tối ưu. Hãy liên hệ với đội ngũ Doanh Tín để được hỗ trợ kỹ thuật thực hiện.
Câu 3: FeSO4 có độc không?
Trả lời: FeSO4 có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Nuốt phải lượng lớn có thể gây ngộ độc. Do đó, việc tìm hiểu về tác hại của hóa chất và tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn (đeo PPE) là bắt buộc.
Câu 4: Hạn sử dụng của FeSO4.7H2O là bao lâu?
Trả lời: Nếu được bảo quản đúng cách trong bao bì kín, nơi khô ráo, hạn sử dụng có thể lên tới 24 tháng. Tuy nhiên, chất lượng sẽ tốt nhất nếu sử dụng trong vòng 12 tháng kể từ ngày sản xuất.